Xổ số miền Trung Thứ 4 – XSMT Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 10 | 35 |
G.7 | 983 | 917 |
G.6 | 8847 7615 1314 | 4959 0828 8780 |
G.5 | 6492 | 5374 |
G.4 | 95212 01720 06154 97098 51056 20531 16326 | 56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948 |
G.3 | 97358 64163 | 91118 12653 |
G.2 | 60740 | 42216 |
G.1 | 43682 | 90493 |
G.ĐB | 501185 | 932806 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 09/10/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 10, 15, 14, 12 |
2 | 20, 26 |
3 | 31 |
4 | 47, 40 |
5 | 54, 56, 58 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 83, 82, 85 |
9 | 92, 98 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06 |
1 | 17, 18, 16 |
2 | 28, 21, 25 |
3 | 35, 38 |
4 | 44, 48 |
5 | 59, 53 |
6 | 67, 65 |
7 | 74 |
8 | 80 |
9 | 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 79 | 59 |
G.7 | 227 | 911 |
G.6 | 8771 7294 9411 | 2503 7949 1766 |
G.5 | 1444 | 1623 |
G.4 | 50327 51006 32693 13387 66277 68229 14054 | 63298 74642 42548 30811 17000 66891 25437 |
G.3 | 14464 07488 | 83161 53810 |
G.2 | 57012 | 78347 |
G.1 | 90535 | 52656 |
G.ĐB | 021954 | 193108 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 02/10/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 06 |
1 | 11, 12 |
2 | 27, 27, 29 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | 54, 54 |
6 | 64 |
7 | 79, 71, 77 |
8 | 87, 88 |
9 | 94, 93 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 03, 00, 08 |
1 | 11, 11, 10 |
2 | 23 |
3 | 37 |
4 | 49, 42, 48, 47 |
5 | 59, 56 |
6 | 66, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 44 | 33 |
G.7 | 526 | 569 |
G.6 | 5056 1194 9351 | 3365 6833 3957 |
G.5 | 2765 | 8431 |
G.4 | 03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 | 61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367 |
G.3 | 89548 77931 | 94465 59018 |
G.2 | 38913 | 46553 |
G.1 | 33027 | 44936 |
G.ĐB | 517983 | 455093 |
Loto miền Trung 25/09/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 13 |
2 | 26, 23, 27 |
3 | 31 |
4 | 44, 43, 42, 46, 48 |
5 | 56, 51 |
6 | 65, 60 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 94, 95, 98 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 33, 33, 31, 35, 36 |
4 | 44 |
5 | 57, 53 |
6 | 69, 65, 64, 67, 67, 65 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 99, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 06 | 27 |
G.7 | 683 | 917 |
G.6 | 7906 2171 4200 | 7133 3591 8883 |
G.5 | 4822 | 3794 |
G.4 | 12307 66761 47316 53084 86777 75421 69855 | 53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736 |
G.3 | 79046 81886 | 86507 28803 |
G.2 | 99219 | 49553 |
G.1 | 83071 | 98366 |
G.ĐB | 217800 | 258782 |
Loto miền Trung 18/09/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 06, 06, 00, 07, 00 |
1 | 16, 19 |
2 | 22, 21 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 71, 77, 71 |
8 | 83, 84, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 07, 03 |
1 | 17, 15, 15 |
2 | 27 |
3 | 33, 35, 36 |
4 | - |
5 | 53, 53 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 83, 88, 82 |
9 | 91, 94, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 32 | 23 |
G.7 | 062 | 110 |
G.6 | 9824 5721 7153 | 9357 2718 0004 |
G.5 | 2740 | 9883 |
G.4 | 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 | 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
G.3 | 76291 98622 | 90874 36844 |
G.2 | 19640 | 48462 |
G.1 | 07129 | 39804 |
G.ĐB | 295789 | 146986 |
Loto miền Trung 11/09/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 08 |
1 | - |
2 | 24, 21, 23, 22, 29 |
3 | 32 |
4 | 40, 45, 40 |
5 | 53 |
6 | 62, 67 |
7 | 76 |
8 | 88, 89 |
9 | 93, 91 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 04, 04 |
1 | 10, 18, 17 |
2 | 23, 29 |
3 | 30 |
4 | 40, 44 |
5 | 57, 55 |
6 | 62 |
7 | 75, 74 |
8 | 83, 87, 86 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 10 | 95 |
G.7 | 567 | 033 |
G.6 | 1721 3643 1065 | 7192 2586 7558 |
G.5 | 5843 | 9451 |
G.4 | 66649 35593 21409 67720 66134 27232 66411 | 22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621 |
G.3 | 24644 79969 | 18996 12403 |
G.2 | 37283 | 68941 |
G.1 | 04334 | 06869 |
G.ĐB | 261869 | 126015 |
Loto miền Trung 04/09/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 09 |
1 | 10, 11 |
2 | 21, 20 |
3 | 34, 32, 34 |
4 | 43, 43, 49, 44 |
5 | - |
6 | 67, 65, 69, 69 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01, 03 |
1 | 15 |
2 | 28, 21 |
3 | 33, 37 |
4 | 47, 41 |
5 | 58, 51 |
6 | 69 |
7 | 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 95, 92, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 79 | 43 |
G.7 | 298 | 617 |
G.6 | 8430 6053 4371 | 0826 7539 9694 |
G.5 | 9228 | 0813 |
G.4 | 37859 39424 08213 04921 11704 35988 02710 | 63974 94487 71635 65943 26912 51731 66987 |
G.3 | 37468 42267 | 75820 36201 |
G.2 | 39760 | 97738 |
G.1 | 81908 | 25728 |
G.ĐB | 850152 | 642386 |
Loto miền Trung 28/08/2024
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 04, 08 |
1 | 13, 10 |
2 | 28, 24, 21 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 53, 59, 52 |
6 | 68, 67, 60 |
7 | 79, 71 |
8 | 88 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 01 |
1 | 17, 13, 12 |
2 | 26, 20, 28 |
3 | 39, 35, 31, 38 |
4 | 43, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 87, 87, 86 |
9 | 94 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |