
Xổ số miền Trung hôm nay - XSMT
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 02/03/2021
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 04, 03 |
1 | 16, 18, 12, 14 |
2 | 22, 25 |
3 | 38 |
4 | 47, 41 |
5 | 57 |
6 | 67, 66, 65 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 06, 03, 09 |
1 | 10, 18, 11 |
2 | 24, 23 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 80, 86, 85 |
9 | 97 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 01/03/2021
Đầu | Lô tô Phú Yên |
0 | 09, 00 |
1 | 11, 13 |
2 | 20, 23 |
3 | - |
4 | 40, 48, 44 |
5 | 50, 57, 50 |
6 | 62, 67 |
7 | - |
8 | 85, 87, 85 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Huế |
0 | 00, 04, 09 |
1 | 19 |
2 | 21, 28 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 55 |
6 | 61, 60, 68, 67 |
7 | 72, 71, 77 |
8 | 83, 86 |
9 | - |
Loto miền Trung 28/02/2021
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03, 07 |
1 | 18, 11 |
2 | 25, 26 |
3 | 38, 34, 35, 38, 34 |
4 | 45 |
5 | 52, 55 |
6 | 62, 64, 67, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô tô Kon Tum |
0 | 06, 04 |
1 | 11, 11, 15 |
2 | 29, 23 |
3 | 38, 33 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 64, 61, 64 |
7 | 76, 73 |
8 | 80 |
9 | 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 76 | 83 | 22 |
G.7 | 612 | 623 | 481 |
G.6 | 2053 4860 8654 | 9196 0448 8154 | 6299 4251 9008 |
G.5 | 9734 | 1896 | 6153 |
G.4 | 10458 10246 09336 52418 23913 56346 83635 | 39520 44010 66648 77879 06931 22586 46209 | 30293 25243 49530 00756 37279 56122 11607 |
G.3 | 16097 13502 | 16264 43338 | 75301 90131 |
G.2 | 35455 | 56676 | 65959 |
G.1 | 69493 | 16463 | 21395 |
G.ĐB | 515085 | 007360 | 728251 |
Loto miền Trung 27/02/2021
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 02 |
1 | 12, 18, 13 |
2 | - |
3 | 34, 36, 35 |
4 | 46, 46 |
5 | 53, 54, 58, 55 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 85 |
9 | 97, 93 |
Đầu | Lô tô Quảng Ngãi |
0 | 09 |
1 | 10 |
2 | 23, 20 |
3 | 31, 38 |
4 | 48, 48 |
5 | 54 |
6 | 64, 63, 60 |
7 | 79, 76 |
8 | 83, 86 |
9 | 96, 96 |
Đầu | Lô tô Đắk Nông |
0 | 08, 07, 01 |
1 | - |
2 | 22, 22 |
3 | 30, 31 |
4 | 43 |
5 | 51, 53, 56, 59, 51 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 81 |
9 | 99, 93, 95 |
Quảng cáo

Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 69 | 87 |
G.7 | 239 | 131 |
G.6 | 6750 3287 2328 | 1619 9537 5041 |
G.5 | 7743 | 7426 |
G.4 | 56055 11987 95348 94596 28776 26273 56987 | 37878 51508 46913 46070 69583 62800 45539 |
G.3 | 07465 08293 | 57064 26967 |
G.2 | 88101 | 32380 |
G.1 | 28854 | 40361 |
G.ĐB | 677972 | 744914 |
Loto miền Trung 26/02/2021
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 43, 48 |
5 | 50, 55, 54 |
6 | 69, 65 |
7 | 76, 73, 72 |
8 | 87, 87, 87 |
9 | 96, 93 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 08, 00 |
1 | 19, 13, 14 |
2 | 26 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 64, 67, 61 |
7 | 78, 70 |
8 | 87, 83, 80 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
G.8 | 58 | 57 | 43 |
G.7 | 555 | 807 | 261 |
G.6 | 5503 3039 7226 | 6847 6142 3126 | 9104 2718 9202 |
G.5 | 6609 | 8418 | 6275 |
G.4 | 36634 39105 08230 01083 27253 67828 41316 | 71238 46298 06629 66484 19425 33963 29675 | 80859 79367 75681 16128 46231 78373 69099 |
G.3 | 74164 99795 | 65703 43123 | 18865 93510 |
G.2 | 94021 | 35054 | 96283 |
G.1 | 67010 | 85941 | 46060 |
G.ĐB | 018928 | 251659 | 692827 |
Loto miền Trung 25/02/2021
Đầu | Lô tô Quảng Bình |
0 | 03, 09, 05 |
1 | 16, 10 |
2 | 26, 28, 21, 28 |
3 | 39, 34, 30 |
4 | - |
5 | 58, 55, 53 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Bình Định |
0 | 07, 03 |
1 | 18 |
2 | 26, 29, 25, 23 |
3 | 38 |
4 | 47, 42, 41 |
5 | 57, 54, 59 |
6 | 63 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Quảng Trị |
0 | 04, 02 |
1 | 18, 10 |
2 | 28, 27 |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 61, 67, 65, 60 |
7 | 75, 73 |
8 | 81, 83 |
9 | 99 |
Loto miền Trung 24/02/2021
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 07, 02 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 48, 41, 43 |
5 | 53, 53, 58, 51 |
6 | 68 |
7 | 78, 71, 78 |
8 | 85, 84 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06, 05 |
1 | 19 |
2 | 20, 22 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 54, 50 |
6 | 68, 64 |
7 | 77, 73 |
8 | 85, 89, 88 |
9 | 98, 99 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |