
Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 10SK 11SK 12SK 13SK 15SK 2SK |
ĐB | 20765 |
G.1 | 15037 |
G.2 | 35868 93065 |
G.3 | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G.4 | 7861 9818 7371 0560 |
G.5 | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G.6 | 287 387 650 |
G.7 | 96 60 37 21 |
Loto miền Bắc 30/05/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,00 ,04 |
1 | 18 |
2 | 21 |
3 | 37 ,33 ,30 ,37 |
4 | 40 ,46 |
5 | 50 ,51 ,50 |
6 | 65 ,68 ,65 ,61 ,60 ,62 ,60 |
7 | 71 |
8 | 85 ,87 ,87 |
9 | 93 ,96 |
Quảng cáo
Mã | 10ST 13ST 2ST 3ST 5ST 6ST |
ĐB | 95972 |
G.1 | 02366 |
G.2 | 43590 56621 |
G.3 | 19195 14216 52782 53347 92819 99789 |
G.4 | 0740 6907 5957 8967 |
G.5 | 4851 8691 5830 7301 6230 3908 |
G.6 | 882 890 258 |
G.7 | 61 27 17 44 |
Loto miền Bắc 23/05/2023
Quảng cáo
Mã | 10RB 11RB 12RB 13RB 2RB 9RB |
ĐB | 19031 |
G.1 | 78859 |
G.2 | 78392 19184 |
G.3 | 08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
G.4 | 6799 1870 9094 5813 |
G.5 | 5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
G.6 | 208 378 741 |
G.7 | 63 37 82 49 |
Loto miền Bắc 16/05/2023
Mã | 11RK 15RK 1RK 2RK 3RK 9RK |
ĐB | 58546 |
G.1 | 87138 |
G.2 | 70752 46168 |
G.3 | 96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
G.4 | 5523 1471 7978 9994 |
G.5 | 2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
G.6 | 921 554 160 |
G.7 | 30 25 64 14 |
Loto miền Bắc 09/05/2023
Mã | 10RT 1RT 3RT 4RT 7RT 9RT |
ĐB | 00865 |
G.1 | 40456 |
G.2 | 42008 20843 |
G.3 | 65177 77430 46157 48808 12760 42502 |
G.4 | 2066 1981 7988 5669 |
G.5 | 1644 6108 7298 4086 4818 6593 |
G.6 | 473 470 221 |
G.7 | 70 61 52 02 |
Loto miền Bắc 02/05/2023
Mã | 11QB 12QB 1QB 2QB 3QB 7QB |
ĐB | 85483 |
G.1 | 95809 |
G.2 | 40929 91988 |
G.3 | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
G.4 | 6550 6342 6838 1286 |
G.5 | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
G.6 | 711 370 029 |
G.7 | 06 58 25 66 |
Loto miền Bắc 25/04/2023
Mã | 10QK 11QK 12QK 6QK 8QK 9QK |
ĐB | 71661 |
G.1 | 24615 |
G.2 | 03759 25581 |
G.3 | 31440 21532 47030 21563 46633 13680 |
G.4 | 4825 2001 6675 0958 |
G.5 | 9186 8717 4444 3440 5927 7853 |
G.6 | 474 516 418 |
G.7 | 02 44 69 34 |
Loto miền Bắc 18/04/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |