Xổ số miền Bắc thứ tư – XSMB Thứ 4 – SXMB Thu 4
| Mã | 12RT 14RT 16RT 18RT 19RT 4RT 5RT 8RT |
| ĐB | 65070 |
| G.1 | 27583 |
| G.2 | 14627 91590 |
| G.3 | 73900 23094 14771 37587 95561 25738 |
| G.4 | 1316 0829 9171 3724 |
| G.5 | 1103 2930 1141 9134 8160 9467 |
| G.6 | 295 770 742 |
| G.7 | 18 49 71 51 |
Loto miền Bắc 19/11/2025
| Đầu | Lô tô |
| 0 | 00 ,03 |
| 1 | 16 ,18 |
| 2 | 27 ,29 ,24 |
| 3 | 38 ,30 ,34 |
| 4 | 41 ,42 ,49 |
| 5 | 51 |
| 6 | 61 ,60 ,67 |
| 7 | 70 ,71 ,71 ,70 ,71 |
| 8 | 83 ,87 |
| 9 | 90 ,94 ,95 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
| Mã | 11QB 13QB 15QB 17QB 19QB 20QB 5QB 8QB |
| ĐB | 62954 |
| G.1 | 18157 |
| G.2 | 21297 10164 |
| G.3 | 24236 18775 04782 57174 49686 30205 |
| G.4 | 8986 6593 4204 5010 |
| G.5 | 0760 5505 8370 4671 2188 3744 |
| G.6 | 770 605 078 |
| G.7 | 13 11 09 73 |
Loto miền Bắc 12/11/2025
| Mã | 11QK 13QK 14QK 16QK 17QK 19QK 2QK 5QK |
| ĐB | 40843 |
| G.1 | 93151 |
| G.2 | 89114 12180 |
| G.3 | 91030 86254 67798 91783 36129 93522 |
| G.4 | 7139 4195 5773 0526 |
| G.5 | 4623 9474 9578 5104 8114 4024 |
| G.6 | 022 696 571 |
| G.7 | 23 64 90 09 |
Loto miền Bắc 05/11/2025
| Mã | 11QT 12QT 17QT 2QT 3QT 6QT 8QT 9QT |
| ĐB | 70473 |
| G.1 | 34309 |
| G.2 | 58049 67024 |
| G.3 | 93693 78612 94855 58964 16816 66156 |
| G.4 | 8798 4905 1322 4565 |
| G.5 | 2631 8363 6264 9813 7290 7837 |
| G.6 | 227 094 356 |
| G.7 | 35 79 97 30 |
Loto miền Bắc 29/10/2025
| Mã | 10PB 13PB 16PB 19PB 3PB 4PB 7PB 8PB |
| ĐB | 49274 |
| G.1 | 40078 |
| G.2 | 75515 04948 |
| G.3 | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
| G.4 | 3300 7747 7758 8312 |
| G.5 | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
| G.6 | 346 258 090 |
| G.7 | 78 90 69 50 |
Loto miền Bắc 22/10/2025
| Mã | 11PK 14PK 16PK 17PK 18PK 20PK 7PK 9PK |
| ĐB | 99028 |
| G.1 | 01836 |
| G.2 | 31575 91437 |
| G.3 | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 |
| G.4 | 7960 9707 9661 2913 |
| G.5 | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 |
| G.6 | 555 370 125 |
| G.7 | 73 13 42 70 |
Loto miền Bắc 15/10/2025
| Mã | 11PT 12PT 16PT 17PT 4PT 6PT 7PT 8PT |
| ĐB | 16533 |
| G.1 | 91202 |
| G.2 | 07503 52128 |
| G.3 | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
| G.4 | 2052 2647 2059 7265 |
| G.5 | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
| G.6 | 006 820 579 |
| G.7 | 14 64 62 83 |
Loto miền Bắc 08/10/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
| Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
| Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
| Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
| Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
| Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
| Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
| Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
| Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
| Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |