
Kết quả xổ số miền Bắc – XSMB - SXMB
Mã | 11HN 13HN 15HN 1HN 2HN 9HN |
ĐB | 90207 |
G.1 | 34751 |
G.2 | 13719 79394 |
G.3 | 39203 04315 44756 12238 94768 61409 |
G.4 | 8872 2363 6079 4020 |
G.5 | 8695 5064 6145 3957 5530 9838 |
G.6 | 031 021 966 |
G.7 | 94 97 52 11 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 30/06/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,03 ,09 |
1 | 19 ,15 ,11 |
2 | 20 ,21 |
3 | 38 ,30 ,38 ,31 |
4 | 45 |
5 | 51 ,56 ,57 ,52 |
6 | 68 ,63 ,64 ,66 |
7 | 72 ,79 |
8 | |
9 | 94 ,95 ,94 ,97 |
Mã | 10HP 1HP 3HP 4HP 6HP 9HP |
ĐB | 53368 |
G.1 | 89571 |
G.2 | 70992 02153 |
G.3 | 65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
G.4 | 8932 5184 3345 7092 |
G.5 | 8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
G.6 | 867 096 626 |
G.7 | 83 36 43 19 |
Loto miền Bắc 29/06/2025
Mã | 10HQ 1HQ 4HQ 7HQ 8HQ 9HQ |
ĐB | 44194 |
G.1 | 43124 |
G.2 | 43872 69046 |
G.3 | 30893 16260 07493 59254 19247 50394 |
G.4 | 3634 1921 2791 0020 |
G.5 | 2761 1550 8259 9532 1300 2937 |
G.6 | 363 189 068 |
G.7 | 30 15 79 95 |
Loto miền Bắc 28/06/2025
Mã | 10HR 15HR 3HR 4HR 6HR 8HR |
ĐB | 89862 |
G.1 | 91461 |
G.2 | 33515 56091 |
G.3 | 02478 53877 91237 20313 09110 49180 |
G.4 | 6721 7485 3139 6202 |
G.5 | 4125 5996 5022 7575 6760 2050 |
G.6 | 919 605 840 |
G.7 | 14 97 11 50 |
Loto miền Bắc 27/06/2025
Mã | 11HS 4HS 5HS 6HS 7HS 8HS |
ĐB | 18703 |
G.1 | 94526 |
G.2 | 69259 74878 |
G.3 | 05401 90209 58895 71725 85361 56442 |
G.4 | 3115 2717 6551 9220 |
G.5 | 1739 9045 1314 6507 0925 7029 |
G.6 | 181 060 543 |
G.7 | 38 33 25 74 |
Loto miền Bắc 26/06/2025
Mã | 10HI 15HI 18HI 19HI 1HI 5HI 7HI 9HI |
ĐB | 94736 |
G.1 | 47686 |
G.2 | 18591 18600 |
G.3 | 58455 95764 89581 14306 05719 22468 |
G.4 | 4407 3870 1494 1970 |
G.5 | 2282 5159 9925 7162 2117 6165 |
G.6 | 526 301 826 |
G.7 | 78 21 50 65 |
Loto miền Bắc 25/06/2025
Mã | 10HU 1HU 2HU 3HU 5HU 9HU |
ĐB | 90034 |
G.1 | 01365 |
G.2 | 90231 32183 |
G.3 | 41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
G.4 | 8027 7802 0289 8409 |
G.5 | 5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
G.6 | 056 649 995 |
G.7 | 65 29 86 77 |
Loto miền Bắc 24/06/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |