
Xổ số miền Bắc thứ năm – XSMB Thứ 5 – SXMB Thu 5
Mã | 10ZR 14ZR 1ZR 3ZR 5ZR 8ZR |
ĐB | 58839 |
G.1 | 82672 |
G.2 | 21676 00588 |
G.3 | 73018 20288 12676 79851 99201 63830 |
G.4 | 4128 1064 3591 3830 |
G.5 | 3632 9550 8367 7541 6643 2495 |
G.6 | 775 137 088 |
G.7 | 88 28 91 46 |
Loto miền Bắc 30/06/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 28 ,28 |
3 | 39 ,30 ,30 ,32 ,37 |
4 | 41 ,43 ,46 |
5 | 51 ,50 |
6 | 64 ,67 |
7 | 72 ,76 ,76 ,75 |
8 | 88 ,88 ,88 ,88 |
9 | 91 ,95 ,91 |
Quảng cáo
Mã | 12ZH 14ZH 2ZH 3ZH 8ZH 9ZH |
ĐB | 97140 |
G.1 | 07147 |
G.2 | 89901 84392 |
G.3 | 86800 57912 74223 94248 74106 50119 |
G.4 | 3005 6816 9954 5078 |
G.5 | 3441 1081 5171 2533 2246 1650 |
G.6 | 797 282 710 |
G.7 | 01 99 42 70 |
Loto miền Bắc 23/06/2022
Quảng cáo
Mã | 11ZA 12ZA 1ZA 4ZA 5ZA 6ZA |
ĐB | 90524 |
G.1 | 87917 |
G.2 | 80177 80924 |
G.3 | 76198 62872 84149 19176 88686 93528 |
G.4 | 9904 6186 6774 8110 |
G.5 | 0830 7162 7529 1436 1953 3189 |
G.6 | 099 448 985 |
G.7 | 07 50 64 87 |
Loto miền Bắc 16/06/2022
Mã | 14YR 15YR 1YR 4YR 5YR 9YR |
ĐB | 08181 |
G.1 | 31938 |
G.2 | 54758 94628 |
G.3 | 81130 06008 64761 24949 27851 38592 |
G.4 | 1300 5204 8673 1860 |
G.5 | 9956 8343 9800 2523 9821 4600 |
G.6 | 896 227 329 |
G.7 | 45 60 10 91 |
Loto miền Bắc 09/06/2022
Mã | 10YH 13YH 15YH 1YH 3YH 9YH |
ĐB | 51768 |
G.1 | 40463 |
G.2 | 20261 32549 |
G.3 | 55485 75696 81344 25884 48194 19999 |
G.4 | 8408 6602 9896 9529 |
G.5 | 6199 5370 1283 9090 8034 2240 |
G.6 | 332 925 570 |
G.7 | 73 13 82 55 |
Loto miền Bắc 02/06/2022
Mã | 10YA 11YA 1YA 6YA 7YA 8YA |
ĐB | 41717 |
G.1 | 95585 |
G.2 | 58093 91750 |
G.3 | 87740 81446 96330 95650 41883 98877 |
G.4 | 3427 2316 6061 2559 |
G.5 | 4921 3419 1820 2593 0493 7193 |
G.6 | 296 454 735 |
G.7 | 57 13 63 47 |
Loto miền Bắc 26/05/2022
Mã | 12XR 13XR 14XR 2XR 7XR 9XR |
ĐB | 49968 |
G.1 | 89976 |
G.2 | 98236 01110 |
G.3 | 64466 55492 25276 76607 20023 86611 |
G.4 | 4653 0404 1264 3776 |
G.5 | 4814 3489 9545 9481 8206 7286 |
G.6 | 045 986 854 |
G.7 | 04 71 25 50 |
Loto miền Bắc 19/05/2022
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |