Xổ số miền Trung Thứ 4 – XSMT Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 74 | 84 |
G.7 | 801 | 943 |
G.6 | 3916 7664 9542 | 4437 4251 3990 |
G.5 | 7248 | 9186 |
G.4 | 38143 84891 40408 93818 66208 92895 08796 | 26290 94003 68257 64991 40743 95111 48825 |
G.3 | 08010 67605 | 85841 59590 |
G.2 | 97102 | 89055 |
G.1 | 70480 | 14365 |
G.ĐB | 726763 | 508499 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 13/03/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01, 08, 08, 05, 02 |
1 | 16, 18, 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 48, 43 |
5 | - |
6 | 64, 63 |
7 | 74 |
8 | 80 |
9 | 91, 95, 96 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 37 |
4 | 43, 43, 41 |
5 | 51, 57, 55 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 90, 90, 91, 90, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 45 | 72 |
G.7 | 280 | 640 |
G.6 | 9130 1774 0970 | 1901 1777 9503 |
G.5 | 9189 | 5873 |
G.4 | 99618 56696 07450 03050 77526 39117 47199 | 56814 41500 56393 46194 63914 95066 96021 |
G.3 | 71620 29207 | 66197 77725 |
G.2 | 94014 | 10895 |
G.1 | 92175 | 49418 |
G.ĐB | 499850 | 045366 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 06/03/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 07 |
1 | 18, 17, 14 |
2 | 26, 20 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 50, 50, 50 |
6 | - |
7 | 74, 70, 75 |
8 | 80, 89 |
9 | 96, 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01, 03, 00 |
1 | 14, 14, 18 |
2 | 21, 25 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 66, 66 |
7 | 72, 77, 73 |
8 | - |
9 | 93, 94, 97, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 36 | 47 |
G.7 | 509 | 054 |
G.6 | 1321 2597 1148 | 9294 5261 0376 |
G.5 | 6098 | 3032 |
G.4 | 41836 48533 52122 47223 24606 23090 66967 | 41559 64798 00259 20075 08644 56602 90932 |
G.3 | 28343 71370 | 16139 33695 |
G.2 | 62918 | 61241 |
G.1 | 84545 | 74216 |
G.ĐB | 127372 | 944394 |
Loto miền Trung 28/02/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09, 06 |
1 | 18 |
2 | 21, 22, 23 |
3 | 36, 36, 33 |
4 | 48, 43, 45 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70, 72 |
8 | - |
9 | 97, 98, 90 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 02 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 32, 32, 39 |
4 | 47, 44, 41 |
5 | 54, 59, 59 |
6 | 61 |
7 | 76, 75 |
8 | - |
9 | 94, 98, 95, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 00 | 01 |
G.7 | 845 | 527 |
G.6 | 7615 0422 8536 | 0786 0917 1979 |
G.5 | 6330 | 4674 |
G.4 | 47723 24481 44655 75164 14523 78673 11825 | 01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138 |
G.3 | 93987 37190 | 96187 83915 |
G.2 | 44788 | 92146 |
G.1 | 02248 | 08287 |
G.ĐB | 053869 | 454123 |
Loto miền Trung 21/02/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 00 |
1 | 15 |
2 | 22, 23, 23, 25 |
3 | 36, 30 |
4 | 45, 48 |
5 | 55 |
6 | 64, 69 |
7 | 73 |
8 | 81, 87, 88 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01 |
1 | 17, 15 |
2 | 27, 23 |
3 | 39, 38 |
4 | 43, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 74, 73, 78 |
8 | 86, 87, 87, 87 |
9 | 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 15 | 87 |
G.7 | 589 | 330 |
G.6 | 5529 8909 5181 | 6403 2051 1271 |
G.5 | 6900 | 1213 |
G.4 | 02445 93108 55095 48178 11292 44652 72643 | 14962 08176 17189 01582 07424 20768 25733 |
G.3 | 90585 16428 | 16707 86246 |
G.2 | 94307 | 68611 |
G.1 | 02445 | 68831 |
G.ĐB | 445451 | 611547 |
Loto miền Trung 14/02/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09, 00, 08, 07 |
1 | 15 |
2 | 29, 28 |
3 | - |
4 | 45, 43, 45 |
5 | 52, 51 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 89, 81, 85 |
9 | 95, 92 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03, 07 |
1 | 13, 11 |
2 | 24 |
3 | 30, 33, 31 |
4 | 46, 47 |
5 | 51 |
6 | 62, 68 |
7 | 71, 76 |
8 | 87, 89, 82 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 48 | 75 |
G.7 | 847 | 292 |
G.6 | 4706 7040 9275 | 5616 6320 1374 |
G.5 | 8597 | 3168 |
G.4 | 41498 63647 06535 04495 69050 12906 82494 | 80315 67568 31199 07542 88966 59470 16631 |
G.3 | 70887 48180 | 31490 15893 |
G.2 | 92368 | 96997 |
G.1 | 53263 | 87240 |
G.ĐB | 480177 | 125098 |
Loto miền Trung 07/02/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 06, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 48, 47, 40, 47 |
5 | 50 |
6 | 68, 63 |
7 | 75, 77 |
8 | 87, 80 |
9 | 97, 98, 95, 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 16, 15 |
2 | 20 |
3 | 31 |
4 | 42, 40 |
5 | - |
6 | 68, 68, 66 |
7 | 75, 74, 70 |
8 | - |
9 | 92, 99, 90, 93, 97, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 66 | 43 |
G.7 | 408 | 306 |
G.6 | 7724 6926 1331 | 9327 6358 1878 |
G.5 | 7454 | 7986 |
G.4 | 54231 01623 63510 98865 48265 60155 24356 | 07781 03565 03365 69419 13417 53466 72224 |
G.3 | 01209 70699 | 46852 85169 |
G.2 | 30384 | 95209 |
G.1 | 94591 | 17301 |
G.ĐB | 459870 | 878327 |
Loto miền Trung 31/01/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 08, 09 |
1 | 10 |
2 | 24, 26, 23 |
3 | 31, 31 |
4 | - |
5 | 54, 55, 56 |
6 | 66, 65, 65 |
7 | 70 |
8 | 84 |
9 | 99, 91 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06, 09, 01 |
1 | 19, 17 |
2 | 27, 24, 27 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 58, 52 |
6 | 65, 65, 66, 69 |
7 | 78 |
8 | 86, 81 |
9 | - |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |