Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 2 Cát Tường Ngày 16/09/2024
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 2 ngày 16/09/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 13SZ 15SZ 16SZ 18SZ 1SZ 2SZ 5SZ 7SZ |
ĐB | 90238 |
G1 | 27464 |
G2 | 66687 48127 |
G3 | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
G4 | 9138 5990 9399 8971 |
G5 | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
G6 | 569 898 681 |
G7 | 73 39 59 89 |
Đầu | Lô tô |
0 | 04 |
1 | 19, 19, 19 |
2 | 27, 24 |
3 | 38, 38, 31, 39 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 64, 68, 69 |
7 | 71, 78, 73 |
8 | 87, 85, 81, 89 |
9 | 90, 90, 99, 99, 98 |
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 2 ngày 16/09/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Chủ Nhật, 15/09/2024 | 73, 39, 59, 89 | 90238 |
Thứ 7, 14/09/2024 | 22, 92, 78, 73 | 04332 |
Thứ 6, 13/09/2024 | 64, 30, 13, 93 | 50628 |
Thứ 5, 12/09/2024 | 26, 99, 54, 53 | 12759 |
Thứ 4, 11/09/2024 | 74, 43, 40, 16 | 65697 |
Thứ 3, 10/09/2024 | 69, 01, 11, 14 | 08694 |
Thứ 2, 09/09/2024 | 25, 21, 36, 24 | 62651 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G8 | 07 | 21 | 54 |
G7 | 100 | 600 | 091 |
G6 | 9248 1478 5292 | 7723 8446 8089 | 5853 3118 5394 |
G5 | 5242 | 8446 | 7600 |
G4 | 74955 82627 62198 02919 27494 32766 47479 | 53543 59695 42603 77900 05037 81470 30444 | 45532 95264 94248 73579 01432 79946 53895 |
G3 | 93321 65831 | 26563 09332 | 24845 82019 |
G2 | 06303 | 50667 | 81232 |
G1 | 23412 | 44945 | 52219 |
ĐB | 549394 | 064458 | 573725 |
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 07, 00, 03 |
1 | 19, 12 |
2 | 27, 21 |
3 | 31 |
4 | 48, 42 |
5 | 55 |
6 | 66 |
7 | 78, 79 |
8 | - |
9 | 92, 98, 94, 94 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | 00, 03, 00 |
1 | - |
2 | 21, 23 |
3 | 37, 32 |
4 | 46, 46, 43, 44, 45 |
5 | 58 |
6 | 63, 67 |
7 | 70 |
8 | 89 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 00 |
1 | 18, 19, 19 |
2 | 25 |
3 | 32, 32, 32 |
4 | 48, 46, 45 |
5 | 54, 53 |
6 | 64 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 91, 94, 95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
G8 | 42 | 11 | 58 |
G7 | 388 | 702 | 139 |
G6 | 7977 7652 1968 | 1093 3050 2116 | 1608 2350 0509 |
G5 | 5563 | 6239 | 6908 |
G4 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 | 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 |
G3 | 58380 46578 | 65536 81865 | 44629 24166 |
G2 | 11544 | 62812 | 07736 |
G1 | 05977 | 34965 | 74009 |
ĐB | 942153 | 601281 | 683737 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 27, 25 |
3 | 35 |
4 | 42, 49, 44 |
5 | 52, 53 |
6 | 68, 63 |
7 | 77, 78, 77 |
8 | 88, 80 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 02, 02, 01, 01 |
1 | 11, 16, 16, 11, 12 |
2 | - |
3 | 39, 36 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 65, 65 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | 93, 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 08, 09, 08, 09 |
1 | - |
2 | 22, 29 |
3 | 39, 36, 36, 36, 37 |
4 | - |
5 | 58, 50 |
6 | 60, 66 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 97 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 18-09-2024
16.097.503.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 16.097.503.500 | |
Giải nhất | 22 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1145 | 300.000 | |
Giải ba | 16449 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
60.968.881.650đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.586.115.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 60.968.881.650 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.586.115.500 | |
Giải nhất | 16 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 923 | 500.000 | |
Giải ba | 17958 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00821 | |
G1 | 546 800 |
G2 | 232 158 382 194 |
G3 | 353 962 400 404 102 494 |
KK | 209 106 731 327 220 965 789 426 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 14-09-2024 | |||||
01 | 02 | 14 | 19 | 24 | 32 |
Điện toán 123 Chủ Nhật, 15-09-2024 | ||
3 | 23 | 031 |
Xổ số thần tài Chủ Nhật, 15-09-2024 |
1067 |