
Dò xổ số miền Bắc
Mã | 14AG 15AG 17AG 19AG 20AG 4AG 5AG 7AG |
ĐB | 54528 |
G.1 | 17562 |
G.2 | 69417 01727 |
G.3 | 10557 62141 51584 27618 72213 39382 |
G.4 | 7718 9454 7062 8367 |
G.5 | 8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
G.6 | 636 875 992 |
G.7 | 35 54 78 32 |
Giải Thưởng Xổ Số Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 |