Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 12AY 13AY 15AY 16AY 19AY 1AY 20AY 7AY |
ĐB | 99969 |
G.1 | 30787 |
G.2 | 11308 54163 |
G.3 | 44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
G.4 | 6154 1880 5025 4813 |
G.5 | 5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
G.6 | 983 462 802 |
G.7 | 41 00 68 59 |
Loto miền Bắc 21/01/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,03 ,09 ,02 ,00 |
1 | 13 |
2 | 25 ,24 ,23 |
3 | |
4 | 48 ,41 |
5 | 54 ,59 |
6 | 69 ,63 ,61 ,62 ,68 |
7 | 71 |
8 | 87 ,81 ,80 ,83 ,83 |
9 | 92 ,95 ,93 |
Mã | 10ZS 11ZS 14ZS 15ZS 18ZS 20ZS 2ZS 6ZS |
ĐB | 58617 |
G.1 | 37021 |
G.2 | 00278 31762 |
G.3 | 93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
G.4 | 9954 3162 5342 5621 |
G.5 | 4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
G.6 | 863 661 104 |
G.7 | 55 39 66 37 |
Loto miền Bắc 14/01/2025
Mã | 10ZK 11ZK 12ZK 13ZK 14ZK 19ZK 1ZK 3ZK |
ĐB | 91787 |
G.1 | 07070 |
G.2 | 21007 84703 |
G.3 | 79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
G.4 | 4225 7599 3012 7402 |
G.5 | 0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
G.6 | 572 442 369 |
G.7 | 89 01 73 47 |
Loto miền Bắc 07/01/2025
Mã | 11ZB 12ZB 17ZB 18ZB 2ZB 3ZB 7ZB 8ZB |
ĐB | 35327 |
G.1 | 96315 |
G.2 | 50143 20206 |
G.3 | 07932 08988 36264 57903 44283 79535 |
G.4 | 4414 7210 7445 6147 |
G.5 | 5351 0558 3252 0730 7025 6593 |
G.6 | 993 346 071 |
G.7 | 61 98 60 15 |
Loto miền Bắc 31/12/2024
Mã | 10YS 11YS 16YS 17YS 20YS 2YS 8YS 9YS |
ĐB | 55444 |
G.1 | 34198 |
G.2 | 43856 51124 |
G.3 | 15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
G.4 | 2211 7215 0490 8530 |
G.5 | 9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
G.6 | 166 854 195 |
G.7 | 95 38 88 55 |
Loto miền Bắc 24/12/2024
Mã | 13YK 15YK 1YK 2YK 3YK 4YK 6YK 9YK |
ĐB | 37373 |
G.1 | 04362 |
G.2 | 18296 40060 |
G.3 | 23213 46497 70923 07685 44636 91896 |
G.4 | 0610 0415 1374 4436 |
G.5 | 4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
G.6 | 314 219 187 |
G.7 | 73 95 56 23 |
Loto miền Bắc 17/12/2024
Mã | 13YB 16YB 1YB 2YB 3YB 5YB 6YB 8YB |
ĐB | 63160 |
G.1 | 02514 |
G.2 | 95852 04598 |
G.3 | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
G.4 | 8422 2567 3016 4035 |
G.5 | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
G.6 | 317 559 030 |
G.7 | 90 03 86 20 |
Loto miền Bắc 10/12/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |