
Dò xổ số miền Bắc
Mã | 12SF 17SF 18SF 1SF 2SF 4SF 5SF 9SF |
ĐB | 71963 |
G.1 | 03825 |
G.2 | 76720 67605 |
G.3 | 83562 75355 08354 71442 30105 41776 |
G.4 | 0619 8323 0185 4008 |
G.5 | 2134 7958 9097 7851 7373 7684 |
G.6 | 307 353 763 |
G.7 | 16 34 19 29 |
Giải Thưởng Xổ Số Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 |