Thống kê xổ số miền Bắc Thứ 5 Cát Tường Ngày 10/10/2024
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 5 ngày 10/10/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10UC 13UC 14UC 17UC 3UC 4UC 7UC 8UC |
ĐB | 47219 |
G1 | 69679 |
G2 | 95030 84929 |
G3 | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
G4 | 4416 6045 1259 0553 |
G5 | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
G6 | 683 921 485 |
G7 | 42 08 24 76 |
Đầu | Lô tô |
0 | 08 |
1 | 19, 16, 18 |
2 | 29, 25, 21, 24 |
3 | 30, 33, 33, 31, 30 |
4 | 45, 43, 42 |
5 | 54, 59, 59, 53 |
6 | - |
7 | 79, 76 |
8 | 83, 85 |
9 | 91, 95, 98 |
Thống kê xổ số miền Bắc thứ 5 ngày 10/10/2024 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 4, 09/10/2024 | 42, 08, 24, 76 | 47219 |
Thứ 3, 08/10/2024 | 45, 02, 74, 19 | 87980 |
Thứ 2, 07/10/2024 | 42, 47, 88, 70 | 43249 |
Chủ Nhật, 06/10/2024 | 97, 93, 10, 81 | 82858 |
Thứ 7, 05/10/2024 | 06, 52, 34, 80 | 33083 |
Thứ 6, 04/10/2024 | 21, 66, 45, 18 | 03304 |
Thứ 5, 03/10/2024 | 67, 01, 08, 58 | 41294 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
G8 | 68 | 31 | 17 |
G7 | 526 | 693 | 751 |
G6 | 8549 1374 6194 | 8711 7560 9740 | 8904 9516 6538 |
G5 | 8896 | 0386 | 9354 |
G4 | 18022 52852 32807 88154 38035 27116 31410 | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 | 46279 36735 81794 53505 70644 30739 85507 |
G3 | 40185 89498 | 93755 50956 | 34638 36862 |
G2 | 08706 | 24551 | 67819 |
G1 | 52708 | 59660 | 79626 |
ĐB | 615121 | 593381 | 433093 |
Đầu | Lô tô Đồng Nai |
0 | 07, 06, 08 |
1 | 16, 10 |
2 | 26, 22, 21 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | 52, 54 |
6 | 68 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 94, 96, 98 |
Đầu | Lô tô Cần Thơ |
0 | 02 |
1 | 11, 10 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 53, 55, 56, 51 |
6 | 60, 60 |
7 | 74 |
8 | 86, 80, 83, 81 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Sóc Trăng |
0 | 04, 05, 07 |
1 | 17, 16, 19 |
2 | 26 |
3 | 38, 35, 39, 38 |
4 | 44 |
5 | 51, 54 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 94, 93 |
|
|
|
|
|
|
|
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 10, 15, 14, 12 |
2 | 20, 26 |
3 | 31 |
4 | 47, 40 |
5 | 54, 56, 58 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 83, 82, 85 |
9 | 92, 98 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06 |
1 | 17, 18, 16 |
2 | 28, 21, 25 |
3 | 35, 38 |
4 | 44, 48 |
5 | 59, 53 |
6 | 67, 65 |
7 | 74 |
8 | 80 |
9 | 93 |
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Thứ Sáu, 11-10-2024
12.000.000.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 1 | 13.438.081.500 | |
Giải nhất | 21 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 880 | 300.000 | |
Giải ba | 14784 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
94.545.136.200đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.941.972.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 94.545.136.200 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.941.972.000 | |
Giải nhất | 10 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1020 | 500.000 | |
Giải ba | 23104 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00832 | |
G1 | 265 036 |
G2 | 385 158 246 447 |
G3 | 425 222 166 667 865 438 |
KK | 794 649 587 516 551 869 358 166 |
Điện toán 6x36 Thứ Tư, 09-10-2024 | |||||
02 | 10 | 15 | 30 | 33 | 35 |
Điện toán 123 Thứ Tư, 09-10-2024 | ||
3 | 85 | 060 |
Xổ số thần tài Thứ Tư, 09-10-2024 |
4966 |