
Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 10HM 15HM 1HM 2HM 5HM 7HM |
ĐB | 77818 |
G.1 | 91286 |
G.2 | 60990 99531 |
G.3 | 30728 85108 67734 05379 05439 09654 |
G.4 | 8980 9705 3098 0125 |
G.5 | 9840 5592 1640 4532 0862 0309 |
G.6 | 648 507 469 |
G.7 | 97 78 74 63 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 01/07/2025
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,05 ,09 ,07 |
1 | 18 |
2 | 28 ,25 |
3 | 31 ,34 ,39 ,32 |
4 | 40 ,40 ,48 |
5 | 54 |
6 | 62 ,69 ,63 |
7 | 79 ,78 ,74 |
8 | 86 ,80 |
9 | 90 ,98 ,92 ,97 |
Mã | 10HU 1HU 2HU 3HU 5HU 9HU |
ĐB | 90034 |
G.1 | 01365 |
G.2 | 90231 32183 |
G.3 | 41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
G.4 | 8027 7802 0289 8409 |
G.5 | 5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
G.6 | 056 649 995 |
G.7 | 65 29 86 77 |
Loto miền Bắc 24/06/2025
Mã | 11GC 13GC 14GC 2GC 5GC 8GC |
ĐB | 10724 |
G.1 | 34039 |
G.2 | 84720 99572 |
G.3 | 28496 17168 77642 99311 83029 44158 |
G.4 | 3309 8205 4550 4299 |
G.5 | 5814 2946 2463 3178 3805 9532 |
G.6 | 526 102 754 |
G.7 | 24 07 85 69 |
Loto miền Bắc 17/06/2025
Mã | 13GM 14GM 15GM 2GM 3GM 4GM 7GM 9GM |
ĐB | 11139 |
G.1 | 95413 |
G.2 | 12086 20833 |
G.3 | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
G.4 | 0005 4841 4117 7213 |
G.5 | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
G.6 | 956 676 405 |
G.7 | 12 92 76 71 |
Loto miền Bắc 10/06/2025
Mã | 12GU 3GU 5GU 6GU 7GU 8GU |
ĐB | 61194 |
G.1 | 47634 |
G.2 | 87077 41121 |
G.3 | 16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
G.4 | 7802 6032 9180 4671 |
G.5 | 1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
G.6 | 810 730 148 |
G.7 | 72 39 35 13 |
Loto miền Bắc 03/06/2025
Mã | 10FC 11FC 14FC 18FC 1FC 6FC 8FC 9FC |
ĐB | 93735 |
G.1 | 84193 |
G.2 | 28266 46345 |
G.3 | 99568 32674 30576 03693 32220 09852 |
G.4 | 7220 3060 1801 5251 |
G.5 | 7130 7278 8916 3626 0272 3702 |
G.6 | 365 749 394 |
G.7 | 37 79 03 06 |
Loto miền Bắc 27/05/2025
Mã | 13FM 14FM 1FM 3FM 4FM 7FM |
ĐB | 71157 |
G.1 | 32908 |
G.2 | 31563 45772 |
G.3 | 87545 90688 07306 69763 16661 62354 |
G.4 | 8291 5881 6887 4376 |
G.5 | 7954 9050 5385 4830 2184 6319 |
G.6 | 673 226 499 |
G.7 | 19 47 80 34 |
Loto miền Bắc 20/05/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |