Xổ số miền Bắc thứ tư – XSMB Thứ 4 – SXMB Thu 4
Mã | 11KU 12KU 13KU 15KU 16KU 18KU 5KU 7KU |
ĐB | 90289 |
G.1 | 19874 |
G.2 | 24789 50177 |
G.3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
G.4 | 3241 9829 9103 6240 |
G.5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
G.6 | 317 228 892 |
G.7 | 47 40 90 27 |
Loto miền Bắc 17/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,03 ,00 |
1 | 18 ,17 |
2 | 29 ,28 ,27 |
3 | 33 ,34 |
4 | 41 ,41 ,40 ,47 ,40 |
5 | 50 ,54 |
6 | 60 ,69 |
7 | 74 ,77 ,74 ,71 |
8 | 89 ,89 |
9 | 92 ,90 |
Quảng cáo
Mã | 10KM 11KM 14KM 15KM 18KM 2KM 4KM 9KM |
ĐB | 14138 |
G.1 | 62724 |
G.2 | 54157 96213 |
G.3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
G.4 | 4062 5079 6608 7155 |
G.5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
G.6 | 552 247 722 |
G.7 | 12 45 75 97 |
Loto miền Bắc 10/04/2024
Quảng cáo
Mã | 10KC 14KC 15KC 18KC 19KC 20KC 6KC 8KC |
ĐB | 67364 |
G.1 | 05538 |
G.2 | 43309 50971 |
G.3 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
G.4 | 1179 2067 4473 0517 |
G.5 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
G.6 | 732 624 838 |
G.7 | 93 94 15 22 |
Loto miền Bắc 03/04/2024
Mã | 11HU 14HU 17HU 1HU 20HU 2HU 5HU 7HU |
ĐB | 20645 |
G.1 | 21356 |
G.2 | 10211 33955 |
G.3 | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
G.4 | 7518 6879 1586 7174 |
G.5 | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
G.6 | 187 087 674 |
G.7 | 84 38 18 25 |
Loto miền Bắc 27/03/2024
Mã | 11HM 12HM 15HM 18HM 19HM 5HM 7HM 9HM |
ĐB | 35144 |
G.1 | 48573 |
G.2 | 21404 25165 |
G.3 | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
G.4 | 2361 7750 2414 2861 |
G.5 | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
G.6 | 271 623 926 |
G.7 | 87 23 54 37 |
Loto miền Bắc 20/03/2024
Mã | 10HC 13HC 15HC 2HC 4HC 5HC 6HC 8HC |
ĐB | 91753 |
G.1 | 54579 |
G.2 | 90984 68978 |
G.3 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
G.4 | 7980 7928 8166 1878 |
G.5 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
G.6 | 472 053 360 |
G.7 | 43 74 60 49 |
Loto miền Bắc 13/03/2024
Mã | 11GU 12GU 13GU 14GU 16GU 18GU 20GU 4GU |
ĐB | 32939 |
G.1 | 48545 |
G.2 | 20648 62946 |
G.3 | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
G.4 | 5481 8716 3949 0656 |
G.5 | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
G.6 | 974 010 130 |
G.7 | 25 45 77 96 |
Loto miền Bắc 06/03/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |