Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Bảng loto miền Trung 21/01/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 08 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 31, 34 |
4 | 49 |
5 | 55, 59, 55 |
6 | 61, 67, 62 |
7 | 75, 75, 79, 76, 73 |
8 | 80, 83 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 04, 04, 01, 03 |
1 | 11, 14, 18 |
2 | 24, 28, 25, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 73, 73, 70 |
8 | 88, 83 |
9 | 94 |
Loto miền Trung 20/01/2025
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 06 |
1 | 12, 10, 13, 19, 11 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 49, 46 |
5 | 51, 51 |
6 | 60, 69, 62 |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 83 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 08 |
1 | 10, 19, 17 |
2 | 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 51, 56, 56, 56, 50 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 85, 86 |
9 | 90 |
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 74 | 86 | 72 |
G.7 | 372 | 666 | 509 |
G.6 | 5120 4995 7978 | 2173 7758 6887 | 8530 7362 1931 |
G.5 | 3956 | 0713 | 9397 |
G.4 | 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 | 09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 | 90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627 |
G.3 | 43968 59891 | 20208 86779 | 54626 05242 |
G.2 | 35583 | 63348 | 82823 |
G.1 | 14093 | 63709 | 72431 |
G.ĐB | 391966 | 369244 | 558601 |
Loto miền Trung 19/01/2025
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 09 |
1 | - |
2 | 20, 22, 29 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 56, 53 |
6 | 68, 66 |
7 | 74, 72, 78, 78 |
8 | 83 |
9 | 95, 97, 91, 93 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 08, 09 |
1 | 13, 18, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 48, 44 |
5 | 58 |
6 | 66, 66 |
7 | 73, 72, 70, 75, 79 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 09, 01 |
1 | 11 |
2 | 27, 27, 26, 23 |
3 | 30, 31, 31 |
4 | 48, 42 |
5 | 59, 57, 53 |
6 | 62 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 78 | 35 | 00 |
G.7 | 715 | 665 | 733 |
G.6 | 5425 2944 2367 | 4043 6557 6519 | 4674 4063 6368 |
G.5 | 0342 | 2688 | 5269 |
G.4 | 93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 | 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 | 37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 |
G.3 | 12956 31974 | 95446 15272 | 00383 58230 |
G.2 | 32224 | 18324 | 15800 |
G.1 | 65528 | 36069 | 76695 |
G.ĐB | 400583 | 125870 | 984154 |
Loto miền Trung 18/01/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 15 |
2 | 25, 24, 28 |
3 | 31, 35, 35 |
4 | 44, 42, 44 |
5 | 56 |
6 | 67, 68 |
7 | 78, 74 |
8 | 85, 84, 83 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | - |
1 | 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 35, 35, 36 |
4 | 43, 46 |
5 | 57, 58 |
6 | 65, 69 |
7 | 72, 72, 70 |
8 | 88, 86 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 00, 00 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 68, 69, 63 |
7 | 74, 70, 71 |
8 | 88, 81, 83 |
9 | 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 78 | 67 |
G.7 | 105 | 154 |
G.6 | 2489 9947 3733 | 4108 7940 1383 |
G.5 | 3543 | 2503 |
G.4 | 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 | 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
G.3 | 11152 11096 | 14925 59844 |
G.2 | 29413 | 54102 |
G.1 | 84648 | 18293 |
G.ĐB | 336064 | 864896 |
Loto miền Trung 17/01/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 48 |
5 | 52 |
6 | 68, 64 |
7 | 78, 74, 74, 73 |
8 | 89, 85 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 08, 03, 09, 01, 02 |
1 | - |
2 | 28, 25 |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 54, 56, 59 |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 98, 93, 96 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 95 | 99 | 81 |
G.7 | 540 | 540 | 363 |
G.6 | 3643 2217 8226 | 9097 3398 8025 | 2403 8669 8501 |
G.5 | 5210 | 9055 | 0359 |
G.4 | 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 | 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 |
G.3 | 98345 90653 | 38056 39051 | 58174 31573 |
G.2 | 58797 | 83923 | 69934 |
G.1 | 08880 | 27917 | 07968 |
G.ĐB | 410579 | 713753 | 298550 |
Loto miền Trung 16/01/2025
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 08, 08 |
1 | 17, 10 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 47, 42, 45 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 80 |
9 | 95, 99, 97 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 05, 01 |
1 | 17 |
2 | 25, 23 |
3 | - |
4 | 40, 46 |
5 | 55, 53, 56, 51, 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 99, 97, 98, 95 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 03, 01, 01 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 59, 50 |
6 | 63, 69, 68, 67, 68 |
7 | 74, 73 |
8 | 81 |
9 | 93 |
Loto miền Trung 15/01/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 08, 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 29, 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 56, 55, 55, 51, 54 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | 81, 82, 83 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 36, 30, 39 |
4 | 42, 41 |
5 | 51 |
6 | 67 |
7 | 73, 75, 79 |
8 | 87, 86, 83, 86 |
9 | 98, 97 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |