Xổ số miền Bắc 10-11-2019
Mã | 5XT 6XT 14XT |
ĐB | 23310 |
G.1 | 27335 |
G.2 | 69710 90559 |
G.3 | 94433 53428 51348 01833 93126 54321 |
G.4 | 5391 9244 0985 1956 |
G.5 | 6058 8508 6802 9893 2540 6647 |
G.6 | 969 205 549 |
G.7 | 33 57 55 70 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Bắc 10/11/2019
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,02 ,05 |
1 | 10 ,10 |
2 | 28 ,26 ,21 |
3 | 35 ,33 ,33 ,33 |
4 | 48 ,44 ,40 ,47 ,49 |
5 | 59 ,56 ,58 ,57 ,55 |
6 | 69 |
7 | 70 |
8 | 85 |
9 | 91 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải | Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |