Xổ số miền Nam ngày 01-11-2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 29 | 54 | 90 |
G.7 | 748 | 194 | 334 |
G.6 | 0127 8158 9247 | 1027 7869 9557 | 8126 4135 4632 |
G.5 | 5545 | 6246 | 6271 |
G.4 | 59336 03365 22620 71140 65296 49713 56844 | 40038 74012 22111 55407 31241 18704 06755 | 59172 41050 06677 47481 99340 90026 62009 |
G.3 | 28928 77892 | 83330 31238 | 97836 28720 |
G.2 | 48241 | 77223 | 38119 |
G.1 | 88378 | 61236 | 30357 |
G.ĐB | 468650 | 962273 | 965863 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 01/11/2020
Đầu | Lô tô Tiền Giang |
0 | |
1 | 13 |
2 | 29 ,27 ,20 ,28 |
3 | 36 |
4 | 48 ,47 ,45 ,40 ,44 ,41 |
5 | 58 ,50 |
6 | 65 |
7 | 78 |
8 | |
9 | 96 ,92 |
Đầu | Lô tô Kiên Giang |
0 | 07 ,04 |
1 | 12 ,11 |
2 | 27 ,23 |
3 | 38 ,30 ,38 ,36 |
4 | 46 ,41 |
5 | 54 ,57 ,55 |
6 | 69 |
7 | 73 |
8 | |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Đà Lạt |
0 | 09 |
1 | 19 |
2 | 26 ,26 ,20 |
3 | 34 ,35 ,32 ,36 |
4 | 40 |
5 | 50 ,57 |
6 | 63 |
7 | 71 ,72 ,77 |
8 | 81 |
9 | 90 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |