Xổ số miền Bắc thứ hai – XSMB Thứ 2 – SXMB Thu 2
| Mã | 12QM 13QM 19QM 20QM 2QM 3QM 7QM 8QM |
| ĐB | 47395 |
| G.1 | 07247 |
| G.2 | 34023 18153 |
| G.3 | 35882 65866 48022 90244 62194 99227 |
| G.4 | 0370 2760 2834 9471 |
| G.5 | 8949 5035 0464 9264 7402 8918 |
| G.6 | 562 663 330 |
| G.7 | 90 53 88 61 |
Loto miền Bắc 03/11/2025
| Đầu | Lô tô |
| 0 | 02 |
| 1 | 18 |
| 2 | 23 ,22 ,27 |
| 3 | 34 ,35 ,30 |
| 4 | 47 ,44 ,49 |
| 5 | 53 ,53 |
| 6 | 66 ,60 ,64 ,64 ,62 ,63 ,61 |
| 7 | 70 ,71 |
| 8 | 82 ,88 |
| 9 | 95 ,94 ,90 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
| Mã | 15QV 16QV 2QV 4QV 6QV 7QV 8QV 9QV |
| ĐB | 02583 |
| G.1 | 51627 |
| G.2 | 60558 47672 |
| G.3 | 02801 14597 21883 45523 97388 94346 |
| G.4 | 4482 8411 9993 2471 |
| G.5 | 5291 1628 8422 7668 0166 6454 |
| G.6 | 592 349 036 |
| G.7 | 26 35 02 99 |
Loto miền Bắc 27/10/2025
| Mã | 10PD 11PD 12PD 14PD 17PD 18PD 3PD 8PD |
| ĐB | 32372 |
| G.1 | 39001 |
| G.2 | 85080 13074 |
| G.3 | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
| G.4 | 1305 1952 9864 1984 |
| G.5 | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
| G.6 | 314 489 496 |
| G.7 | 59 97 74 61 |
Loto miền Bắc 20/10/2025
| Mã | 12PM 13PM 14PM 19PM 2PM 6PM 7PM 8PM |
| ĐB | 56708 |
| G.1 | 28309 |
| G.2 | 14066 54388 |
| G.3 | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
| G.4 | 6613 3765 1875 7381 |
| G.5 | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
| G.6 | 039 767 147 |
| G.7 | 25 42 72 87 |
Loto miền Bắc 13/10/2025
| Mã | 15PV 19PV 2PV 4PV 6PV 7PV 8PV 9PV |
| ĐB | 28021 |
| G.1 | 56031 |
| G.2 | 10444 20103 |
| G.3 | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
| G.4 | 5508 3127 7257 1133 |
| G.5 | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
| G.6 | 626 040 985 |
| G.7 | 10 46 91 25 |
Loto miền Bắc 06/10/2025
| Mã | 11ND 12ND 14ND 5ND 6ND 8ND |
| ĐB | 40750 |
| G.1 | 61108 |
| G.2 | 69358 90154 |
| G.3 | 01848 41575 52069 30677 06435 19052 |
| G.4 | 5325 4890 0644 8286 |
| G.5 | 1767 2599 3392 0331 6704 0463 |
| G.6 | 675 677 660 |
| G.7 | 18 39 85 05 |
Loto miền Bắc 29/09/2025
| Mã | 10NM 12NM 15NM 16NM 17NM 2NM 3NM 8NM |
| ĐB | 47461 |
| G.1 | 29620 |
| G.2 | 85899 15665 |
| G.3 | 26430 02650 46909 20558 90939 04310 |
| G.4 | 9753 4404 0670 1801 |
| G.5 | 2565 3034 0889 9594 9843 8914 |
| G.6 | 604 201 895 |
| G.7 | 86 69 16 38 |
Loto miền Bắc 22/09/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
| Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
| Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
| Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
| Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
| Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
| Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
| Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
| Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
| Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |