logo

Xổ số miền Nam Thứ 5 – XSMN Thứ 5 – SXMN Thu 5

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 75 02 32
G.7 080 886 977
G.6 2748 4646 0861 5398 4559 8844 4323 2868 7530
G.5 6719 4937 6704
G.4 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584
G.3 63737 60896 28735 86066 20709 95268
G.2 00661 24858 67879
G.1 02658 85162 62931
G.ĐB 766312 825699 026380
Quảng cáo
Lô tô miền Nam 25/04/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 04
1 19 ,12
2 24 ,29
3 37
4 48 ,46 ,40
5 59 ,58 ,58
6 61 ,61
7 75
8 80
9 96 ,96
Đầu Lô tô An Giang
0 02 ,04
1 11
2
3 37 ,33 ,35
4 44 ,41 ,41 ,45
5 59 ,58
6 66 ,62
7
8 86 ,85
9 98 ,99
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 04 ,09
1
2 23 ,24 ,26
3 32 ,30 ,31
4
5
6 68 ,68 ,68
7 77 ,77 ,79
8 83 ,84 ,80
9 95
Quảng cáo
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 48 31 27
G.7 988 685 683
G.6 9531 9509 5632 0499 6833 8640 7973 6201 8631
G.5 2116 7496 8082
G.4 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592
G.3 57263 99978 52305 69385 25509 30716
G.2 68799 17567 86043
G.1 59420 84817 29299
G.ĐB 775821 659442 134358
Lô tô miền Nam 18/04/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 09 ,00
1 16
2 24 ,20 ,21
3 31 ,32
4 48
5 52 ,56
6 63
7 78
8 88 ,84 ,89 ,88
9 99
Đầu Lô tô An Giang
0 06 ,05
1 17 ,16 ,17
2
3 31 ,33
4 40 ,42
5 58
6 67 ,67
7 72
8 85 ,85
9 99 ,96 ,95
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 01 ,00 ,09
1 10 ,16
2 27 ,24
3 31
4 43
5 56 ,58
6 62
7 73 ,72
8 83 ,82
9 92 ,99
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 41 88 00
G.7 673 369 669
G.6 8907 2361 3430 1464 8333 9756 0206 6114 5822
G.5 9415 1043 8682
G.4 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425
G.3 78394 52178 45877 33638 50400 55097
G.2 38917 00012 85576
G.1 54600 52841 81313
G.ĐB 281284 209528 553973
Lô tô miền Nam 11/04/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 07 ,00
1 15 ,17 ,16 ,17
2 28
3 30 ,36
4 41
5
6 61 ,66
7 73 ,77 ,78
8 84
9 96 ,94
Đầu Lô tô An Giang
0
1 17 ,16 ,12
2 28 ,28
3 33 ,38
4 43 ,41
5 56
6 69 ,64 ,64 ,62
7 71 ,77
8 88
9 93
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 00 ,06 ,00
1 14 ,13
2 22 ,20 ,20 ,25
3
4 46
5 51
6 69
7 74 ,76 ,73
8 82 ,85
9 97
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 78 88 21
G.7 055 591 191
G.6 6342 9634 1151 8779 2807 4040 5062 5184 0776
G.5 9195 7945 4461
G.4 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312
G.3 04512 21592 44305 12312 78080 97303
G.2 78501 46290 42203
G.1 93653 90179 03028
G.ĐB 503415 318541 483319
Lô tô miền Nam 04/04/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 01
1 17 ,12 ,15
2 20 ,29
3 34
4 42 ,45
5 55 ,51 ,51 ,53
6 61
7 78
8
9 95 ,92 ,92
Đầu Lô tô An Giang
0 07 ,05
1 12
2 28
3 32 ,34
4 40 ,45 ,40 ,41
5 56
6 65
7 79 ,79
8 88
9 91 ,90 ,90
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 08 ,03 ,03 ,03
1 12 ,19
2 21 ,20 ,28
3
4
5
6 62 ,61
7 76 ,74
8 84 ,88 ,80
9 91 ,95
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 78 36 13
G.7 431 580 508
G.6 1968 3503 6916 3777 3623 2289 2193 7393 0332
G.5 1802 0316 3410
G.4 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438
G.3 22784 48813 48242 18495 28703 18208
G.2 16307 65719 15514
G.1 94482 24734 65872
G.ĐB 053642 882923 252065
Lô tô miền Nam 28/03/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 03 ,02 ,06 ,07
1 16 ,13
2
3 31 ,32
4 46 ,42
5 58
6 68
7 78 ,78
8 83 ,81 ,84 ,82
9
Đầu Lô tô An Giang
0
1 16 ,18 ,14 ,19
2 23 ,28 ,26 ,23
3 36 ,34
4 42
5 53
6
7 77 ,78
8 80 ,89 ,88
9 95
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 08 ,03 ,08
1 13 ,10 ,17 ,14 ,14
2 29
3 32 ,38
4
5
6 65
7 79 ,72 ,72
8 87
9 93 ,93
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 51 04 11
G.7 366 698 134
G.6 4800 1047 2833 2769 0792 5217 5475 4706 5131
G.5 6828 3117 3953
G.4 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801
G.3 25608 33661 85078 69225 26160 84704
G.2 70296 21881 58566
G.1 64826 72233 05148
G.ĐB 921610 225457 208737
Lô tô miền Nam 21/03/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 00 ,08
1 10
2 28 ,21 ,26
3 33 ,32
4 47 ,42
5 51 ,52
6 66 ,61
7
8 88
9 91 ,91 ,96
Đầu Lô tô An Giang
0 04 ,05
1 17 ,17 ,17
2 25
3 33
4
5 50 ,57
6 69 ,65
7 76 ,78
8 82 ,81
9 98 ,92 ,97
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 06 ,02 ,00 ,07 ,01 ,04
1 11
2
3 34 ,31 ,37
4 48
5 53
6 67 ,65 ,60 ,66
7 75 ,71
8
9
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 17 13 54
G.7 342 614 123
G.6 5686 9413 9280 5744 4938 6581 6185 4506 3020
G.5 5223 9865 5378
G.4 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036
G.3 43187 79281 39451 81406 51959 49806
G.2 10034 41483 84095
G.1 36652 14063 91714
G.ĐB 248108 112746 378409
Lô tô miền Nam 14/03/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 08
1 17 ,13 ,10 ,17 ,17
2 23
3 34
4 42 ,43
5 52
6
7
8 86 ,80 ,84 ,80 ,82 ,87 ,81
9
Đầu Lô tô An Giang
0 06 ,06
1 13 ,14 ,10
2 29
3 38
4 44 ,42 ,46
5 58 ,51
6 65 ,63
7
8 81 ,87 ,83 ,83
9
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 06 ,06 ,09
1 12 ,14
2 23 ,20 ,29 ,23
3 36
4 42
5 54 ,57 ,59
6
7 78
8 85
9 91 ,95

Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000