Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 7 Cát Tường Ngày 18/01/2025
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 18/01/2025 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 12ZV 17ZV 19ZV 1ZV 20ZV 4ZV 6ZV 7ZV |
ĐB | 16256 |
G1 | 66008 |
G2 | 79126 99115 |
G3 | 57375 41790 44586 23229 50136 08420 |
G4 | 5033 8982 7706 2139 |
G5 | 3568 7587 9150 5080 1416 7709 |
G6 | 441 463 430 |
G7 | 99 63 50 18 |
Đầu | Lô tô |
0 | 08, 06, 09 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 26, 29, 20 |
3 | 36, 33, 39, 30 |
4 | 41 |
5 | 56, 50, 50 |
6 | 68, 63, 63 |
7 | 75 |
8 | 86, 82, 87, 80 |
9 | 90, 99 |
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 7 ngày 18/01/2025 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 6, 17/01/2025 | 99, 63, 50, 18 | 16256 |
Thứ 5, 16/01/2025 | 17, 58, 51, 74 | 27233 |
Thứ 4, 15/01/2025 | 50, 55, 18, 59 | 91182 |
Thứ 3, 14/01/2025 | 55, 39, 66, 37 | 58617 |
Thứ 2, 13/01/2025 | 97, 22, 58, 88 | 35675 |
Chủ Nhật, 12/01/2025 | 94, 24, 71, 45 | 12352 |
Thứ 7, 11/01/2025 | 68, 85, 90, 76 | 42695 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
G8 | 18 | 34 | 46 |
G7 | 003 | 139 | 254 |
G6 | 5066 4226 7104 | 8173 0699 9644 | 2424 8155 4603 |
G5 | 0523 | 1095 | 5553 |
G4 | 59801 74191 95470 68956 64038 56583 56154 | 16193 94932 55839 21489 53453 87745 10380 | 44841 83203 71079 24189 53351 10198 86986 |
G3 | 32651 82103 | 63238 08138 | 39372 96950 |
G2 | 76101 | 56046 | 29479 |
G1 | 00975 | 08256 | 58866 |
ĐB | 901498 | 879977 | 784952 |
Đầu | Lô tô Vĩnh Long |
0 | 03, 04, 01, 03, 01 |
1 | 18 |
2 | 26, 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 56, 54, 51 |
6 | 66 |
7 | 70, 75 |
8 | 83 |
9 | 91, 98 |
Đầu | Lô tô Bình Dương |
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 39, 32, 39, 38, 38 |
4 | 44, 45, 46 |
5 | 53, 56 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 89, 80 |
9 | 99, 95, 93 |
Đầu | Lô tô Trà Vinh |
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 46, 41 |
5 | 54, 55, 53, 51, 50, 52 |
6 | 66 |
7 | 79, 72, 79 |
8 | 89, 86 |
9 | 98 |
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 78 | 67 |
G7 | 105 | 154 |
G6 | 2489 9947 3733 | 4108 7940 1383 |
G5 | 3543 | 2503 |
G4 | 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 | 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
G3 | 11152 11096 | 14925 59844 |
G2 | 29413 | 54102 |
G1 | 84648 | 18293 |
ĐB | 336064 | 864896 |
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 48 |
5 | 52 |
6 | 68, 64 |
7 | 78, 74, 74, 73 |
8 | 89, 85 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 08, 03, 09, 01, 02 |
1 | - |
2 | 28, 25 |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 54, 56, 59 |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 98, 93, 96 |
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Chủ Nhật, 19-01-2025
79.711.876.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 79.711.876.500 | |
Giải nhất | 42 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 2573 | 300.000 | |
Giải ba | 45544 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
31.876.928.850đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4.405.116.400đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 31.876.928.850 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.405.116.400 | |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 498 | 500.000 | |
Giải ba | 10525 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00875 | |
G1 | 058 387 |
G2 | 379 963 572 897 |
G3 | 377 925 621 895 547 446 |
KK | 242 680 656 313 645 961 589 493 |
Điện toán 6x36 Thứ Tư, 15-01-2025 | |||||
01 | 03 | 06 | 08 | 09 | 28 |
Điện toán 123 Thứ Sáu, 17-01-2025 | ||
8 | 07 | 880 |
Xổ số thần tài Thứ Sáu, 17-01-2025 |
8962 |