Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 6 Cát Tường Ngày 15/11/2024
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 6 ngày 15/11/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10VU 12VU 13VU 1VU 4VU 5VU 7VU 8VU |
ĐB | 66780 |
G1 | 39213 |
G2 | 65112 46159 |
G3 | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
G4 | 1460 0639 0856 3028 |
G5 | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
G6 | 486 811 326 |
G7 | 74 78 71 59 |
Đầu | Lô tô |
0 | 01, 01, 02, 02 |
1 | 13, 12, 12, 15, 11 |
2 | 28, 26 |
3 | 39 |
4 | 41, 45 |
5 | 59, 56, 59 |
6 | 60 |
7 | 72, 72, 74, 78, 71 |
8 | 80, 84, 86 |
9 | 95 |
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 6 ngày 15/11/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 5, 14/11/2024 | 74, 78, 71, 59 | 66780 |
Thứ 4, 13/11/2024 | 01, 11, 77, 12 | 28576 |
Thứ 3, 12/11/2024 | 62, 79, 23, 70 | 93196 |
Thứ 2, 11/11/2024 | 53, 59, 35, 29 | 17108 |
Chủ Nhật, 10/11/2024 | 36, 99, 26, 65 | 40167 |
Thứ 7, 09/11/2024 | 24, 35, 69, 86 | 81313 |
Thứ 6, 08/11/2024 | 08, 46, 58, 76 | 48543 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G8 | 91 | 72 | 02 |
G7 | 153 | 087 | 564 |
G6 | 9931 9500 5890 | 8297 5254 7627 | 5237 5429 7601 |
G5 | 5688 | 1256 | 6557 |
G4 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
G3 | 40276 79509 | 36127 60539 | 32083 10310 |
G2 | 39046 | 36783 | 43586 |
G1 | 20539 | 51319 | 03110 |
ĐB | 687793 | 350440 | 259354 |
Đầu | Lô tô Tây Ninh |
0 | 00, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 30, 39 |
4 | 43, 46 |
5 | 53, 59 |
6 | 61 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 88 |
9 | 91, 90, 98, 93 |
Đầu | Lô tô An Giang |
0 | 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 27, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 48, 40 |
5 | 54, 56 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 87, 81, 84, 83 |
9 | 97, 92 |
Đầu | Lô tô Bình Thuận |
0 | 02, 01, 05 |
1 | 10, 10 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 57, 56, 54 |
6 | 64, 69 |
7 | 79, 77 |
8 | 83, 86 |
9 | 91 |
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
G8 | 61 | 83 | 64 |
G7 | 829 | 380 | 506 |
G6 | 6158 8705 7816 | 5658 0374 7773 | 5961 7257 6988 |
G5 | 0227 | 8111 | 0826 |
G4 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
G3 | 85096 72346 | 23340 22413 | 10736 74458 |
G2 | 18280 | 69046 | 67278 |
G1 | 93438 | 75567 | 69647 |
ĐB | 679346 | 667317 | 481427 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 29, 27, 21 |
3 | 38 |
4 | 46, 46 |
5 | 58, 58, 51 |
6 | 61, 60 |
7 | 78 |
8 | 85, 83, 80 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 01, 06 |
1 | 11, 13, 13, 17 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 47, 40, 46 |
5 | 58, 51 |
6 | 67 |
7 | 74, 73, 71 |
8 | 83, 80 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 06, 08 |
1 | 17 |
2 | 26, 29, 27 |
3 | 30, 36 |
4 | 47 |
5 | 57, 58 |
6 | 64, 61 |
7 | 74, 78 |
8 | 88 |
9 | 99, 96 |
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Sáu, 15-11-2024
42.456.900.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 42.456.900.000 | |
Giải nhất | 37 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1864 | 300.000 | |
Giải ba | 29918 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
48.362.506.500đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4.614.799.400đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 48.362.506.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.614.799.400 | |
Giải nhất | 18 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 855 | 500.000 | |
Giải ba | 15606 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00847 | |
G1 | 464 934 |
G2 | 835 909 893 041 |
G3 | 910 656 949 548 715 306 |
KK | 908 810 246 306 289 863 333 980 |
Điện toán 6x36 Thứ Tư, 13-11-2024 | |||||
19 | 21 | 23 | 24 | 27 | 28 |
Điện toán 123 Thứ Năm, 14-11-2024 | ||
4 | 70 | 861 |
Xổ số thần tài Thứ Năm, 14-11-2024 |
0574 |