
Xổ số miền Trung Thứ 4 – XSMT Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 31 | 19 |
G.7 | 357 | 066 |
G.6 | 7106 6438 2291 | 2578 5313 2637 |
G.5 | 6443 | 9207 |
G.4 | 40499 09467 38043 08943 17640 01348 19252 | 01630 17762 29676 72645 09201 72430 52968 |
G.3 | 02887 14355 | 86078 39954 |
G.2 | 09557 | 64222 |
G.1 | 82214 | 87402 |
G.ĐB | 805603 | 326189 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 29/06/2022
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 06, 03 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 31, 38 |
4 | 43, 43, 43, 40, 48 |
5 | 57, 52, 55, 57 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 91, 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 07, 01, 02 |
1 | 19, 13 |
2 | 22 |
3 | 37, 30, 30 |
4 | 45 |
5 | 54 |
6 | 66, 62, 68 |
7 | 78, 76, 78 |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 76 | 56 |
G.7 | 753 | 575 |
G.6 | 3361 6384 8795 | 9839 2663 1499 |
G.5 | 1317 | 4415 |
G.4 | 09886 41676 60527 88914 36171 18658 01009 | 13473 03623 24830 58118 29179 30221 72538 |
G.3 | 48097 12364 | 10184 22367 |
G.2 | 65445 | 47264 |
G.1 | 06117 | 33941 |
G.ĐB | 870469 | 942153 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 22/06/2022
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09 |
1 | 17, 14, 17 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 53, 58 |
6 | 61, 64, 69 |
7 | 76, 76, 71 |
8 | 84, 86 |
9 | 95, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 15, 18 |
2 | 23, 21 |
3 | 39, 30, 38 |
4 | 41 |
5 | 56, 53 |
6 | 63, 67, 64 |
7 | 75, 73, 79 |
8 | 84 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 47 | 70 |
G.7 | 103 | 386 |
G.6 | 6291 6329 5441 | 7699 6329 5533 |
G.5 | 3196 | 0152 |
G.4 | 87952 90216 21124 16366 24628 35601 41523 | 98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 |
G.3 | 27855 13168 | 77273 15282 |
G.2 | 74107 | 39499 |
G.1 | 55196 | 32037 |
G.ĐB | 221235 | 029256 |
Loto miền Trung 15/06/2022
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 03, 01, 07 |
1 | 16 |
2 | 29, 24, 28, 23 |
3 | 35 |
4 | 47, 41 |
5 | 52, 55 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 96, 96 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01 |
1 | - |
2 | 29, 26 |
3 | 33, 37 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 56 |
6 | 68, 67 |
7 | 70, 73 |
8 | 86, 82 |
9 | 99, 96, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 94 | 40 |
G.7 | 613 | 528 |
G.6 | 2830 2810 5868 | 3451 4777 7439 |
G.5 | 1253 | 7967 |
G.4 | 50144 97410 54058 44688 62643 54876 95209 | 89836 25851 16180 61788 84339 07207 20931 |
G.3 | 31173 46490 | 30740 08678 |
G.2 | 19022 | 74140 |
G.1 | 75794 | 93808 |
G.ĐB | 304450 | 022074 |
Loto miền Trung 08/06/2022
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09 |
1 | 13, 10, 10 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 44, 43 |
5 | 53, 58, 50 |
6 | 68 |
7 | 76, 73 |
8 | 88 |
9 | 94, 90, 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 07, 08 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 39, 36, 39, 31 |
4 | 40, 40, 40 |
5 | 51, 51 |
6 | 67 |
7 | 77, 78, 74 |
8 | 80, 88 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 18 | 76 |
G.7 | 095 | 722 |
G.6 | 2576 0652 0538 | 6514 1027 3885 |
G.5 | 6743 | 0888 |
G.4 | 14228 48975 73789 33510 27073 11356 51319 | 18228 95491 44394 75111 31105 71660 57128 |
G.3 | 11113 77247 | 71895 18453 |
G.2 | 71447 | 09204 |
G.1 | 75472 | 19295 |
G.ĐB | 644367 | 676212 |
Loto miền Trung 01/06/2022
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 18, 10, 19, 13 |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | 43, 47, 47 |
5 | 52, 56 |
6 | 67 |
7 | 76, 75, 73, 72 |
8 | 89 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 05, 04 |
1 | 14, 11, 12 |
2 | 22, 27, 28, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 85, 88 |
9 | 91, 94, 95, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 71 | 16 |
G.7 | 636 | 507 |
G.6 | 6120 8454 3523 | 4677 8459 2560 |
G.5 | 3503 | 1682 |
G.4 | 98437 57965 69248 33929 36226 27425 03271 | 89409 54176 84428 44392 97976 82992 36841 |
G.3 | 52703 99754 | 87639 75997 |
G.2 | 94693 | 32338 |
G.1 | 09749 | 98238 |
G.ĐB | 691820 | 633266 |
Loto miền Trung 25/05/2022
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 20, 23, 29, 26, 25, 20 |
3 | 36, 37 |
4 | 48, 49 |
5 | 54, 54 |
6 | 65 |
7 | 71, 71 |
8 | - |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 07, 09 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 39, 38, 38 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 60, 66 |
7 | 77, 76, 76 |
8 | 82 |
9 | 92, 92, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 88 | 21 |
G.7 | 758 | 595 |
G.6 | 0864 5029 7870 | 3329 2833 8149 |
G.5 | 8301 | 8371 |
G.4 | 69131 03542 75997 02590 59318 19704 96149 | 72045 26581 90822 13419 79615 79632 09281 |
G.3 | 50069 26641 | 87544 69980 |
G.2 | 38356 | 60761 |
G.1 | 44355 | 95955 |
G.ĐB | 150322 | 824337 |
Loto miền Trung 18/05/2022
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01, 04 |
1 | 18 |
2 | 29, 22 |
3 | 31 |
4 | 42, 49, 41 |
5 | 58, 56, 55 |
6 | 64, 69 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 97, 90 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 19, 15 |
2 | 21, 29, 22 |
3 | 33, 32, 37 |
4 | 49, 45, 44 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 81, 81, 80 |
9 | 95 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |