Xổ số miền Bắc 01-04-2021
Mã | 11AD 15AD 4AD 7AD 8AD 9AD |
ĐB | 50393 |
G.1 | 32377 |
G.2 | 57201 27882 |
G.3 | 05554 71829 21211 99596 51252 66003 |
G.4 | 8236 6787 8798 1677 |
G.5 | 8702 8801 3261 7137 7029 8319 |
G.6 | 105 622 618 |
G.7 | 65 72 07 23 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Bắc 01/04/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,03 ,02 ,01 ,05 ,07 |
1 | 11 ,19 ,18 |
2 | 29 ,29 ,22 ,23 |
3 | 36 ,37 |
4 | |
5 | 54 ,52 |
6 | 61 ,65 |
7 | 77 ,77 ,72 |
8 | 82 ,87 |
9 | 93 ,96 ,98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải | Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |