
Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 02/07/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 07, 04, 04 |
1 | 10 |
2 | 25 |
3 | 36, 33, 32 |
4 | 43, 42, 46 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 74, 76 |
8 | 81 |
9 | 97, 97, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 09 |
1 | 15, 17 |
2 | 25, 26, 28 |
3 | 39 |
4 | 48, 45 |
5 | 52 |
6 | 62, 69, 60 |
7 | 77, 70, 79 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Loto miền Trung 01/07/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 21, 29 |
3 | 34, 35 |
4 | 45 |
5 | 56, 54, 53 |
6 | 60 |
7 | 72, 73, 75, 77 |
8 | 89 |
9 | 94, 94 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 02, 05, 02 |
1 | 10, 11 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | 54, 54, 51, 52 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 82 |
9 | 93, 91, 90 |
Loto miền Trung 30/06/2025
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 23, 22 |
3 | 38 |
4 | 41 |
5 | 55, 51 |
6 | 62, 64, 67 |
7 | 76, 70 |
8 | 89 |
9 | 99, 93, 92, 92 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 04, 00 |
1 | 11 |
2 | 21, 23 |
3 | 31, 30 |
4 | 45, 47, 43 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 75, 77 |
8 | 82 |
9 | 98, 94, 96 |
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 52 | 43 | 42 |
G.7 | 894 | 545 | 639 |
G.6 | 6069 4234 9299 | 6990 1297 1301 | 5456 4844 8432 |
G.5 | 6237 | 2845 | 1541 |
G.4 | 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 | 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 | 10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 |
G.3 | 90521 28938 | 07856 61379 | 75287 22600 |
G.2 | 78837 | 90139 | 43191 |
G.1 | 51019 | 19898 | 73125 |
G.ĐB | 967656 | 699541 | 594188 |
Loto miền Trung 29/06/2025
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 07, 09, 00 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 34, 37, 38, 37 |
4 | - |
5 | 52, 56, 56, 59, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 99, 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01, 00 |
1 | 19, 19 |
2 | 24 |
3 | 37, 39 |
4 | 43, 45, 45, 41 |
5 | 55, 57, 56 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 90, 97, 98 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 00 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 39, 32, 36 |
4 | 42, 44, 41, 48, 47, 43 |
5 | 56, 51 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 87, 88 |
9 | 92, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 69 | 29 | 67 |
G.7 | 625 | 573 | 720 |
G.6 | 3146 3104 5334 | 7096 6645 2839 | 2409 1515 2677 |
G.5 | 7472 | 1414 | 5142 |
G.4 | 78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473 | 38798 48904 22947 83879 62717 81200 65459 | 00928 75628 29562 22888 70645 17142 45959 |
G.3 | 12433 78500 | 25379 91970 | 56519 56013 |
G.2 | 03297 | 32808 | 97024 |
G.1 | 01938 | 51900 | 87669 |
G.ĐB | 734405 | 770844 | 320828 |
Loto miền Trung 28/06/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 04, 00, 05 |
1 | - |
2 | 25, 25 |
3 | 34, 30, 33, 38 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 69, 67, 63 |
7 | 72, 71, 76, 73 |
8 | - |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 04, 00, 08, 00 |
1 | 14, 17 |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 45, 47, 44 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 73, 79, 79, 70 |
8 | - |
9 | 96, 98 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 09 |
1 | 15, 19, 13 |
2 | 20, 28, 28, 24, 28 |
3 | - |
4 | 42, 45, 42 |
5 | 59 |
6 | 67, 62, 69 |
7 | 77 |
8 | 88 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 59 | 01 |
G.7 | 239 | 453 |
G.6 | 1032 7392 7857 | 0540 4082 8655 |
G.5 | 2561 | 0662 |
G.4 | 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 | 26484 92004 18072 44229 05335 05790 26526 |
G.3 | 91450 02445 | 59816 61220 |
G.2 | 09478 | 97346 |
G.1 | 75348 | 19770 |
G.ĐB | 280080 | 216132 |
Loto miền Trung 27/06/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 39, 32 |
4 | 46, 45, 48 |
5 | 59, 57, 57, 55, 50 |
6 | 61, 69 |
7 | 78, 78 |
8 | 80 |
9 | 92, 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 01, 04 |
1 | 16 |
2 | 29, 26, 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 40, 46 |
5 | 53, 55 |
6 | 62 |
7 | 72, 70 |
8 | 82, 84 |
9 | 90 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 35 | 87 | 73 |
G.7 | 141 | 223 | 097 |
G.6 | 3431 1712 5745 | 7141 4027 5561 | 3482 6245 4923 |
G.5 | 0818 | 0102 | 8024 |
G.4 | 32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326 | 99940 82510 47588 92444 49854 53930 71323 | 66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486 |
G.3 | 39900 18728 | 05861 33309 | 87168 39842 |
G.2 | 91941 | 52269 | 23776 |
G.1 | 57597 | 65472 | 58167 |
G.ĐB | 870202 | 263492 | 636079 |
Loto miền Trung 26/06/2025
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 00, 02 |
1 | 12, 18, 13, 11 |
2 | 26, 28 |
3 | 35, 31 |
4 | 41, 45, 41 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 98, 93, 97 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 02, 09 |
1 | 10 |
2 | 23, 27, 23 |
3 | 30 |
4 | 41, 40, 44 |
5 | 54 |
6 | 61, 61, 69 |
7 | 72 |
8 | 87, 88 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 24, 28, 23 |
3 | 38 |
4 | 45, 48, 42, 42 |
5 | 52 |
6 | 68, 67 |
7 | 73, 76, 79 |
8 | 82, 86 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |