
Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 15/09/2025
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 09, 02, 06 |
1 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 21, 21 |
3 | 37, 32 |
4 | 40 |
5 | 52 |
6 | 67, 65 |
7 | 79, 74 |
8 | 84 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 07, 01, 06 |
1 | 11, 10 |
2 | 24, 20, 27, 21 |
3 | - |
4 | 44, 49 |
5 | 59, 56 |
6 | - |
7 | 70, 71, 75 |
8 | - |
9 | 93, 98 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 24 | 20 | 14 |
G.7 | 431 | 150 | 712 |
G.6 | 5657 8612 9998 | 3519 8515 3592 | 6541 9513 2010 |
G.5 | 6105 | 3004 | 0979 |
G.4 | 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 | 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 | 26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 |
G.3 | 71502 30413 | 19346 79234 | 68828 87577 |
G.2 | 43020 | 51178 | 05703 |
G.1 | 75309 | 40043 | 59905 |
G.ĐB | 900670 | 728799 | 264453 |
Loto miền Trung 14/09/2025
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 05, 02, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | 24, 20, 20 |
3 | 31, 30 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 63, 60 |
7 | 70 |
8 | 82, 80 |
9 | 98, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 04, 04, 01, 09 |
1 | 19, 15, 18 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 46, 43 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 73, 78 |
8 | 84 |
9 | 92, 94, 99 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 08, 03, 05 |
1 | 14, 12, 13, 10 |
2 | 23, 28 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 57, 53 |
6 | 69 |
7 | 79, 79, 74, 77 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 98 | 07 | 90 |
G.7 | 289 | 515 | 333 |
G.6 | 6570 0015 8670 | 7626 7183 4156 | 1874 0646 5924 |
G.5 | 5795 | 5601 | 9597 |
G.4 | 47896 49460 20309 93417 56092 72290 61091 | 54260 67183 36860 39139 73093 87769 93903 | 13942 47527 56157 94074 65425 49215 21470 |
G.3 | 68899 09727 | 12318 94573 | 66172 30233 |
G.2 | 54634 | 64828 | 06890 |
G.1 | 47654 | 23517 | 37967 |
G.ĐB | 124642 | 127835 | 174951 |
Loto miền Trung 13/09/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09 |
1 | 15, 17 |
2 | 27 |
3 | 34 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | 70, 70 |
8 | 89 |
9 | 98, 95, 96, 92, 90, 91, 99 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 07, 01, 03 |
1 | 15, 18, 17 |
2 | 26, 28 |
3 | 39, 35 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 60, 60, 69 |
7 | 73 |
8 | 83, 83 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | - |
1 | 15 |
2 | 24, 27, 25 |
3 | 33, 33 |
4 | 46, 42 |
5 | 57, 51 |
6 | 67 |
7 | 74, 74, 70, 72 |
8 | - |
9 | 90, 97, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 27 | 17 |
G.7 | 739 | 136 |
G.6 | 8079 2696 4078 | 2636 3561 3126 |
G.5 | 2286 | 1268 |
G.4 | 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 | 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240 |
G.3 | 31958 09110 | 37912 54354 |
G.2 | 29020 | 97740 |
G.1 | 21191 | 72595 |
G.ĐB | 157670 | 534913 |
Loto miền Trung 12/09/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 06, 07 |
1 | 13, 10 |
2 | 27, 20, 20 |
3 | 39, 33 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 79, 78, 70 |
8 | 86 |
9 | 96, 93, 93, 91 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | - |
1 | 17, 12, 18, 12, 13 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 36, 36 |
4 | 40, 40 |
5 | 56, 54 |
6 | 61, 68, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 06 | 54 | 11 |
G.7 | 472 | 061 | 049 |
G.6 | 9794 2329 9686 | 9311 8946 1398 | 0652 4697 6895 |
G.5 | 0560 | 0462 | 5831 |
G.4 | 51345 85442 50925 74648 65571 60133 65792 | 62050 28684 96724 67768 09857 11925 26015 | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 |
G.3 | 92312 72286 | 80194 37972 | 80495 26173 |
G.2 | 56169 | 26386 | 33681 |
G.1 | 49606 | 53568 | 71370 |
G.ĐB | 056428 | 553965 | 983272 |
Loto miền Trung 11/09/2025
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 06, 06 |
1 | 12 |
2 | 29, 25, 28 |
3 | 33 |
4 | 45, 42, 48 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 72, 71 |
8 | 86, 86 |
9 | 94, 92 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | - |
1 | 11, 15 |
2 | 24, 25 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 54, 50, 57 |
6 | 61, 62, 68, 68, 65 |
7 | 72 |
8 | 84, 86 |
9 | 98, 94 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 01 |
1 | 11, 19 |
2 | - |
3 | 31, 31 |
4 | 49 |
5 | 52, 52 |
6 | 68 |
7 | 79, 73, 70, 72 |
8 | 89, 81 |
9 | 97, 95, 95 |
Loto miền Trung 10/09/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 23, 25 |
3 | 35, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 63, 61 |
7 | 79, 73, 76, 75 |
8 | 81, 82, 81, 88 |
9 | 96, 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 16 |
2 | 27, 25, 25 |
3 | 34, 31 |
4 | 47, 43, 41, 47 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 73, 78 |
8 | 80, 81, 80, 83 |
9 | 92 |
Loto miền Trung 09/09/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 28, 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 40, 42, 46, 47, 48 |
5 | - |
6 | 69, 68, 64 |
7 | 73, 75 |
8 | 86 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | - |
1 | 12, 16, 17 |
2 | 26 |
3 | 35, 36, 31 |
4 | 41 |
5 | 59, 55 |
6 | 68, 64 |
7 | 78, 72 |
8 | 81, 83 |
9 | 94, 92 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |