
Xổ số miền Trung Thứ 3 – XSMT Thứ 3
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 96 | 73 |
G.7 | 768 | 177 |
G.6 | 4578 7702 2254 | 3001 8105 6207 |
G.5 | 6343 | 4536 |
G.4 | 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 | 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866 |
G.3 | 88545 82415 | 36026 22290 |
G.2 | 09996 | 07946 |
G.1 | 03871 | 12656 |
G.ĐB | 717009 | 798188 |
Bảng loto miền Trung 13/05/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 02, 01, 09 |
1 | 16, 12, 10, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 41, 45 |
5 | 54, 51 |
6 | 68 |
7 | 78, 71 |
8 | 88 |
9 | 96, 96 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 01, 05, 07, 00 |
1 | 11 |
2 | 26, 28, 27, 26 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 73, 77 |
8 | 88 |
9 | 98, 90 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 72 | 87 |
G.7 | 765 | 646 |
G.6 | 7931 5983 8413 | 0429 0072 7659 |
G.5 | 1640 | 8582 |
G.4 | 86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 | 44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228 |
G.3 | 63959 94623 | 57054 46553 |
G.2 | 59316 | 09379 |
G.1 | 37989 | 05071 |
G.ĐB | 949808 | 742562 |
Loto miền Trung 06/05/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 01, 08 |
1 | 13, 14, 13, 16 |
2 | 23 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 55, 59 |
6 | 65, 65, 62 |
7 | 72 |
8 | 83, 82, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | - |
1 | 11 |
2 | 29, 28 |
3 | - |
4 | 46, 45 |
5 | 59, 56, 54, 53 |
6 | 67, 62 |
7 | 72, 79, 74, 79, 71 |
8 | 87, 82 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 61 | 86 |
G.7 | 858 | 371 |
G.6 | 8164 3283 4353 | 8976 3368 5742 |
G.5 | 3437 | 8708 |
G.4 | 40718 66005 82901 49964 97830 47935 62033 | 36908 12854 52505 71790 93400 57930 20275 |
G.3 | 33997 46187 | 80679 16890 |
G.2 | 18178 | 23100 |
G.1 | 93331 | 77466 |
G.ĐB | 293269 | 647804 |
Loto miền Trung 29/04/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 05, 01 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 37, 30, 35, 33, 31 |
4 | - |
5 | 58, 53 |
6 | 61, 64, 64, 69 |
7 | 78 |
8 | 83, 87 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 08, 08, 05, 00, 00, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 68, 66 |
7 | 71, 76, 75, 79 |
8 | 86 |
9 | 90, 90 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 64 | 76 |
G.7 | 934 | 378 |
G.6 | 8516 0016 0175 | 5204 3254 7299 |
G.5 | 4269 | 1858 |
G.4 | 49044 35178 10139 32016 05038 71004 90164 | 25056 00275 17670 98315 13164 55015 54220 |
G.3 | 89103 06016 | 01098 16088 |
G.2 | 72690 | 10691 |
G.1 | 51869 | 49389 |
G.ĐB | 319290 | 037421 |
Loto miền Trung 22/04/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 04, 03 |
1 | 16, 16, 16, 16 |
2 | - |
3 | 34, 39, 38 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 64, 69, 64, 69 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 90, 90 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 04 |
1 | 15, 15 |
2 | 20, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 58, 56 |
6 | 64 |
7 | 76, 78, 75, 70 |
8 | 88, 89 |
9 | 99, 98, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 37 | 08 |
G.7 | 273 | 239 |
G.6 | 8866 2322 6817 | 8129 2911 9270 |
G.5 | 7721 | 6824 |
G.4 | 30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 | 90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872 |
G.3 | 74493 66467 | 39001 50276 |
G.2 | 88491 | 10771 |
G.1 | 53951 | 65920 |
G.ĐB | 673231 | 074864 |
Loto miền Trung 15/04/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | - |
1 | 17 |
2 | 22, 21, 26, 24 |
3 | 37, 31 |
4 | 47, 49 |
5 | 59, 51 |
6 | 66, 66, 67 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 92, 93, 91 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 08, 06, 01 |
1 | 11 |
2 | 29, 24, 25, 22, 20 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 70, 72, 72, 76, 71 |
8 | 86 |
9 | 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 51 | 19 |
G.7 | 168 | 084 |
G.6 | 4899 9396 8078 | 4559 2786 6559 |
G.5 | 0297 | 5949 |
G.4 | 26785 12644 17068 54916 92713 63183 67895 | 12156 09169 25373 50894 05311 78657 81785 |
G.3 | 91901 77974 | 94438 24138 |
G.2 | 80222 | 01736 |
G.1 | 78569 | 37957 |
G.ĐB | 648587 | 062760 |
Loto miền Trung 08/04/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 01 |
1 | 16, 13 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 68, 68, 69 |
7 | 78, 74 |
8 | 85, 83, 87 |
9 | 99, 96, 97, 95 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | - |
1 | 19, 11 |
2 | - |
3 | 38, 38, 36 |
4 | 49 |
5 | 59, 59, 56, 57, 57 |
6 | 69, 60 |
7 | 73 |
8 | 84, 86, 85 |
9 | 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 16 | 61 |
G.7 | 166 | 729 |
G.6 | 4364 0876 1422 | 7929 9221 7836 |
G.5 | 7460 | 2966 |
G.4 | 70028 37936 43520 37870 44662 43610 72261 | 43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265 |
G.3 | 52168 85555 | 96129 33350 |
G.2 | 93336 | 20096 |
G.1 | 46410 | 11827 |
G.ĐB | 195227 | 677808 |
Loto miền Trung 01/04/2025
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | - |
1 | 16, 10, 10 |
2 | 22, 28, 20, 27 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 66, 64, 60, 62, 61, 68 |
7 | 76, 70 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 29, 29, 21, 29, 27 |
3 | 36 |
4 | 41 |
5 | 54, 50 |
6 | 61, 66, 66, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 96, 96 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |