Xổ số miền Bắc thứ sáu – XSMB Thứ 6 – SXMB Thu 6
Mã | 12HE 13HE 15HE 19HE 20HE 4HE 6HE 7HE |
ĐB | 12334 |
G.1 | 51885 |
G.2 | 94341 78676 |
G.3 | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
G.4 | 9449 7299 9594 3832 |
G.5 | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
G.6 | 784 939 809 |
G.7 | 91 02 59 66 |
Loto miền Bắc 15/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,09 ,02 |
1 | |
2 | 26 ,25 |
3 | 34 ,32 ,35 ,39 |
4 | 41 ,49 |
5 | 57 ,54 ,51 ,59 |
6 | 61 ,66 |
7 | 76 ,72 ,79 |
8 | 85 ,81 ,85 ,84 |
9 | 99 ,94 ,91 |
Quảng cáo
Mã | 13GX 14GX 16GX 3GX 5GX 6GX 7GX 9GX |
ĐB | 71307 |
G.1 | 20243 |
G.2 | 17094 60989 |
G.3 | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
G.4 | 5626 6650 0211 7778 |
G.5 | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
G.6 | 011 087 756 |
G.7 | 52 14 44 43 |
Loto miền Bắc 08/03/2024
Quảng cáo
Mã | 10GP 13GP 18GP 3GP 5GP 6GP 7GP 8GP |
ĐB | 71961 |
G.1 | 83331 |
G.2 | 77826 34607 |
G.3 | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
G.4 | 7471 1023 0796 5943 |
G.5 | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
G.6 | 386 092 940 |
G.7 | 21 23 65 46 |
Loto miền Bắc 01/03/2024
Mã | 10GE 11GE 14GE 15GE 18GE 19GE 2GE 5GE |
ĐB | 16053 |
G.1 | 88635 |
G.2 | 25337 63488 |
G.3 | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
G.4 | 0547 6741 7941 7289 |
G.5 | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
G.6 | 308 973 820 |
G.7 | 79 00 93 45 |
Loto miền Bắc 23/02/2024
Mã | 11FX 13FX 16FX 19FX 20FX 3FX 5FX 6FX |
ĐB | 34864 |
G.1 | 00693 |
G.2 | 97331 18776 |
G.3 | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
G.4 | 8683 1661 7450 8941 |
G.5 | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
G.6 | 720 634 467 |
G.7 | 98 29 58 84 |
Loto miền Bắc 16/02/2024
Mã | 13FL 14FL 16FL 17FL 1FL 20FL 2FL 9FL |
ĐB | 28174 |
G.1 | 06876 |
G.2 | 66471 38080 |
G.3 | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
G.4 | 8084 7218 0384 3702 |
G.5 | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
G.6 | 755 539 280 |
G.7 | 93 55 68 05 |
Loto miền Bắc 02/02/2024
Mã | 10FB 1FB 20FB 2FB 5FB 6FB 7FB 8FB |
ĐB | 20347 |
G.1 | 29197 |
G.2 | 19218 63399 |
G.3 | 82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
G.4 | 4359 6568 4811 1038 |
G.5 | 1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
G.6 | 947 733 318 |
G.7 | 58 56 20 06 |
Loto miền Bắc 26/01/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |