
Xổ số miền Trung Thứ 4 – XSMT Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 14 | 99 |
G.7 | 434 | 545 |
G.6 | 5551 4332 9691 | 7360 0291 1501 |
G.5 | 6838 | 7793 |
G.4 | 52583 72196 29376 32619 01470 15938 66183 | 38896 20078 28922 36695 95905 06101 25074 |
G.3 | 17655 02920 | 67932 76196 |
G.2 | 40157 | 77709 |
G.1 | 76597 | 85623 |
G.ĐB | 894278 | 872207 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 14/04/2021
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 14, 19 |
2 | 20 |
3 | 34, 32, 38, 38 |
4 | - |
5 | 51, 55, 57 |
6 | - |
7 | 76, 70, 78 |
8 | 83, 83 |
9 | 91, 96, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01, 05, 01, 09, 07 |
1 | - |
2 | 22, 23 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 78, 74 |
8 | - |
9 | 99, 91, 93, 96, 95, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 04 | 66 |
G.7 | 962 | 571 |
G.6 | 3034 8848 6679 | 6274 4091 1981 |
G.5 | 0926 | 3241 |
G.4 | 59270 74060 89148 89668 07732 19966 19806 | 10516 96208 98947 83457 70050 41798 22835 |
G.3 | 29348 92180 | 11474 66143 |
G.2 | 69766 | 38642 |
G.1 | 60187 | 05352 |
G.ĐB | 475497 | 147653 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 07/04/2021
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 04, 06 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 34, 32 |
4 | 48, 48, 48 |
5 | - |
6 | 62, 60, 68, 66, 66 |
7 | 79, 70 |
8 | 80, 87 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 08 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 47, 43, 42 |
5 | 57, 50, 52, 53 |
6 | 66 |
7 | 71, 74, 74 |
8 | 81 |
9 | 91, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 19 | 42 |
G.7 | 598 | 844 |
G.6 | 4592 9894 7854 | 3939 9956 4204 |
G.5 | 0582 | 8580 |
G.4 | 51261 61985 34644 07808 53504 11797 96142 | 83018 51983 27756 47018 32263 09672 57402 |
G.3 | 93932 39126 | 90673 63145 |
G.2 | 72510 | 16932 |
G.1 | 83487 | 01087 |
G.ĐB | 926725 | 205383 |
Loto miền Trung 31/03/2021
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 08, 04 |
1 | 19, 10 |
2 | 26, 25 |
3 | 32 |
4 | 44, 42 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 82, 85, 87 |
9 | 98, 92, 94, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 04, 02 |
1 | 18, 18 |
2 | - |
3 | 39, 32 |
4 | 42, 44, 45 |
5 | 56, 56 |
6 | 63 |
7 | 72, 73 |
8 | 80, 83, 87, 83 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 89 | 40 |
G.7 | 127 | 424 |
G.6 | 6374 5610 1818 | 2202 0284 8175 |
G.5 | 0975 | 5151 |
G.4 | 82955 80868 92946 96895 14426 38480 27709 | 12817 95210 97762 81006 80234 06161 56123 |
G.3 | 85032 77815 | 28109 34923 |
G.2 | 38299 | 96871 |
G.1 | 72927 | 84316 |
G.ĐB | 776113 | 508348 |
Loto miền Trung 24/03/2021
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09 |
1 | 10, 18, 15, 13 |
2 | 27, 26, 27 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | 74, 75 |
8 | 89, 80 |
9 | 95, 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 02, 06, 09 |
1 | 17, 10, 16 |
2 | 24, 23, 23 |
3 | 34 |
4 | 40, 48 |
5 | 51 |
6 | 62, 61 |
7 | 75, 71 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 46 | 91 |
G.7 | 980 | 055 |
G.6 | 7682 0397 6517 | 6143 5622 9463 |
G.5 | 7254 | 6060 |
G.4 | 43299 55274 12134 79565 92494 32230 92285 | 34891 26553 47947 21809 25629 29803 40307 |
G.3 | 08057 92141 | 35473 37395 |
G.2 | 87807 | 02860 |
G.1 | 75202 | 81088 |
G.ĐB | 585423 | 728479 |
Loto miền Trung 17/03/2021
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 07, 02 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 34, 30 |
4 | 46, 41 |
5 | 54, 57 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 80, 82, 85 |
9 | 97, 99, 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 09, 03, 07 |
1 | - |
2 | 22, 29 |
3 | - |
4 | 43, 47 |
5 | 55, 53 |
6 | 63, 60, 60 |
7 | 73, 79 |
8 | 88 |
9 | 91, 91, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 16 | 29 |
G.7 | 180 | 193 |
G.6 | 8843 1543 8996 | 7575 8191 7347 |
G.5 | 2479 | 7378 |
G.4 | 26595 95981 59356 43467 50601 59197 59554 | 99234 72694 51948 67760 93631 63793 57665 |
G.3 | 96020 98034 | 41968 05405 |
G.2 | 33991 | 95342 |
G.1 | 53882 | 13395 |
G.ĐB | 680082 | 173514 |
Loto miền Trung 10/03/2021
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 43, 43 |
5 | 56, 54 |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 80, 81, 82, 82 |
9 | 96, 95, 97, 91 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 34, 31 |
4 | 47, 48, 42 |
5 | - |
6 | 60, 65, 68 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 93, 91, 94, 93, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 04 | 76 |
G.7 | 921 | 676 |
G.6 | 7683 5506 7311 | 3845 3582 7215 |
G.5 | 2147 | 5852 |
G.4 | 34305 38752 54537 19812 86324 34390 65971 | 88785 11239 31515 03503 29448 48425 96144 |
G.3 | 65165 96191 | 90043 50642 |
G.2 | 25388 | 61081 |
G.1 | 21619 | 66621 |
G.ĐB | 974173 | 080579 |
Loto miền Trung 03/03/2021
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 04, 06, 05 |
1 | 11, 12, 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 37 |
4 | 47 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 71, 73 |
8 | 83, 88 |
9 | 90, 91 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03 |
1 | 15, 15 |
2 | 25, 21 |
3 | 39 |
4 | 45, 48, 44, 43, 42 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 76, 76, 79 |
8 | 82, 85, 81 |
9 | - |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |