Thống kê xổ số miền Bắc Chủ nhật Cát Tường Ngày 16/03/2025
Thống kê xổ số miền Bắc chủ nhật ngày 16/03/2025 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Mã | 10CQ 13CQ 17CQ 1CQ 20CQ 5CQ 7CQ 8CQ |
ĐB | 97404 |
G1 | 05695 |
G2 | 20901 29614 |
G3 | 33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
G4 | 5911 9682 1161 5011 |
G5 | 7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
G6 | 674 062 957 |
G7 | 60 32 13 77 |
Đầu | Lô tô |
0 | 04, 01, 04 |
1 | 14, 10, 11, 11, 13 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 49 |
5 | 57 |
6 | 63, 61, 62, 60 |
7 | 79, 73, 79, 74, 77 |
8 | 85, 85, 82 |
9 | 95, 99, 99 |
Thống kê xổ số miền Bắc chủ nhật ngày 16/03/2025 được phân tích từ số liệu thống kê kqxsmb trong 30 ngày ngày nhất. Tra cứu kết quả loto xs miền Bắc tại Xổ Số Cát Tường.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
Thứ 7, 15/03/2025 | 60, 32, 13, 77 | 97404 |
Thứ 6, 14/03/2025 | 44, 26, 45, 24 | 32069 |
Thứ 5, 13/03/2025 | 15, 46, 88, 69 | 60881 |
Thứ 4, 12/03/2025 | 72, 25, 57, 33 | 80738 |
Thứ 3, 11/03/2025 | 24, 33, 17, 71 | 31235 |
Thứ 2, 10/03/2025 | 63, 91, 64, 39 | 02761 |
Chủ Nhật, 09/03/2025 | 23, 83, 77, 54 | 59818 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
G8 | 92 | 78 | 43 | 71 |
G7 | 124 | 090 | 856 | 040 |
G6 | 3147 2256 6760 | 3357 2637 6354 | 1083 9646 0725 | 3199 8189 9367 |
G5 | 7862 | 2573 | 0318 | 1553 |
G4 | 19742 39446 26128 54984 01680 50195 66848 | 82651 04149 51027 57134 07316 23218 74879 | 15235 94496 30508 21948 26103 55870 16817 | 84059 39773 40181 59568 04987 94068 62411 |
G3 | 22937 91397 | 89042 35485 | 43181 22452 | 88128 60387 |
G2 | 62276 | 01533 | 36411 | 79012 |
G1 | 25713 | 08515 | 87041 | 18570 |
ĐB | 970730 | 057485 | 301509 | 774435 |
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | - |
1 | 13 |
2 | 24, 28 |
3 | 37, 30 |
4 | 47, 42, 46, 48 |
5 | 56 |
6 | 60, 62 |
7 | 76 |
8 | 84, 80 |
9 | 92, 95, 97 |
Đầu | Lô tô Long An |
0 | - |
1 | 16, 18, 15 |
2 | 27 |
3 | 37, 34, 33 |
4 | 49, 42 |
5 | 57, 54, 51 |
6 | - |
7 | 78, 73, 79 |
8 | 85, 85 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Bình Phước |
0 | 08, 03, 09 |
1 | 18, 17, 11 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 43, 46, 48, 41 |
5 | 56, 52 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 83, 81 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Hậu Giang |
0 | - |
1 | 11, 12 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 53, 59 |
6 | 67, 68, 68 |
7 | 71, 73, 70 |
8 | 89, 81, 87, 87 |
9 | 99 |
|
|
|
|
|
|
|
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G8 | 58 | 19 | 28 |
G7 | 625 | 488 | 418 |
G6 | 1942 3908 8336 | 5172 8823 8183 | 0652 6954 6636 |
G5 | 2930 | 3000 | 4192 |
G4 | 32040 17421 54842 77472 78528 18758 41717 | 41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426 | 54221 67375 78588 56476 83412 17662 88720 |
G3 | 31854 47519 | 28530 45185 | 05918 28104 |
G2 | 21509 | 53420 | 52697 |
G1 | 67174 | 03886 | 48898 |
ĐB | 849375 | 686647 | 551639 |
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 08, 09 |
1 | 17, 19 |
2 | 25, 21, 28 |
3 | 36, 30 |
4 | 42, 40, 42 |
5 | 58, 58, 54 |
6 | - |
7 | 72, 74, 75 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 00 |
1 | 19, 18 |
2 | 23, 26, 20 |
3 | 30 |
4 | 43, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 88, 83, 82, 85, 86 |
9 | 95, 95 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 04 |
1 | 18, 12, 18 |
2 | 28, 21, 20 |
3 | 36, 39 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 62 |
7 | 75, 76 |
8 | 88 |
9 | 92, 97, 98 |
|
|
|
|
|
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính, ngày quay thưởng tiếp theo: Chủ Nhật, 16-03-2025
25.331.261.000đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot | 0 | 25.331.261.000 | |
Giải nhất | 29 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1449 | 300.000 | |
Giải ba | 23837 | 30.000 |
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
133.643.776.800đ
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5.874.504.300đ
Giải | Trùng khớp | Số giải | Giá trị (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 133.643.776.800 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.874.504.300 | |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1091 | 500.000 | |
Giải ba | 25789 | 50.000 |
Các con số dự thưởng phải trùng khớp với số kết quả theo đúng thứ tự
G1 | 0023 |
G2 | 5815 9073 |
G3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | 023 |
KK2 | 23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Kỳ quay thưởng: #00898 | |
G1 | 028 886 |
G2 | 795 783 653 119 |
G3 | 203 096 052 412 290 150 |
KK | 887 314 462 034 849 374 612 830 |
Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 15-03-2025 | |||||
05 | 15 | 20 | 24 | 29 | 31 |
Điện toán 123 Thứ Bảy, 15-03-2025 | ||
9 | 84 | 791 |
Xổ số thần tài Thứ Bảy, 15-03-2025 |
4578 |