Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 96 | 31 |
G.7 | 211 | 540 |
G.6 | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
G.5 | 7893 | 3718 |
G.4 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
G.3 | 31376 25991 | 47667 96890 |
G.2 | 93323 | 88618 |
G.1 | 22425 | 76120 |
G.ĐB | 585889 | 780439 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 26/04/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 11 |
2 | 28, 23, 25 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 71, 74, 76 |
8 | 87, 87, 89 |
9 | 96, 93, 90, 91 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 07 |
1 | 18, 18 |
2 | 22, 20 |
3 | 31, 35, 38, 39 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 64, 66, 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 94, 99, 90 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 81 | 98 | 60 |
G.7 | 707 | 288 | 081 |
G.6 | 0986 2003 4671 | 5186 3211 7358 | 0371 7029 2408 |
G.5 | 3792 | 4623 | 8675 |
G.4 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
G.3 | 45842 03050 | 07704 72501 | 51223 05852 |
G.2 | 41964 | 94393 | 37937 |
G.1 | 15447 | 16539 | 10558 |
G.ĐB | 137522 | 288648 | 126179 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 25/04/2024
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 07, 03 |
1 | - |
2 | 22, 22 |
3 | - |
4 | 46, 42, 47 |
5 | 52, 55, 50 |
6 | 64, 64 |
7 | 71, 76 |
8 | 81, 86, 80 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 04, 01 |
1 | 11, 17 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 48 |
5 | 58, 57, 59 |
6 | - |
7 | 74, 73 |
8 | 88, 86, 87 |
9 | 98, 90, 93 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 08 |
1 | - |
2 | 29, 23 |
3 | 35, 37 |
4 | 48, 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 60 |
7 | 71, 75, 77, 75, 79 |
8 | 81, 86, 86 |
9 | - |
Loto miền Trung 24/04/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09, 09, 08 |
1 | 17, 15 |
2 | 29 |
3 | 35, 30, 32 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 79, 79, 78 |
8 | 85 |
9 | 94, 97, 93 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 05, 06, 05 |
1 | 11 |
2 | 21 |
3 | 37, 38 |
4 | - |
5 | 59, 52, 53, 55 |
6 | 63, 63, 64, 62 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 97, 93 |
Loto miền Trung 23/04/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 07 |
1 | 14, 16, 15, 16, 16, 12, 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 40, 48 |
5 | - |
6 | 68, 67 |
7 | 77 |
8 | 86, 87, 87, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 02, 00, 06, 07 |
1 | 16, 10 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 63, 65 |
7 | 71, 78, 77, 75, 72 |
8 | 81, 88 |
9 | 92 |
Loto miền Trung 22/04/2024
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | - |
1 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 24, 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 47, 49 |
5 | - |
6 | 64, 64, 63 |
7 | 79 |
8 | 84, 80 |
9 | 95, 98 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 09, 09 |
1 | 17, 17, 19 |
2 | 29, 28, 23 |
3 | - |
4 | 45, 44 |
5 | 57, 52, 52 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 82, 81, 82 |
9 | - |
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 03 | 71 | 48 |
G.7 | 059 | 145 | 864 |
G.6 | 9222 5074 0639 | 0503 5307 4010 | 2137 1699 5360 |
G.5 | 0839 | 6122 | 1813 |
G.4 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 |
G.3 | 81107 90065 | 53015 79895 | 04426 86261 |
G.2 | 22887 | 56741 | 56022 |
G.1 | 54959 | 08666 | 39427 |
G.ĐB | 985186 | 615582 | 735295 |
Loto miền Trung 21/04/2024
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 03, 07 |
1 | 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 39, 39, 31 |
4 | 41, 49 |
5 | 59, 50, 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 74 |
8 | 87, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03, 07 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 45, 41 |
5 | 51, 53 |
6 | 66 |
7 | 71, 71, 78 |
8 | 85, 88, 82 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | - |
1 | 13, 16, 12 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | 37 |
4 | 48, 44, 46, 40 |
5 | 54 |
6 | 64, 60, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 92, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 76 | 76 | 52 |
G.7 | 120 | 567 | 094 |
G.6 | 9223 6301 9480 | 4834 7128 4367 | 4317 4393 1638 |
G.5 | 8017 | 6833 | 9099 |
G.4 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 | 95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 | 85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 |
G.3 | 75761 47764 | 47928 42735 | 85276 21547 |
G.2 | 78868 | 02873 | 41354 |
G.1 | 42351 | 35946 | 00514 |
G.ĐB | 942256 | 022733 | 525010 |
Loto miền Trung 20/04/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | 20, 23, 20, 20 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 54, 59, 51, 56 |
6 | 61, 64, 68 |
7 | 76, 79 |
8 | 80 |
9 | 91 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 04, 04 |
1 | - |
2 | 28, 28 |
3 | 34, 33, 35, 33 |
4 | 46 |
5 | 54, 51 |
6 | 67, 67 |
7 | 76, 70, 73 |
8 | - |
9 | 96, 92 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | - |
1 | 17, 14, 10 |
2 | 23, 26 |
3 | 38 |
4 | 40, 47 |
5 | 52, 51, 54 |
6 | 67 |
7 | 74, 76 |
8 | 82 |
9 | 94, 93, 99 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |