Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
| Mã | 10QL 11QL 12QL 16QL 17QL 18QL 19QL 9QL |
| ĐB | 19686 |
| G.1 | 33393 |
| G.2 | 60326 89333 |
| G.3 | 19942 33091 19620 97220 82978 92263 |
| G.4 | 3112 6791 1086 6080 |
| G.5 | 8615 4691 6766 8462 7939 6988 |
| G.6 | 213 547 104 |
| G.7 | 36 90 77 25 |
Loto miền Bắc 04/11/2025
| Đầu | Lô tô |
| 0 | 04 |
| 1 | 12 ,15 ,13 |
| 2 | 26 ,20 ,20 ,25 |
| 3 | 33 ,39 ,36 |
| 4 | 42 ,47 |
| 5 | |
| 6 | 63 ,66 ,62 |
| 7 | 78 ,77 |
| 8 | 86 ,86 ,80 ,88 |
| 9 | 93 ,91 ,91 ,91 ,90 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
| Mã | 13QU 14QU 18QU 19QU 20QU 2QU 5QU 9QU |
| ĐB | 62908 |
| G.1 | 83168 |
| G.2 | 55444 80601 |
| G.3 | 52605 78612 73974 60673 26116 79933 |
| G.4 | 0667 6227 4323 9634 |
| G.5 | 3969 4428 5803 3598 7625 3027 |
| G.6 | 071 757 748 |
| G.7 | 63 76 38 32 |
Loto miền Bắc 28/10/2025
| Mã | 10PC 12PC 14PC 15PC 16PC 1PC 2PB 8PC |
| ĐB | 07081 |
| G.1 | 66797 |
| G.2 | 13815 27581 |
| G.3 | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
| G.4 | 2280 1567 2908 2876 |
| G.5 | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
| G.6 | 391 303 160 |
| G.7 | 28 81 70 38 |
Loto miền Bắc 21/10/2025
| Mã | 10PL 17PL 19PL 20PL 3PL 4PL 5PL 7PL |
| ĐB | 20424 |
| G.1 | 73482 |
| G.2 | 24515 12045 |
| G.3 | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
| G.4 | 1293 5905 8675 4991 |
| G.5 | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
| G.6 | 076 989 704 |
| G.7 | 11 33 29 40 |
Loto miền Bắc 14/10/2025
| Mã | 10PU 13PU 15PU 18PU 3PU 5PU 8PU 9PU |
| ĐB | 42525 |
| G.1 | 06479 |
| G.2 | 87963 56902 |
| G.3 | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 |
| G.4 | 7412 1118 0761 0634 |
| G.5 | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 |
| G.6 | 538 998 895 |
| G.7 | 62 41 65 07 |
Loto miền Bắc 07/10/2025
| Mã | 10NC 11NC 15NC 2NC 3NC 9NC |
| ĐB | 81036 |
| G.1 | 16126 |
| G.2 | 38769 52002 |
| G.3 | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 |
| G.4 | 9404 0848 1340 2638 |
| G.5 | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 |
| G.6 | 035 512 987 |
| G.7 | 72 70 60 23 |
Loto miền Bắc 30/09/2025
| Mã | 10NL 12NL 1NL 5NL 6NL 8NL |
| ĐB | 36888 |
| G.1 | 95243 |
| G.2 | 34439 38882 |
| G.3 | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
| G.4 | 8803 1873 1965 7168 |
| G.5 | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
| G.6 | 509 775 640 |
| G.7 | 12 77 99 75 |
Loto miền Bắc 23/09/2025
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
| Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
| Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
| Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
| Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
| Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
| Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
| Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
| Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
| Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |