logo

Xổ số miền Trung Thứ 2 – XSMT Thứ 2

Giải Phú Yên Huế
G.8 23 13
G.7 536 292
G.6 3097 9394 8815 6946 6400 6351
G.5 1210 7922
G.4 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152
G.3 95364 04717 94213 58888
G.2 72318 51304
G.1 78435 75688
G.ĐB 049036 208358
Quảng cáo
Đầu Lô tô Phú Yên
0 08
1 15, 10, 17, 18
2 23, 29, 28, 21
3 36, 35, 36
4 -
5 -
6 69, 64
7 -
8 -
9 97, 94, 91, 97
Đầu Lô tô Huế
0 00, 07, 04
1 13, 13, 13
2 22
3 -
4 46, 48, 46
5 51, 52, 58
6 -
7 -
8 88, 88
9 92, 99, 99
Giải Phú Yên Huế
G.8 59 21
G.7 738 917
G.6 4307 7637 3242 0429 8704 6880
G.5 5053 1827
G.4 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859
G.3 30371 90203 98065 21526
G.2 52560 09657
G.1 05277 87671
G.ĐB 905943 727772
Quảng cáo
Loto miền Trung 08/04/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 07, 09, 03
1 -
2 29, 22
3 38, 37
4 42, 42, 43, 43
5 59, 53
6 62, 60
7 71, 77
8 85
9 -
Đầu Lô tô Huế
0 04, 09
1 17, 16
2 21, 29, 27, 26
3 -
4 -
5 51, 59, 57
6 65, 65
7 76, 71, 72
8 80
9 91
Giải Phú Yên Huế
G.8 43 49
G.7 334 284
G.6 2807 8469 4139 8770 3051 3111
G.5 4910 0174
G.4 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473
G.3 72307 89792 83862 98066
G.2 28699 82254
G.1 56300 47579
G.ĐB 729799 168287
Loto miền Trung 01/04/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 07, 07, 00
1 10
2 28, 26
3 34, 39
4 43, 40, 48
5 -
6 69, 65, 62
7 -
8 84
9 92, 99, 99
Đầu Lô tô Huế
0 -
1 11, 15
2 -
3 39
4 49
5 51, 56, 54
6 60, 62, 62, 66
7 70, 74, 73, 79
8 84, 86, 87
9 -
Giải Phú Yên Huế
G.8 28 43
G.7 600 083
G.6 6970 7025 5048 5545 3082 5134
G.5 8020 8077
G.4 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939
G.3 00984 20834 65054 63724
G.2 55891 10518
G.1 42287 73161
G.ĐB 112501 225438
Loto miền Trung 25/03/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 00, 02, 01
1 10
2 28, 25, 20
3 38, 34
4 48, 44, 40
5 55, 53
6 -
7 70
8 84, 87
9 91
Đầu Lô tô Huế
0 07
1 18
2 24, 24
3 34, 31, 39, 38
4 43, 45
5 54
6 64, 61, 61
7 77
8 83, 82
9 91
Giải Phú Yên Huế
G.8 64 30
G.7 811 851
G.6 2285 2889 1635 3398 0628 2083
G.5 4972 1953
G.4 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426
G.3 00088 61809 28424 71217
G.2 42152 70124
G.1 38858 42671
G.ĐB 097850 899284
Loto miền Trung 18/03/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 09
1 11
2 20, 26
3 35
4 42, 43
5 57, 52, 58, 50
6 64, 64
7 72
8 85, 89, 85, 88
9 -
Đầu Lô tô Huế
0 03
1 14, 17
2 28, 26, 24, 24
3 30, 34
4 -
5 51, 53, 54
6 -
7 72, 71
8 83, 84
9 98, 93
Giải Phú Yên Huế
G.8 80 00
G.7 846 892
G.6 9762 2961 7811 7406 8027 3598
G.5 9612 0519
G.4 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911
G.3 72412 63743 32380 42055
G.2 73083 33683
G.1 03384 64553
G.ĐB 076557 736956
Loto miền Trung 11/03/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 -
1 11, 12, 15, 12
2 24, 28
3 -
4 46, 43
5 58, 51, 57
6 62, 61, 62
7 -
8 80, 86, 83, 84
9 -
Đầu Lô tô Huế
0 00, 06
1 19, 11
2 27, 29
3 38, 35
4 -
5 55, 53, 56
6 66
7 -
8 85, 80, 83
9 92, 98, 92
Giải Phú Yên Huế
G.8 93 06
G.7 248 139
G.6 2372 8945 2337 4896 7609 1155
G.5 8433 6960
G.4 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344
G.3 36912 08140 50161 59565
G.2 71461 50009
G.1 07814 97969
G.ĐB 302925 851389
Loto miền Trung 04/03/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 -
1 15, 12, 14
2 28, 25
3 37, 33
4 48, 45, 40
5 58
6 67, 61
7 72, 78, 70
8 -
9 93, 95
Đầu Lô tô Huế
0 06, 09, 09
1 -
2 -
3 39, 37
4 44, 44
5 55, 59
6 60, 60, 61, 65, 69
7 -
8 88, 89
9 96, 96

Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế

Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk

Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng

Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị

Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận

Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông

Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum

Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000