
Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 10YB 11YB 1YB 2YB 5YB 6YB |
ĐB | 50925 |
G.1 | 75781 |
G.2 | 95072 45895 |
G.3 | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
G.4 | 8894 5615 3165 5278 |
G.5 | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
G.6 | 212 766 598 |
G.7 | 41 28 85 40 |
Loto miền Bắc 19/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 18 ,15 ,12 ,12 |
2 | 25 ,28 |
3 | 38 ,30 |
4 | 42 ,42 ,41 ,40 |
5 | 52 ,56 ,55 |
6 | 62 ,65 ,66 |
7 | 72 ,71 ,78 |
8 | 81 ,80 ,85 |
9 | 95 ,94 ,98 |
Quảng cáo
Mã | 11YK 1YK 3YK 4YK 5YK 7YK |
ĐB | 73132 |
G.1 | 07023 |
G.2 | 20680 11439 |
G.3 | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
G.4 | 7532 1372 5554 4557 |
G.5 | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
G.6 | 827 958 726 |
G.7 | 03 31 52 10 |
Loto miền Bắc 12/09/2023
Quảng cáo
Mã | 10YS 13YS 14YS 1YS 6YS 8YS |
ĐB | 06367 |
G.1 | 75549 |
G.2 | 37897 86396 |
G.3 | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
G.4 | 0309 1286 8450 4114 |
G.5 | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
G.6 | 912 992 842 |
G.7 | 72 44 38 96 |
Loto miền Bắc 05/09/2023
Mã | 11XB 14XB 15XB 4XB 5XB 7XB |
ĐB | 49278 |
G.1 | 26681 |
G.2 | 25277 61276 |
G.3 | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
G.4 | 1586 5687 6866 2962 |
G.5 | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
G.6 | 030 130 681 |
G.7 | 22 72 21 71 |
Loto miền Bắc 29/08/2023
Mã | 10XK 11XK 12XK 4XK 8XK 9XK |
ĐB | 60279 |
G.1 | 20329 |
G.2 | 94862 06840 |
G.3 | 88389 54337 16232 44313 50186 72731 |
G.4 | 7872 6997 8983 0988 |
G.5 | 7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
G.6 | 282 626 868 |
G.7 | 55 32 99 15 |
Loto miền Bắc 22/08/2023
Mã | 10XS 12XS 13XS 14XS 3XS 6XS |
ĐB | 41861 |
G.1 | 12901 |
G.2 | 82868 76177 |
G.3 | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
G.4 | 9975 1708 4300 1454 |
G.5 | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
G.6 | 367 908 599 |
G.7 | 90 56 45 22 |
Loto miền Bắc 15/08/2023
Mã | 10VB 12VB 3VB 4VB 5VB 7VB |
ĐB | 80766 |
G.1 | 27080 |
G.2 | 64096 60943 |
G.3 | 71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
G.4 | 9054 7415 0167 2940 |
G.5 | 3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
G.6 | 325 947 371 |
G.7 | 70 19 14 97 |
Loto miền Bắc 08/08/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |