
Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 20/08/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 06, 08, 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 22, 25, 20 |
3 | 31, 37 |
4 | 44 |
5 | 57, 59, 54 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 30, 34, 31 |
4 | 44, 47, 41 |
5 | 54, 51 |
6 | 64, 67 |
7 | 73 |
8 | 88, 87, 88 |
9 | 93, 99 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Loto miền Trung 19/08/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 36, 30, 31, 34, 32 |
4 | 45, 47, 44, 41, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 89, 86 |
9 | 90, 90, 98, 90 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | - |
1 | 17, 12, 13, 16, 17 |
2 | 21 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 55, 53, 55, 57 |
6 | 66, 61, 66 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 91, 98, 91 |
Loto miền Trung 18/08/2025
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 00 |
1 | 11, 17 |
2 | 20, 28, 25 |
3 | 34, 35 |
4 | - |
5 | 55, 52, 50 |
6 | 66 |
7 | 76, 74, 73 |
8 | 87, 82 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 09, 09, 03 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 32, 35 |
4 | 46, 42, 42 |
5 | - |
6 | 60, 64 |
7 | 77 |
8 | 88, 84 |
9 | 99, 95, 93 |
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 23 | 29 | 71 |
G.7 | 705 | 914 | 134 |
G.6 | 2804 2893 5162 | 5386 6573 2900 | 4630 8931 5839 |
G.5 | 6500 | 1107 | 5270 |
G.4 | 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263 | 99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 | 85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528 |
G.3 | 04511 68516 | 04568 49479 | 81439 18071 |
G.2 | 90015 | 28665 | 00488 |
G.1 | 33765 | 67743 | 83596 |
G.ĐB | 215741 | 022480 | 188844 |
Loto miền Trung 17/08/2025
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 05, 04, 00 |
1 | 11, 16, 15 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 47, 45, 41 |
5 | 50 |
6 | 62, 66, 63, 65 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 93, 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 00, 07 |
1 | 14, 15 |
2 | 29, 23, 25 |
3 | - |
4 | 46, 48, 43 |
5 | 55 |
6 | 68, 65 |
7 | 73, 72, 79 |
8 | 86, 80 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 28 |
3 | 34, 30, 31, 39, 39 |
4 | 42, 44 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 71, 70, 71 |
8 | 82, 88 |
9 | 95, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 58 | 84 | 84 |
G.7 | 069 | 466 | 935 |
G.6 | 8530 6064 8201 | 7697 2929 9143 | 3862 3987 2791 |
G.5 | 5035 | 6374 | 0849 |
G.4 | 46532 05056 22613 81112 83726 78379 86426 | 15888 43959 11248 27048 79708 68768 52132 | 70267 06949 18008 79672 25672 77172 06365 |
G.3 | 01474 04143 | 55017 71344 | 63859 40368 |
G.2 | 54632 | 60436 | 48933 |
G.1 | 14780 | 35985 | 26245 |
G.ĐB | 957263 | 097562 | 176461 |
Loto miền Trung 16/08/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01 |
1 | 13, 12 |
2 | 26, 26 |
3 | 30, 35, 32, 32 |
4 | 43 |
5 | 58, 56 |
6 | 69, 64, 63 |
7 | 79, 74 |
8 | 80 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 48, 48, 44 |
5 | 59 |
6 | 66, 68, 62 |
7 | 74 |
8 | 84, 88, 85 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 33 |
4 | 49, 49, 45 |
5 | 59 |
6 | 62, 67, 65, 68, 61 |
7 | 72, 72, 72 |
8 | 84, 87 |
9 | 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 09 | 34 |
G.7 | 683 | 097 |
G.6 | 5785 1096 2806 | 0179 3795 1819 |
G.5 | 0680 | 5233 |
G.4 | 82547 27169 76311 84168 46910 89008 45629 | 30398 19935 68090 20383 80388 33754 23253 |
G.3 | 14060 28947 | 92329 55869 |
G.2 | 15372 | 72566 |
G.1 | 01056 | 34292 |
G.ĐB | 673864 | 587261 |
Loto miền Trung 15/08/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 09, 06, 08 |
1 | 11, 10 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 56 |
6 | 69, 68, 60, 64 |
7 | 72 |
8 | 83, 85, 80 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 34, 33, 35 |
4 | - |
5 | 54, 53 |
6 | 69, 66, 61 |
7 | 79 |
8 | 83, 88 |
9 | 97, 95, 98, 90, 92 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 70 | 73 | 75 |
G.7 | 708 | 248 | 317 |
G.6 | 9152 2591 8462 | 0761 6530 3141 | 6359 6268 6135 |
G.5 | 7183 | 2381 | 1948 |
G.4 | 13293 09894 87533 12939 96900 53657 13858 | 85714 29847 43028 57414 50511 88459 06007 | 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
G.3 | 06259 82507 | 27358 03335 | 42778 38079 |
G.2 | 24834 | 05112 | 49849 |
G.1 | 32625 | 69386 | 94473 |
G.ĐB | 011559 | 221816 | 939537 |
Loto miền Trung 14/08/2025
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 08, 00, 07 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 33, 39, 34 |
4 | - |
5 | 52, 57, 58, 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 91, 93, 94 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 07 |
1 | 14, 14, 11, 12, 16 |
2 | 28 |
3 | 30, 35 |
4 | 48, 41, 47 |
5 | 59, 58 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 81, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 06, 00, 08 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 35, 37 |
4 | 48, 49, 49 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 75, 75, 70, 78, 79, 73 |
8 | 86 |
9 | - |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |