Xổ số miền Bắc thứ hai – XSMB Thứ 2 – SXMB Thu 2
Mã | 10LA 12LA 13LA 14LA 17LA 20LA 6LA 9LA |
ĐB | 15525 |
G.1 | 29914 |
G.2 | 83400 68369 |
G.3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G.4 | 7662 3493 5151 9395 |
G.5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G.6 | 369 495 636 |
G.7 | 82 93 79 37 |
Loto miền Bắc 22/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,06 ,08 |
1 | 14 |
2 | 25 ,22 ,23 ,21 |
3 | 31 ,36 ,37 |
4 | 43 |
5 | 51 ,56 ,53 |
6 | 69 ,63 ,62 ,69 |
7 | 79 |
8 | 84 ,85 ,82 |
9 | 93 ,95 ,95 ,93 |
Quảng cáo
Mã | 10KS 12KS 13KS 19KS 1KS 5KS 8KS 9KS |
ĐB | 99369 |
G.1 | 13829 |
G.2 | 59861 27481 |
G.3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
G.4 | 3926 0546 2651 3393 |
G.5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
G.6 | 334 673 600 |
G.7 | 54 33 98 29 |
Loto miền Bắc 15/04/2024
Quảng cáo
Mã | 10KH 12KH 18KH 1KH 2KH 3KH 5KH 9KH |
ĐB | 30147 |
G.1 | 37755 |
G.2 | 61413 89550 |
G.3 | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
G.4 | 5498 3294 6720 2059 |
G.5 | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
G.6 | 567 190 316 |
G.7 | 15 61 05 32 |
Loto miền Bắc 08/04/2024
Mã | 10KA 15KA 2KA 3KA 5KA 6KA 7KA 9KA |
ĐB | 19052 |
G.1 | 64293 |
G.2 | 66910 37980 |
G.3 | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
G.4 | 1490 6212 7679 2105 |
G.5 | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
G.6 | 559 345 633 |
G.7 | 09 93 06 38 |
Loto miền Bắc 01/04/2024
Mã | 10HS 12HS 13HS 18HS 19HS 20HS 3HS 8HS |
ĐB | 16342 |
G.1 | 75754 |
G.2 | 28913 37346 |
G.3 | 86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
G.4 | 8692 8838 9702 1399 |
G.5 | 7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
G.6 | 425 940 549 |
G.7 | 39 42 11 77 |
Loto miền Bắc 25/03/2024
Mã | 10HK 11HK 12HK 14HK 16HK 18HK 20HK 3HK |
ĐB | 78723 |
G.1 | 05913 |
G.2 | 42978 47997 |
G.3 | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
G.4 | 4813 1627 6276 4906 |
G.5 | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
G.6 | 902 463 762 |
G.7 | 82 29 25 53 |
Loto miền Bắc 18/03/2024
Mã | 13HA 17HA 19HA 20HA 3HA 4HA 6HA 7HA |
ĐB | 68333 |
G.1 | 15214 |
G.2 | 41437 19271 |
G.3 | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
G.4 | 7285 1688 9707 9289 |
G.5 | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
G.6 | 438 211 465 |
G.7 | 99 79 10 72 |
Loto miền Bắc 11/03/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |