Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 03/12/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 00, 00, 05, 05, 00 |
1 | 12, 18, 16, 11, 13 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 46 |
5 | 57, 54 |
6 | 64 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 09, 05, 05, 01, 00, 05, 07 |
1 | 17, 16 |
2 | 22 |
3 | 37, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 61, 66 |
7 | 78, 75 |
8 | 83 |
9 | - |
Quảng cáo
Loto miền Trung 02/12/2024
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 07, 08, 03 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 45, 43 |
5 | 51, 58, 58 |
6 | 69 |
7 | 74, 70, 79 |
8 | - |
9 | 92, 99, 91, 96 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 29, 23 |
3 | 34, 38, 30, 34 |
4 | 45 |
5 | 51, 50, 59 |
6 | - |
7 | 77, 71, 77 |
8 | 88 |
9 | 99, 98 |
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 58 | 81 | 46 |
G.7 | 467 | 140 | 625 |
G.6 | 7567 4195 7059 | 9845 0147 6053 | 4599 5065 3015 |
G.5 | 4456 | 4598 | 8075 |
G.4 | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 | 62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 | 31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 |
G.3 | 63468 30008 | 80188 64678 | 88181 62950 |
G.2 | 27550 | 11214 | 91246 |
G.1 | 08230 | 94347 | 53298 |
G.ĐB | 963226 | 139966 | 303033 |
Loto miền Trung 01/12/2024
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20, 26 |
3 | 33, 30 |
4 | 40 |
5 | 58, 59, 56, 51, 50 |
6 | 67, 67, 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 95, 93, 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 25 |
3 | 36 |
4 | 40, 45, 47, 47 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 72, 72, 78 |
8 | 81, 86, 83, 88 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | - |
1 | 15, 13 |
2 | 25, 26 |
3 | 33 |
4 | 46, 46 |
5 | 59, 50 |
6 | 65 |
7 | 75, 75 |
8 | 87, 82, 81 |
9 | 99, 93, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 15 | 61 | 43 |
G.7 | 213 | 433 | 071 |
G.6 | 6697 5319 4068 | 8006 6486 9935 | 7426 5933 4366 |
G.5 | 3860 | 7706 | 0514 |
G.4 | 08446 26675 45716 95686 50298 87459 50209 | 53310 95733 11210 24974 28115 62565 55993 | 19676 21440 66247 85170 66115 29635 10534 |
G.3 | 84671 37115 | 32200 19546 | 06945 70036 |
G.2 | 21158 | 83510 | 33356 |
G.1 | 70142 | 86021 | 72858 |
G.ĐB | 954309 | 304879 | 613708 |
Loto miền Trung 30/11/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09, 09 |
1 | 15, 13, 19, 16, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 42 |
5 | 59, 58 |
6 | 68, 60 |
7 | 75, 71 |
8 | 86 |
9 | 97, 98 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 06, 06, 00 |
1 | 10, 10, 15, 10 |
2 | 21 |
3 | 33, 35, 33 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 61, 65 |
7 | 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 08 |
1 | 14, 15 |
2 | 26 |
3 | 33, 35, 34, 36 |
4 | 43, 40, 47, 45 |
5 | 56, 58 |
6 | 66 |
7 | 71, 76, 70 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 45 | 45 |
G.7 | 879 | 680 |
G.6 | 2521 0859 5703 | 9196 6215 8914 |
G.5 | 6755 | 2297 |
G.4 | 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 | 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 |
G.3 | 16592 14409 | 38633 87229 |
G.2 | 75011 | 78733 |
G.1 | 29341 | 68014 |
G.ĐB | 127104 | 229799 |
Loto miền Trung 29/11/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 03, 00, 06, 09, 04 |
1 | 11 |
2 | 21, 24 |
3 | - |
4 | 45, 41 |
5 | 59, 55, 57 |
6 | 65 |
7 | 79 |
8 | 81 |
9 | 92, 92 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 08 |
1 | 15, 14, 14 |
2 | 26, 29 |
3 | 31, 39, 33, 33 |
4 | 45 |
5 | 53, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 96, 97, 94, 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 32 | 19 | 18 |
G.7 | 276 | 732 | 689 |
G.6 | 4325 6930 9290 | 0483 9346 8892 | 3490 4916 4792 |
G.5 | 6033 | 9332 | 7230 |
G.4 | 98607 04236 04242 79261 42963 17876 90534 | 31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 |
G.3 | 91243 92480 | 03220 27715 | 10195 35132 |
G.2 | 16802 | 11274 | 54178 |
G.1 | 40244 | 85974 | 45018 |
G.ĐB | 040518 | 398179 | 260871 |
Loto miền Trung 28/11/2024
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 07, 02 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 32, 30, 33, 36, 34 |
4 | 42, 43, 44 |
5 | - |
6 | 61, 63 |
7 | 76, 76 |
8 | 80 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | - |
1 | 19, 15, 15 |
2 | 20 |
3 | 32, 32, 37 |
4 | 46, 48 |
5 | - |
6 | 69, 63 |
7 | 74, 74, 79 |
8 | 83, 87 |
9 | 92, 99 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | - |
1 | 18, 16, 18 |
2 | 22 |
3 | 30, 32 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 74, 79, 78, 71 |
8 | 89 |
9 | 90, 92, 92, 95, 95 |
Loto miền Trung 27/11/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 02, 01, 02, 06, 00, 00 |
1 | 12 |
2 | 26 |
3 | 31, 34 |
4 | 44, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 78 |
8 | 81, 84, 88 |
9 | 91 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 09, 04 |
1 | 18, 11, 19 |
2 | - |
3 | 31, 37 |
4 | 44, 40, 48, 46 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 75, 70 |
8 | 80, 80, 84 |
9 | 90 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |