Xổ số miền Bắc thứ bảy – XSMB Thứ 7 – SXMB Thu 7
Mã | 14KY 17KY 3KY 4KY 5KY 7KY 8KY 9KY |
ĐB | 29379 |
G.1 | 29822 |
G.2 | 24933 27395 |
G.3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
G.4 | 9186 1763 9385 1320 |
G.5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
G.6 | 899 689 390 |
G.7 | 05 60 99 33 |
Loto miền Bắc 20/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 22 ,29 ,22 ,20 |
3 | 33 ,33 |
4 | 48 |
5 | 54 ,51 ,57 |
6 | 63 ,63 ,60 |
7 | 79 ,79 |
8 | 86 ,85 ,89 ,89 |
9 | 95 ,92 ,90 ,99 ,90 ,99 |
Quảng cáo
Mã | 12KQ 15KQ 18KQ 1KQ 4KQ 5KQ 8KQ 9KQ |
ĐB | 90649 |
G.1 | 71212 |
G.2 | 55720 56680 |
G.3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
G.4 | 1452 5230 5083 2320 |
G.5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
G.6 | 756 690 503 |
G.7 | 58 28 35 64 |
Loto miền Bắc 13/04/2024
Quảng cáo
Mã | 10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF 1KF 4KF |
ĐB | 00312 |
G.1 | 44708 |
G.2 | 88283 64571 |
G.3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
G.4 | 1449 2399 7871 7371 |
G.5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
G.6 | 142 732 198 |
G.7 | 21 59 95 03 |
Loto miền Bắc 06/04/2024
Mã | 18HY 20HY 2HY 4HY 5HY 6HY 8HY 9HY |
ĐB | 62135 |
G.1 | 21141 |
G.2 | 45857 86656 |
G.3 | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
G.4 | 7920 9023 7131 8460 |
G.5 | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
G.6 | 752 057 840 |
G.7 | 96 94 29 09 |
Loto miền Bắc 30/03/2024
Mã | 10HQ 11HQ 14HQ 16HQ 18HQ 1HQ 3HQ 4HQ |
ĐB | 59882 |
G.1 | 35161 |
G.2 | 80009 90230 |
G.3 | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
G.4 | 4114 7900 0301 0473 |
G.5 | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
G.6 | 460 122 532 |
G.7 | 85 51 42 16 |
Loto miền Bắc 23/03/2024
Mã | 11HF 12HF 15HF 18HF 20HF 2HF 8HF 9HF |
ĐB | 05667 |
G.1 | 42692 |
G.2 | 26834 13884 |
G.3 | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
G.4 | 6327 7526 8813 8004 |
G.5 | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
G.6 | 970 842 546 |
G.7 | 49 58 26 20 |
Loto miền Bắc 16/03/2024
Mã | 11GY 15GY 19GY 5GY 6GY 7GY 8GY 9GY |
ĐB | 97041 |
G.1 | 66285 |
G.2 | 61339 03320 |
G.3 | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
G.4 | 5334 1854 9868 8120 |
G.5 | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
G.6 | 110 477 078 |
G.7 | 86 29 28 10 |
Loto miền Bắc 09/03/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |