Xổ số miền Bắc thứ năm – XSMB Thứ 5 – SXMB Thu 5
Mã | 14KV 18KV 19KV 1KV 2KV 4KV 5KV 6KV |
ĐB | 62904 |
G.1 | 16351 |
G.2 | 92109 84405 |
G.3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.4 | 7880 3573 0916 9336 |
G.5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.6 | 591 346 154 |
G.7 | 69 52 95 37 |
Loto miền Bắc 18/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,09 ,05 |
1 | 15 ,16 |
2 | 26 |
3 | 36 ,37 |
4 | 44 ,46 ,43 ,41 ,46 |
5 | 51 ,57 ,54 ,52 |
6 | 61 ,69 |
7 | 73 ,77 |
8 | 80 ,84 |
9 | 98 ,96 ,91 ,95 |
Quảng cáo
Mã | 10KN 11KN 13KN 14KN 1KN 2KN 6KN 9KN |
ĐB | 69356 |
G.1 | 22552 |
G.2 | 35140 15293 |
G.3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G.4 | 4851 2761 8993 3587 |
G.5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G.6 | 753 388 635 |
G.7 | 73 80 42 86 |
Loto miền Bắc 11/04/2024
Quảng cáo
Mã | 11KD 13KD 17KD 19KD 1KD 4KD 6KD 7KD |
ĐB | 69389 |
G.1 | 34052 |
G.2 | 48091 95190 |
G.3 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
G.4 | 6903 4457 3278 6776 |
G.5 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
G.6 | 788 031 386 |
G.7 | 01 42 65 89 |
Loto miền Bắc 04/04/2024
Mã | 10HV 12HV 16HV 18HV 20HV 3HV 6HV 7HV |
ĐB | 49879 |
G.1 | 61196 |
G.2 | 55813 26560 |
G.3 | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
G.4 | 0689 1252 7970 1626 |
G.5 | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
G.6 | 800 015 450 |
G.7 | 07 82 98 90 |
Loto miền Bắc 28/03/2024
Mã | 12HN 14HN 18HN 2HN 4HN 5HN 6HN 8HN |
ĐB | 81866 |
G.1 | 15018 |
G.2 | 97738 52425 |
G.3 | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
G.4 | 6001 7698 5879 5739 |
G.5 | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
G.6 | 843 426 191 |
G.7 | 87 13 52 56 |
Loto miền Bắc 21/03/2024
Mã | 12HD 16HD 1HD 2HD 3HD 4HD 5HD 8HD |
ĐB | 69169 |
G.1 | 64118 |
G.2 | 47084 42711 |
G.3 | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
G.4 | 9407 4489 0999 1759 |
G.5 | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
G.6 | 630 802 403 |
G.7 | 03 64 94 72 |
Loto miền Bắc 14/03/2024
Mã | 14GV 15GV 1GV 2GV 5GV 6GV 7GV 9GV |
ĐB | 03047 |
G.1 | 58941 |
G.2 | 47442 56737 |
G.3 | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
G.4 | 7490 0152 5300 7005 |
G.5 | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
G.6 | 385 939 306 |
G.7 | 33 86 49 82 |
Loto miền Bắc 07/03/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |