
Xổ số miền Bắc thứ hai – XSMB Thứ 2 – SXMB Thu 2
Mã | 11ZN 13ZN 1ZN 2ZN 3ZN 5ZN |
ĐB | 62171 |
G.1 | 74232 |
G.2 | 60392 44343 |
G.3 | 64585 95259 26829 39723 35831 09847 |
G.4 | 4995 7776 5533 9323 |
G.5 | 2572 1277 9664 1525 0828 6964 |
G.6 | 310 044 843 |
G.7 | 12 49 24 87 |
Loto miền Bắc 27/06/2022
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 10 ,12 |
2 | 29 ,23 ,23 ,25 ,28 ,24 |
3 | 32 ,31 ,33 |
4 | 43 ,47 ,44 ,43 ,49 |
5 | 59 |
6 | 64 ,64 |
7 | 71 ,76 ,72 ,77 |
8 | 85 ,87 |
9 | 92 ,95 |
Quảng cáo
Mã | 13ZE 14ZE 1ZE 4ZE 6ZE 9ZE |
ĐB | 71808 |
G.1 | 24479 |
G.2 | 90383 30364 |
G.3 | 75004 74192 85474 35965 24574 05315 |
G.4 | 6798 6633 2959 8954 |
G.5 | 3354 2503 8187 1722 7345 4980 |
G.6 | 152 770 946 |
G.7 | 45 33 95 20 |
Loto miền Bắc 20/06/2022
Quảng cáo
Mã | 10YV 11YV 13YV 16YV 2YV 3YV 4YV 9YV |
ĐB | 89927 |
G.1 | 77049 |
G.2 | 95785 88560 |
G.3 | 02501 28731 84940 63777 51957 41446 |
G.4 | 4772 0337 6666 9635 |
G.5 | 3025 9674 7749 8248 0088 9539 |
G.6 | 030 213 129 |
G.7 | 29 70 33 19 |
Loto miền Bắc 13/06/2022
Mã | 11YN 14YN 1YN 7YN 8YN 9YN |
ĐB | 11584 |
G.1 | 78907 |
G.2 | 25958 67236 |
G.3 | 63964 38604 87235 42320 65902 68469 |
G.4 | 9916 4894 0460 3908 |
G.5 | 2074 8735 9103 4890 2716 4212 |
G.6 | 585 619 864 |
G.7 | 51 90 10 32 |
Loto miền Bắc 06/06/2022
Mã | 11YE 16YE 1YE 20YE 2YE 4YE 6YE 7YE |
ĐB | 12512 |
G.1 | 62935 |
G.2 | 64686 41116 |
G.3 | 68096 98840 32140 56092 30312 08501 |
G.4 | 4910 1554 6967 3310 |
G.5 | 8077 6006 4601 6632 4181 0366 |
G.6 | 591 768 764 |
G.7 | 04 94 22 64 |
Loto miền Bắc 30/05/2022
Mã | 10XV 14XV 1XV 4XV 5XV 6XV |
ĐB | 29213 |
G.1 | 64806 |
G.2 | 79526 21519 |
G.3 | 79055 83498 48166 66999 60892 26542 |
G.4 | 2922 8295 5736 1480 |
G.5 | 1192 7948 7140 7108 2577 6229 |
G.6 | 025 779 153 |
G.7 | 17 54 81 51 |
Loto miền Bắc 23/05/2022
Mã | 11XN 12XN 13XN 6XN 7XN 8XN |
ĐB | 17713 |
G.1 | 95077 |
G.2 | 26845 85992 |
G.3 | 68037 86767 32549 59746 77064 23960 |
G.4 | 2721 9310 9589 6644 |
G.5 | 8056 8489 8311 2057 8711 9051 |
G.6 | 553 568 678 |
G.7 | 87 38 34 88 |
Loto miền Bắc 16/05/2022
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |