Thống kê XSMB Ngày 27/04/2024 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 7
Thống kê XSMB ngày 27/04/2024 Thứ 7 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10LE 11LE 12LE 16LE 19LE 1LE 4LE 6LE |
ĐB | 57620 |
G1 | 82135 |
G2 | 88910 47085 |
G3 | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
G4 | 6912 2359 7064 9067 |
G5 | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
G6 | 551 477 460 |
G7 | 19 93 77 37 |
Đầu | Lô tô |
0 | 02 |
1 | 10, 18, 12, 19 |
2 | 20 |
3 | 35, 30, 37 |
4 | 49 |
5 | 59, 57, 51 |
6 | 64, 67, 60 |
7 | 74, 77, 78, 79, 77, 77 |
8 | 85, 82 |
9 | 92, 92, 93 |
Thống kê XSMB ngày 27/04/2024 Thứ 7 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 6, 26/04/2024 | 19, 93, 77, 37 | 57620 |
Thứ 5, 25/04/2024 | 08, 62, 71, 60 | 36594 |
Thứ 4, 24/04/2024 | 82, 60, 50, 47 | 69952 |
Thứ 3, 23/04/2024 | 33, 16, 08, 17 | 12681 |
Thứ 2, 22/04/2024 | 82, 93, 79, 37 | 15525 |
Chủ Nhật, 21/04/2024 | 11, 59, 91, 39 | 19980 |
Thứ 7, 20/04/2024 | 05, 60, 99, 33 | 29379 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
G8 | 80 | 03 | 20 | 69 |
G7 | 925 | 350 | 367 | 993 |
G6 | 7867 9520 2730 | 7124 9169 1056 | 7235 5072 3972 | 7339 7987 1499 |
G5 | 8722 | 6406 | 1328 | 9151 |
G4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | 71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 |
G3 | 29448 35953 | 76399 49504 | 13482 67548 | 53000 72959 |
G2 | 28423 | 51546 | 60717 | 32650 |
G1 | 18456 | 37879 | 63807 | 04301 |
ĐB | 598621 | 984354 | 881827 | 751084 |
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | - |
1 | - |
2 | 25, 20, 22, 28, 23, 21 |
3 | 30, 31, 30, 37 |
4 | 48 |
5 | 53, 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 80, 83, 82 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Long An |
0 | 03, 06, 05, 04 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 44, 46 |
5 | 50, 56, 57, 55, 54 |
6 | 69 |
7 | 75, 79 |
8 | 84 |
9 | 93, 99 |
Đầu | Lô tô Bình Phước |
0 | 00, 04, 07 |
1 | 17, 17 |
2 | 20, 28, 29, 27 |
3 | 35 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | 72, 72, 77 |
8 | 82 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Hậu Giang |
0 | 00, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 48, 41 |
5 | 51, 52, 59, 50 |
6 | 69, 64, 63 |
7 | - |
8 | 87, 85, 89, 84 |
9 | 93, 99 |
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G8 | 79 | 27 | 55 |
G7 | 801 | 980 | 123 |
G6 | 3191 6337 4833 | 4879 9392 1211 | 4299 1039 1244 |
G5 | 4077 | 6501 | 8396 |
G4 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
G3 | 57193 91662 | 10231 06997 | 75064 23848 |
G2 | 66007 | 26212 | 35656 |
G1 | 94259 | 57970 | 50199 |
ĐB | 341749 | 487281 | 575240 |
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01, 07 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 37, 33, 39 |
4 | 48, 49 |
5 | 59 |
6 | 67, 62 |
7 | 79, 77, 70 |
8 | - |
9 | 91, 96, 93 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 01, 01, 05, 08 |
1 | 11, 12 |
2 | 27 |
3 | 36, 31 |
4 | 44, 46, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 70 |
8 | 80, 81 |
9 | 92, 97 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 23, 26 |
3 | 39 |
4 | 44, 48, 40 |
5 | 55, 56 |
6 | 64 |
7 | 78 |
8 | 82, 86 |
9 | 99, 96, 97, 99 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Chủ Nhật, 28-04-2024
36.854.769.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 36.854.769.000 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1374 | 300.000 | |
Giải ba | 24372 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
47.354.753.100đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.968.999.450đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 47.354.753.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.968.999.450 | |
Giải nhất | 23 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1049 | 500.000 | |
Giải ba | 20236 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00761 | |
G1 | 848 528 |
G2 | 158 438 060 879 |
G3 | 300 246 826 422 959 300 |
KK | 308 523 285 509 686 998 088 266 |
Điện toán 6x36 Thứ Tư, 24-04-2024 | |||||
11 | 12 | 14 | 19 | 21 | 22 |
Điện toán 123 Thứ Sáu, 26-04-2024 | ||
7 | 91 | 292 |
Xổ số thần tài Thứ Sáu, 26-04-2024 |
8809 |