Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 42 | 58 | 11 |
G.7 | 388 | 139 | 702 |
G.6 | 7977 7652 1968 | 1608 2350 0509 | 1093 3050 2116 |
G.5 | 5563 | 6908 | 6239 |
G.4 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 | 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 |
G.3 | 58380 46578 | 44629 24166 | 65536 81865 |
G.2 | 11544 | 07736 | 62812 |
G.1 | 05977 | 74009 | 34965 |
G.ĐB | 942153 | 683737 | 601281 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 15/09/2024
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 27, 25 |
3 | 35 |
4 | 42, 49, 44 |
5 | 52, 53 |
6 | 68, 63 |
7 | 77, 78, 77 |
8 | 88, 80 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 08, 09, 08, 09 |
1 | - |
2 | 22, 29 |
3 | 39, 36, 36, 36, 37 |
4 | - |
5 | 58, 50 |
6 | 60, 66 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 02, 02, 01, 01 |
1 | 11, 16, 16, 11, 12 |
2 | - |
3 | 39, 36 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 65, 65 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | 93, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 65 | 88 | 54 |
G.7 | 440 | 151 | 597 |
G.6 | 9045 2192 3612 | 6921 6302 7081 | 6765 1266 6692 |
G.5 | 6148 | 5668 | 5080 |
G.4 | 81219 98927 54055 26856 17282 49148 36135 | 20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 | 77948 84081 89217 58674 01926 79956 65409 |
G.3 | 19190 02929 | 99272 36045 | 84094 59363 |
G.2 | 22602 | 29973 | 84577 |
G.1 | 97714 | 71412 | 13824 |
G.ĐB | 108538 | 062274 | 433489 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 14/09/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 02 |
1 | 12, 19, 14 |
2 | 27, 29 |
3 | 35, 38 |
4 | 40, 45, 48, 48 |
5 | 55, 56 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 92, 90 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 02 |
1 | 13, 12 |
2 | 21, 26, 28 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 68, 69, 66 |
7 | 76, 79, 72, 73, 74 |
8 | 88, 81 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 26, 24 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 54, 56 |
6 | 65, 66, 63 |
7 | 74, 77 |
8 | 80, 81, 89 |
9 | 97, 92, 94 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 11 | 69 |
G.7 | 362 | 782 |
G.6 | 6539 9168 8269 | 0829 6097 9993 |
G.5 | 8175 | 4788 |
G.4 | 42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282 | 64878 24311 92007 24692 77164 30651 75991 |
G.3 | 68639 59528 | 88001 80725 |
G.2 | 88598 | 75517 |
G.1 | 55444 | 83926 |
G.ĐB | 934415 | 702695 |
Loto miền Trung 13/09/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 11, 19, 15 |
2 | 22, 28 |
3 | 39, 33, 39 |
4 | 42, 44 |
5 | 56 |
6 | 62, 68, 69 |
7 | 75 |
8 | 82 |
9 | 95, 98 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 07, 01 |
1 | 11, 17 |
2 | 29, 25, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 69, 64 |
7 | 78 |
8 | 82, 88 |
9 | 97, 93, 92, 91, 95 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 23 | 80 | 09 |
G.7 | 849 | 824 | 064 |
G.6 | 1784 2659 4441 | 2903 1285 1710 | 1846 6328 9722 |
G.5 | 9456 | 8850 | 4471 |
G.4 | 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 | 39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
G.3 | 25107 19981 | 93173 97902 | 51734 13667 |
G.2 | 76710 | 54848 | 09088 |
G.1 | 30517 | 11964 | 47916 |
G.ĐB | 480568 | 204004 | 379493 |
Loto miền Trung 12/09/2024
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 03, 07 |
1 | 10, 17 |
2 | 23 |
3 | 37, 34, 33, 39 |
4 | 49, 41 |
5 | 59, 56, 54 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 03, 02, 04 |
1 | 10 |
2 | 24, 25 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 50 |
6 | 67, 64 |
7 | 70, 74, 73 |
8 | 80, 85, 88 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 09, 02 |
1 | 16 |
2 | 28, 22, 22, 25, 29 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 64, 68, 67 |
7 | 71, 73 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Loto miền Trung 11/09/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 08 |
1 | - |
2 | 24, 21, 23, 22, 29 |
3 | 32 |
4 | 40, 45, 40 |
5 | 53 |
6 | 62, 67 |
7 | 76 |
8 | 88, 89 |
9 | 93, 91 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 04, 04 |
1 | 10, 18, 17 |
2 | 23, 29 |
3 | 30 |
4 | 40, 44 |
5 | 57, 55 |
6 | 62 |
7 | 75, 74 |
8 | 83, 87, 86 |
9 | - |
Loto miền Trung 10/09/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 09 |
1 | 14, 13 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 49, 40, 42, 45 |
5 | 55, 53, 53, 59 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 96, 93, 98, 92 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 02 |
1 | 14, 12 |
2 | 25, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | 41, 44, 42 |
5 | 52, 53, 53 |
6 | - |
7 | 77, 74, 79, 74 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto miền Trung 09/09/2024
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 02 |
1 | - |
2 | 21, 28 |
3 | 37, 38, 35 |
4 | 41, 48, 43, 43, 47 |
5 | 59, 56 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91, 95 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | - |
1 | 16, 15, 18, 12 |
2 | 25, 21 |
3 | 39 |
4 | 49, 47, 42 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 75 |
8 | 89 |
9 | 91, 98, 97, 97 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |