logo

Kết quả xổ số miền Nam – XSMN - SXMN

Giải TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8 56 14 86 66
G.7 202 867 273 061
G.6 4788 2815 8482 9298 7490 8076 9794 6762 7713 1954 1209 9172
G.5 1026 8176 7817 8813
G.4 75222 11939 05390 79262 12658 78311 23787 96767 38455 21505 80917 71189 82813 43049 78227 16483 61967 31307 24182 42844 94878 94265 15089 40361 80035 88997 68178 41724
G.3 19310 04180 30777 30977 77822 85757 71870 87310
G.2 95898 54358 05885 46752
G.1 93991 83325 18255 82765
G.ĐB 086733 903175 290156 793778
Quảng cáo
Lô tô miền Nam 09/12/2023
Đầu Lô tô TPHCM
0 02
1 15 ,11 ,10
2 26 ,22
3 39 ,33
4
5 56 ,58
6 62
7
8 88 ,82 ,87 ,80
9 90 ,98 ,91
Đầu Lô tô Long An
0 05
1 14 ,17 ,13
2 25
3
4 49
5 55 ,58
6 67 ,67
7 76 ,76 ,77 ,77 ,75
8 89
9 98 ,90
Đầu Lô tô Bình Phước
0 07
1 13 ,17
2 27 ,22
3
4 44
5 57 ,55 ,56
6 62 ,67
7 73 ,78
8 86 ,83 ,82 ,85
9 94
Đầu Lô tô Hậu Giang
0 09
1 13 ,10
2 24
3 35
4
5 54 ,52
6 66 ,61 ,65 ,61 ,65
7 72 ,78 ,70 ,78
8 89
9 97
Quảng cáo
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8 91 34 39
G.7 394 408 092
G.6 5123 1659 8802 8025 2843 9390 0821 6855 5787
G.5 7623 8287 1698
G.4 96562 89061 63061 98085 72694 17820 99524 69846 14385 48388 64139 20663 48158 70952 15102 42050 21245 01385 56052 53993 24525
G.3 40607 13607 40003 72932 16583 43735
G.2 62869 41978 13895
G.1 99189 27347 63451
G.ĐB 514829 314708 893275
Lô tô miền Nam 08/12/2023
Đầu Lô tô Vĩnh Long
0 02 ,07 ,07
1
2 23 ,23 ,20 ,24 ,29
3
4
5 59
6 62 ,61 ,61 ,69
7
8 85 ,89
9 91 ,94 ,94
Đầu Lô tô Bình Dương
0 08 ,03 ,08
1
2 25
3 34 ,39 ,32
4 43 ,46 ,47
5 58 ,52
6 63
7 78
8 87 ,85 ,88
9 90
Đầu Lô tô Trà Vinh
0 02
1
2 21 ,25
3 39 ,35
4 45
5 55 ,50 ,52 ,51
6
7 75
8 87 ,85 ,83
9 92 ,98 ,93 ,95
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 08 42 17
G.7 789 372 311
G.6 7850 1337 1510 5943 9836 6180 5019 7366 1047
G.5 5699 8589 3666
G.4 71554 73090 02980 55288 01757 58406 82325 48543 97514 56607 15995 87415 46801 96836 60101 13305 47661 63342 03685 73214 64122
G.3 69532 89787 88565 96987 95433 37917
G.2 69154 63559 04051
G.1 19108 13122 00610
G.ĐB 066425 539517 909255
Lô tô miền Nam 07/12/2023
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 08 ,06 ,08
1 10
2 25 ,25
3 37 ,32
4
5 50 ,54 ,57 ,54
6
7
8 89 ,80 ,88 ,87
9 99 ,90
Đầu Lô tô An Giang
0 07 ,01
1 14 ,15 ,17
2 22
3 36 ,36
4 42 ,43 ,43
5 59
6 65
7 72
8 80 ,89 ,87
9 95
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 01 ,05
1 17 ,11 ,19 ,14 ,17 ,10
2 22
3 33
4 47 ,42
5 51 ,55
6 66 ,66 ,61
7
8 85
9
Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8 02 70 84
G.7 694 212 842
G.6 6911 8521 4071 9417 5711 0405 5825 9059 8601
G.5 4316 0915 5368
G.4 64296 82467 29853 31368 33181 02508 10885 33677 81463 02759 93356 64091 79065 70166 64353 72671 75957 81905 14247 79672 90458
G.3 34889 10520 66696 27905 39678 48069
G.2 34263 42591 50876
G.1 09223 39360 58135
G.ĐB 291649 488382 084716
Lô tô miền Nam 06/12/2023
Đầu Lô tô Đồng Nai
0 02 ,08
1 11 ,16
2 21 ,20 ,23
3
4 49
5 53
6 67 ,68 ,63
7 71
8 81 ,85 ,89
9 94 ,96
Đầu Lô tô Cần Thơ
0 05 ,05
1 12 ,17 ,11 ,15
2
3
4
5 59 ,56
6 63 ,65 ,66 ,60
7 70 ,77
8 82
9 91 ,96 ,91
Đầu Lô tô Sóc Trăng
0 01 ,05
1 16
2 25
3 35
4 42 ,47
5 59 ,53 ,57 ,58
6 68 ,69
7 71 ,72 ,78 ,76
8 84
9
Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8 51 44 48
G.7 498 536 720
G.6 6753 3249 0477 1281 1955 3907 3518 0826 9339
G.5 6437 0798 8491
G.4 41519 97806 21418 59949 50991 44946 94796 86697 51490 70210 24365 90393 15983 60035 77573 73386 57625 94284 88136 73266 32316
G.3 67107 20027 73067 84940 91672 78975
G.2 65244 21435 83478
G.1 11772 97678 02523
G.ĐB 249968 772661 006152
Lô tô miền Nam 05/12/2023
Đầu Lô tô Bến Tre
0 06 ,07
1 19 ,18
2 27
3 37
4 49 ,49 ,46 ,44
5 51 ,53
6 68
7 77 ,72
8
9 98 ,91 ,96
Đầu Lô tô Vũng Tàu
0 07
1 10
2
3 36 ,35 ,35
4 44 ,40
5 55
6 65 ,67 ,61
7 78
8 81 ,83
9 98 ,97 ,90 ,93
Đầu Lô tô Bạc Liêu
0
1 18 ,16
2 20 ,26 ,25 ,23
3 39 ,36
4 48
5 52
6 66
7 73 ,72 ,75 ,78
8 86 ,84
9 91
Giải TPHCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8 25 81 67
G.7 893 293 409
G.6 4715 7622 5536 7688 8031 2695 1322 7607 9187
G.5 4854 7224 0286
G.4 23520 26301 51507 46437 60634 40103 56151 42932 48156 91570 36106 49732 49798 25472 65817 91346 93592 61035 60621 24876 78085
G.3 11068 82689 47239 60093 49374 98359
G.2 32841 75044 22884
G.1 84724 87008 92081
G.ĐB 205086 496576 121278
Lô tô miền Nam 04/12/2023
Đầu Lô tô TPHCM
0 01 ,07 ,03
1 15
2 25 ,22 ,20 ,24
3 36 ,37 ,34
4 41
5 54 ,51
6 68
7
8 89 ,86
9 93
Đầu Lô tô Đồng Tháp
0 06 ,08
1
2 24
3 31 ,32 ,32 ,39
4 44
5 56
6
7 70 ,72 ,76
8 81 ,88
9 93 ,95 ,98 ,93
Đầu Lô tô Cà Mau
0 09 ,07
1 17
2 22 ,21
3 35
4 46
5 59
6 67
7 76 ,74 ,78
8 87 ,86 ,85 ,84 ,81
9 92
Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 14 30 95
G.7 762 620 157
G.6 9057 3130 3724 9870 8106 5410 5604 7911 2351
G.5 9850 5938 6373
G.4 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 76104 80171 92188 79776 77188 11079 31191
G.3 42857 42938 52767 49813 37985 92431
G.2 35309 19631 29482
G.1 33858 24009 80444
G.ĐB 425171 285556 685570
Lô tô miền Nam 03/12/2023
Đầu Lô tô Tiền Giang
0 09
1 14 ,10 ,17
2 24 ,29
3 30 ,38
4 47 ,44
5 57 ,50 ,57 ,58
6 62
7 77 ,71
8 85
9
Đầu Lô tô Kiên Giang
0 06 ,00 ,09
1 10 ,14 ,15 ,14 ,13
2 20
3 30 ,38 ,33 ,38 ,30 ,31
4
5 56
6 67
7 70
8
9
Đầu Lô tô Đà Lạt
0 04 ,04
1 11
2
3 31
4 44
5 57 ,51
6
7 73 ,71 ,76 ,79 ,70
8 88 ,88 ,85 ,82
9 95 ,91

Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000