
Xổ số miền Bắc thứ tư – XSMB Thứ 4 – SXMB Thu 4
Mã | 11YP 14YP 15YP 1YP 2YP 6YP |
ĐB | 93315 |
G.1 | 73168 |
G.2 | 22638 92974 |
G.3 | 52693 70286 16719 69491 29122 08843 |
G.4 | 4639 3060 0385 5877 |
G.5 | 3640 8917 8654 4150 4993 6847 |
G.6 | 185 609 564 |
G.7 | 32 78 02 68 |
Loto miền Bắc 24/02/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,02 |
1 | 15 ,19 ,17 |
2 | 22 |
3 | 38 ,39 ,32 |
4 | 43 ,40 ,47 |
5 | 54 ,50 |
6 | 68 ,60 ,64 ,68 |
7 | 74 ,77 ,78 |
8 | 86 ,85 ,85 |
9 | 93 ,91 ,93 |
Quảng cáo
Mã | 13YX 14YX 3YX 4YX 5YX 8YX |
ĐB | 05177 |
G.1 | 48772 |
G.2 | 45665 66608 |
G.3 | 63790 46832 73087 70582 20932 77527 |
G.4 | 9354 7816 7190 4799 |
G.5 | 4529 0268 0690 9457 9633 7264 |
G.6 | 838 264 069 |
G.7 | 08 85 65 58 |
Loto miền Bắc 17/02/2021
Quảng cáo
Mã | 10XF 11XF 15XF 2XF 5XF 8XF |
ĐB | 04629 |
G.1 | 65961 |
G.2 | 20300 66822 |
G.3 | 31408 92936 91307 19268 99140 09912 |
G.4 | 9163 7289 5975 0162 |
G.5 | 6421 9478 1087 9581 9975 1939 |
G.6 | 344 833 564 |
G.7 | 34 04 32 10 |
Loto miền Bắc 10/02/2021
Mã | 2XP 3XP 4XP 5XP 6XP 7XP |
ĐB | 76349 |
G.1 | 68400 |
G.2 | 16475 50706 |
G.3 | 33912 66566 22883 51676 45105 32182 |
G.4 | 0869 0360 0179 8405 |
G.5 | 2850 6272 4043 5386 6423 4231 |
G.6 | 287 865 292 |
G.7 | 97 26 42 33 |
Loto miền Bắc 03/02/2021
Mã | 11XY 14XY 4XY 6XY 7XY 9XY |
ĐB | 45756 |
G.1 | 54147 |
G.2 | 75465 16811 |
G.3 | 52280 98471 49012 75714 63753 99450 |
G.4 | 2606 4588 9453 8418 |
G.5 | 0470 0355 7754 5675 6912 0783 |
G.6 | 176 511 964 |
G.7 | 92 07 08 29 |
Loto miền Bắc 27/01/2021
Mã | 11VF 15VF 3VF 5VF 6VF 9VF |
ĐB | 60545 |
G.1 | 94248 |
G.2 | 55911 27740 |
G.3 | 12215 57381 44280 45333 60402 47070 |
G.4 | 3600 0336 3138 0575 |
G.5 | 9728 4755 8161 3499 7805 1981 |
G.6 | 070 167 361 |
G.7 | 68 37 41 91 |
Loto miền Bắc 20/01/2021
Mã | 12VP 16VP 1VP 2VP 3VP 5VP 7VP 8VP |
ĐB | 02769 |
G.1 | 38216 |
G.2 | 11276 94309 |
G.3 | 64336 21172 87669 76214 95085 69947 |
G.4 | 7295 0029 4713 7354 |
G.5 | 8886 7271 3378 9059 4262 2858 |
G.6 | 188 146 460 |
G.7 | 13 35 71 99 |
Loto miền Bắc 13/01/2021
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |