Thống kê XSMB Ngày 06/06/2023 - Thống kê Kết Quả XSMB Thứ 3
Thống kê XSMB ngày 06/06/2023 Thứ 3 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 11SC 12SC 13SC 15SC 1SC 7SC |
ĐB | 00081 |
G1 | 01905 |
G2 | 71137 44821 |
G3 | 88844 27295 04627 95334 72220 93683 |
G4 | 7165 3883 2157 8958 |
G5 | 9446 1015 2351 7270 6125 8146 |
G6 | 757 450 720 |
G7 | 28 92 48 79 |
Đầu | Lô tô |
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 21, 27, 20, 25, 20, 28 |
3 | 37, 34 |
4 | 44, 46, 46, 48 |
5 | 57, 58, 51, 57, 50 |
6 | 65 |
7 | 70, 79 |
8 | 81, 83, 83 |
9 | 95, 92 |
Thống kê XSMB ngày 06/06/2023 Thứ 3 hôm nay với những con lô mới nhất được phân tích trong 90 ngày gần nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Bắc cập nhật nhanh nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 2, 05/06/2023 | 28, 92, 48, 79 | 00081 |
Chủ Nhật, 04/06/2023 | 64, 73, 67, 90 | 04408 |
Thứ 7, 03/06/2023 | 08, 65, 40, 83 | 00370 |
Thứ 6, 02/06/2023 | 16, 34, 19, 29 | 71963 |
Thứ 5, 01/06/2023 | 81, 27, 71, 20 | 95921 |
Thứ 4, 31/05/2023 | 87, 02, 22, 91 | 88961 |
Thứ 3, 30/05/2023 | 96, 60, 37, 21 | 20765 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
G8 | 03 | 32 | 93 |
G7 | 443 | 278 | 056 |
G6 | 7051 3748 4932 | 0423 1312 9175 | 4659 1303 5350 |
G5 | 7057 | 9322 | 6359 |
G4 | 91989 93667 05913 47224 77669 09379 80866 | 06210 77234 06123 43599 57816 43398 86714 | 67352 02081 40422 45675 60768 18371 07372 |
G3 | 56854 60438 | 05909 04851 | 42520 37239 |
G2 | 06961 | 17445 | 92096 |
G1 | 65586 | 69008 | 43862 |
ĐB | 267164 | 264625 | 369728 |
Đầu | Lô tô Bến Tre |
0 | 03 |
1 | 13 |
2 | 24 |
3 | 32, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 51, 57, 54 |
6 | 67, 69, 66, 61, 64 |
7 | 79 |
8 | 89, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Vũng Tàu |
0 | 09, 08 |
1 | 12, 10, 16, 14 |
2 | 23, 22, 23, 25 |
3 | 32, 34 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 78, 75 |
8 | - |
9 | 99, 98 |
Đầu | Lô tô Bạc Liêu |
0 | 03 |
1 | - |
2 | 22, 20, 28 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 56, 59, 50, 59, 52 |
6 | 68, 62 |
7 | 75, 71, 72 |
8 | 81 |
9 | 93, 96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 07-06-2023
13.233.555.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 13.233.555.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 843 | 300.000 | |
Giải ba | 13135 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
45.597.828.900đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4.243.693.350đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 45.597.828.900 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.243.693.350 | |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 538 | 500.000 | |
Giải ba | 12190 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00622 | |
G1 | 937 924 |
G2 | 850 543 433 764 |
G3 | 079 868 027 236 055 351 |
KK | 331 535 533 825 657 909 830 056 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 03-06-2023 | |||||
07 | 14 | 23 | 25 | 26 | 31 |
Điện toán 123 Thứ Hai, 05-06-2023 | ||
4 | 26 | 303 |
Xổ số thần tài Thứ Hai, 05-06-2023 |
9274 |