
Xổ số miền Bắc thứ bảy – XSMB Thứ 7 – SXMB Thu 7
Mã | 13VC 3VC 4VC 5VC 6VC 9VC |
ĐB | 57860 |
G.1 | 70031 |
G.2 | 56407 68115 |
G.3 | 30928 93562 53443 65324 88899 01181 |
G.4 | 3133 6718 0968 4542 |
G.5 | 4768 3530 9114 2694 2311 0920 |
G.6 | 146 648 511 |
G.7 | 30 22 81 96 |
Loto miền Bắc 23/01/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 07 |
1 | 15 ,18 ,14 ,11 ,11 |
2 | 28 ,24 ,20 ,22 |
3 | 31 ,33 ,30 ,30 |
4 | 43 ,42 ,46 ,48 |
5 | |
6 | 60 ,62 ,68 ,68 |
7 | |
8 | 81 ,81 |
9 | 99 ,94 ,96 |
Quảng cáo
Mã | 11VL 12VL 13VL 1VL 6VL 9VL |
ĐB | 12046 |
G.1 | 58127 |
G.2 | 13716 13938 |
G.3 | 97864 15467 16200 33137 19032 27560 |
G.4 | 4741 9668 7808 4797 |
G.5 | 5608 8792 4534 1448 0349 2861 |
G.6 | 968 825 724 |
G.7 | 15 76 85 71 |
Loto miền Bắc 16/01/2021
Quảng cáo
Mã | 10VT 15VT 1VT 2VT 4VT 6VT |
ĐB | 82064 |
G.1 | 08356 |
G.2 | 61215 80388 |
G.3 | 89490 11130 17716 79887 06388 26929 |
G.4 | 2573 9123 3390 3611 |
G.5 | 9538 3684 3274 2415 2095 3665 |
G.6 | 751 900 277 |
G.7 | 54 40 02 17 |
Loto miền Bắc 09/01/2021
Mã | 11UC 12UC 13UC 14UC 1UC 4UC |
ĐB | 20681 |
G.1 | 89427 |
G.2 | 32886 74910 |
G.3 | 46106 78936 81595 03204 82919 14732 |
G.4 | 6502 7613 7283 5855 |
G.5 | 3855 0496 1430 4451 4778 9023 |
G.6 | 567 057 083 |
G.7 | 68 19 29 12 |
Loto miền Bắc 02/01/2021
Mã | 13UL 15UL 1UL 3UL 5UL 9UL |
ĐB | 80287 |
G.1 | 96436 |
G.2 | 12301 64627 |
G.3 | 99998 15789 56798 51176 20943 91748 |
G.4 | 5098 8196 2664 2263 |
G.5 | 0732 7173 7149 0911 2174 7286 |
G.6 | 184 114 729 |
G.7 | 75 35 36 48 |
Loto miền Bắc 26/12/2020
Mã | 13UT 15UT 3UT 4UT 5UT 9UT |
ĐB | 20370 |
G.1 | 81636 |
G.2 | 66257 15846 |
G.3 | 37524 65416 17868 43257 54395 25613 |
G.4 | 6029 9061 2837 6131 |
G.5 | 6227 8708 6807 5745 1293 9913 |
G.6 | 560 924 945 |
G.7 | 17 77 58 34 |
Loto miền Bắc 19/12/2020
Mã | 10TC 13TC 15TC 1TC 2TC 5TC |
ĐB | 09945 |
G.1 | 82418 |
G.2 | 42350 86213 |
G.3 | 69986 94720 49505 56499 03826 48935 |
G.4 | 9489 7475 4286 2404 |
G.5 | 0697 1212 2901 5487 1012 4501 |
G.6 | 956 471 474 |
G.7 | 18 78 26 29 |
Loto miền Bắc 12/12/2020
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |