
Xổ số miền Bắc thứ sáu – XSMB Thứ 6 – SXMB Thu 6
Mã | 11LF 15LF 1LF 3LF 6LF 7LF |
ĐB | 72859 |
G.1 | 84970 |
G.2 | 22948 27905 |
G.3 | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
G.4 | 5687 8094 1582 5288 |
G.5 | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
G.6 | 166 101 463 |
G.7 | 93 42 35 69 |
Loto miền Bắc 27/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,08 ,01 |
1 | |
2 | 22 ,26 ,20 |
3 | 39 ,35 |
4 | 48 ,42 |
5 | 59 ,51 ,52 |
6 | 66 ,63 ,69 |
7 | 70 ,70 ,75 ,79 |
8 | 83 ,87 ,82 ,88 ,89 |
9 | 94 ,93 |
Quảng cáo
Mã | 14LK 16LK 17LK 19LK 2LK 3LK 6LK 9LK |
ĐB | 91869 |
G.1 | 62613 |
G.2 | 89561 17438 |
G.3 | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
G.4 | 2455 1085 3800 5406 |
G.5 | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
G.6 | 216 832 186 |
G.7 | 18 36 82 59 |
Loto miền Bắc 20/01/2023
Quảng cáo
Mã | 10LV 11LV 13LV 1LV 2LV 5LV |
ĐB | 60762 |
G.1 | 70413 |
G.2 | 94856 73874 |
G.3 | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
G.4 | 8234 7644 3492 0818 |
G.5 | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
G.6 | 962 160 238 |
G.7 | 70 73 54 66 |
Loto miền Bắc 13/01/2023
Mã | 10KD 14KD 1KD 20KD 3KD 4KD 5KD 6KD |
ĐB | 45370 |
G.1 | 05808 |
G.2 | 84879 98182 |
G.3 | 24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
G.4 | 0554 4775 4677 9083 |
G.5 | 9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
G.6 | 187 486 857 |
G.7 | 75 66 10 21 |
Loto miền Bắc 06/01/2023
Mã | 12KN 16KN 18KN 19KN 1KN 20KN 2KN 3KN |
ĐB | 54112 |
G.1 | 93201 |
G.2 | 63854 90768 |
G.3 | 63190 82263 11092 62795 14065 54572 |
G.4 | 6041 5896 2136 7292 |
G.5 | 8660 5968 6810 8331 1726 8758 |
G.6 | 827 555 563 |
G.7 | 94 82 55 51 |
Loto miền Bắc 30/12/2022
Mã | 17KV 19KV 20KV 2KV 3KV 5KV 7KV 9KV |
ĐB | 33027 |
G.1 | 01034 |
G.2 | 39440 31211 |
G.3 | 01389 13823 24827 51841 10995 09281 |
G.4 | 0511 8646 7365 5683 |
G.5 | 0906 4002 1629 6322 2180 1096 |
G.6 | 776 073 760 |
G.7 | 97 75 05 17 |
Loto miền Bắc 23/12/2022
Mã | 12HD 1HD 2HD 3HD 4HD 5HD |
ĐB | 13086 |
G.1 | 69861 |
G.2 | 60578 56199 |
G.3 | 41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
G.4 | 1624 7688 0343 8140 |
G.5 | 1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
G.6 | 522 244 782 |
G.7 | 42 95 26 15 |
Loto miền Bắc 16/12/2022
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |