
Xổ số miền Bắc chủ nhật – XSMB Chủ nhật – SXMB Chu nhat
Mã | 12VK 14VK 1VK 5VK 7VK 8VK |
ĐB | 55095 |
G.1 | 58464 |
G.2 | 65216 77011 |
G.3 | 19594 34767 57701 76863 70980 54862 |
G.4 | 8664 4091 1436 8925 |
G.5 | 5408 7165 1651 1712 1770 4474 |
G.6 | 002 600 566 |
G.7 | 43 98 97 87 |
Loto miền Bắc 17/01/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,08 ,02 ,00 |
1 | 16 ,11 ,12 |
2 | 25 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 64 ,67 ,63 ,62 ,64 ,65 ,66 |
7 | 70 ,74 |
8 | 80 ,87 |
9 | 95 ,94 ,91 ,98 ,97 |
Quảng cáo
Mã | 10VS 14VS 2VS 4VS 8VS 9VS |
ĐB | 48146 |
G.1 | 63172 |
G.2 | 06185 24165 |
G.3 | 21836 46147 12685 13714 82314 70690 |
G.4 | 7047 4115 7754 7409 |
G.5 | 1270 0970 5541 7163 0474 7764 |
G.6 | 817 092 108 |
G.7 | 54 95 68 29 |
Loto miền Bắc 10/01/2021
Quảng cáo
Mã | 10UB 12UB 1UB 2UB 5UB 9UB |
ĐB | 43132 |
G.1 | 27110 |
G.2 | 95760 90752 |
G.3 | 95706 88054 51171 53041 78424 18868 |
G.4 | 9618 9587 0840 0372 |
G.5 | 4852 3728 0060 4514 8855 5704 |
G.6 | 597 493 131 |
G.7 | 16 59 91 25 |
Loto miền Bắc 03/01/2021
Mã | 14UK 15UK 1UK 3UK 5UK 8UK |
ĐB | 85971 |
G.1 | 38070 |
G.2 | 13420 19315 |
G.3 | 58913 23797 93183 36666 13349 88594 |
G.4 | 2097 2008 9642 2051 |
G.5 | 0935 9415 6497 7309 8407 2197 |
G.6 | 016 010 977 |
G.7 | 31 33 58 19 |
Loto miền Bắc 27/12/2020
Mã | 12US 13US 2US 5US 8US 9US |
ĐB | 45188 |
G.1 | 02038 |
G.2 | 01593 31090 |
G.3 | 39416 67469 08169 70710 86213 37845 |
G.4 | 6951 9038 2689 0139 |
G.5 | 1310 9794 5366 6911 7009 7620 |
G.6 | 554 407 231 |
G.7 | 25 00 89 26 |
Loto miền Bắc 20/12/2020
Mã | 14TB 2TB 3TB 6TB 7TB 9TB |
ĐB | 08528 |
G.1 | 69066 |
G.2 | 88086 18326 |
G.3 | 18299 12053 42049 25200 52540 17647 |
G.4 | 0835 9033 7698 7990 |
G.5 | 5082 2270 5139 0906 4787 6102 |
G.6 | 858 462 963 |
G.7 | 20 81 62 42 |
Loto miền Bắc 13/12/2020
Mã | 11TK 13TK 14TK 15TK 2TK 6TK |
ĐB | 50553 |
G.1 | 35489 |
G.2 | 45561 95504 |
G.3 | 80468 22085 10754 92478 58050 03347 |
G.4 | 5432 5206 8469 8349 |
G.5 | 0303 6579 0268 1679 1116 4210 |
G.6 | 403 084 205 |
G.7 | 56 95 80 13 |
Loto miền Bắc 06/12/2020
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |