
Xổ số miền Bắc thứ sáu – XSMB Thứ 6 – SXMB Thu 6
Mã | 10VD 12VD 13VD 4VD 5VD 9VD |
ĐB | 09264 |
G.1 | 84081 |
G.2 | 02515 40551 |
G.3 | 50923 52161 94571 45049 22063 12002 |
G.4 | 2350 7495 3382 3957 |
G.5 | 4240 9067 6766 4874 6126 8781 |
G.6 | 975 649 138 |
G.7 | 99 66 79 86 |
Loto miền Bắc 22/01/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | 23 ,26 |
3 | 38 |
4 | 49 ,40 ,49 |
5 | 51 ,50 ,57 |
6 | 64 ,61 ,63 ,67 ,66 ,66 |
7 | 71 ,74 ,75 ,79 |
8 | 81 ,82 ,81 ,86 |
9 | 95 ,99 |
Quảng cáo
Mã | 11VM 14VM 15VM 1VM 2VM 4VM |
ĐB | 68285 |
G.1 | 63497 |
G.2 | 51148 40526 |
G.3 | 21460 45322 08942 64777 99903 68603 |
G.4 | 9743 9831 2616 0548 |
G.5 | 0880 6314 8728 3229 3228 1896 |
G.6 | 300 505 685 |
G.7 | 13 33 47 58 |
Loto miền Bắc 15/01/2021
Quảng cáo
Mã | 13VU 15VU 1VU 5VU 6VU 7VU |
ĐB | 00726 |
G.1 | 05627 |
G.2 | 70149 28426 |
G.3 | 80452 76037 93062 41786 56154 32772 |
G.4 | 4433 1343 3747 7960 |
G.5 | 0734 8998 7569 2665 0306 5171 |
G.6 | 694 303 562 |
G.7 | 30 00 77 61 |
Loto miền Bắc 08/01/2021
Mã | 10UD 11UD 1UD 2UD 6UD 7UD |
ĐB | 78885 |
G.1 | 61981 |
G.2 | 32168 74990 |
G.3 | 52955 93657 43037 39539 82586 22866 |
G.4 | 9925 5333 1426 9023 |
G.5 | 4289 6576 5377 7039 4487 1675 |
G.6 | 145 565 210 |
G.7 | 81 14 08 11 |
Loto miền Bắc 01/01/2021
Mã | 15UM 1UM 4UM 6UM 7UM 9UM |
ĐB | 36287 |
G.1 | 56591 |
G.2 | 36172 15322 |
G.3 | 27712 52203 51451 37235 42452 12511 |
G.4 | 4935 7280 2276 8896 |
G.5 | 9714 1459 8993 8767 3355 0049 |
G.6 | 350 249 086 |
G.7 | 61 54 23 49 |
Loto miền Bắc 25/12/2020
Mã | 10UV 13UV 14UV 6UV 7UV 8UV |
ĐB | 27054 |
G.1 | 73286 |
G.2 | 06974 12931 |
G.3 | 24404 49647 56497 61913 03153 36897 |
G.4 | 4500 9337 2117 2950 |
G.5 | 3461 0007 9004 9222 1448 9478 |
G.6 | 931 305 194 |
G.7 | 45 48 80 34 |
Loto miền Bắc 18/12/2020
Mã | 12TD 13TD 14TD 15TD 4TD 9TD |
ĐB | 46551 |
G.1 | 98348 |
G.2 | 38049 24426 |
G.3 | 99948 81196 75953 21341 78983 20309 |
G.4 | 3766 7895 2059 8926 |
G.5 | 1970 6103 4286 3245 3479 0888 |
G.6 | 202 948 921 |
G.7 | 40 47 74 83 |
Loto miền Bắc 11/12/2020
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |