Xổ số miền Bắc chủ nhật – XSMB Chủ nhật – SXMB Chu nhat
| Mã | 10QX 11QX 12QX 15QX 17QX 19QX 6QX 8QX |
| ĐB | 38410 |
| G.1 | 50116 |
| G.2 | 73120 60383 |
| G.3 | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| G.4 | 1849 3395 7827 8488 |
| G.5 | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| G.6 | 838 475 406 |
| G.7 | 69 68 57 27 |
Loto miền Bắc 26/10/2025
| Đầu | Lô tô |
| 0 | 06 ,06 |
| 1 | 10 ,16 ,15 |
| 2 | 20 ,20 ,27 ,27 ,27 |
| 3 | 30 ,38 |
| 4 | 49 ,46 |
| 5 | 54 ,51 ,57 |
| 6 | 69 ,68 |
| 7 | 75 |
| 8 | 83 ,87 ,88 |
| 9 | 95 ,91 ,95 ,99 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
| Mã | 12PE 13PE 18PE 1PE 20PE 2PE 4PE 7PE |
| ĐB | 12966 |
| G.1 | 83647 |
| G.2 | 24249 24402 |
| G.3 | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
| G.4 | 6053 6618 4370 9212 |
| G.5 | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
| G.6 | 380 566 969 |
| G.7 | 22 60 48 55 |
Loto miền Bắc 19/10/2025
| Mã | 12PN 14PN 19PN 1PN 2PN 4PN 5PN 8PN |
| ĐB | 26352 |
| G.1 | 46620 |
| G.2 | 88046 06757 |
| G.3 | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
| G.4 | 3781 2444 1432 7054 |
| G.5 | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
| G.6 | 493 645 966 |
| G.7 | 02 90 42 28 |
Loto miền Bắc 12/10/2025
| Mã | 11PX 13PX 15PX 19PX 1PX 6PX 7PX 8PX |
| ĐB | 38445 |
| G.1 | 27255 |
| G.2 | 14580 81191 |
| G.3 | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
| G.4 | 9486 6361 6087 6117 |
| G.5 | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
| G.6 | 993 271 906 |
| G.7 | 69 25 16 14 |
Loto miền Bắc 05/10/2025
| Mã | 10NE 11NE 14NE 4NE 7NE 9NE |
| ĐB | 37606 |
| G.1 | 00431 |
| G.2 | 14719 82174 |
| G.3 | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
| G.4 | 3591 3139 3351 3890 |
| G.5 | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
| G.6 | 027 288 425 |
| G.7 | 90 56 33 18 |
Loto miền Bắc 28/09/2025
| Mã | 13NP 14NP 2NP 3NP 5NP 6NP |
| ĐB | 75471 |
| G.1 | 16413 |
| G.2 | 78324 66488 |
| G.3 | 87743 00139 95115 01044 40809 54296 |
| G.4 | 0982 8516 1275 4194 |
| G.5 | 6625 2574 5261 6228 6903 8630 |
| G.6 | 697 783 794 |
| G.7 | 93 74 87 88 |
Loto miền Bắc 21/09/2025
| Mã | 15NX 1NX 2NX 4NX 5NX 6NX |
| ĐB | 91807 |
| G.1 | 49414 |
| G.2 | 79092 72800 |
| G.3 | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 |
| G.4 | 8888 6679 0209 0369 |
| G.5 | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 |
| G.6 | 825 466 649 |
| G.7 | 60 04 12 89 |
Loto miền Bắc 14/09/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
| Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
| Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
| Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
| Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
| Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
| Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
| Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
| Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
| Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |