
Xổ số miền Trung Thứ 4 – XSMT Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 67 | 69 |
G.7 | 843 | 879 |
G.6 | 5525 9766 7704 | 2096 3850 2533 |
G.5 | 2634 | 0148 |
G.4 | 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 | 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 |
G.3 | 07011 01512 | 78580 01739 |
G.2 | 03131 | 85735 |
G.1 | 47335 | 25091 |
G.ĐB | 153566 | 778422 |
Bảng loto miền Trung 14/05/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 04 |
1 | 11, 12 |
2 | 25 |
3 | 34, 36, 32, 31, 35 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 67, 66, 66 |
7 | 76, 78 |
8 | 88 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 33, 39, 35 |
4 | 48, 48 |
5 | 50, 55, 52 |
6 | 69, 62 |
7 | 79, 79 |
8 | 80 |
9 | 96, 98, 95, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 28 | 22 |
G.7 | 589 | 066 |
G.6 | 9186 8141 6532 | 6511 8072 3820 |
G.5 | 7636 | 6206 |
G.4 | 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 | 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 |
G.3 | 34454 71675 | 53194 66217 |
G.2 | 78148 | 54143 |
G.1 | 34195 | 05206 |
G.ĐB | 777406 | 736870 |
Loto miền Trung 07/05/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 07, 06 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 41, 45, 46, 48 |
5 | 53, 54 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 89, 86 |
9 | 99, 98, 94, 95 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06, 08, 09, 06 |
1 | 11, 17 |
2 | 22, 20, 23 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 72, 72, 70 |
8 | 82 |
9 | 92, 99, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 19 | 33 |
G.7 | 483 | 964 |
G.6 | 5065 1696 9762 | 9319 5532 8408 |
G.5 | 0061 | 0904 |
G.4 | 65239 48388 97977 38157 40741 60120 09630 | 80837 80292 59230 21570 68318 44043 59774 |
G.3 | 96686 50012 | 74772 56831 |
G.2 | 43677 | 67837 |
G.1 | 42396 | 89692 |
G.ĐB | 719219 | 828672 |
Loto miền Trung 30/04/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 19, 12, 19 |
2 | 20 |
3 | 39, 30 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 65, 62, 61 |
7 | 77, 77 |
8 | 83, 88, 86 |
9 | 96, 96 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 08, 04 |
1 | 19, 18 |
2 | - |
3 | 33, 32, 37, 30, 31, 37 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 70, 74, 72, 72 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 33 | 56 |
G.7 | 861 | 992 |
G.6 | 0265 0237 5805 | 2763 6670 9943 |
G.5 | 4654 | 1626 |
G.4 | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
G.3 | 35628 42031 | 57777 11824 |
G.2 | 83845 | 37215 |
G.1 | 52278 | 10471 |
G.ĐB | 640935 | 256823 |
Loto miền Trung 23/04/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 05 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 33, 37, 38, 37, 31, 35 |
4 | 45 |
5 | 54, 59, 54 |
6 | 61, 65, 65 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 19, 18, 15 |
2 | 26, 24, 23 |
3 | - |
4 | 43, 48 |
5 | 56, 51, 55 |
6 | 63, 67 |
7 | 70, 77, 71 |
8 | 87 |
9 | 92 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 31 | 66 |
G.7 | 336 | 676 |
G.6 | 6784 0801 8597 | 6014 7825 8627 |
G.5 | 2363 | 4533 |
G.4 | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 | 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
G.3 | 78153 94202 | 24327 10093 |
G.2 | 04409 | 55134 |
G.1 | 00269 | 64830 |
G.ĐB | 282440 | 468623 |
Loto miền Trung 16/04/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 01, 02, 09 |
1 | 11, 12 |
2 | 23, 23 |
3 | 31, 36 |
4 | 49, 40 |
5 | 59, 53 |
6 | 63, 69 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 05 |
1 | 14, 19 |
2 | 25, 27, 29, 27, 23 |
3 | 33, 32, 34, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 86, 85 |
9 | 90, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 98 | 27 |
G.7 | 125 | 073 |
G.6 | 8406 0688 5055 | 7290 3741 1993 |
G.5 | 7340 | 1540 |
G.4 | 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 | 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 |
G.3 | 65274 19292 | 35388 42954 |
G.2 | 54530 | 80024 |
G.1 | 70608 | 40784 |
G.ĐB | 680635 | 997212 |
Loto miền Trung 09/04/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 06, 08, 08, 08 |
1 | 10 |
2 | 25 |
3 | 30, 35 |
4 | 40, 47 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 88, 80 |
9 | 98, 98, 92 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 12 |
2 | 27, 24 |
3 | 33 |
4 | 41, 40, 47 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73, 76, 79, 74, 78, 79 |
8 | 88, 84 |
9 | 90, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 22 | 96 |
G.7 | 813 | 384 |
G.6 | 6909 3619 7568 | 6660 4639 6904 |
G.5 | 0094 | 3593 |
G.4 | 36660 18962 59215 68875 02799 34539 04756 | 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294 |
G.3 | 13055 76886 | 23109 88675 |
G.2 | 87995 | 04799 |
G.1 | 50479 | 50378 |
G.ĐB | 260180 | 734202 |
Loto miền Trung 02/04/2025
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09 |
1 | 13, 19, 15 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 56, 55 |
6 | 68, 60, 62 |
7 | 75, 79 |
8 | 86, 80 |
9 | 94, 99, 95 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 04, 09, 02 |
1 | 15, 19 |
2 | - |
3 | 39, 36 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 75, 78 |
8 | 84 |
9 | 96, 93, 99, 92, 94, 99 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |