
Xổ số miền Trung Thứ 4 – XSMT Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 80 | 49 |
G.7 | 740 | 398 |
G.6 | 9762 2221 4682 | 9920 9610 8989 |
G.5 | 4512 | 6078 |
G.4 | 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 |
G.3 | 98476 53126 | 89472 25303 |
G.2 | 09040 | 45585 |
G.1 | 16434 | 97446 |
G.ĐB | 448744 | 221985 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 20/09/2023
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 21, 29, 26 |
3 | 34 |
4 | 40, 41, 40, 44 |
5 | 50 |
6 | 62, 62 |
7 | 77, 73, 76 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 05, 03 |
1 | 10 |
2 | 20, 21 |
3 | 37, 36 |
4 | 49, 46 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 78, 72 |
8 | 89, 85, 85 |
9 | 98, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 88 | 42 |
G.7 | 328 | 362 |
G.6 | 9903 1674 4578 | 6537 6268 1397 |
G.5 | 9698 | 2255 |
G.4 | 37101 65547 19806 20420 86494 22047 76360 | 86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 |
G.3 | 26386 38727 | 96302 86823 |
G.2 | 55151 | 25833 |
G.1 | 32595 | 38478 |
G.ĐB | 323787 | 424317 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 13/09/2023
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 03, 01, 06 |
1 | - |
2 | 28, 20, 27 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 51 |
6 | 60 |
7 | 74, 78 |
8 | 88, 86, 87 |
9 | 98, 94, 95 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06, 02 |
1 | 19, 17 |
2 | 25, 23 |
3 | 37, 39, 33 |
4 | 42, 46 |
5 | 55, 57 |
6 | 62, 68 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 97, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 10 | 21 |
G.7 | 286 | 371 |
G.6 | 8869 3861 4596 | 5698 5262 1741 |
G.5 | 8280 | 7327 |
G.4 | 42143 17255 50953 99426 83303 21859 97180 | 46139 98421 34800 24766 51255 08147 74704 |
G.3 | 96396 19921 | 81088 48245 |
G.2 | 23642 | 22471 |
G.1 | 14331 | 90252 |
G.ĐB | 648303 | 392296 |
Loto miền Trung 06/09/2023
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 03, 03 |
1 | 10 |
2 | 26, 21 |
3 | 31 |
4 | 43, 42 |
5 | 55, 53, 59 |
6 | 69, 61 |
7 | - |
8 | 86, 80, 80 |
9 | 96, 96 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 00, 04 |
1 | - |
2 | 21, 27, 21 |
3 | 39 |
4 | 41, 47, 45 |
5 | 55, 52 |
6 | 62, 66 |
7 | 71, 71 |
8 | 88 |
9 | 98, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 51 | 44 |
G.7 | 604 | 594 |
G.6 | 4838 9654 7649 | 2280 2320 7827 |
G.5 | 6871 | 9991 |
G.4 | 50259 93706 86871 61673 42810 30590 23339 | 94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 |
G.3 | 22345 71504 | 12961 03984 |
G.2 | 77229 | 33442 |
G.1 | 22413 | 40520 |
G.ĐB | 180721 | 008755 |
Loto miền Trung 30/08/2023
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 04, 06, 04 |
1 | 10, 13 |
2 | 29, 21 |
3 | 38, 39 |
4 | 49, 45 |
5 | 51, 54, 59 |
6 | - |
7 | 71, 71, 73 |
8 | - |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 02 |
1 | - |
2 | 20, 27, 24, 20 |
3 | 34 |
4 | 44, 42 |
5 | 51, 55 |
6 | 63, 61 |
7 | - |
8 | 80, 83, 84 |
9 | 94, 91, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 95 | 31 |
G.7 | 949 | 356 |
G.6 | 6575 8800 0213 | 4120 2470 1725 |
G.5 | 3024 | 2819 |
G.4 | 72755 26508 93917 66343 91795 28603 01054 | 93006 05833 18369 47468 04685 44534 21416 |
G.3 | 11439 03209 | 51321 58928 |
G.2 | 89417 | 38703 |
G.1 | 52986 | 78371 |
G.ĐB | 256687 | 579877 |
Loto miền Trung 23/08/2023
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 00, 08, 03, 09 |
1 | 13, 17, 17 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 49, 43 |
5 | 55, 54 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 86, 87 |
9 | 95, 95 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 06, 03 |
1 | 19, 16 |
2 | 20, 25, 21, 28 |
3 | 31, 33, 34 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 68 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 75 | 56 |
G.7 | 413 | 912 |
G.6 | 7966 7983 9387 | 2005 0670 1933 |
G.5 | 3962 | 5633 |
G.4 | 36197 95980 66374 69253 82226 77208 56367 | 52622 70559 63334 92673 87998 90038 21983 |
G.3 | 61971 48390 | 85553 98997 |
G.2 | 82681 | 86403 |
G.1 | 62206 | 78944 |
G.ĐB | 258972 | 130347 |
Loto miền Trung 16/08/2023
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | 08, 06 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 66, 62, 67 |
7 | 75, 74, 71, 72 |
8 | 83, 87, 80, 81 |
9 | 97, 90 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | 05, 03 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 33, 33, 34, 38 |
4 | 44, 47 |
5 | 56, 59, 53 |
6 | - |
7 | 70, 73 |
8 | 83 |
9 | 98, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G.8 | 81 | 79 |
G.7 | 230 | 099 |
G.6 | 4936 6993 9094 | 7163 2021 9892 |
G.5 | 7424 | 3247 |
G.4 | 14290 81498 26350 54078 70447 91045 57140 | 28467 30091 11069 07695 16123 33210 75216 |
G.3 | 84323 74612 | 56368 29283 |
G.2 | 06812 | 25713 |
G.1 | 75385 | 83642 |
G.ĐB | 165674 | 871347 |
Loto miền Trung 09/08/2023
Đầu | Lô tô Đà Nẵng |
0 | - |
1 | 12, 12 |
2 | 24, 23 |
3 | 30, 36 |
4 | 47, 45, 40 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 78, 74 |
8 | 81, 85 |
9 | 93, 94, 90, 98 |
Đầu | Lô tô Khánh Hòa |
0 | - |
1 | 10, 16, 13 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 47, 42, 47 |
5 | - |
6 | 63, 67, 69, 68 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 99, 92, 91, 95 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |