Xổ số miền Bắc 30-01-2021
Mã | 13XT 14XT 15XT 1XT 4XT 6XT |
ĐB | 71209 |
G.1 | 55959 |
G.2 | 82657 07301 |
G.3 | 18623 17282 66088 32910 19654 01902 |
G.4 | 3107 0795 1697 4453 |
G.5 | 6730 0486 4499 3196 8594 1108 |
G.6 | 120 521 068 |
G.7 | 40 53 29 16 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Bắc 30/01/2021
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,01 ,02 ,07 ,08 |
1 | 10 ,16 |
2 | 23 ,20 ,21 ,29 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 59 ,57 ,54 ,53 ,53 |
6 | 68 |
7 | |
8 | 82 ,88 ,86 |
9 | 95 ,97 ,99 ,96 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải | Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |