
Xổ số miền Bắc thứ tư – XSMB Thứ 4 – SXMB Thu 4
Mã | 10LK 12LK 13LK 14LK 2LK 7LK |
ĐB | 12421 |
G.1 | 98854 |
G.2 | 59095 02817 |
G.3 | 79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
G.4 | 5174 6819 0735 8141 |
G.5 | 7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
G.6 | 076 942 741 |
G.7 | 35 90 96 06 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 13/08/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 06 |
1 | 17 ,19 ,19 |
2 | 21 ,27 |
3 | 34 ,35 ,35 |
4 | 41 ,40 ,44 ,42 ,41 |
5 | 54 ,59 |
6 | 63 |
7 | 74 ,74 ,74 ,75 ,76 |
8 | 89 ,82 |
9 | 95 ,90 ,96 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Mã | 10LT 12LT 14LT 1LT 5LT 6LT |
ĐB | 80770 |
G.1 | 03422 |
G.2 | 05226 70609 |
G.3 | 39812 60406 32966 10933 30006 54023 |
G.4 | 8643 2644 1538 9243 |
G.5 | 4770 8978 4078 3317 7485 3456 |
G.6 | 679 481 306 |
G.7 | 00 82 76 88 |
Loto miền Bắc 06/08/2025
Mã | 12KB 1KB 4KB 7KB 8KB 9KB |
ĐB | 14819 |
G.1 | 98430 |
G.2 | 47752 41036 |
G.3 | 95665 90586 68495 87954 41673 63206 |
G.4 | 2243 1613 6267 4597 |
G.5 | 7197 5410 6505 7494 6766 3635 |
G.6 | 479 004 931 |
G.7 | 54 81 88 34 |
Loto miền Bắc 30/07/2025
Mã | 14KL 4KL 6KL 7KL 8KL 9KL |
ĐB | 49821 |
G.1 | 32917 |
G.2 | 33514 19274 |
G.3 | 56020 92889 58549 60897 04128 80411 |
G.4 | 1208 4426 9178 6729 |
G.5 | 2330 7794 0080 9865 7462 5166 |
G.6 | 151 696 341 |
G.7 | 48 70 36 03 |
Loto miền Bắc 23/07/2025
Mã | 12KT 14KT 1KT 3KT 5KT 6KT |
ĐB | 56621 |
G.1 | 90857 |
G.2 | 25918 35614 |
G.3 | 65385 78239 32832 78067 21710 77658 |
G.4 | 3453 7697 3216 4197 |
G.5 | 9372 3490 4674 8860 5962 3348 |
G.6 | 621 288 770 |
G.7 | 92 69 66 86 |
Loto miền Bắc 16/07/2025
Mã | 11HB 12HB 14HB 19HB 1HB 20HB 2HB 4HB |
ĐB | 62659 |
G.1 | 55447 |
G.2 | 79857 39765 |
G.3 | 42716 40229 13916 78056 88389 51186 |
G.4 | 5093 0184 2340 6077 |
G.5 | 2704 9772 0411 3898 2937 2745 |
G.6 | 965 494 343 |
G.7 | 94 42 62 45 |
Loto miền Bắc 09/07/2025
Mã | 12HL 14HL 15HL 6HL 8HL 9HL |
ĐB | 85644 |
G.1 | 58387 |
G.2 | 22041 46641 |
G.3 | 26610 98098 29092 16449 37537 62471 |
G.4 | 6129 6416 5816 1085 |
G.5 | 3651 8163 1898 3765 3053 7978 |
G.6 | 013 595 047 |
G.7 | 04 06 95 33 |
Loto miền Bắc 02/07/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |