
Xổ số miền Bắc chủ nhật – XSMB Chủ nhật – SXMB Chu nhat
Mã | 12YD 13YD 15YD 2YD 5YD 7YD |
ĐB | 22365 |
G.1 | 80585 |
G.2 | 51233 18206 |
G.3 | 96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
G.4 | 0662 9764 3649 9731 |
G.5 | 9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
G.6 | 266 316 572 |
G.7 | 97 50 53 24 |
Loto miền Bắc 17/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,05 |
1 | 19 ,16 |
2 | 25 ,24 |
3 | 33 ,35 ,31 ,34 |
4 | 41 ,49 |
5 | 50 ,53 |
6 | 65 ,66 ,62 ,64 ,66 ,66 |
7 | 75 ,72 |
8 | 85 ,83 |
9 | 93 ,98 ,97 |
Quảng cáo
Mã | 10YM 12YM 3YM 4YM 7YM 9YM |
ĐB | 35902 |
G.1 | 31314 |
G.2 | 95602 40508 |
G.3 | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
G.4 | 7304 9775 0393 2766 |
G.5 | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
G.6 | 840 864 219 |
G.7 | 40 66 26 22 |
Loto miền Bắc 10/09/2023
Quảng cáo
Mã | 10YU 11YU 12YU 13YU 3YU 7YU |
ĐB | 31186 |
G.1 | 04843 |
G.2 | 91474 14263 |
G.3 | 71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
G.4 | 6310 9597 4434 5220 |
G.5 | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
G.6 | 058 233 028 |
G.7 | 36 10 13 21 |
Loto miền Bắc 03/09/2023
Mã | 13XD 14XD 1XD 3XD 6XD 7XD |
ĐB | 18448 |
G.1 | 73829 |
G.2 | 73174 57227 |
G.3 | 64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
G.4 | 6646 2444 8189 0403 |
G.5 | 3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
G.6 | 779 581 275 |
G.7 | 11 61 62 10 |
Loto miền Bắc 27/08/2023
Mã | 10XM 12XM 13XM 3XM 5XM 9XM |
ĐB | 92009 |
G.1 | 83433 |
G.2 | 73249 22498 |
G.3 | 88300 82515 35780 46685 15696 01620 |
G.4 | 4914 8375 3112 7130 |
G.5 | 1530 2557 5432 3299 4793 9846 |
G.6 | 745 471 190 |
G.7 | 61 79 95 58 |
Loto miền Bắc 20/08/2023
Mã | 10XU 12XU 2XU 5XU 7XU 9XU |
ĐB | 84528 |
G.1 | 96875 |
G.2 | 83636 11470 |
G.3 | 17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
G.4 | 3346 9946 2325 2587 |
G.5 | 6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
G.6 | 975 239 505 |
G.7 | 29 48 01 79 |
Loto miền Bắc 13/08/2023
Mã | 11VD 14VD 1VD 2VD 7VD 9VD |
ĐB | 74923 |
G.1 | 73722 |
G.2 | 66542 12789 |
G.3 | 89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
G.4 | 3447 9704 0494 1020 |
G.5 | 5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
G.6 | 041 937 132 |
G.7 | 88 75 57 62 |
Loto miền Bắc 06/08/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |