![logo](/assets/images/logo.png)
Xổ số miền Trung Thứ 4 – XSMT Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 91 | 26 |
G.7 | 504 | 073 |
G.6 | 1223 3564 9367 | 2176 4879 1469 |
G.5 | 1709 | 9372 |
G.4 | 68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 | 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 |
G.3 | 13808 21051 | 13366 29308 |
G.2 | 22185 | 73132 |
G.1 | 89230 | 70430 |
G.ĐB | 915522 | 840895 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 24/07/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 04, 09, 08 |
1 | 11, 14, 19 |
2 | 23, 20, 22 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 64, 67 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | 91, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 08 |
1 | - |
2 | 26, 26 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 55, 55 |
6 | 69, 66, 66 |
7 | 73, 76, 79, 72, 79, 71 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 99 | 98 |
G.7 | 874 | 395 |
G.6 | 1366 4107 2814 | 2062 7964 6373 |
G.5 | 9458 | 9233 |
G.4 | 52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 | 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 |
G.3 | 41151 71519 | 13979 71713 |
G.2 | 99661 | 80627 |
G.1 | 80251 | 00497 |
G.ĐB | 110541 | 074387 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 17/07/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 07, 00 |
1 | 14, 19 |
2 | 23 |
3 | 30, 38 |
4 | 41 |
5 | 58, 52, 51, 51 |
6 | 66, 69, 61 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 99, 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 29, 27 |
3 | 33, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 64 |
7 | 73, 71, 79 |
8 | 84, 87 |
9 | 98, 95, 98, 99, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 87 | 26 |
G.7 | 459 | 738 |
G.6 | 2091 7679 0499 | 4241 1194 2134 |
G.5 | 2050 | 5273 |
G.4 | 85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 | 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 |
G.3 | 97922 46713 | 08893 36465 |
G.2 | 30061 | 65235 |
G.1 | 00830 | 61105 |
G.ĐB | 138382 | 473146 |
Loto miền Trung 10/07/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 13, 13 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 41, 43 |
5 | 59, 50, 55, 51, 50 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 87, 87, 82 |
9 | 91, 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 38, 34, 37, 34, 35 |
4 | 41, 46 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 73, 76, 76 |
8 | 89 |
9 | 94, 95, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 94 | 21 |
G.7 | 734 | 306 |
G.6 | 2790 6319 7714 | 2726 4775 9684 |
G.5 | 1064 | 8459 |
G.4 | 26240 92858 54264 54651 18060 67977 94502 | 93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831 |
G.3 | 83558 69857 | 65063 98305 |
G.2 | 22575 | 58413 |
G.1 | 75174 | 10122 |
G.ĐB | 817339 | 300596 |
Loto miền Trung 03/07/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 02 |
1 | 19, 14 |
2 | - |
3 | 34, 39 |
4 | 40 |
5 | 58, 51, 58, 57 |
6 | 64, 64, 60 |
7 | 77, 75, 74 |
8 | - |
9 | 94, 90 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06, 05 |
1 | 11, 13 |
2 | 21, 26, 24, 22 |
3 | 32, 31 |
4 | 46 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 75, 73 |
8 | 84, 83 |
9 | 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 82 | 25 |
G.7 | 637 | 233 |
G.6 | 6805 6923 9615 | 0358 0972 1455 |
G.5 | 4552 | 1284 |
G.4 | 07750 78394 40622 31117 74241 16041 27025 | 84922 31546 89836 87355 54897 93146 89992 |
G.3 | 81003 07558 | 70467 47672 |
G.2 | 60512 | 62399 |
G.1 | 62572 | 46460 |
G.ĐB | 560700 | 855306 |
Loto miền Trung 26/06/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 05, 03, 00 |
1 | 15, 17, 12 |
2 | 23, 22, 25 |
3 | 37 |
4 | 41, 41 |
5 | 52, 50, 58 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06 |
1 | - |
2 | 25, 22 |
3 | 33, 36 |
4 | 46, 46 |
5 | 58, 55, 55 |
6 | 67, 60 |
7 | 72, 72 |
8 | 84 |
9 | 97, 92, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 39 | 97 |
G.7 | 372 | 630 |
G.6 | 9942 3835 5222 | 2006 0062 5217 |
G.5 | 2830 | 2788 |
G.4 | 05504 24058 00358 99749 53019 81271 35280 | 49538 50361 69124 03791 73475 85951 34984 |
G.3 | 67855 68987 | 07712 31442 |
G.2 | 49778 | 87584 |
G.1 | 74785 | 19828 |
G.ĐB | 573990 | 290340 |
Loto miền Trung 19/06/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 22 |
3 | 39, 35, 30 |
4 | 42, 49 |
5 | 58, 58, 55 |
6 | - |
7 | 72, 71, 78 |
8 | 80, 87, 85 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06 |
1 | 17, 12 |
2 | 24, 28 |
3 | 30, 38 |
4 | 42, 40 |
5 | 51 |
6 | 62, 61 |
7 | 75 |
8 | 88, 84, 84 |
9 | 97, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 59 | 78 |
G.7 | 571 | 657 |
G.6 | 3347 9950 5733 | 5443 6402 7710 |
G.5 | 4515 | 8414 |
G.4 | 29066 41051 53181 35748 29465 73385 51978 | 45383 48590 51721 94444 22781 75101 81247 |
G.3 | 14176 07232 | 50957 41738 |
G.2 | 98822 | 78547 |
G.1 | 65367 | 04189 |
G.ĐB | 237610 | 268689 |
Loto miền Trung 12/06/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 15, 10 |
2 | 22 |
3 | 33, 32 |
4 | 47, 48 |
5 | 59, 50, 51 |
6 | 66, 65, 67 |
7 | 71, 78, 76 |
8 | 81, 85 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 02, 01 |
1 | 10, 14 |
2 | 21 |
3 | 38 |
4 | 43, 44, 47, 47 |
5 | 57, 57 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 83, 81, 89, 89 |
9 | 90 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |