
Kết quả xổ số miền Bắc – XSMB - SXMB
Mã | 12SF 17SF 18SF 1SF 2SF 4SF 5SF 9SF |
ĐB | 71963 |
G.1 | 03825 |
G.2 | 76720 67605 |
G.3 | 83562 75355 08354 71442 30105 41776 |
G.4 | 0619 8323 0185 4008 |
G.5 | 2134 7958 9097 7851 7373 7684 |
G.6 | 307 353 763 |
G.7 | 16 34 19 29 |
Loto miền Bắc 02/06/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,05 ,08 ,07 |
1 | 19 ,16 ,19 |
2 | 25 ,20 ,23 ,29 |
3 | 34 ,34 |
4 | 42 |
5 | 55 ,54 ,58 ,51 ,53 |
6 | 63 ,62 ,63 |
7 | 76 ,73 |
8 | 85 ,84 |
9 | 97 |
Quảng cáo
Mã | 15SG 1SG 3SG 5SG 7SG 8SG |
ĐB | 95921 |
G.1 | 60072 |
G.2 | 60772 42018 |
G.3 | 90528 85129 93364 58075 83241 77085 |
G.4 | 6817 1204 2635 4543 |
G.5 | 3317 1198 1200 4091 1777 7879 |
G.6 | 188 582 598 |
G.7 | 81 27 71 20 |
Loto miền Bắc 01/06/2023
Quảng cáo
Mã | 12SH 14SH 15SH 6SH 8SH 9SH |
ĐB | 88961 |
G.1 | 40956 |
G.2 | 31944 49287 |
G.3 | 19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
G.4 | 9466 8678 4184 2567 |
G.5 | 7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
G.6 | 169 307 843 |
G.7 | 87 02 22 91 |
Loto miền Bắc 31/05/2023
Mã | 10SK 11SK 12SK 13SK 15SK 2SK |
ĐB | 20765 |
G.1 | 15037 |
G.2 | 35868 93065 |
G.3 | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G.4 | 7861 9818 7371 0560 |
G.5 | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G.6 | 287 387 650 |
G.7 | 96 60 37 21 |
Loto miền Bắc 30/05/2023
Mã | 10SL 12SL 1SL 2SL 5SL 6SL |
ĐB | 85867 |
G.1 | 98338 |
G.2 | 10638 56467 |
G.3 | 71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
G.4 | 6742 1749 8665 0992 |
G.5 | 0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
G.6 | 948 191 615 |
G.7 | 78 91 21 34 |
Loto miền Bắc 29/05/2023
Mã | 11SM 13SM 14SM 2SM 7SM 8SM |
ĐB | 79459 |
G.1 | 32985 |
G.2 | 36739 28089 |
G.3 | 00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
G.4 | 9781 9537 5387 9377 |
G.5 | 7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
G.6 | 972 313 256 |
G.7 | 71 50 32 80 |
Loto miền Bắc 28/05/2023
Mã | 10SN 12SN 14SN 2SN 7SN 9SN |
ĐB | 96237 |
G.1 | 71344 |
G.2 | 42533 09954 |
G.3 | 96746 15579 95688 52419 28175 26519 |
G.4 | 6364 8867 3211 1681 |
G.5 | 1698 8940 8762 7901 5425 2843 |
G.6 | 849 191 024 |
G.7 | 76 31 54 45 |
Loto miền Bắc 27/05/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |