
Xổ số miền Bắc thứ năm – XSMB Thứ 5 – SXMB Thu 5
Mã | 14PS 15PS 20PS 2PS 4PS 5PS 6PS 9PS |
ĐB | 09565 |
G.1 | 14729 |
G.2 | 68722 61754 |
G.3 | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
G.4 | 4631 1236 6574 0622 |
G.5 | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
G.6 | 592 108 449 |
G.7 | 76 24 77 01 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 09/10/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,08 ,01 |
1 | |
2 | 29 ,22 ,20 ,28 ,22 ,24 |
3 | 31 ,36 ,39 |
4 | 44 ,40 ,49 |
5 | 54 ,50 ,57 |
6 | 65 ,60 ,64 |
7 | 74 ,76 ,77 |
8 | 80 |
9 | 93 ,92 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Mã | 11NA 13NA 17NA 19NA 2NA 5NA 7NA 8NA |
ĐB | 34147 |
G.1 | 51103 |
G.2 | 49544 86481 |
G.3 | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
G.4 | 4987 9659 9876 6027 |
G.5 | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
G.6 | 967 679 796 |
G.7 | 72 26 44 42 |
Loto miền Bắc 02/10/2025
Mã | 1NH 3NH 4NH 7NH 8NH 9NH |
ĐB | 63263 |
G.1 | 49075 |
G.2 | 94334 71143 |
G.3 | 37289 23531 99079 09780 96237 22285 |
G.4 | 9402 6194 2057 3975 |
G.5 | 7820 9749 2423 3409 9020 9063 |
G.6 | 424 875 042 |
G.7 | 58 68 97 07 |
Loto miền Bắc 25/09/2025
Mã | 10NS 13NS 15NS 4NS 6NS 9NS |
ĐB | 44450 |
G.1 | 80569 |
G.2 | 92755 04311 |
G.3 | 59382 41688 10274 21670 71800 00402 |
G.4 | 9009 2018 3546 8513 |
G.5 | 1771 0965 6776 0623 7173 9530 |
G.6 | 475 989 682 |
G.7 | 69 93 05 59 |
Loto miền Bắc 18/09/2025
Mã | 13MA 2MA 3MA 4MA 6MA 9MA |
ĐB | 30217 |
G.1 | 16202 |
G.2 | 07858 46709 |
G.3 | 58929 47096 47092 53732 57960 08468 |
G.4 | 0812 3402 0873 0526 |
G.5 | 8460 8586 6036 7353 9301 4589 |
G.6 | 350 643 296 |
G.7 | 83 19 56 43 |
Loto miền Bắc 11/09/2025
Mã | 10MH 15MH 3MH 4MH 5MH 9MH |
ĐB | 70943 |
G.1 | 38492 |
G.2 | 20554 70069 |
G.3 | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
G.4 | 4233 8852 5368 9800 |
G.5 | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
G.6 | 913 668 770 |
G.7 | 37 45 01 40 |
Loto miền Bắc 04/09/2025
Mã | 11MS 12MS 13MS 3MS 4MS 6MS |
ĐB | 25492 |
G.1 | 60034 |
G.2 | 22696 61003 |
G.3 | 83776 96302 47745 81061 32262 78558 |
G.4 | 5309 4242 7210 2556 |
G.5 | 3005 6698 5061 9902 8989 7084 |
G.6 | 530 306 445 |
G.7 | 97 03 17 19 |
Loto miền Bắc 28/08/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |