
Xổ số miền Bắc thứ hai – XSMB Thứ 2 – SXMB Thu 2
Mã | 11VH 13VH 14VH 5VH 6VH 7VH |
ĐB | 92549 |
G.1 | 96884 |
G.2 | 06158 89877 |
G.3 | 24305 53638 12286 37720 42141 51253 |
G.4 | 8202 1717 2304 7338 |
G.5 | 0149 9697 0008 4535 1725 0195 |
G.6 | 494 321 078 |
G.7 | 59 13 69 23 |
Loto miền Bắc 18/01/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,02 ,04 ,08 |
1 | 17 ,13 |
2 | 20 ,25 ,21 ,23 |
3 | 38 ,38 ,35 |
4 | 49 ,41 ,49 |
5 | 58 ,53 ,59 |
6 | 69 |
7 | 77 ,78 |
8 | 84 ,86 |
9 | 97 ,95 ,94 |
Quảng cáo
Mã | 10VR 12VR 3VR 4VR 8VR 9VR |
ĐB | 05507 |
G.1 | 94780 |
G.2 | 28367 95448 |
G.3 | 92653 95189 81513 56865 21041 18375 |
G.4 | 1091 9317 9206 1383 |
G.5 | 2420 5010 7844 1730 3159 3577 |
G.6 | 917 708 040 |
G.7 | 41 07 60 35 |
Loto miền Bắc 11/01/2021
Quảng cáo
Mã | 10UA 12UA 13UA 14UA 15UA 9UA |
ĐB | 42988 |
G.1 | 92795 |
G.2 | 19046 79580 |
G.3 | 87526 92979 11171 46875 96595 73614 |
G.4 | 7434 0809 5921 5509 |
G.5 | 1512 3716 3814 4143 8088 9851 |
G.6 | 880 797 927 |
G.7 | 39 14 63 71 |
Loto miền Bắc 04/01/2021
Mã | 10UH 11UH 12UH 1UH 3UH 6UH |
ĐB | 07690 |
G.1 | 80623 |
G.2 | 21234 90127 |
G.3 | 30366 15559 13565 29155 15509 92958 |
G.4 | 8221 8441 9118 0186 |
G.5 | 3314 6763 9311 0074 8849 5364 |
G.6 | 965 752 403 |
G.7 | 70 06 44 84 |
Loto miền Bắc 28/12/2020
Mã | 11UR 12UR 2UR 6UR 7UR 9UR |
ĐB | 27693 |
G.1 | 82712 |
G.2 | 24393 73460 |
G.3 | 53088 62885 10085 82999 29197 08311 |
G.4 | 2847 0027 4818 5298 |
G.5 | 3502 0783 7437 4780 6517 9879 |
G.6 | 676 844 036 |
G.7 | 89 79 85 38 |
Loto miền Bắc 21/12/2020
Mã | 11TA 12TA 14TA 17TA 1TA 3TA 8TA 9TA |
ĐB | 45776 |
G.1 | 48389 |
G.2 | 51239 24474 |
G.3 | 76854 03031 62596 14960 96888 94319 |
G.4 | 4376 1937 2514 8133 |
G.5 | 1121 7162 2998 0059 4489 0261 |
G.6 | 436 166 477 |
G.7 | 22 98 71 47 |
Loto miền Bắc 14/12/2020
Mã | 11TH 12TH 14TH 1TH 3TH 7TH |
ĐB | 09929 |
G.1 | 10730 |
G.2 | 74958 06374 |
G.3 | 59287 67385 78520 08209 03992 55858 |
G.4 | 3129 3543 8718 2282 |
G.5 | 3125 7997 7025 5592 4829 0528 |
G.6 | 737 563 692 |
G.7 | 57 13 28 51 |
Loto miền Bắc 07/12/2020
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |