Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 3 Cát Tường Ngày 22/10/2024
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 3 ngày 22/10/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 12UR 13UR 15UR 16UR 19UR 1UR 7UR 9UR |
ĐB | 06503 |
G1 | 22205 |
G2 | 64915 85644 |
G3 | 08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
G4 | 2009 6957 8938 3152 |
G5 | 0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
G6 | 960 200 005 |
G7 | 55 83 36 27 |
Đầu | Lô tô |
0 | 03, 05, 01, 09, 00, 05 |
1 | 15 |
2 | 29, 25, 26, 27 |
3 | 38, 36 |
4 | 44, 43, 47, 45, 46 |
5 | 57, 52, 50, 55 |
6 | 65, 69, 60 |
7 | - |
8 | 84, 83 |
9 | - |
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 3 ngày 22/10/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 2, 21/10/2024 | 55, 83, 36, 27 | 06503 |
Chủ Nhật, 20/10/2024 | 23, 95, 03, 27 | 12751 |
Thứ 7, 19/10/2024 | 98, 78, 65, 93 | 20930 |
Thứ 6, 18/10/2024 | 37, 08, 68, 66 | 45972 |
Thứ 5, 17/10/2024 | 94, 39, 32, 52 | 09109 |
Thứ 4, 16/10/2024 | 45, 19, 78, 71 | 02255 |
Thứ 3, 15/10/2024 | 05, 00, 33, 04 | 65179 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G8 | 19 | 70 | 96 |
G7 | 083 | 012 | 449 |
G6 | 9368 0308 2655 | 2006 8887 9992 | 1894 4748 3353 |
G5 | 1494 | 9347 | 5492 |
G4 | 11856 73671 87030 46402 04680 00535 64868 | 70487 63514 37871 08050 26423 86439 08965 | 73710 16849 93800 50711 60964 65235 30294 |
G3 | 31016 76145 | 91048 46362 | 15664 92530 |
G2 | 34576 | 99660 | 19033 |
G1 | 83925 | 87221 | 98535 |
ĐB | 069169 | 197268 | 378297 |
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 08, 02 |
1 | 19, 16 |
2 | 25 |
3 | 30, 35 |
4 | 45 |
5 | 55, 56 |
6 | 68, 68, 69 |
7 | 71, 76 |
8 | 83, 80 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | 06 |
1 | 12, 14 |
2 | 23, 21 |
3 | 39 |
4 | 47, 48 |
5 | 50 |
6 | 65, 62, 60, 68 |
7 | 70, 71 |
8 | 87, 87 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 00 |
1 | 10, 11 |
2 | - |
3 | 35, 30, 33, 35 |
4 | 49, 48, 49 |
5 | 53 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 94, 92, 94, 97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 06 |
1 | 10, 15 |
2 | - |
3 | 38, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 54, 54 |
6 | 65, 69, 67 |
7 | 76, 74, 75 |
8 | 84 |
9 | 95, 94 |
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 02, 04 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 51, 55, 59 |
6 | - |
7 | 72, 72, 74 |
8 | 88, 89, 87 |
9 | 93, 98, 92 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 23-10-2024
18.553.176.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.553.176.000 | |
Giải nhất | 17 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 950 | 300.000 | |
Giải ba | 17717 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
123.535.166.700đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5.795.114.450đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 123.535.166.700 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.795.114.450 | |
Giải nhất | 23 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1523 | 500.000 | |
Giải ba | 29902 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00837 | |
G1 | 623 244 |
G2 | 991 238 238 432 |
G3 | 478 927 970 861 269 275 |
KK | 630 550 364 761 573 148 218 764 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 19-10-2024 | |||||
08 | 09 | 17 | 18 | 23 | 33 |
Điện toán 123 Thứ Hai, 21-10-2024 | ||
7 | 10 | 813 |
Xổ số thần tài Thứ Hai, 21-10-2024 |
8573 |