
Xổ số miền Bắc thứ tư – XSMB Thứ 4 – SXMB Thu 4
Mã | 12ZQ 16ZQ 17ZQ 19ZQ 20ZQ 2ZQ 4ZQ 6ZQ |
ĐB | 38892 |
G.1 | 20636 |
G.2 | 84006 09206 |
G.3 | 67842 19569 35494 95540 19050 72972 |
G.4 | 0653 2941 8867 4658 |
G.5 | 4977 7341 4413 0130 0226 9865 |
G.6 | 732 080 835 |
G.7 | 26 97 87 64 |
Loto miền Bắc 29/06/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,06 |
1 | 13 |
2 | 26 ,26 |
3 | 36 ,30 ,32 ,35 |
4 | 42 ,40 ,41 ,41 |
5 | 50 ,53 ,58 |
6 | 69 ,67 ,65 ,64 |
7 | 72 ,77 |
8 | 80 ,87 |
9 | 92 ,94 ,97 |
Quảng cáo
Mã | 11ZG 13ZG 14ZG 4ZG 6ZG 8ZG |
ĐB | 50846 |
G.1 | 92133 |
G.2 | 75657 64087 |
G.3 | 07018 36544 47407 24068 08148 90008 |
G.4 | 7413 9850 3093 6318 |
G.5 | 1378 3717 5295 1263 9362 8679 |
G.6 | 304 237 359 |
G.7 | 16 04 92 47 |
Loto miền Bắc 22/06/2022
Quảng cáo
Mã | 1YZ 2YZ 6YZ 7YZ 8YZ 9YZ |
ĐB | 79716 |
G.1 | 00074 |
G.2 | 00104 49785 |
G.3 | 58893 62313 99728 02338 97143 53105 |
G.4 | 5498 5666 1419 0002 |
G.5 | 3465 4594 2067 7813 8841 4558 |
G.6 | 787 737 306 |
G.7 | 05 39 74 85 |
Loto miền Bắc 15/06/2022
Mã | 10YQ 11YQ 12YQ 2YQ 3YQ 6YQ |
ĐB | 28977 |
G.1 | 48768 |
G.2 | 41760 62360 |
G.3 | 90941 76319 99643 46110 48176 46366 |
G.4 | 3509 0374 7384 0837 |
G.5 | 1534 9412 4925 3931 6182 1732 |
G.6 | 142 895 120 |
G.7 | 79 59 55 84 |
Loto miền Bắc 08/06/2022
Mã | 11YG 12YG 15YG 2YG 4YG 8YG |
ĐB | 31918 |
G.1 | 04729 |
G.2 | 37215 50551 |
G.3 | 27923 65013 34637 04904 14101 69438 |
G.4 | 3529 3496 6826 7625 |
G.5 | 2163 9481 4488 6890 1187 2392 |
G.6 | 099 210 654 |
G.7 | 15 52 48 36 |
Loto miền Bắc 01/06/2022
Mã | 10XZ 14XZ 3XZ 4XZ 7XZ 8XZ |
ĐB | 87109 |
G.1 | 07545 |
G.2 | 03599 26377 |
G.3 | 41443 41075 50856 95139 25324 61248 |
G.4 | 7123 3738 4897 4969 |
G.5 | 2079 2013 4764 8214 1747 7491 |
G.6 | 348 804 059 |
G.7 | 77 66 01 59 |
Loto miền Bắc 25/05/2022
Mã | 13XQ 2XQ 6XQ 7XQ 8XQ 9XQ |
ĐB | 69049 |
G.1 | 92364 |
G.2 | 38074 38286 |
G.3 | 33957 38478 51395 00617 57860 35530 |
G.4 | 4650 8057 0190 9775 |
G.5 | 9972 0632 6653 0699 7726 0943 |
G.6 | 413 766 550 |
G.7 | 28 57 02 77 |
Loto miền Bắc 18/05/2022
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |