Xổ số miền Bắc thứ năm – XSMB Thứ 5 – SXMB Thu 5
| Mã | 12SH 15SH 19SH 2SH 6SH 7SH 8SH 9SH |
| ĐB | 90138 |
| G.1 | 06745 |
| G.2 | 75289 78587 |
| G.3 | 97949 86363 40141 86173 45672 95147 |
| G.4 | 6386 3480 4261 5046 |
| G.5 | 6998 9552 8665 4995 1538 6435 |
| G.6 | 775 279 459 |
| G.7 | 72 40 88 07 |
Loto miền Bắc 18/12/2025
| Đầu | Lô tô |
| 0 | 07 |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | 38 ,38 ,35 |
| 4 | 45 ,49 ,41 ,47 ,46 ,40 |
| 5 | 52 ,59 |
| 6 | 63 ,61 ,65 |
| 7 | 73 ,72 ,75 ,79 ,72 |
| 8 | 89 ,87 ,86 ,80 ,88 |
| 9 | 98 ,95 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
| Mã | 11SR 16SR 2SR 3SR 6SR 7SR 8SR 9SR |
| ĐB | 52668 |
| G.1 | 63189 |
| G.2 | 48437 50331 |
| G.3 | 90032 97334 85232 51721 54236 18472 |
| G.4 | 8314 1629 4095 7837 |
| G.5 | 3047 9912 4318 9603 9072 5601 |
| G.6 | 996 689 242 |
| G.7 | 46 08 58 85 |
Loto miền Bắc 11/12/2025
| Mã | 10RA 11RA 12RA 15RA 16RA 2RA 3RA 9RA |
| ĐB | 11729 |
| G.1 | 34336 |
| G.2 | 36823 35651 |
| G.3 | 04499 24585 39481 32192 90135 32965 |
| G.4 | 3347 0376 9205 5326 |
| G.5 | 8234 2605 3541 7899 1765 1510 |
| G.6 | 770 428 511 |
| G.7 | 12 37 61 67 |
Loto miền Bắc 04/12/2025
| Mã | 11RH 14RH 15RH 2RH 3RH 4RH 7RH 9RH |
| ĐB | 44427 |
| G.1 | 98824 |
| G.2 | 44161 45542 |
| G.3 | 90473 43894 93482 08287 93600 69042 |
| G.4 | 3317 6158 5982 8843 |
| G.5 | 2965 1697 1393 6732 2148 8028 |
| G.6 | 560 390 957 |
| G.7 | 16 52 74 35 |
Loto miền Bắc 27/11/2025
| Mã | 10RS 12RS 17RS 19RS 1RS 2RS 7RS 9RS |
| ĐB | 46433 |
| G.1 | 89650 |
| G.2 | 21573 12383 |
| G.3 | 02926 67478 72732 69126 88536 18119 |
| G.4 | 7983 1901 9341 6705 |
| G.5 | 3521 0032 0545 9949 1065 4450 |
| G.6 | 046 737 274 |
| G.7 | 59 07 93 31 |
Loto miền Bắc 20/11/2025
| Mã | 10QA 12QA 15QA 18QA 1QA 7QA 8QA 9QA |
| ĐB | 34950 |
| G.1 | 34109 |
| G.2 | 73742 87446 |
| G.3 | 77566 72768 02404 77089 80109 10966 |
| G.4 | 2546 9017 0203 2320 |
| G.5 | 4316 0966 7073 6683 7002 3977 |
| G.6 | 917 794 988 |
| G.7 | 55 77 72 90 |
Loto miền Bắc 13/11/2025
| Mã | 10QH 12QH 15QH 17QH 18QH 2QH 7QH 9QH |
| ĐB | 02902 |
| G.1 | 42067 |
| G.2 | 80088 48835 |
| G.3 | 33038 53076 03722 68888 32868 98585 |
| G.4 | 3871 8299 8180 1308 |
| G.5 | 9027 4142 3706 5449 9813 4206 |
| G.6 | 399 413 853 |
| G.7 | 45 19 89 01 |
Loto miền Bắc 06/11/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
| Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
| Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
| Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
| Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
| Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
| Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
| Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
| Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
| Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |