Thống kê XSMB Ngày 03/02/2023 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 6
Thống kê XSMB ngày 03/02/2023 Thứ 6 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 11MZ 4MZ 5MZ 6MZ 8MZ 9MZ |
ĐB | 60755 |
G1 | 35682 |
G2 | 29934 63527 |
G3 | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
G4 | 9942 3708 0879 3794 |
G5 | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
G6 | 104 606 619 |
G7 | 51 19 90 89 |
Đầu | Lô tô |
0 | 08, 00, 02, 04, 06 |
1 | 19, 19, 19 |
2 | 27 |
3 | 34, 38, 34, 30 |
4 | 42 |
5 | 55, 54, 51 |
6 | 69, 61 |
7 | 74, 79, 70 |
8 | 82, 87, 89 |
9 | 94, 90 |
Thống kê XSMB ngày 03/02/2023 Thứ 6 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 5, 02/02/2023 | 51, 19, 90, 89 | 60755 |
Thứ 4, 01/02/2023 | 74, 54, 61, 06 | 34838 |
Thứ 3, 31/01/2023 | 07, 15, 20, 49 | 30061 |
Thứ 2, 30/01/2023 | 96, 65, 03, 70 | 16179 |
Chủ Nhật, 29/01/2023 | 35, 26, 48, 03 | 76479 |
Thứ 7, 28/01/2023 | 30, 87, 80, 75 | 87219 |
Thứ 6, 27/01/2023 | 93, 42, 35, 69 | 72859 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G8 | 87 | 02 | 87 |
G7 | 333 | 544 | 335 |
G6 | 8946 0495 9588 | 7766 3265 0484 | 3193 0354 8189 |
G5 | 2453 | 0230 | 1468 |
G4 | 88278 41637 09741 61202 04649 92507 39303 | 40792 19500 00937 30566 82841 46878 51762 | 54878 92704 88709 57532 79290 79819 32527 |
G3 | 56775 17348 | 91021 87192 | 62102 92727 |
G2 | 92670 | 87825 | 77044 |
G1 | 15839 | 30660 | 81574 |
ĐB | 202764 | 643317 | 895450 |
Đầu | Lô tô Tây Ninh |
0 | 02, 07, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 37, 39 |
4 | 46, 41, 49, 48 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 78, 75, 70 |
8 | 87, 88 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô An Giang |
0 | 02, 00 |
1 | 17 |
2 | 21, 25 |
3 | 30, 37 |
4 | 44, 41 |
5 | - |
6 | 66, 65, 66, 62, 60 |
7 | 78 |
8 | 84 |
9 | 92, 92 |
Đầu | Lô tô Bình Thuận |
0 | 04, 09, 02 |
1 | 19 |
2 | 27, 27 |
3 | 35, 32 |
4 | 44 |
5 | 54, 50 |
6 | 68 |
7 | 78, 74 |
8 | 87, 89 |
9 | 93, 90 |
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
G8 | 34 | 76 | 70 |
G7 | 902 | 230 | 258 |
G6 | 4093 1944 6902 | 8801 2314 0672 | 8521 0301 8262 |
G5 | 2711 | 7594 | 8830 |
G4 | 72336 91877 33242 97733 61771 89328 90732 | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 |
G3 | 15861 89018 | 89938 13305 | 63347 11032 |
G2 | 77397 | 19133 | 29706 |
G1 | 64644 | 92667 | 41146 |
ĐB | 169189 | 706593 | 854033 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 02, 02 |
1 | 11, 18 |
2 | 28 |
3 | 34, 36, 33, 32 |
4 | 44, 42, 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 77, 71 |
8 | 89 |
9 | 93, 97 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 01, 05 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 30, 38, 39, 38, 33 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 76, 72 |
8 | 87 |
9 | 94, 96, 93 |
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 01, 01, 06 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 30, 33, 32, 33 |
4 | 46, 47, 46 |
5 | 58, 58, 59, 59, 58 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | - |
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Sáu, 03-02-2023
25.270.714.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 25.270.714.500 | |
Giải nhất | 22 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1084 | 300.000 | |
Giải ba | 19505 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
73.618.027.050đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.419.341.800đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 73.618.027.050 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.419.341.800 | |
Giải nhất | 0 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 0 | 500.000 | |
Giải ba | 0 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00569 | |
G1 | 337 643 |
G2 | 421 793 807 416 |
G3 | 250 505 830 968 563 291 |
KK | 989 966 681 533 471 614 825 516 |
Điện toán 6x36 Thứ Tư, 01-02-2023 | |||||
03 | 08 | 12 | 14 | 23 | 24 |
Điện toán 123 Thứ Năm, 02-02-2023 | ||
9 | 26 | 825 |
Xổ số thần tài Thứ Năm, 02-02-2023 |
2879 |