
Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 63 | 13 | 86 |
G.7 | 969 | 396 | 694 |
G.6 | 2513 1822 6277 | 4597 1670 3895 | 7847 9300 8797 |
G.5 | 6167 | 7934 | 4024 |
G.4 | 46091 93998 39528 56967 08819 38761 49736 | 87390 60315 24871 58107 07595 27018 10370 | 10191 75469 97243 39861 61339 34812 48469 |
G.3 | 91788 51916 | 45721 05771 | 37482 09358 |
G.2 | 62697 | 92211 | 10909 |
G.1 | 01173 | 87708 | 74833 |
G.ĐB | 570671 | 064195 | 967263 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 05/07/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 13, 19, 16 |
2 | 22, 28 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 69, 67, 67, 61 |
7 | 77, 73, 71 |
8 | 88 |
9 | 91, 98, 97 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 07, 08 |
1 | 13, 15, 18, 11 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 71, 70, 71 |
8 | - |
9 | 96, 97, 95, 90, 95, 95 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 00, 09 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 39, 33 |
4 | 47, 43 |
5 | 58 |
6 | 69, 61, 69, 63 |
7 | - |
8 | 86, 82 |
9 | 94, 97, 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 13 | 92 |
G.7 | 779 | 209 |
G.6 | 3031 0708 9129 | 4663 5432 3003 |
G.5 | 3619 | 6870 |
G.4 | 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 | 61377 00931 02159 28577 97391 71342 18577 |
G.3 | 31706 15947 | 19160 89240 |
G.2 | 04908 | 23413 |
G.1 | 04473 | 30696 |
G.ĐB | 349049 | 083990 |
Loto miền Trung 04/07/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 08, 06, 06, 08 |
1 | 13, 19 |
2 | 29, 22 |
3 | 31, 35 |
4 | 47, 49 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 79, 73 |
8 | 85 |
9 | 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 09, 03 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32, 31 |
4 | 42, 40 |
5 | 59 |
6 | 63, 60 |
7 | 70, 77, 77, 77 |
8 | - |
9 | 92, 91, 96, 90 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 74 | 89 | 16 |
G.7 | 030 | 417 | 502 |
G.6 | 8871 4122 7580 | 1335 1286 2310 | 1085 1016 3054 |
G.5 | 3928 | 5612 | 3258 |
G.4 | 35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087 | 03648 95757 82442 91472 56592 64399 13393 | 44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983 |
G.3 | 30296 30188 | 76616 73648 | 71592 04647 |
G.2 | 39040 | 45370 | 23366 |
G.1 | 49210 | 63575 | 44210 |
G.ĐB | 471982 | 162010 | 771814 |
Loto miền Trung 03/07/2025
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 07 |
1 | 18, 10 |
2 | 22, 28, 21 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 71 |
8 | 80, 81, 87, 88, 82 |
9 | 96, 97, 96 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | - |
1 | 17, 10, 12, 16, 10 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 48, 42, 48 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 72, 70, 75 |
8 | 89, 86 |
9 | 92, 99, 93 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 02 |
1 | 16, 16, 19, 10, 14 |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 54, 58, 50 |
6 | 66 |
7 | 79, 71 |
8 | 85, 83 |
9 | 92 |
Loto miền Trung 02/07/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 07, 04, 04 |
1 | 10 |
2 | 25 |
3 | 36, 33, 32 |
4 | 43, 42, 46 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 74, 76 |
8 | 81 |
9 | 97, 97, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 09 |
1 | 15, 17 |
2 | 25, 26, 28 |
3 | 39 |
4 | 48, 45 |
5 | 52 |
6 | 62, 69, 60 |
7 | 77, 70, 79 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Loto miền Trung 01/07/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 21, 29 |
3 | 34, 35 |
4 | 45 |
5 | 56, 54, 53 |
6 | 60 |
7 | 72, 73, 75, 77 |
8 | 89 |
9 | 94, 94 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 02, 05, 02 |
1 | 10, 11 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | 54, 54, 51, 52 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 82 |
9 | 93, 91, 90 |
Loto miền Trung 30/06/2025
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 23, 22 |
3 | 38 |
4 | 41 |
5 | 55, 51 |
6 | 62, 64, 67 |
7 | 76, 70 |
8 | 89 |
9 | 99, 93, 92, 92 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 04, 00 |
1 | 11 |
2 | 21, 23 |
3 | 31, 30 |
4 | 45, 47, 43 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 75, 77 |
8 | 82 |
9 | 98, 94, 96 |
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 52 | 43 | 42 |
G.7 | 894 | 545 | 639 |
G.6 | 6069 4234 9299 | 6990 1297 1301 | 5456 4844 8432 |
G.5 | 6237 | 2845 | 1541 |
G.4 | 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 | 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 | 10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 |
G.3 | 90521 28938 | 07856 61379 | 75287 22600 |
G.2 | 78837 | 90139 | 43191 |
G.1 | 51019 | 19898 | 73125 |
G.ĐB | 967656 | 699541 | 594188 |
Loto miền Trung 29/06/2025
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 07, 09, 00 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 34, 37, 38, 37 |
4 | - |
5 | 52, 56, 56, 59, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 99, 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01, 00 |
1 | 19, 19 |
2 | 24 |
3 | 37, 39 |
4 | 43, 45, 45, 41 |
5 | 55, 57, 56 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 90, 97, 98 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 00 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 39, 32, 36 |
4 | 42, 44, 41, 48, 47, 43 |
5 | 56, 51 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 87, 88 |
9 | 92, 91 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |