Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 8HB |
ĐB | 00212 |
G.1 | 02044 |
G.2 | 54494 32692 |
G.3 | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
G.4 | 3464 3362 1268 3795 |
G.5 | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
G.6 | 593 102 749 |
G.7 | 76 92 64 78 |
Loto miền Bắc 12/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,01 ,02 |
1 | 12 ,10 ,19 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 44 ,49 |
5 | 51 ,56 |
6 | 64 ,62 ,68 ,64 |
7 | 75 ,76 ,78 |
8 | 89 |
9 | 94 ,92 ,97 ,95 ,91 ,93 ,92 |
Quảng cáo
Mã | 10GT 12GT 14GT 16GT 19GT 1GT 2GT 6GT |
ĐB | 87122 |
G.1 | 64388 |
G.2 | 51684 45089 |
G.3 | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
G.4 | 3651 7848 0102 9621 |
G.5 | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
G.6 | 300 105 083 |
G.7 | 75 26 18 99 |
Loto miền Bắc 05/03/2024
Quảng cáo
Mã | 11GL 16GL 17GL 18GL 19GL 1GL 20GL 3GL |
ĐB | 36209 |
G.1 | 22265 |
G.2 | 97620 79071 |
G.3 | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
G.4 | 5624 5402 3167 0381 |
G.5 | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
G.6 | 378 568 805 |
G.7 | 85 80 61 76 |
Loto miền Bắc 27/02/2024
Mã | 12GB 13GB 17GB 20GB 2GB 5GB 6GB 7GB |
ĐB | 57406 |
G.1 | 97758 |
G.2 | 37216 24939 |
G.3 | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
G.4 | 7939 8580 7131 0783 |
G.5 | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
G.6 | 592 419 079 |
G.7 | 68 18 78 00 |
Loto miền Bắc 20/02/2024
Mã | 10FT 13FT 15FT 16FT 1FT 2FT 4FT 7FT |
ĐB | 39100 |
G.1 | 22276 |
G.2 | 21547 14250 |
G.3 | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
G.4 | 6749 3710 6705 8203 |
G.5 | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
G.6 | 944 182 395 |
G.7 | 63 99 31 02 |
Loto miền Bắc 13/02/2024
Mã | 13FQ 15FQ 18FQ 19FQ 1FQ 2FQ 3FQ 9FQ |
ĐB | 91267 |
G.1 | 65567 |
G.2 | 49583 27981 |
G.3 | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
G.4 | 1990 1136 7461 6895 |
G.5 | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
G.6 | 017 320 886 |
G.7 | 52 59 84 15 |
Loto miền Bắc 06/02/2024
Mã | 12FG 15FG 16FG 19FG 3FG 4FG 7FG 8FG |
ĐB | 08524 |
G.1 | 80556 |
G.2 | 02056 55365 |
G.3 | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
G.4 | 3556 7688 6096 0141 |
G.5 | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
G.6 | 921 194 760 |
G.7 | 38 26 83 95 |
Loto miền Bắc 30/01/2024
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |