
Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 29 | 54 |
G.7 | 776 | 116 |
G.6 | 6493 5563 5369 | 8917 6629 8918 |
G.5 | 7208 | 1034 |
G.4 | 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
G.3 | 78081 63663 | 29887 38992 |
G.2 | 38447 | 55669 |
G.1 | 15280 | 91856 |
G.ĐB | 308734 | 784936 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 17/10/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 08, 03 |
1 | 14 |
2 | 29, 27, 26 |
3 | 34 |
4 | 43, 44, 47 |
5 | 51 |
6 | 63, 69, 63 |
7 | 76 |
8 | 81, 80 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 01 |
1 | 16, 17, 18, 17 |
2 | 29, 20 |
3 | 34, 36 |
4 | - |
5 | 54, 56 |
6 | 67, 67, 64, 69 |
7 | - |
8 | 82, 87 |
9 | 92 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 05 | 97 | 58 |
G.7 | 194 | 565 | 962 |
G.6 | 2741 5850 7674 | 7510 8582 6019 | 7893 5094 5675 |
G.5 | 5918 | 2891 | 2115 |
G.4 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
G.3 | 73669 54017 | 24540 95244 | 48205 65526 |
G.2 | 01666 | 96559 | 01054 |
G.1 | 72925 | 25932 | 94038 |
G.ĐB | 404233 | 894041 | 728951 |
Loto miền Trung 16/10/2025
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 05, 09 |
1 | 18, 17 |
2 | 25, 26, 25 |
3 | 33 |
4 | 41, 44, 44, 46 |
5 | 50 |
6 | 65, 69, 66 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 09 |
1 | 10, 19, 19 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 40, 44, 41 |
5 | 55, 58, 54, 59 |
6 | 65, 63 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 97, 91 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 20, 26 |
3 | 30, 32, 38 |
4 | - |
5 | 58, 54, 51 |
6 | 62, 63 |
7 | 75, 73 |
8 | - |
9 | 93, 94, 96, 97 |
Loto miền Trung 15/10/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 05, 05 |
1 | 15 |
2 | 29, 24, 22 |
3 | 35 |
4 | 41, 46, 41, 42 |
5 | 51 |
6 | 69, 67 |
7 | 78 |
8 | 82, 88 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03, 07 |
1 | 17, 18 |
2 | 29, 24 |
3 | 31, 39, 36 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 66, 64 |
7 | 73, 71 |
8 | 83, 84 |
9 | 96 |
Loto miền Trung 14/10/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 04, 04 |
1 | 18 |
2 | 21, 28, 24, 25 |
3 | 32, 32 |
4 | 46, 47 |
5 | 57 |
6 | 60, 69 |
7 | - |
8 | 89, 82, 88 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 21, 22, 24, 26 |
3 | 33, 36, 30 |
4 | 45, 40 |
5 | 58 |
6 | 61, 60 |
7 | 70 |
8 | 88, 84, 88 |
9 | - |
Loto miền Trung 13/10/2025
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 01, 07, 04 |
1 | 13 |
2 | 20, 22, 23 |
3 | 31 |
4 | 45, 45, 42 |
5 | 50, 52 |
6 | 63 |
7 | 75, 76 |
8 | 85 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 03, 08, 02 |
1 | 19, 16 |
2 | 22, 27 |
3 | 34 |
4 | 41, 41, 40 |
5 | 57 |
6 | 64, 67 |
7 | 71 |
8 | 85, 81 |
9 | 93 |
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 10 | 11 | 71 |
G.7 | 023 | 684 | 928 |
G.6 | 6319 6300 2617 | 4722 0799 9437 | 7121 6307 4147 |
G.5 | 6312 | 4714 | 8762 |
G.4 | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 | 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 |
G.3 | 99797 03177 | 67510 71482 | 57368 12262 |
G.2 | 28621 | 00403 | 11913 |
G.1 | 04617 | 92044 | 71150 |
G.ĐB | 395309 | 094610 | 296358 |
Loto miền Trung 12/10/2025
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 00, 05, 09 |
1 | 10, 19, 17, 12, 17 |
2 | 23, 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 68, 62 |
7 | 76, 77 |
8 | 86 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03 |
1 | 11, 14, 18, 10, 10 |
2 | 22 |
3 | 37, 32 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 84, 85, 82 |
9 | 99, 96 |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 07, 07, 06, 09 |
1 | 15, 11, 15, 13 |
2 | 28, 21 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 59, 50, 58 |
6 | 62, 68, 62 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 15 | 53 | 86 |
G.7 | 017 | 157 | 281 |
G.6 | 9473 8936 2288 | 3010 8127 0100 | 4653 8466 1748 |
G.5 | 4706 | 7877 | 3502 |
G.4 | 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 | 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 | 91751 43291 42613 28190 97110 45914 91925 |
G.3 | 62559 23972 | 21083 44623 | 93699 73109 |
G.2 | 69662 | 08089 | 53707 |
G.1 | 65875 | 22827 | 32904 |
G.ĐB | 636674 | 779404 | 351574 |
Loto miền Trung 11/10/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 06, 03 |
1 | 15, 17 |
2 | 28 |
3 | 36 |
4 | 47, 49 |
5 | 58, 59 |
6 | 63, 62 |
7 | 73, 72, 75, 74 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 00, 01, 04 |
1 | 10, 14 |
2 | 27, 29, 26, 26, 23, 27 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | 53, 57 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 83, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 02, 09, 07, 04 |
1 | 13, 10, 14 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 53, 51 |
6 | 66 |
7 | 74 |
8 | 86, 81 |
9 | 91, 90, 99 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |