
Dò xổ số miền Bắc
Mã | 12FQ 13FQ 1FQ 4FQ 7FQ 9FQ |
ĐB | 81936 |
G.1 | 31605 |
G.2 | 70586 07506 |
G.3 | 96068 91893 08181 72444 60898 67281 |
G.4 | 2057 5538 8140 4724 |
G.5 | 6428 1000 2645 5464 4113 8818 |
G.6 | 280 429 151 |
G.7 | 20 27 74 89 |
Giải Thưởng Xổ Số Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 |