Xổ số miền Bắc 10-02-2020
Mã | 12CV 13CV 1CV |
ĐB | 96045 |
G.1 | 92206 |
G.2 | 82719 89221 |
G.3 | 00378 93384 44460 78077 14462 04857 |
G.4 | 5402 7559 5196 7398 |
G.5 | 7441 0578 7326 2101 6102 5076 |
G.6 | 784 097 225 |
G.7 | 69 99 64 83 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Bắc 10/02/2020
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,02 ,01 ,02 |
1 | 19 |
2 | 21 ,26 ,25 |
3 | |
4 | 45 ,41 |
5 | 57 ,59 |
6 | 60 ,62 ,69 ,64 |
7 | 78 ,77 ,78 ,76 |
8 | 84 ,84 ,83 |
9 | 96 ,98 ,97 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải | Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |