
Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 10CD 13CD 15CD 16CD 18CD 2CD 3CD 7CD |
ĐB | 69409 |
G.1 | 35561 |
G.2 | 82144 76927 |
G.3 | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
G.4 | 6305 0571 7116 6524 |
G.5 | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
G.6 | 290 993 716 |
G.7 | 68 69 02 89 |
Loto miền Bắc 25/03/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,03 ,05 ,09 ,06 ,02 |
1 | 15 ,16 ,16 |
2 | 27 ,24 ,27 |
3 | 35 ,39 ,35 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 61 ,66 ,68 ,69 |
7 | 79 ,72 ,71 |
8 | 89 |
9 | 90 ,93 |
Mã | 12CM 13CM 16CM 1CM 2CM 5CM 8CM 9CM |
ĐB | 48130 |
G.1 | 66421 |
G.2 | 73844 41421 |
G.3 | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
G.4 | 9526 7565 2651 1660 |
G.5 | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
G.6 | 119 731 059 |
G.7 | 63 26 78 06 |
Loto miền Bắc 18/03/2025
Mã | 11CU 13CU 16CU 17CU 19CU 1CU 2CU 4CU |
ĐB | 31235 |
G.1 | 42157 |
G.2 | 56404 94492 |
G.3 | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
G.4 | 6699 7359 2732 2305 |
G.5 | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
G.6 | 195 154 259 |
G.7 | 24 33 17 71 |
Loto miền Bắc 11/03/2025
Mã | 10BD 15BD 16BD 18BD 20BD 3BD 4BD 7BD |
ĐB | 86953 |
G.1 | 76787 |
G.2 | 00505 48117 |
G.3 | 80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
G.4 | 6839 5295 7491 3228 |
G.5 | 4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
G.6 | 457 915 312 |
G.7 | 85 39 41 47 |
Loto miền Bắc 04/03/2025
Mã | 10BM 16BM 19BM 5BM 6BM 7BM 8BM 9BM |
ĐB | 95870 |
G.1 | 61433 |
G.2 | 98649 12065 |
G.3 | 21644 54136 48572 56027 69139 56142 |
G.4 | 2680 6524 7053 0291 |
G.5 | 9267 5185 8306 7147 6375 8950 |
G.6 | 718 465 527 |
G.7 | 94 36 17 24 |
Loto miền Bắc 25/02/2025
Mã | 11BU 17BU 20BU 2BU 6BU 7BU 8BU 9BU |
ĐB | 14180 |
G.1 | 72849 |
G.2 | 48029 28854 |
G.3 | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
G.4 | 6904 3118 0444 2961 |
G.5 | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
G.6 | 617 257 235 |
G.7 | 61 37 02 51 |
Loto miền Bắc 18/02/2025
Mã | 14AD 15AD 17AD 19AD 1AD 20AD 5AD 6AD |
ĐB | 58978 |
G.1 | 88665 |
G.2 | 63874 24652 |
G.3 | 75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
G.4 | 4329 1365 6557 3223 |
G.5 | 1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
G.6 | 998 662 767 |
G.7 | 82 26 46 02 |
Loto miền Bắc 11/02/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |