Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 19/03/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | - |
1 | 18, 11, 11 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | - |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 50, 57, 56 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Quảng cáo
Loto miền Trung 18/03/2024
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 09 |
1 | 11 |
2 | 20, 26 |
3 | 35 |
4 | 42, 43 |
5 | 57, 52, 58, 50 |
6 | 64, 64 |
7 | 72 |
8 | 85, 89, 85, 88 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 03 |
1 | 14, 17 |
2 | 28, 26, 24, 24 |
3 | 30, 34 |
4 | - |
5 | 51, 53, 54 |
6 | - |
7 | 72, 71 |
8 | 83, 84 |
9 | 98, 93 |
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 09 | 03 | 02 |
G.7 | 030 | 339 | 236 |
G.6 | 6850 8665 9510 | 1320 6907 2178 | 7273 8514 3055 |
G.5 | 3199 | 5489 | 1050 |
G.4 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 |
G.3 | 74247 70076 | 64520 34414 | 30413 42427 |
G.2 | 60119 | 32694 | 94571 |
G.1 | 58953 | 88448 | 31080 |
G.ĐB | 822130 | 497602 | 649696 |
Loto miền Trung 17/03/2024
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 09, 02 |
1 | 10, 19 |
2 | - |
3 | 30, 36, 30 |
4 | 40, 47 |
5 | 50, 57, 53 |
6 | 65, 60 |
7 | 78, 71, 76 |
8 | - |
9 | 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03, 07, 02, 02 |
1 | 14, 14 |
2 | 20, 25, 20 |
3 | 39, 38 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 78, 71 |
8 | 89 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 02 |
1 | 14, 13 |
2 | 27 |
3 | 36, 35, 31, 39 |
4 | - |
5 | 55, 50 |
6 | 68, 66 |
7 | 73, 76, 79, 71 |
8 | 80 |
9 | 96 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 25 | 03 | 48 |
G.7 | 958 | 170 | 423 |
G.6 | 6364 4277 6386 | 1223 1668 6186 | 3620 8119 9715 |
G.5 | 0451 | 4989 | 3084 |
G.4 | 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 | 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 | 85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752 |
G.3 | 03786 51207 | 99906 92117 | 39175 72498 |
G.2 | 92703 | 60514 | 04690 |
G.1 | 50503 | 76682 | 67384 |
G.ĐB | 864903 | 483597 | 674052 |
Loto miền Trung 16/03/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 02, 06, 07, 03, 03, 03 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 35, 35 |
4 | - |
5 | 58, 51 |
6 | 64 |
7 | 77, 74 |
8 | 86, 85, 86 |
9 | 99 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 03, 02, 07, 06 |
1 | 12, 17, 14 |
2 | 23, 27, 21 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 70 |
8 | 86, 89, 82 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 02 |
1 | 19, 15 |
2 | 23, 20, 20 |
3 | 32, 38 |
4 | 48, 41 |
5 | 52, 52 |
6 | - |
7 | 70, 75 |
8 | 84, 84 |
9 | 98, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 83 | 56 |
G.7 | 845 | 064 |
G.6 | 2483 3870 3855 | 1869 6209 6929 |
G.5 | 5582 | 5227 |
G.4 | 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
G.3 | 18954 89906 | 16428 78129 |
G.2 | 64530 | 34641 |
G.1 | 38600 | 14509 |
G.ĐB | 199174 | 974278 |
Loto miền Trung 15/03/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 02, 06, 00 |
1 | 18, 17 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 55, 58, 54 |
6 | 67 |
7 | 70, 74 |
8 | 83, 83, 82, 86 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 09, 09 |
1 | 15 |
2 | 29, 27, 27, 28, 29 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 56, 54, 57 |
6 | 64, 69 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 49 | 07 | 34 |
G.7 | 516 | 197 | 438 |
G.6 | 2552 6620 9737 | 5567 5454 4818 | 4938 2488 7733 |
G.5 | 5101 | 2994 | 9846 |
G.4 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
G.3 | 24496 83458 | 84726 23878 | 50307 10258 |
G.2 | 64709 | 38963 | 32011 |
G.1 | 86391 | 30935 | 29043 |
G.ĐB | 399171 | 849263 | 596178 |
Loto miền Trung 14/03/2024
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 01, 09 |
1 | 16, 12, 12 |
2 | 20, 23 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | - |
7 | 73, 71 |
8 | 82 |
9 | 90, 96, 91 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 07 |
1 | 18, 11 |
2 | 26 |
3 | 30, 35 |
4 | 40 |
5 | 54, 57 |
6 | 67, 63, 63 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 97, 94, 92, 91 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 05, 07 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 34, 38, 38, 33, 33, 30 |
4 | 46, 43 |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88, 80 |
9 | 95, 95 |
Loto miền Trung 13/03/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01, 08, 08, 05, 02 |
1 | 16, 18, 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 48, 43 |
5 | - |
6 | 64, 63 |
7 | 74 |
8 | 80 |
9 | 91, 95, 96 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 37 |
4 | 43, 43, 41 |
5 | 51, 57, 55 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 90, 90, 91, 90, 99 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |