Thống kê XSMN Ngày 20/03/2024 - Thống kê Kết Quả XSMN Thứ 4
Thống kê XSMN 20/03/2024 Thứ 4 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Nam chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 15HL 17HL 1HL 20HL 6HL 7HL 8HL 9HL |
ĐB | 15636 |
G1 | 19173 |
G2 | 85681 79930 |
G3 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G4 | 6448 8599 4783 1398 |
G5 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G6 | 996 855 572 |
G7 | 33 44 22 51 |
Đầu | Lô tô |
0 | 02, 00 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 36, 30, 32, 33 |
4 | 44, 48, 44 |
5 | 59, 56, 55, 51 |
6 | 65 |
7 | 73, 73, 72 |
8 | 81, 86, 87, 83 |
9 | 95, 99, 98, 96 |
Thống kê XSMN 20/03/2024 Thứ 4 hôm nay với những con lô đẹp nhất. Thống kê kết quả xổ số miền Nam chính xác nhất chỉ có tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 3, 19/03/2024 | 33, 44, 22, 51 | 15636 |
Thứ 2, 18/03/2024 | 82, 29, 25, 53 | 78723 |
Chủ Nhật, 17/03/2024 | 02, 50, 20, 30 | 39399 |
Thứ 7, 16/03/2024 | 49, 58, 26, 20 | 05667 |
Thứ 6, 15/03/2024 | 91, 02, 59, 66 | 12334 |
Thứ 5, 14/03/2024 | 03, 64, 94, 72 | 69169 |
Thứ 4, 13/03/2024 | 43, 74, 60, 49 | 91753 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
G8 | 90 | 01 | 95 |
G7 | 934 | 255 | 581 |
G6 | 5031 6056 3920 | 5860 3702 8738 | 8328 8126 1213 |
G5 | 8958 | 1636 | 5570 |
G4 | 21867 93861 77360 54999 22996 59511 67031 | 18727 40847 05451 71126 03903 11493 03360 | 29686 16152 73066 27690 53890 30432 74754 |
G3 | 30277 96249 | 70844 76736 | 20571 18443 |
G2 | 16270 | 85619 | 18029 |
G1 | 18424 | 14463 | 18371 |
ĐB | 817660 | 417347 | 002939 |
Đầu | Lô tô Bến Tre |
0 | - |
1 | 11 |
2 | 20, 24 |
3 | 34, 31, 31 |
4 | 49 |
5 | 56, 58 |
6 | 67, 61, 60, 60 |
7 | 77, 70 |
8 | - |
9 | 90, 99, 96 |
Đầu | Lô tô Vũng Tàu |
0 | 01, 02, 03 |
1 | 19 |
2 | 27, 26 |
3 | 38, 36, 36 |
4 | 47, 44, 47 |
5 | 55, 51 |
6 | 60, 60, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Bạc Liêu |
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28, 26, 29 |
3 | 32, 39 |
4 | 43 |
5 | 52, 54 |
6 | 66 |
7 | 70, 71, 71 |
8 | 81, 86 |
9 | 95, 90, 90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 07, 05 |
1 | 18, 11, 11 |
2 | 20, 29 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 53, 54, 58, 52, 58 |
6 | 65, 65, 63 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 23, 26, 25 |
3 | 30, 33 |
4 | 42, 49, 45 |
5 | 50, 57, 56 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 91, 93, 94 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 20-03-2024
13.712.050.500đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 13.712.050.500 | |
Giải nhất | 17 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 973 | 300.000 | |
Giải ba | 16566 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
257.677.415.400đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.000.000.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 257.677.415.400 | |
Jackpot 2 | 1 | 4.532.598.900 | |
Giải nhất | 37 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 2240 | 500.000 | |
Giải ba | 49299 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00744 | |
G1 | 189 011 |
G2 | 603 177 486 517 |
G3 | 668 658 020 611 570 735 |
KK | 685 487 899 650 134 843 785 623 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 16-03-2024 | |||||
02 | 03 | 16 | 20 | 22 | 26 |
Điện toán 123 Thứ Ba, 19-03-2024 | ||
2 | 98 | 946 |
Xổ số thần tài Thứ Ba, 19-03-2024 |
0836 |