
Xổ số miền Bắc thứ năm – XSMB Thứ 5 – SXMB Thu 5
Mã | 10KH 2KH 5KH 6HK 7HK 9KH |
ĐB | 44369 |
G.1 | 91816 |
G.2 | 79673 20951 |
G.3 | 60660 29366 11799 54800 61902 43185 |
G.4 | 5484 5556 9190 5821 |
G.5 | 1301 7283 9515 9134 9500 1060 |
G.6 | 510 430 610 |
G.7 | 06 37 96 07 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 03/07/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,02 ,01 ,00 ,06 ,07 |
1 | 16 ,15 ,10 ,10 |
2 | 21 |
3 | 34 ,30 ,37 |
4 | |
5 | 51 ,56 |
6 | 69 ,60 ,66 ,60 |
7 | 73 |
8 | 85 ,84 ,83 |
9 | 99 ,90 ,96 |
Mã | 11HS 4HS 5HS 6HS 7HS 8HS |
ĐB | 18703 |
G.1 | 94526 |
G.2 | 69259 74878 |
G.3 | 05401 90209 58895 71725 85361 56442 |
G.4 | 3115 2717 6551 9220 |
G.5 | 1739 9045 1314 6507 0925 7029 |
G.6 | 181 060 543 |
G.7 | 38 33 25 74 |
Loto miền Bắc 26/06/2025
Mã | 13GA 14GA 15GA 2GA 4GA 8GA |
ĐB | 76288 |
G.1 | 25710 |
G.2 | 94458 76805 |
G.3 | 66147 68140 51179 88650 88093 66542 |
G.4 | 6614 2113 5947 3124 |
G.5 | 9390 9466 5582 6565 3949 4904 |
G.6 | 065 050 144 |
G.7 | 15 56 10 03 |
Loto miền Bắc 19/06/2025
Mã | 11GK 14GK 15GK 4GK 5GK 7GK |
ĐB | 37649 |
G.1 | 42991 |
G.2 | 09908 38599 |
G.3 | 22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
G.4 | 7696 8940 1654 8755 |
G.5 | 6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
G.6 | 773 603 900 |
G.7 | 43 10 34 36 |
Loto miền Bắc 12/06/2025
Mã | 10GS 12GS 15GS 3GS 5GS 8GS |
ĐB | 81062 |
G.1 | 00435 |
G.2 | 97168 02728 |
G.3 | 09121 20539 00564 59713 59172 30057 |
G.4 | 4081 3673 6542 0664 |
G.5 | 6497 4350 3535 0541 1633 0906 |
G.6 | 915 805 031 |
G.7 | 95 30 87 86 |
Loto miền Bắc 05/06/2025
Mã | 10FA 14FA 1FA 2FA 5FA 8FA |
ĐB | 76901 |
G.1 | 49334 |
G.2 | 26013 65242 |
G.3 | 21603 83257 20797 17760 32822 70260 |
G.4 | 3787 5717 9080 8111 |
G.5 | 8127 9310 9653 6114 2105 5667 |
G.6 | 155 623 858 |
G.7 | 77 90 25 93 |
Loto miền Bắc 29/05/2025
Mã | 10FK 12FK 15FK 4FK 7FK 8FK |
ĐB | 61905 |
G.1 | 23990 |
G.2 | 45612 74430 |
G.3 | 73804 79246 38559 49844 82732 71563 |
G.4 | 8097 1046 9600 2310 |
G.5 | 8975 8875 0855 6081 1318 7743 |
G.6 | 185 940 418 |
G.7 | 97 65 68 44 |
Loto miền Bắc 22/05/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |