Xổ số miền Bắc 28-03-2023
Mã | 10PK 13PK 1PK 4PK 6PK 8PK |
ĐB | 66228 |
G.1 | 20468 |
G.2 | 52302 81938 |
G.3 | 80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
G.4 | 9299 7599 3882 4937 |
G.5 | 8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
G.6 | 520 126 567 |
G.7 | 30 22 92 01 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Bắc 28/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,04 ,01 |
1 | 17 |
2 | 28 ,20 ,26 ,22 |
3 | 38 ,32 ,37 ,30 |
4 | 44 ,43 |
5 | 52 |
6 | 68 ,66 ,67 |
7 | 78 ,74 |
8 | 82 ,81 ,81 |
9 | 91 ,99 ,99 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải | Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |