
Xổ số miền Trung Thứ 4 – XSMT Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 25 | 25 |
G.7 | 974 | 577 |
G.6 | 9897 3597 1768 | 6439 2170 6809 |
G.5 | 5510 | 6862 |
G.4 | 80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 | 48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
G.3 | 25033 15604 | 68795 48752 |
G.2 | 32932 | 35928 |
G.1 | 58504 | 30145 |
G.ĐB | 152897 | 400517 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 02/07/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 07, 04, 04 |
1 | 10 |
2 | 25 |
3 | 36, 33, 32 |
4 | 43, 42, 46 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 74, 76 |
8 | 81 |
9 | 97, 97, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 09 |
1 | 15, 17 |
2 | 25, 26, 28 |
3 | 39 |
4 | 48, 45 |
5 | 52 |
6 | 62, 69, 60 |
7 | 77, 70, 79 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 29 | 52 |
G.7 | 440 | 775 |
G.6 | 0171 0065 0222 | 5468 3380 9188 |
G.5 | 6525 | 3281 |
G.4 | 04519 55429 84770 54936 57103 89981 03516 | 42863 88244 19411 89449 17412 15699 17596 |
G.3 | 33521 47633 | 94148 58978 |
G.2 | 67127 | 17643 |
G.1 | 91730 | 07054 |
G.ĐB | 289425 | 611853 |
Loto miền Trung 25/06/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 03 |
1 | 19, 16 |
2 | 29, 22, 25, 29, 21, 27, 25 |
3 | 36, 33, 30 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 71, 70 |
8 | 81 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 11, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 49, 48, 43 |
5 | 52, 54, 53 |
6 | 68, 63 |
7 | 75, 78 |
8 | 80, 88, 81 |
9 | 99, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 18 | 11 |
G.7 | 603 | 417 |
G.6 | 1561 0079 7395 | 1988 1170 7461 |
G.5 | 9775 | 8068 |
G.4 | 83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498 | 81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206 |
G.3 | 88430 04567 | 20925 31578 |
G.2 | 98468 | 36364 |
G.1 | 36472 | 21180 |
G.ĐB | 426399 | 451029 |
Loto miền Trung 18/06/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 03 |
1 | 18, 16, 12 |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 61, 60, 61, 67, 68 |
7 | 79, 75, 72 |
8 | - |
9 | 95, 98, 99 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06 |
1 | 11, 17, 10 |
2 | 21, 25, 29 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 61, 68, 64 |
7 | 70, 76, 78 |
8 | 88, 80 |
9 | 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 77 | 83 |
G.7 | 117 | 652 |
G.6 | 0973 8356 5941 | 3966 6186 7556 |
G.5 | 2785 | 5740 |
G.4 | 50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 | 33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935 |
G.3 | 64976 46374 | 43763 10518 |
G.2 | 16125 | 13250 |
G.1 | 75474 | 46696 |
G.ĐB | 735812 | 238159 |
Loto miền Trung 11/06/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01 |
1 | 17, 18, 12 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 41, 42, 45, 40 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 77, 73, 76, 74, 74 |
8 | 85 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01, 08 |
1 | 12, 18 |
2 | 22, 24 |
3 | 32, 35 |
4 | 40 |
5 | 52, 56, 50, 59 |
6 | 66, 63 |
7 | - |
8 | 83, 86 |
9 | 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 54 | 22 |
G.7 | 245 | 618 |
G.6 | 7934 4268 7200 | 5245 0842 5561 |
G.5 | 1598 | 0287 |
G.4 | 67602 46301 91706 41291 85733 68966 80861 | 85423 84865 66691 32982 68261 82627 61911 |
G.3 | 18243 44667 | 64136 71006 |
G.2 | 81743 | 03192 |
G.1 | 89633 | 77200 |
G.ĐB | 891105 | 654371 |
Loto miền Trung 04/06/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 00, 02, 01, 06, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 33, 33 |
4 | 45, 43, 43 |
5 | 54 |
6 | 68, 66, 61, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98, 91 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06, 00 |
1 | 18, 11 |
2 | 22, 23, 27 |
3 | 36 |
4 | 45, 42 |
5 | - |
6 | 61, 65, 61 |
7 | 71 |
8 | 87, 82 |
9 | 91, 92 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 85 | 23 |
G.7 | 026 | 585 |
G.6 | 9793 9084 9226 | 6986 6953 5456 |
G.5 | 3877 | 4533 |
G.4 | 75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964 | 14032 40162 75650 95881 11723 68843 95700 |
G.3 | 69464 23623 | 07885 25507 |
G.2 | 15989 | 38463 |
G.1 | 66247 | 36891 |
G.ĐB | 410912 | 928729 |
Loto miền Trung 28/05/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 12 |
2 | 26, 26, 23, 25, 23 |
3 | 39 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 64, 64 |
7 | 77, 76 |
8 | 85, 84, 89, 84, 89 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 00, 07 |
1 | - |
2 | 23, 23, 29 |
3 | 33, 32 |
4 | 43 |
5 | 53, 56, 50 |
6 | 62, 63 |
7 | - |
8 | 85, 86, 81, 85 |
9 | 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 44 | 85 |
G.7 | 608 | 760 |
G.6 | 6057 3759 1454 | 3884 8703 4550 |
G.5 | 2248 | 3236 |
G.4 | 74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 | 35644 41336 84180 00604 97663 53061 96465 |
G.3 | 64418 02100 | 94343 85570 |
G.2 | 75864 | 73730 |
G.1 | 49845 | 51631 |
G.ĐB | 495719 | 241867 |
Loto miền Trung 21/05/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 08, 03, 00 |
1 | 11, 18, 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 44, 48, 45 |
5 | 57, 59, 54, 57 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 36, 30, 31 |
4 | 44, 43 |
5 | 50 |
6 | 60, 63, 61, 65, 67 |
7 | 70 |
8 | 85, 84, 80 |
9 | - |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |