
Xổ số miền Bắc thứ sáu – XSMB Thứ 6 – SXMB Thu 6
Mã | 12LG 1LG 2LG 6LG 8LG 9LG |
ĐB | 07177 |
G.1 | 54892 |
G.2 | 92421 71460 |
G.3 | 44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
G.4 | 5180 1930 4585 5931 |
G.5 | 1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
G.6 | 301 115 816 |
G.7 | 84 74 31 03 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 15/08/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,01 ,03 |
1 | 15 ,16 |
2 | 21 |
3 | 30 ,31 ,39 ,31 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 60 ,64 ,64 |
7 | 77 ,78 ,74 ,74 |
8 | 85 ,84 ,80 ,85 ,81 ,80 ,84 |
9 | 92 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Mã | 12LR 15LR 16LR 17LR 18LR 20LR 2LR 8LR |
ĐB | 80249 |
G.1 | 92492 |
G.2 | 75208 72159 |
G.3 | 44099 14653 62907 73559 40233 72240 |
G.4 | 6004 5337 3507 0688 |
G.5 | 6136 6654 0300 1926 2039 4282 |
G.6 | 407 708 813 |
G.7 | 44 16 94 99 |
Loto miền Bắc 08/08/2025
Mã | 11LZ 15LZ 1LZ 3LZ 6LZ 8LZ |
ĐB | 76902 |
G.1 | 87726 |
G.2 | 74683 43055 |
G.3 | 53907 83476 57887 57613 73605 78831 |
G.4 | 1971 0846 0526 4208 |
G.5 | 0173 5181 9953 0206 0680 6499 |
G.6 | 829 549 536 |
G.7 | 92 30 60 98 |
Loto miền Bắc 01/08/2025
Mã | 10KG 13KG 14KG 15KG 18KG 2KG 3KG 9KG |
ĐB | 85676 |
G.1 | 80867 |
G.2 | 72966 59074 |
G.3 | 07335 37081 43233 76886 85847 33147 |
G.4 | 5175 3566 7393 3085 |
G.5 | 3273 9285 9205 9145 4512 9153 |
G.6 | 615 560 643 |
G.7 | 53 68 11 42 |
Loto miền Bắc 25/07/2025
Mã | 12KR 13KR 1KR 6KR 8KR 9KR |
ĐB | 26000 |
G.1 | 48024 |
G.2 | 22792 15636 |
G.3 | 57791 52702 32909 86636 68350 36437 |
G.4 | 4426 4949 7606 1006 |
G.5 | 3716 8836 2161 9267 8654 2824 |
G.6 | 086 986 597 |
G.7 | 28 67 12 27 |
Loto miền Bắc 18/07/2025
Mã | 11KZ 12KZ 13KZ 4KZ 7KZ 9KZ |
ĐB | 59411 |
G.1 | 24103 |
G.2 | 79085 24768 |
G.3 | 66301 98350 64228 12016 96308 58594 |
G.4 | 4700 2488 8633 3176 |
G.5 | 7319 3090 5603 8643 3194 2985 |
G.6 | 377 600 259 |
G.7 | 41 43 42 64 |
Loto miền Bắc 11/07/2025
Mã | 10HG 12HG 2HG 4HG 6HG 8HG |
ĐB | 63315 |
G.1 | 77119 |
G.2 | 76395 45382 |
G.3 | 51215 39910 49630 18597 52888 35871 |
G.4 | 5715 6153 5487 4710 |
G.5 | 1983 3913 2815 2794 1606 1207 |
G.6 | 705 718 216 |
G.7 | 77 45 67 00 |
Loto miền Bắc 04/07/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |