
Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 11NU 15NU 1NU 2NU 5NU 9NU |
ĐB | 17705 |
G.1 | 13036 |
G.2 | 76900 78768 |
G.3 | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
G.4 | 7391 8287 4952 3145 |
G.5 | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
G.6 | 479 389 851 |
G.7 | 12 29 11 33 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 16/09/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,00 |
1 | 12 ,11 |
2 | 27 ,21 ,20 ,26 ,22 ,25 ,29 |
3 | 36 ,30 ,33 |
4 | 45 |
5 | 52 ,51 |
6 | 68 |
7 | 71 ,70 ,72 ,79 |
8 | 87 ,89 |
9 | 96 ,91 ,92 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Mã | 10MC 11MC 13MC 1MC 4MC 5MC |
ĐB | 03460 |
G.1 | 34769 |
G.2 | 61343 84925 |
G.3 | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 |
G.4 | 0898 1053 3483 0930 |
G.5 | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 |
G.6 | 388 087 085 |
G.7 | 82 62 54 51 |
Loto miền Bắc 09/09/2025
Mã | 10ML 11ML 15ML 1ML 3ML 5ML |
ĐB | 35079 |
G.1 | 61768 |
G.2 | 29962 33026 |
G.3 | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
G.4 | 0671 2459 0302 6180 |
G.5 | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
G.6 | 423 682 886 |
G.7 | 08 57 69 30 |
Loto miền Bắc 02/09/2025
Mã | 12MU 13MU 14MU 6MU 7MU 9MU |
ĐB | 74244 |
G.1 | 94858 |
G.2 | 05666 08686 |
G.3 | 31327 57294 96362 95281 42415 76000 |
G.4 | 6796 2609 4074 8149 |
G.5 | 7305 9161 2676 4159 3076 2709 |
G.6 | 628 998 660 |
G.7 | 42 95 60 26 |
Loto miền Bắc 26/08/2025
Mã | 12LC 13LC 14LC 1LC 5LC 7LC |
ĐB | 68250 |
G.1 | 36916 |
G.2 | 59454 10859 |
G.3 | 34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
G.4 | 5641 6263 2491 4961 |
G.5 | 3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
G.6 | 431 233 613 |
G.7 | 33 44 51 56 |
Loto miền Bắc 19/08/2025
Mã | 13LM 1LM 2LM 4LM 5LM 6LM |
ĐB | 77675 |
G.1 | 54981 |
G.2 | 80279 53883 |
G.3 | 40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
G.4 | 6995 2998 7601 2848 |
G.5 | 6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
G.6 | 975 387 984 |
G.7 | 80 54 07 62 |
Loto miền Bắc 12/08/2025
Mã | 10LU 1LU 2LU 4LU 5LU 6LU |
ĐB | 23077 |
G.1 | 10240 |
G.2 | 70969 86667 |
G.3 | 12533 94326 10315 77911 30502 67097 |
G.4 | 6244 9442 9276 5358 |
G.5 | 6266 4912 3757 1791 9662 0751 |
G.6 | 067 057 789 |
G.7 | 63 55 22 67 |
Loto miền Bắc 05/08/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |