logo

Xổ số miền Nam Thứ 5 – XSMN Thứ 5 – SXMN Thu 5

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 81 25 19
G.7 950 317 952
G.6 6063 0795 4938 3972 7222 7021 8914 7905 4843
G.5 2732 7103 0872
G.4 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 67710 85918 31316 66784 63922 21676 71774 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817
G.3 41362 84656 89848 01940 53903 40288
G.2 34506 01109 47379
G.1 31208 96938 39335
G.ĐB 185966 628093 310585
Quảng cáo
Lô tô miền Nam 17/10/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 06 ,08
1 15
2
3 38 ,32
4 40
5 50 ,56
6 63 ,62 ,66
7 74 ,76
8 81 ,87
9 95 ,97 ,96
Đầu Lô tô An Giang
0 03 ,09
1 17 ,10 ,18 ,16
2 25 ,22 ,21 ,22
3 38
4 48 ,40
5
6
7 72 ,76 ,74
8 84
9 93
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 05 ,03
1 19 ,14 ,15 ,17
2
3 34 ,37 ,30 ,35
4 43 ,41
5 52 ,55
6
7 72 ,79
8 88 ,85
9
Quảng cáo
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 88 87 25
G.7 873 160 607
G.6 6845 3279 4801 2893 6721 6378 6141 0403 9684
G.5 5073 3775 6256
G.4 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511
G.3 00638 08166 90679 17804 47124 77101
G.2 64826 52497 10082
G.1 83293 87117 18530
G.ĐB 266550 888782 509945
Lô tô miền Nam 10/10/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 01 ,07 ,07
1 14 ,16
2 26
3 35 ,38
4 45
5 50
6 66
7 73 ,79 ,73
8 88 ,88
9 98 ,93
Đầu Lô tô An Giang
0 06 ,04
1 17
2 21 ,29 ,24
3 34 ,34
4
5 55
6 60
7 78 ,75 ,79
8 87 ,82
9 93 ,97 ,97
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 07 ,03 ,01
1 11
2 25 ,28 ,24
3 30
4 41 ,42 ,45
5 56 ,57 ,52
6
7 77 ,78
8 84 ,82
9
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 95 84 85
G.7 612 840 461
G.6 5334 9786 1513 5692 4979 5412 2902 7605 1603
G.5 5946 1820 4743
G.4 66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133 64044 93040 15389 35095 12055 75416 46203 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289
G.3 45105 40560 52336 28058 26184 34428
G.2 23899 43626 49259
G.1 69301 95699 19345
G.ĐB 074405 252283 002315
Lô tô miền Nam 03/10/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 05 ,01 ,05
1 12 ,13
2 21
3 34 ,33
4 46
5 57 ,58
6 60
7 74 ,73
8 86 ,89
9 95 ,99
Đầu Lô tô An Giang
0 03
1 12 ,16
2 20 ,26
3 36
4 40 ,44 ,40
5 55 ,58
6
7 79
8 84 ,89 ,83
9 92 ,95 ,99
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 02 ,05 ,03 ,01
1 15
2 28
3 38 ,39
4 43 ,45
5 59
6 61 ,64
7
8 85 ,85 ,89 ,84
9 95
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 40 18 73
G.7 417 661 042
G.6 9128 4779 4161 9692 9444 8454 6427 7878 8153
G.5 4042 4404 0772
G.4 45253 06063 11210 56405 20694 84988 78562 49785 87182 65982 84540 73612 54819 57669 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172
G.3 38767 31936 20383 63313 25037 08940
G.2 93234 83126 63380
G.1 34716 73751 10456
G.ĐB 520038 654401 249323
Lô tô miền Nam 26/09/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 05
1 17 ,10 ,16
2 28
3 36 ,34 ,38
4 40 ,42
5 53
6 61 ,63 ,62 ,67
7 79
8 88
9 94
Đầu Lô tô An Giang
0 04 ,01
1 18 ,12 ,19 ,13
2 26
3
4 44 ,40
5 54 ,51
6 61 ,69
7
8 85 ,82 ,82 ,83
9 92
Đầu Lô tô Bình Thuận
0
1
2 27 ,22 ,23
3 34 ,32 ,37
4 42 ,40
5 53 ,56
6 67 ,60
7 73 ,78 ,72 ,72
8 86 ,80
9
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 87 02 80
G.7 873 738 743
G.6 5428 6898 9441 6389 5924 7447 3690 0529 1627
G.5 1526 8845 5336
G.4 58815 51413 47342 22823 08513 75692 02426 66430 16383 55137 57849 48610 59919 04547 64372 28709 50902 85425 78923 72170 14531
G.3 52602 34823 59906 49606 50532 34493
G.2 47093 17436 64441
G.1 40451 09741 92233
G.ĐB 861597 336944 396934
Lô tô miền Nam 19/09/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 02
1 15 ,13 ,13
2 28 ,26 ,23 ,26 ,23
3
4 41 ,42
5 51
6
7 73
8 87
9 98 ,92 ,93 ,97
Đầu Lô tô An Giang
0 02 ,06 ,06
1 10 ,19
2 24
3 38 ,30 ,37 ,36
4 47 ,45 ,49 ,47 ,41 ,44
5
6
7
8 89 ,83
9
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 09 ,02
1
2 29 ,27 ,25 ,23
3 36 ,31 ,32 ,33 ,34
4 43 ,41
5
6
7 72 ,70
8 80
9 90 ,93
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 41 17 67
G.7 566 906 678
G.6 1136 6790 6376 3292 0990 8538 9869 7329 3117
G.5 0595 5013 6183
G.4 83359 93181 61633 50791 86022 19109 04168 65575 74650 78637 48715 97079 53568 53104 07438 27407 08058 60311 24605 44067 82417
G.3 05778 22281 61948 71727 40356 01122
G.2 63295 22502 90373
G.1 29023 36692 45663
G.ĐB 803162 189674 680154
Lô tô miền Nam 12/09/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 09
1
2 22 ,23
3 36 ,33
4 41
5 59
6 66 ,68 ,62
7 76 ,78
8 81 ,81
9 90 ,95 ,91 ,95
Đầu Lô tô An Giang
0 06 ,04 ,02
1 17 ,13 ,15
2 27
3 38 ,37
4 48
5 50
6 68
7 75 ,79 ,74
8
9 92 ,90 ,92
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 07 ,05
1 17 ,11 ,17
2 29 ,22
3 38
4
5 58 ,56 ,54
6 67 ,69 ,67 ,63
7 78 ,73
8 83
9
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 34 03 70
G.7 783 889 058
G.6 7308 3033 3104 1160 8581 8819 5565 5282 7480
G.5 1917 9639 7103
G.4 96239 04234 65425 31141 35723 91574 51149 55519 69289 16011 28444 90254 42690 95044 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521
G.3 93256 81205 42259 71746 75369 36909
G.2 06079 23658 62547
G.1 64200 92481 37814
G.ĐB 568859 709071 590097
Lô tô miền Nam 05/09/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 08 ,04 ,05 ,00
1 17
2 25 ,23
3 34 ,33 ,39 ,34
4 41 ,49
5 56 ,59
6
7 74 ,79
8 83
9
Đầu Lô tô An Giang
0 03
1 19 ,19 ,11
2
3 39
4 44 ,44 ,46
5 54 ,59 ,58
6 60
7 71
8 89 ,81 ,89 ,81
9 90
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 03 ,09
1 14
2 21
3 32
4 41 ,47
5 58
6 65 ,69
7 70 ,74 ,72
8 82 ,80 ,81
9 97 ,97

Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000