Kết quả xổ số miền Bắc – XSMB - SXMB
Mã | 10HK 11HK 12HK 14HK 16HK 18HK 20HK 3HK |
ĐB | 78723 |
G.1 | 05913 |
G.2 | 42978 47997 |
G.3 | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
G.4 | 4813 1627 6276 4906 |
G.5 | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
G.6 | 902 463 762 |
G.7 | 82 29 25 53 |
Loto miền Bắc 18/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,08 ,06 ,02 |
1 | 13 ,13 |
2 | 23 ,23 ,24 ,27 ,29 ,23 ,29 ,25 |
3 | |
4 | 49 ,47 |
5 | 53 |
6 | 63 ,62 |
7 | 78 ,79 ,76 |
8 | 89 ,82 |
9 | 97 ,95 ,90 |
Quảng cáo
Mã | 11HG 16HG 20HG 2HG 4HG 5HG 6HG 8HG |
ĐB | 39399 |
G.1 | 50264 |
G.2 | 05861 93264 |
G.3 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.4 | 4711 8630 7059 6601 |
G.5 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.6 | 639 625 190 |
G.7 | 02 50 20 30 |
Loto miền Bắc 17/03/2024
Quảng cáo
Mã | 11HF 12HF 15HF 18HF 20HF 2HF 8HF 9HF |
ĐB | 05667 |
G.1 | 42692 |
G.2 | 26834 13884 |
G.3 | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
G.4 | 6327 7526 8813 8004 |
G.5 | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
G.6 | 970 842 546 |
G.7 | 49 58 26 20 |
Loto miền Bắc 16/03/2024
Mã | 12HE 13HE 15HE 19HE 20HE 4HE 6HE 7HE |
ĐB | 12334 |
G.1 | 51885 |
G.2 | 94341 78676 |
G.3 | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
G.4 | 9449 7299 9594 3832 |
G.5 | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
G.6 | 784 939 809 |
G.7 | 91 02 59 66 |
Loto miền Bắc 15/03/2024
Mã | 12HD 16HD 1HD 2HD 3HD 4HD 5HD 8HD |
ĐB | 69169 |
G.1 | 64118 |
G.2 | 47084 42711 |
G.3 | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
G.4 | 9407 4489 0999 1759 |
G.5 | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
G.6 | 630 802 403 |
G.7 | 03 64 94 72 |
Loto miền Bắc 14/03/2024
Mã | 10HC 13HC 15HC 2HC 4HC 5HC 6HC 8HC |
ĐB | 91753 |
G.1 | 54579 |
G.2 | 90984 68978 |
G.3 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
G.4 | 7980 7928 8166 1878 |
G.5 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
G.6 | 472 053 360 |
G.7 | 43 74 60 49 |
Loto miền Bắc 13/03/2024
Mã | 8HB |
ĐB | 00212 |
G.1 | 02044 |
G.2 | 54494 32692 |
G.3 | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
G.4 | 3464 3362 1268 3795 |
G.5 | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
G.6 | 593 102 749 |
G.7 | 76 92 64 78 |
Loto miền Bắc 12/03/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |