Xổ số miền Bắc thứ năm – XSMB Thứ 5 – SXMB Thu 5
| Mã | 10QA 12QA 15QA 18QA 1QA 7QA 8QA 9QA |
| ĐB | 34950 |
| G.1 | 34109 |
| G.2 | 73742 87446 |
| G.3 | 77566 72768 02404 77089 80109 10966 |
| G.4 | 2546 9017 0203 2320 |
| G.5 | 4316 0966 7073 6683 7002 3977 |
| G.6 | 917 794 988 |
| G.7 | 55 77 72 90 |
Loto miền Bắc 13/11/2025
| Đầu | Lô tô |
| 0 | 09 ,04 ,09 ,03 ,02 |
| 1 | 17 ,16 ,17 |
| 2 | 20 |
| 3 | |
| 4 | 42 ,46 ,46 |
| 5 | 50 ,55 |
| 6 | 66 ,68 ,66 ,66 |
| 7 | 73 ,77 ,77 ,72 |
| 8 | 89 ,83 ,88 |
| 9 | 94 ,90 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
| Mã | 10QH 12QH 15QH 17QH 18QH 2QH 7QH 9QH |
| ĐB | 02902 |
| G.1 | 42067 |
| G.2 | 80088 48835 |
| G.3 | 33038 53076 03722 68888 32868 98585 |
| G.4 | 3871 8299 8180 1308 |
| G.5 | 9027 4142 3706 5449 9813 4206 |
| G.6 | 399 413 853 |
| G.7 | 45 19 89 01 |
Loto miền Bắc 06/11/2025
| Mã | 15QS 16QS 17QS 1QS 20QS 2QS 3QS 8QS |
| ĐB | 29788 |
| G.1 | 14149 |
| G.2 | 64601 53574 |
| G.3 | 02137 99734 69400 46258 78814 25653 |
| G.4 | 6793 0442 0857 1412 |
| G.5 | 7756 5910 5572 0750 2465 1030 |
| G.6 | 550 419 117 |
| G.7 | 76 92 49 24 |
Loto miền Bắc 30/10/2025
| Mã | 12PA 13PA 15PA 19PA 20PA 2PA 3PA 9PA |
| ĐB | 80283 |
| G.1 | 97483 |
| G.2 | 56278 37452 |
| G.3 | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| G.4 | 7457 3964 2615 9592 |
| G.5 | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| G.6 | 602 126 069 |
| G.7 | 53 69 25 51 |
Loto miền Bắc 23/10/2025
| Mã | 10PH 12PH 14PH 17PH 1PH 2PH 5PH 7PH 7PH |
| ĐB | 07662 |
| G.1 | 05246 |
| G.2 | 94556 19328 |
| G.3 | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
| G.4 | 8283 6758 1002 9552 |
| G.5 | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
| G.6 | 491 631 369 |
| G.7 | 10 83 34 27 |
Loto miền Bắc 16/10/2025
| Mã | 14PS 15PS 20PS 2PS 4PS 5PS 6PS 9PS |
| ĐB | 09565 |
| G.1 | 14729 |
| G.2 | 68722 61754 |
| G.3 | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
| G.4 | 4631 1236 6574 0622 |
| G.5 | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
| G.6 | 592 108 449 |
| G.7 | 76 24 77 01 |
Loto miền Bắc 09/10/2025
| Mã | 11NA 13NA 17NA 19NA 2NA 5NA 7NA 8NA |
| ĐB | 34147 |
| G.1 | 51103 |
| G.2 | 49544 86481 |
| G.3 | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
| G.4 | 4987 9659 9876 6027 |
| G.5 | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
| G.6 | 967 679 796 |
| G.7 | 72 26 44 42 |
Loto miền Bắc 02/10/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
| Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
| Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
| Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
| Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
| Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
| Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
| Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
| Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
| Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |