Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 11HT 14HT 18HT 19HT 20HT 2HT 7HT 9HT |
ĐB | 59619 |
G.1 | 57086 |
G.2 | 96937 20940 |
G.3 | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.4 | 6781 8492 2432 0942 |
G.5 | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.6 | 728 921 919 |
G.7 | 82 17 99 07 |
Loto miền Bắc 26/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,08 ,07 |
1 | 19 ,15 ,15 ,19 ,17 |
2 | 20 ,28 ,21 |
3 | 37 ,32 ,39 |
4 | 40 ,42 |
5 | 59 ,59 |
6 | |
7 | 73 ,71 ,78 |
8 | 86 ,80 ,81 ,82 |
9 | 92 ,99 |
Quảng cáo
Mã | 15HL 17HL 1HL 20HL 6HL 7HL 8HL 9HL |
ĐB | 15636 |
G.1 | 19173 |
G.2 | 85681 79930 |
G.3 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.4 | 6448 8599 4783 1398 |
G.5 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.6 | 996 855 572 |
G.7 | 33 44 22 51 |
Loto miền Bắc 19/03/2024
Quảng cáo
Mã | 8HB |
ĐB | 00212 |
G.1 | 02044 |
G.2 | 54494 32692 |
G.3 | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
G.4 | 3464 3362 1268 3795 |
G.5 | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
G.6 | 593 102 749 |
G.7 | 76 92 64 78 |
Loto miền Bắc 12/03/2024
Mã | 10GT 12GT 14GT 16GT 19GT 1GT 2GT 6GT |
ĐB | 87122 |
G.1 | 64388 |
G.2 | 51684 45089 |
G.3 | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
G.4 | 3651 7848 0102 9621 |
G.5 | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
G.6 | 300 105 083 |
G.7 | 75 26 18 99 |
Loto miền Bắc 05/03/2024
Mã | 11GL 16GL 17GL 18GL 19GL 1GL 20GL 3GL |
ĐB | 36209 |
G.1 | 22265 |
G.2 | 97620 79071 |
G.3 | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
G.4 | 5624 5402 3167 0381 |
G.5 | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
G.6 | 378 568 805 |
G.7 | 85 80 61 76 |
Loto miền Bắc 27/02/2024
Mã | 12GB 13GB 17GB 20GB 2GB 5GB 6GB 7GB |
ĐB | 57406 |
G.1 | 97758 |
G.2 | 37216 24939 |
G.3 | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
G.4 | 7939 8580 7131 0783 |
G.5 | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
G.6 | 592 419 079 |
G.7 | 68 18 78 00 |
Loto miền Bắc 20/02/2024
Mã | 10FT 13FT 15FT 16FT 1FT 2FT 4FT 7FT |
ĐB | 39100 |
G.1 | 22276 |
G.2 | 21547 14250 |
G.3 | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
G.4 | 6749 3710 6705 8203 |
G.5 | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
G.6 | 944 182 395 |
G.7 | 63 99 31 02 |
Loto miền Bắc 13/02/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |