Thống kê XSMT Ngày 28/03/2023 - Thống kê Kết Quả XSMT Thứ 3
Thống kê XSMT 28/03/2023 Thứ 3 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Trung chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 11PM 2PM 3PM 4PM 6PM 7PM |
ĐB | 57765 |
G1 | 81664 |
G2 | 81817 24222 |
G3 | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
G4 | 4102 2973 6263 6666 |
G5 | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
G6 | 895 560 344 |
G7 | 30 52 63 13 |
Đầu | Lô tô |
0 | 09, 02 |
1 | 17, 10, 13 |
2 | 22, 23 |
3 | 34, 30 |
4 | 46, 44 |
5 | 52 |
6 | 65, 64, 63, 66, 66, 60, 60, 63 |
7 | 70, 71, 73, 78 |
8 | 89, 88 |
9 | 95 |
Thống kê XSMT 28/03/2023 Thứ 3 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Trung chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Chủ Nhật, 26/03/2023 | 30, 52, 63, 13 | 57765 |
Thứ 7, 25/03/2023 | 74, 22, 98, 97 | 32273 |
Thứ 6, 24/03/2023 | 72, 04, 96, 01 | 48657 |
Thứ 5, 23/03/2023 | 46, 34, 28, 91 | 45483 |
Thứ 4, 22/03/2023 | 16, 56, 29, 44 | 08798 |
Thứ 3, 21/03/2023 | 61, 09, 39, 59 | 81664 |
Thứ 2, 20/03/2023 | 29, 54, 10, 42 | 24192 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G8 | 17 | 27 | 31 |
G7 | 533 | 752 | 871 |
G6 | 1806 0536 9426 | 0753 4282 9960 | 9783 8144 2264 |
G5 | 3721 | 0273 | 8198 |
G4 | 26461 50275 84709 09153 63364 09323 91021 | 34876 49629 67763 35844 84967 97775 37124 | 33698 85396 83679 98778 41021 92125 00792 |
G3 | 94553 70308 | 28391 31019 | 41405 11933 |
G2 | 65629 | 15517 | 42163 |
G1 | 71984 | 40560 | 49631 |
ĐB | 196165 | 624449 | 022104 |
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 06, 09, 08 |
1 | 17 |
2 | 26, 21, 23, 21, 29 |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 53, 53 |
6 | 61, 64, 65 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | - |
1 | 19, 17 |
2 | 27, 29, 24 |
3 | - |
4 | 44, 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 60, 63, 67, 60 |
7 | 73, 76, 75 |
8 | 82 |
9 | 91 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | 05, 04 |
1 | - |
2 | 21, 25 |
3 | 31, 33, 31 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 64, 63 |
7 | 71, 79, 78 |
8 | 83 |
9 | 98, 98, 96, 92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 02 |
1 | 16, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 45, 47, 47 |
5 | 52, 53, 59 |
6 | 62, 65, 65 |
7 | 73, 74, 79, 76 |
8 | 84 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | - |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 32, 36, 37, 37 |
4 | 48, 47 |
5 | 58, 58 |
6 | 66, 65, 68, 63 |
7 | 79, 78 |
8 | 80, 81 |
9 | 97 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 29-03-2023
35.931.924.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 35.931.924.500 | |
Giải nhất | 22 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1380 | 300.000 | |
Giải ba | 21185 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
31.734.697.800đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.819.559.600đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 31.734.697.800 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.819.559.600 | |
Giải nhất | 2 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 344 | 500.000 | |
Giải ba | 8107 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00591 | |
G1 | 768 699 |
G2 | 032 122 440 557 |
G3 | 907 472 896 939 462 517 |
KK | 129 896 747 476 208 295 479 234 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 25-03-2023 | |||||
01 | 02 | 18 | 26 | 33 | 34 |
Điện toán 123 Chủ Nhật, 26-03-2023 | ||
5 | 97 | 290 |
Xổ số thần tài Chủ Nhật, 26-03-2023 |
4637 |