logo

Xổ số miền Nam Thứ 5 – XSMN Thứ 5 – SXMN Thu 5

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 17 13 54
G.7 342 614 123
G.6 5686 9413 9280 5744 4938 6581 6185 4506 3020
G.5 5223 9865 5378
G.4 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036
G.3 43187 79281 39451 81406 51959 49806
G.2 10034 41483 84095
G.1 36652 14063 91714
G.ĐB 248108 112746 378409
Quảng cáo
Lô tô miền Nam 14/03/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 08
1 17 ,13 ,10 ,17 ,17
2 23
3 34
4 42 ,43
5 52
6
7
8 86 ,80 ,84 ,80 ,82 ,87 ,81
9
Đầu Lô tô An Giang
0 06 ,06
1 13 ,14 ,10
2 29
3 38
4 44 ,42 ,46
5 58 ,51
6 65 ,63
7
8 81 ,87 ,83 ,83
9
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 06 ,06 ,09
1 12 ,14
2 23 ,20 ,29 ,23
3 36
4 42
5 54 ,57 ,59
6
7 78
8 85
9 91 ,95
Quảng cáo
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 91 84 11
G.7 757 559 572
G.6 3518 7467 1938 5186 6640 4299 1259 4415 6129
G.5 3686 1031 9392
G.4 30479 60935 02769 16025 54737 69614 05611 14885 71709 44623 44568 56369 36973 92340 89830 08606 61843 63048 72454 89229 86723
G.3 82508 45496 78669 45096 43318 59090
G.2 98768 24396 04734
G.1 39532 19222 54436
G.ĐB 160296 303624 833642
Lô tô miền Nam 07/03/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 08
1 18 ,14 ,11
2 25
3 38 ,35 ,37 ,32
4
5 57
6 67 ,69 ,68
7 79
8 86
9 91 ,96 ,96
Đầu Lô tô An Giang
0 09
1
2 23 ,22 ,24
3 31
4 40 ,40
5 59
6 68 ,69 ,69
7 73
8 84 ,86 ,85
9 99 ,96 ,96
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 06
1 11 ,15 ,18
2 29 ,29 ,23
3 30 ,34 ,36
4 43 ,48 ,42
5 59 ,54
6
7 72
8
9 92 ,90
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 46 88 71
G.7 139 649 431
G.6 5209 5330 3584 9027 3472 6894 0917 6308 5861
G.5 7290 7736 6886
G.4 52297 32015 47224 42491 51198 86376 85789 94073 00739 57662 07327 42860 15150 61199 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477
G.3 78446 89439 80031 28424 00483 45028
G.2 51115 55364 07700
G.1 33253 28595 48218
G.ĐB 241898 818663 171510
Lô tô miền Nam 29/02/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 09
1 15 ,15
2 24
3 39 ,30 ,39
4 46 ,46
5 53
6
7 76
8 84 ,89
9 90 ,97 ,91 ,98 ,98
Đầu Lô tô An Giang
0
1
2 27 ,27 ,24
3 36 ,39 ,31
4 49
5 50
6 62 ,60 ,64 ,63
7 72 ,73
8 88
9 94 ,99 ,95
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 08 ,00
1 17 ,19 ,18 ,10
2 24 ,28
3 31 ,35
4 42 ,42
5
6 61 ,68
7 71 ,77
8 86 ,83
9
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 68 81 73
G.7 791 170 267
G.6 1243 6241 9479 8861 1986 1312 1280 7236 1292
G.5 6925 8991 8003
G.4 72156 18634 00553 41689 28329 86092 05249 98194 20844 60920 58567 85147 63824 71643 90750 51158 35890 81861 81532 99425 17342
G.3 02023 28134 65867 89686 41563 10409
G.2 74738 86265 40327
G.1 31450 35300 53477
G.ĐB 962539 772404 764175
Lô tô miền Nam 22/02/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0
1
2 25 ,29 ,23
3 34 ,34 ,38 ,39
4 43 ,41 ,49
5 56 ,53 ,50
6 68
7 79
8 89
9 91 ,92
Đầu Lô tô An Giang
0 00 ,04
1 12
2 20 ,24
3
4 44 ,47 ,43
5
6 61 ,67 ,67 ,65
7 70
8 81 ,86 ,86
9 91 ,94
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 03 ,09
1
2 25 ,27
3 36 ,32
4 42
5 50 ,58
6 67 ,61 ,63
7 73 ,77 ,75
8 80
9 92 ,90
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 63 34 34
G.7 874 279 478
G.6 3525 0601 0736 6542 1032 5290 1576 7479 2161
G.5 7553 6701 3721
G.4 97431 05985 16763 50772 86408 71517 53705 21385 13056 27515 51874 29720 82980 28545 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193
G.3 14782 95662 27754 12420 79900 22396
G.2 21157 29875 59364
G.1 98030 99318 18051
G.ĐB 186526 374629 831043
Lô tô miền Nam 15/02/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 01 ,08 ,05
1 17
2 25 ,26
3 36 ,31 ,30
4
5 53 ,57
6 63 ,63 ,62
7 74 ,72
8 85 ,82
9
Đầu Lô tô An Giang
0 01
1 15 ,18
2 20 ,20 ,29
3 34 ,32
4 42 ,45
5 56 ,54
6
7 79 ,74 ,75
8 85 ,80
9 90
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 00
1
2 21
3 34
4 43
5 53 ,51
6 61 ,64
7 78 ,76 ,79 ,78
8 82 ,86 ,87
9 93 ,93 ,96
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 99 48 08
G.7 612 052 738
G.6 8240 3877 3750 1911 4717 3461 9138 3781 2073
G.5 0129 8674 6273
G.4 96194 90523 88229 70911 83976 28660 91341 38444 58421 52193 62228 18791 59275 92611 54606 34070 61606 44151 77942 23503 26216
G.3 44547 67309 24076 81978 23047 56472
G.2 13160 64077 98608
G.1 60905 66713 28150
G.ĐB 025605 167566 110946
Lô tô miền Nam 08/02/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 09 ,05 ,05
1 12 ,11
2 29 ,23 ,29
3
4 40 ,41 ,47
5 50
6 60 ,60
7 77 ,76
8
9 99 ,94
Đầu Lô tô An Giang
0
1 11 ,17 ,11 ,13
2 21 ,28
3
4 48 ,44
5 52
6 61 ,66
7 74 ,75 ,76 ,78 ,77
8
9 93 ,91
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 08 ,06 ,06 ,03 ,08
1 16
2
3 38 ,38
4 42 ,47 ,46
5 51 ,50
6
7 73 ,73 ,70 ,72
8 81
9
Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8 13 84 48
G.7 027 048 371
G.6 4084 3837 2270 4835 2934 5092 9058 5448 0772
G.5 4487 8524 3652
G.4 97095 21524 98958 31812 64080 34310 96504 28051 93260 62645 86369 56176 59018 03659 92056 43180 13839 37739 22470 15171 99405
G.3 70709 79465 75967 05272 21379 47390
G.2 63253 94379 18490
G.1 15970 13479 60233
G.ĐB 549159 195536 398050
Lô tô miền Nam 01/02/2024
Đầu Lô tô Tây Ninh
0 04 ,09
1 13 ,12 ,10
2 27 ,24
3 37
4
5 58 ,53 ,59
6 65
7 70 ,70
8 84 ,87 ,80
9 95
Đầu Lô tô An Giang
0
1 18
2 24
3 35 ,34 ,36
4 48 ,45
5 51 ,59
6 60 ,69 ,67
7 76 ,72 ,79 ,79
8 84
9 92
Đầu Lô tô Bình Thuận
0 05
1
2
3 39 ,39 ,33
4 48 ,48
5 58 ,52 ,56 ,50
6
7 71 ,72 ,70 ,71 ,79
8 80
9 90 ,90

Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau

Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu

Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng

Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận

Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh

Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang

Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000