
Xổ số miền Bắc chủ nhật – XSMB Chủ nhật – SXMB Chu nhat
Mã | 11LE 15LE 3LE 4LE 7LE 9LE |
ĐB | 85091 |
G.1 | 45023 |
G.2 | 27537 70047 |
G.3 | 10505 72959 74871 90305 68081 14710 |
G.4 | 0946 8780 4857 5313 |
G.5 | 9084 0667 4841 3449 2677 3791 |
G.6 | 978 992 876 |
G.7 | 51 44 34 80 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 17/08/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,05 |
1 | 10 ,13 |
2 | 23 |
3 | 37 ,34 |
4 | 47 ,46 ,41 ,49 ,44 |
5 | 59 ,57 ,51 |
6 | 67 |
7 | 71 ,77 ,78 ,76 |
8 | 81 ,80 ,84 ,80 |
9 | 91 ,91 ,92 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Mã | 13LP 14LP 15LP 4LP 5LP 8LP |
ĐB | 61135 |
G.1 | 86799 |
G.2 | 28883 65505 |
G.3 | 64457 55378 36651 67326 17783 21344 |
G.4 | 5417 5538 0422 5272 |
G.5 | 0989 8930 7461 0986 0745 9015 |
G.6 | 801 847 415 |
G.7 | 46 30 02 84 |
Loto miền Bắc 10/08/2025
Mã | 13LX 15LX 1LX 2LX 5LX 9LX |
ĐB | 57006 |
G.1 | 85133 |
G.2 | 13647 43247 |
G.3 | 63978 98308 03556 68476 22573 06928 |
G.4 | 9803 6958 7626 0835 |
G.5 | 6970 7521 3077 4143 4558 8009 |
G.6 | 075 871 546 |
G.7 | 65 24 01 69 |
Loto miền Bắc 03/08/2025
Mã | 11KE 13KE 1KE 2KE 3KE 6KE |
ĐB | 64268 |
G.1 | 15478 |
G.2 | 94926 62453 |
G.3 | 94938 73766 56785 40048 47904 08623 |
G.4 | 8010 3082 2071 6705 |
G.5 | 9660 2288 9206 9905 2876 1186 |
G.6 | 465 956 914 |
G.7 | 65 99 54 63 |
Loto miền Bắc 27/07/2025
Mã | 10KP 11KP 14KP 15KP 1KP 6KP |
ĐB | 87545 |
G.1 | 41400 |
G.2 | 03266 71080 |
G.3 | 25898 60927 31809 29294 77325 91750 |
G.4 | 7390 1788 6709 0895 |
G.5 | 2801 0326 1644 0789 2483 9419 |
G.6 | 437 308 584 |
G.7 | 48 74 06 71 |
Loto miền Bắc 20/07/2025
Mã | 14KX 2KX 3KX 4KX 6KX 8KX |
ĐB | 85456 |
G.1 | 85800 |
G.2 | 56556 31820 |
G.3 | 04397 06367 91967 65035 74744 09461 |
G.4 | 6916 6531 1203 3580 |
G.5 | 9164 8089 2187 8604 8823 2944 |
G.6 | 848 329 016 |
G.7 | 40 25 68 60 |
Loto miền Bắc 13/07/2025
Mã | 12HE 1HE 2HE 4HE 6HE 9HE |
ĐB | 51105 |
G.1 | 96859 |
G.2 | 35254 23441 |
G.3 | 65648 02417 60380 68756 33822 40000 |
G.4 | 5712 7053 5708 2548 |
G.5 | 9774 3058 6901 2729 1221 8685 |
G.6 | 574 297 673 |
G.7 | 91 36 79 81 |
Loto miền Bắc 06/07/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |