
Kết quả xổ số miền Bắc – XSMB - SXMB
Mã | 10VD 12VD 13VD 4VD 5VD 9VD |
ĐB | 09264 |
G.1 | 84081 |
G.2 | 02515 40551 |
G.3 | 50923 52161 94571 45049 22063 12002 |
G.4 | 2350 7495 3382 3957 |
G.5 | 4240 9067 6766 4874 6126 8781 |
G.6 | 975 649 138 |
G.7 | 99 66 79 86 |
Loto miền Bắc 22/01/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | 23 ,26 |
3 | 38 |
4 | 49 ,40 ,49 |
5 | 51 ,50 ,57 |
6 | 64 ,61 ,63 ,67 ,66 ,66 |
7 | 71 ,74 ,75 ,79 |
8 | 81 ,82 ,81 ,86 |
9 | 95 ,99 |
Quảng cáo
Mã | 12VE 13VE 2VE 6VE 7VE 8VE |
ĐB | 21331 |
G.1 | 54409 |
G.2 | 06619 35655 |
G.3 | 75287 68137 56058 56979 67719 99740 |
G.4 | 9658 2580 7860 6652 |
G.5 | 7769 5852 9649 2524 9395 4084 |
G.6 | 924 125 959 |
G.7 | 78 07 44 66 |
Loto miền Bắc 21/01/2021
Quảng cáo
Mã | 11VF 15VF 3VF 5VF 6VF 9VF |
ĐB | 60545 |
G.1 | 94248 |
G.2 | 55911 27740 |
G.3 | 12215 57381 44280 45333 60402 47070 |
G.4 | 3600 0336 3138 0575 |
G.5 | 9728 4755 8161 3499 7805 1981 |
G.6 | 070 167 361 |
G.7 | 68 37 41 91 |
Loto miền Bắc 20/01/2021
Mã | 11VG 12VG 15VG 3VG 7VG 9VG |
ĐB | 23677 |
G.1 | 32856 |
G.2 | 88201 31483 |
G.3 | 31721 22939 19393 86338 94480 25520 |
G.4 | 6750 4933 2122 0719 |
G.5 | 8448 8313 5584 9527 1697 4703 |
G.6 | 248 646 116 |
G.7 | 67 96 55 52 |
Loto miền Bắc 19/01/2021
Mã | 11VH 13VH 14VH 5VH 6VH 7VH |
ĐB | 92549 |
G.1 | 96884 |
G.2 | 06158 89877 |
G.3 | 24305 53638 12286 37720 42141 51253 |
G.4 | 8202 1717 2304 7338 |
G.5 | 0149 9697 0008 4535 1725 0195 |
G.6 | 494 321 078 |
G.7 | 59 13 69 23 |
Loto miền Bắc 18/01/2021
Mã | 12VK 14VK 1VK 5VK 7VK 8VK |
ĐB | 55095 |
G.1 | 58464 |
G.2 | 65216 77011 |
G.3 | 19594 34767 57701 76863 70980 54862 |
G.4 | 8664 4091 1436 8925 |
G.5 | 5408 7165 1651 1712 1770 4474 |
G.6 | 002 600 566 |
G.7 | 43 98 97 87 |
Loto miền Bắc 17/01/2021
Mã | 11VL 12VL 13VL 1VL 6VL 9VL |
ĐB | 12046 |
G.1 | 58127 |
G.2 | 13716 13938 |
G.3 | 97864 15467 16200 33137 19032 27560 |
G.4 | 4741 9668 7808 4797 |
G.5 | 5608 8792 4534 1448 0349 2861 |
G.6 | 968 825 724 |
G.7 | 15 76 85 71 |
Loto miền Bắc 16/01/2021
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |