Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 12XB 13XB 16XB 17XB 18XB 20XB 5XB 7XB |
ĐB | 25213 |
G.1 | 61681 |
G.2 | 30324 75329 |
G.3 | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
G.4 | 5598 8894 2941 7566 |
G.5 | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
G.6 | 629 694 573 |
G.7 | 07 63 37 76 |
Loto miền Bắc 19/11/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,07 ,07 |
1 | 13 ,12 |
2 | 24 ,29 ,20 ,29 |
3 | 38 ,37 |
4 | 41 |
5 | |
6 | 63 ,66 ,66 ,63 |
7 | 70 ,74 ,73 ,76 |
8 | 81 ,87 |
9 | 98 ,94 ,99 ,93 ,94 |
Quảng cáo
Mã | 10VS 13VS 16VS 2VS 4VS 5VS 6VS 9VS |
ĐB | 93196 |
G.1 | 91720 |
G.2 | 27396 57060 |
G.3 | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
G.4 | 8415 4079 5260 1164 |
G.5 | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
G.6 | 809 699 248 |
G.7 | 62 79 23 70 |
Loto miền Bắc 12/11/2024
Quảng cáo
Mã | 14VK 16VK 4VK 5VK 6VK 7VK 8VK 9VK |
ĐB | 91426 |
G.1 | 15127 |
G.2 | 68799 41624 |
G.3 | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
G.4 | 8867 6254 3887 5527 |
G.5 | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
G.6 | 069 541 855 |
G.7 | 50 47 85 68 |
Loto miền Bắc 05/11/2024
Mã | 11VB 16VB 1VB 2VB 3VB 7VB 8VB 9VB |
ĐB | 70458 |
G.1 | 20681 |
G.2 | 57697 20223 |
G.3 | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
G.4 | 3547 5167 1759 8386 |
G.5 | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
G.6 | 848 661 910 |
G.7 | 87 52 91 73 |
Loto miền Bắc 29/10/2024
Mã | 12US 13US 16US 18US 19US 20US 6US 9US |
ĐB | 24739 |
G.1 | 90196 |
G.2 | 74585 47240 |
G.3 | 98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
G.4 | 4299 5289 2123 8039 |
G.5 | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
G.6 | 390 759 731 |
G.7 | 78 01 59 92 |
Loto miền Bắc 22/10/2024
Mã | 10UK 12UK 15UK 17UK 3UK 4UK 5UK 7UK |
ĐB | 65179 |
G.1 | 83761 |
G.2 | 85139 84162 |
G.3 | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
G.4 | 6231 8284 9269 9672 |
G.5 | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
G.6 | 000 698 403 |
G.7 | 05 00 33 04 |
Loto miền Bắc 15/10/2024
Mã | 10UB 13UB 16UB 17UB 20UB 2UB 4UB 5UB |
ĐB | 87980 |
G.1 | 17674 |
G.2 | 73981 17535 |
G.3 | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
G.4 | 9457 3763 7971 0541 |
G.5 | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
G.6 | 368 396 581 |
G.7 | 45 02 74 19 |
Loto miền Bắc 08/10/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |