Xổ số miền Bắc chủ nhật – XSMB Chủ nhật – SXMB Chu nhat
Mã | 12HR 15HR 17HR 1HR 3HR 6HR 8HR 9HR |
ĐB | 88274 |
G.1 | 06693 |
G.2 | 53350 57784 |
G.3 | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
G.4 | 9003 5952 0115 9805 |
G.5 | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
G.6 | 935 713 633 |
G.7 | 29 09 32 39 |
Loto miền Bắc 24/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,05 ,09 |
1 | 12 ,15 ,13 |
2 | 29 |
3 | 35 ,33 ,32 ,39 |
4 | 41 ,48 ,42 |
5 | 50 ,52 ,54 |
6 | 61 ,69 |
7 | 74 ,71 ,74 |
8 | 84 ,89 |
9 | 93 ,97 ,90 |
Quảng cáo
Mã | 11HG 16HG 20HG 2HG 4HG 5HG 6HG 8HG |
ĐB | 39399 |
G.1 | 50264 |
G.2 | 05861 93264 |
G.3 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.4 | 4711 8630 7059 6601 |
G.5 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.6 | 639 625 190 |
G.7 | 02 50 20 30 |
Loto miền Bắc 17/03/2024
Quảng cáo
Mã | 12GZ 13GZ 16GZ 20GZ 3GZ 6GZ 7GZ 8GZ |
ĐB | 98352 |
G.1 | 69888 |
G.2 | 07390 71903 |
G.3 | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
G.4 | 7379 8073 8480 8743 |
G.5 | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
G.6 | 906 799 400 |
G.7 | 57 88 64 26 |
Loto miền Bắc 10/03/2024
Mã | 10GR 12GR 16GR 19GR 1GR 4GR 8GR 9GR |
ĐB | 17632 |
G.1 | 94774 |
G.2 | 16188 17377 |
G.3 | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
G.4 | 4505 3347 3003 7595 |
G.5 | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
G.6 | 695 008 399 |
G.7 | 40 14 44 37 |
Loto miền Bắc 03/03/2024
Mã | 10GH 11GH 12GH 15GH 1GH 4GH 5GH 7GH |
ĐB | 15545 |
G.1 | 85710 |
G.2 | 17410 30692 |
G.3 | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
G.4 | 5607 7989 8806 1262 |
G.5 | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
G.6 | 204 487 280 |
G.7 | 16 06 98 51 |
Loto miền Bắc 25/02/2024
Mã | 12FZ 14FZ 17FZ 19FZ 1FZ 20FZ 2FZ 6FZ |
ĐB | 39903 |
G.1 | 64007 |
G.2 | 94691 49556 |
G.3 | 47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
G.4 | 0270 5179 3109 4524 |
G.5 | 3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
G.6 | 093 429 132 |
G.7 | 56 97 14 64 |
Loto miền Bắc 18/02/2024
Mã | 11FN 13FN 15FN 18FN 1FN 20FN 2FN 6FN |
ĐB | 13300 |
G.1 | 06268 |
G.2 | 67798 98842 |
G.3 | 09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
G.4 | 4278 1420 5112 9414 |
G.5 | 1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
G.6 | 446 627 656 |
G.7 | 44 04 97 41 |
Loto miền Bắc 04/02/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |