
Xổ số miền Trung Thứ 4 – XSMT Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 48 | 63 |
G.7 | 486 | 473 |
G.6 | 3634 9613 4779 | 8691 6039 8689 |
G.5 | 1370 | 8052 |
G.4 | 48631 89397 95917 47429 85642 35526 30717 | 73035 45969 90574 87795 48714 53205 42470 |
G.3 | 09696 75045 | 09711 80864 |
G.2 | 95842 | 99551 |
G.1 | 54854 | 64115 |
G.ĐB | 724034 | 235966 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 13/08/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 13, 17, 17 |
2 | 29, 26 |
3 | 34, 31, 34 |
4 | 48, 42, 45, 42 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 79, 70 |
8 | 86 |
9 | 97, 96 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 05 |
1 | 14, 11, 15 |
2 | - |
3 | 39, 35 |
4 | - |
5 | 52, 51 |
6 | 63, 69, 64, 66 |
7 | 73, 74, 70 |
8 | 89 |
9 | 91, 95 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 53 | 19 |
G.7 | 840 | 466 |
G.6 | 6194 2876 5789 | 1392 2120 4877 |
G.5 | 2075 | 2162 |
G.4 | 45514 37372 77382 82080 81629 28649 94673 | 54975 54693 53882 78864 35002 12063 11846 |
G.3 | 61951 01369 | 32219 19661 |
G.2 | 32024 | 74654 |
G.1 | 54234 | 19891 |
G.ĐB | 576684 | 319574 |
Loto miền Trung 06/08/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 14 |
2 | 29, 24 |
3 | 34 |
4 | 40, 49 |
5 | 53, 51 |
6 | 69 |
7 | 76, 75, 72, 73 |
8 | 89, 82, 80, 84 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 02 |
1 | 19, 19 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 54 |
6 | 66, 62, 64, 63, 61 |
7 | 77, 75, 74 |
8 | 82 |
9 | 92, 93, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 54 | 85 |
G.7 | 352 | 166 |
G.6 | 4498 3805 2232 | 6022 3568 8191 |
G.5 | 9033 | 5056 |
G.4 | 54772 53323 01193 03302 71702 17954 70448 | 91945 07642 62508 04415 51324 42921 12282 |
G.3 | 83580 40547 | 59601 10506 |
G.2 | 81092 | 34467 |
G.1 | 80488 | 57087 |
G.ĐB | 723285 | 461776 |
Loto miền Trung 30/07/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 05, 02, 02 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 32, 33 |
4 | 48, 47 |
5 | 54, 52, 54 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 80, 88, 85 |
9 | 98, 93, 92 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 08, 01, 06 |
1 | 15 |
2 | 22, 24, 21 |
3 | - |
4 | 45, 42 |
5 | 56 |
6 | 66, 68, 67 |
7 | 76 |
8 | 85, 82, 87 |
9 | 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 24 | 33 |
G.7 | 993 | 869 |
G.6 | 2689 4208 3549 | 9663 1135 3132 |
G.5 | 8438 | 1339 |
G.4 | 03597 42227 15883 11436 58831 36723 51526 | 01180 07926 84927 03250 90869 77933 56748 |
G.3 | 50963 48225 | 01632 36473 |
G.2 | 28270 | 10923 |
G.1 | 71627 | 70834 |
G.ĐB | 738028 | 551150 |
Loto miền Trung 23/07/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 08 |
1 | - |
2 | 24, 27, 23, 26, 25, 27, 28 |
3 | 38, 36, 31 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 89, 83 |
9 | 93, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 27, 23 |
3 | 33, 35, 32, 39, 33, 32, 34 |
4 | 48 |
5 | 50, 50 |
6 | 69, 63, 69 |
7 | 73 |
8 | 80 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 38 | 56 |
G.7 | 211 | 866 |
G.6 | 0316 9234 3034 | 1035 0314 0600 |
G.5 | 6726 | 9455 |
G.4 | 50260 63836 57079 02969 22985 44110 52523 | 09496 92583 81829 93934 94499 46109 03760 |
G.3 | 33907 46508 | 10140 32261 |
G.2 | 32019 | 01228 |
G.1 | 56126 | 96996 |
G.ĐB | 004506 | 295281 |
Loto miền Trung 16/07/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 07, 08, 06 |
1 | 11, 16, 10, 19 |
2 | 26, 23, 26 |
3 | 38, 34, 34, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 79 |
8 | 85 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 00, 09 |
1 | 14 |
2 | 29, 28 |
3 | 35, 34 |
4 | 40 |
5 | 56, 55 |
6 | 66, 60, 61 |
7 | - |
8 | 83, 81 |
9 | 96, 99, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 83 | 69 |
G.7 | 279 | 552 |
G.6 | 8488 5926 1971 | 5061 7213 9790 |
G.5 | 5106 | 0957 |
G.4 | 01442 62848 81175 79459 95905 99454 42362 | 79484 08132 71493 47324 45895 28608 01540 |
G.3 | 35231 37634 | 08241 06042 |
G.2 | 43294 | 41644 |
G.1 | 02989 | 74328 |
G.ĐB | 900322 | 856081 |
Loto miền Trung 09/07/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 06, 05 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | 31, 34 |
4 | 42, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 62 |
7 | 79, 71, 75 |
8 | 83, 88, 89 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 08 |
1 | 13 |
2 | 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 40, 41, 42, 44 |
5 | 52, 57 |
6 | 69, 61 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | 90, 93, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 25 | 25 |
G.7 | 974 | 577 |
G.6 | 9897 3597 1768 | 6439 2170 6809 |
G.5 | 5510 | 6862 |
G.4 | 80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 | 48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
G.3 | 25033 15604 | 68795 48752 |
G.2 | 32932 | 35928 |
G.1 | 58504 | 30145 |
G.ĐB | 152897 | 400517 |
Loto miền Trung 02/07/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 07, 04, 04 |
1 | 10 |
2 | 25 |
3 | 36, 33, 32 |
4 | 43, 42, 46 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 74, 76 |
8 | 81 |
9 | 97, 97, 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 09 |
1 | 15, 17 |
2 | 25, 26, 28 |
3 | 39 |
4 | 48, 45 |
5 | 52 |
6 | 62, 69, 60 |
7 | 77, 70, 79 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |