
Xổ số miền Bắc chủ nhật – XSMB Chủ nhật – SXMB Chu nhat
Mã | 12LD 13LD 17LD 20LD 3LD 4LD 8LD 9LD |
ĐB | 76479 |
G.1 | 25766 |
G.2 | 72194 11034 |
G.3 | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
G.4 | 3454 3693 5723 7638 |
G.5 | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
G.6 | 134 548 571 |
G.7 | 35 26 48 03 |
Loto miền Bắc 29/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,03 |
1 | 15 ,11 |
2 | 23 ,27 ,20 ,26 |
3 | 34 ,38 ,34 ,34 ,35 |
4 | 42 ,48 ,48 |
5 | 56 ,54 |
6 | 66 |
7 | 79 ,71 |
8 | 84 ,89 ,88 |
9 | 94 ,98 ,93 |
Quảng cáo
Mã | 11LT 14LT 15LT 1LT 2LT 9LT |
ĐB | 44221 |
G.1 | 25945 |
G.2 | 14590 57392 |
G.3 | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
G.4 | 7401 4194 1991 5569 |
G.5 | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
G.6 | 938 566 749 |
G.7 | 45 57 00 28 |
Loto miền Bắc 15/01/2023
Quảng cáo
Mã | 11KB 2KB 3KB 4KB 5KB 8KB |
ĐB | 20040 |
G.1 | 76965 |
G.2 | 00725 96045 |
G.3 | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
G.4 | 0127 1158 7977 9924 |
G.5 | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
G.6 | 389 582 191 |
G.7 | 84 73 61 44 |
Loto miền Bắc 08/01/2023
Mã | 13KL 15KL 1KL 2KL 8KL 9KL |
ĐB | 16705 |
G.1 | 76828 |
G.2 | 65067 99229 |
G.3 | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
G.4 | 4250 7737 3949 9814 |
G.5 | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
G.6 | 864 443 591 |
G.7 | 59 47 96 67 |
Loto miền Bắc 01/01/2023
Mã | 11KT 12KT 15KT 2KT 5KT 6KT |
ĐB | 95636 |
G.1 | 89842 |
G.2 | 35227 93162 |
G.3 | 23542 10870 62151 15812 08979 22616 |
G.4 | 2113 0846 7111 8523 |
G.5 | 7438 7181 2406 9790 6235 1703 |
G.6 | 396 458 974 |
G.7 | 63 55 93 48 |
Loto miền Bắc 25/12/2022
Mã | 12HB 13HB 14HB 15HB 3HB 9HB |
ĐB | 32505 |
G.1 | 41658 |
G.2 | 88892 35125 |
G.3 | 57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
G.4 | 4080 1548 3942 0562 |
G.5 | 7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
G.6 | 004 259 056 |
G.7 | 98 79 69 29 |
Loto miền Bắc 18/12/2022
Mã | 13HL 2HL 3HL 6HL 8HL 9HL |
ĐB | 20815 |
G.1 | 72778 |
G.2 | 79220 91810 |
G.3 | 55493 80570 20785 24213 42782 51900 |
G.4 | 0785 8230 4726 7524 |
G.5 | 4913 5934 3266 3294 4784 7261 |
G.6 | 106 592 572 |
G.7 | 54 80 25 36 |
Loto miền Bắc 11/12/2022
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |