Xổ số miền Bắc chủ nhật – XSMB Chủ nhật – SXMB Chu nhat
Mã | 11UG 14UG 15UG 19UG 1UG 6UG 7UG 8UG |
ĐB | 33964 |
G.1 | 08770 |
G.2 | 20907 95447 |
G.3 | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
G.4 | 2448 6900 5659 6688 |
G.5 | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
G.6 | 744 761 353 |
G.7 | 10 38 82 53 |
Loto miền Bắc 13/10/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,07 ,00 |
1 | 17 ,10 ,10 |
2 | 22 |
3 | 39 ,31 ,38 |
4 | 47 ,48 ,44 |
5 | 59 ,53 ,53 ,53 |
6 | 64 ,61 |
7 | 70 ,75 ,71 |
8 | 81 ,86 ,88 ,82 |
9 | 90 |
Quảng cáo
Mã | 12TZ 14TZ 17TZ 18TZ 1TZ 2TZ 4TZ 9TZ |
ĐB | 82858 |
G.1 | 76634 |
G.2 | 15519 77628 |
G.3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
G.4 | 9890 6709 3962 7635 |
G.5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
G.6 | 320 970 573 |
G.7 | 97 93 10 81 |
Loto miền Bắc 06/10/2024
Quảng cáo
Mã | 10TQ 11TQ 15TQ 18TQ 1TQ 7TQ 8TQ 9TQ |
ĐB | 76086 |
G.1 | 05076 |
G.2 | 86459 72177 |
G.3 | 02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
G.4 | 1435 4391 3249 8117 |
G.5 | 4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
G.6 | 237 862 310 |
G.7 | 67 22 86 29 |
Loto miền Bắc 29/09/2024
Mã | 11TG 12TG 13TG 14TG 19TG 20TG 2TG 6TG |
ĐB | 45889 |
G.1 | 86619 |
G.2 | 06250 77086 |
G.3 | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
G.4 | 3167 5314 4915 7631 |
G.5 | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
G.6 | 608 011 488 |
G.7 | 83 40 96 61 |
Loto miền Bắc 22/09/2024
Mã | 13SZ 15SZ 16SZ 18SZ 1SZ 2SZ 5SZ 7SZ |
ĐB | 90238 |
G.1 | 27464 |
G.2 | 66687 48127 |
G.3 | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
G.4 | 9138 5990 9399 8971 |
G.5 | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
G.6 | 569 898 681 |
G.7 | 73 39 59 89 |
Loto miền Bắc 15/09/2024
Mã | 10SQ 13SQ 14SQ 18SQ 20SQ 3SQ 4SQ 8SQ |
ĐB | 05509 |
G.1 | 39709 |
G.2 | 93532 77719 |
G.3 | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
G.4 | 0779 0334 5260 8854 |
G.5 | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
G.6 | 589 055 511 |
G.7 | 33 36 87 09 |
Loto miền Bắc 08/09/2024
Mã | 10SG 12SG 13SG 16SG 1SG 3SG 6SG 8SG |
ĐB | 34925 |
G.1 | 02829 |
G.2 | 42931 43734 |
G.3 | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
G.4 | 6996 9309 3756 8490 |
G.5 | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
G.6 | 750 339 600 |
G.7 | 30 02 01 45 |
Loto miền Bắc 01/09/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |