logo

Xổ số miền Nam Thứ 5 – XSMN Thứ 5 – SXMN Thu 5

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 91 10 70
G.7 748 769 280
G.6 7692 8703 0880 5986 8366 1831 6691 5322 6210
G.5 8170 8210 4712
G.4 81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319 50071 97982 65935 48908 58621 44392 04362 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617
G.3 55657 08825 50725 81474 04898 28660
G.2 51853 43444 18546
G.1 21896 03817 70632
G.ĐB 355957 013309 289313
Lô tô miền Nam 20/11/2025
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 03 ,04 ,04
1 19
2 25 ,24 ,25
3
4 48
5 53 ,57 ,53 ,57
6
7 70
8 80 ,86
9 91 ,92 ,96
Đầu Lô tô An Giang
0 08 ,09
1 10 ,10 ,17
2 21 ,25
3 31 ,35
4 44
5
6 69 ,66 ,62
7 71 ,74
8 86 ,82
9 92
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 02
1 10 ,12 ,17 ,13
2 22
3 32
4 47 ,46
5
6 68 ,60
7 70
8 80
9 91 ,90 ,90 ,97 ,98
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 51 82 90
G.7 517 267 655
G.6 9515 2694 3761 3577 3888 2113 9056 0620 9717
G.5 7122 6946 6664
G.4 49987 82917 40694 27333 21970 78694 90430 88255 66412 46098 18074 08175 91122 28720 52607 24388 06375 21892 73689 93235 48807
G.3 86565 72963 87148 06606 04632 44005
G.2 03841 20984 10324
G.1 66322 84502 07215
G.ĐB 132673 873614 119695
Lô tô miền Nam 13/11/2025
Đầu Lô tô Tây Ninh
0
1 17 ,15 ,17
2 22 ,22
3 33 ,30
4 41
5 51
6 61 ,65 ,63
7 70 ,73
8 87
9 94 ,94 ,94
Đầu Lô tô An Giang
0 06 ,02
1 13 ,12 ,14
2 22 ,20
3
4 46 ,48
5 55
6 67
7 77 ,74 ,75
8 82 ,88 ,84
9 98
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 07 ,07 ,05
1 17 ,15
2 20 ,24
3 35 ,32
4
5 55 ,56
6 64
7 75
8 88 ,89
9 90 ,92 ,95
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 76 99 61
G.7 460 916 363
G.6 3714 9936 8347 4869 0873 8381 4289 1691 3539
G.5 5574 7871 6527
G.4 68846 95853 85720 00976 87424 14013 32235 95556 86363 68430 57269 22531 73967 67608 01449 15184 73484 59961 22730 12342 40439
G.3 07496 77746 77308 39486 14129 17393
G.2 67591 17677 84870
G.1 83264 84399 50822
G.ĐB 790768 359194 386608
Lô tô miền Nam 06/11/2025
Đầu Lô tô Tây Ninh
0
1 14 ,13
2 20 ,24
3 36 ,35
4 47 ,46 ,46
5 53
6 60 ,64 ,68
7 76 ,74 ,76
8
9 96 ,91
Đầu Lô tô An Giang
0 08 ,08
1 16
2
3 30 ,31
4
5 56
6 69 ,63 ,69 ,67
7 73 ,71 ,77
8 81 ,86
9 99 ,99 ,94
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 08
1
2 27 ,29 ,22
3 39 ,30 ,39
4 49 ,42
5
6 61 ,63 ,61
7 70
8 89 ,84 ,84
9 91 ,93
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 14 97 68
G.7 470 707 977
G.6 9219 2090 2331 4392 7064 6363 7938 4354 9899
G.5 8150 9436 6733
G.4 29828 21038 67916 82569 72430 28831 41836 56904 44014 72035 91547 38164 13713 21838 64508 16101 53018 05299 25090 22306 63470
G.3 11564 22236 89961 11372 79587 18459
G.2 61431 18933 01527
G.1 32931 30149 26065
G.ĐB 045224 227911 222305
Lô tô miền Nam 30/10/2025
Đầu Lô tô Tây Ninh
0
1 14 ,19 ,16
2 28 ,24
3 31 ,38 ,30 ,31 ,36 ,36 ,31 ,31
4
5 50
6 69 ,64
7 70
8
9 90
Đầu Lô tô An Giang
0 07 ,04
1 14 ,13 ,11
2
3 36 ,35 ,38 ,33
4 47 ,49
5
6 64 ,63 ,64 ,61
7 72
8
9 97 ,92
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 08 ,01 ,06 ,05
1 18
2 27
3 38 ,33
4
5 54 ,59
6 68 ,65
7 77 ,70
8 87
9 99 ,99 ,90
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 52 06 96
G.7 711 703 254
G.6 3678 2928 1421 7912 8955 6227 8833 2920 1356
G.5 2134 9951 9536
G.4 65413 24271 38390 24372 79796 97349 36137 48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636
G.3 95267 05530 94341 42655 67038 23844
G.2 56768 92333 75766
G.1 93657 35266 70817
G.ĐB 351331 698838 214314
Lô tô miền Nam 23/10/2025
Đầu Lô tô Tây Ninh
0
1 11 ,13
2 28 ,21
3 34 ,37 ,30 ,31
4 49
5 52 ,57
6 67 ,68
7 78 ,71 ,72
8
9 90 ,96
Đầu Lô tô An Giang
0 06 ,03
1 12 ,11 ,17
2 27 ,21
3 33 ,38
4 41
5 55 ,51 ,50 ,55
6 66
7 74
8 86 ,87
9
Đầu Lô tô Bình Thuận
0
1 17 ,14
2 20
3 33 ,36 ,34 ,36 ,38
4 47 ,45 ,44 ,44
5 54 ,56
6 66
7
8 85
9 96 ,90
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 33 69 96
G.7 108 532 256
G.6 3434 4014 2860 7075 1482 9863 7568 7268 2083
G.5 4513 3795 3658
G.4 48935 02223 92369 29119 53820 04293 38578 20795 97258 33280 79608 62033 29989 22086 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932
G.3 79663 18145 42382 97693 04157 00162
G.2 39179 80674 45210
G.1 13176 14242 96629
G.ĐB 722489 576961 814132
Lô tô miền Nam 16/10/2025
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 08
1 14 ,13 ,19
2 23 ,20
3 33 ,34 ,35
4 45
5
6 60 ,69 ,63
7 78 ,79 ,76
8 89
9 93
Đầu Lô tô An Giang
0 08
1
2
3 32 ,33
4 42
5 58
6 69 ,63 ,61
7 75 ,74
8 82 ,80 ,89 ,86 ,82
9 95 ,95 ,93
Đầu Lô tô Bình Thuận
0
1 10
2 29
3 32 ,32
4
5 56 ,58 ,54 ,58 ,57
6 68 ,68 ,66 ,62
7 79
8 83 ,81
9 96 ,92
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 41 40 30
G.7 632 884 650
G.6 5504 7032 0328 5934 7442 3430 1676 8579 8195
G.5 6409 8877 7406
G.4 22542 03880 94591 64249 67228 08830 27645 00810 02321 00681 51728 24507 58068 96136 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218
G.3 84309 33041 03856 04216 86160 63614
G.2 02992 49226 04444
G.1 30824 02518 32016
G.ĐB 118795 042293 734059
Lô tô miền Nam 09/10/2025
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 04 ,09 ,09
1
2 28 ,28 ,24
3 32 ,32 ,30
4 41 ,42 ,49 ,45 ,41
5
6
7
8 80
9 91 ,92 ,95
Đầu Lô tô An Giang
0 07
1 10 ,16 ,18
2 21 ,28 ,26
3 34 ,30 ,36
4 40 ,42
5 56
6 68
7 77
8 84 ,81
9 93
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 06 ,08
1 10 ,18 ,14 ,16
2 22
3 30
4 44
5 50 ,59 ,59
6 66 ,60
7 76 ,79 ,74
8
9 95

Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000