Xổ số miền Trung Thứ 3 – XSMT Thứ 3
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 18 | 50 |
G.7 | 553 | 457 |
G.6 | 7020 2611 ... | 8842 3710 7965 |
G.5 | ... | ... |
G.4 | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... |
G.3 | ... ... | ... ... |
G.2 | ... | ... |
G.1 | ... | ... |
G.ĐB | ... | ... |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 19/03/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | - |
1 | 18, 11 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | - |
1 | 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 50, 57 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 91 | 96 |
G.7 | 366 | 461 |
G.6 | 8379 7208 7503 | 3704 4319 6501 |
G.5 | 4613 | 3615 |
G.4 | 30645 83712 23819 54994 72055 91598 18290 | 32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849 |
G.3 | 11688 21391 | 41093 65957 |
G.2 | 42370 | 74090 |
G.1 | 35639 | 96859 |
G.ĐB | 509871 | 882163 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 12/03/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 08, 03 |
1 | 13, 12, 19 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 66 |
7 | 79, 70, 71 |
8 | 88 |
9 | 91, 94, 98, 90, 91 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 04, 01 |
1 | 19, 15 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 43, 43, 49 |
5 | 57, 59 |
6 | 61, 63 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 96, 90, 93, 90 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 14 | 74 |
G.7 | 401 | 262 |
G.6 | 2240 8934 2846 | 2576 8003 5744 |
G.5 | 1863 | 6233 |
G.4 | 73235 28728 02395 48993 53810 04642 02627 | 36589 43898 14381 62247 09202 01295 47241 |
G.3 | 10177 57533 | 43694 15306 |
G.2 | 46465 | 45040 |
G.1 | 64214 | 86223 |
G.ĐB | 433523 | 629473 |
Loto miền Trung 05/03/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 01 |
1 | 14, 10, 14 |
2 | 28, 27, 23 |
3 | 34, 35, 33 |
4 | 40, 46, 42 |
5 | - |
6 | 63, 65 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 95, 93 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 03, 02, 06 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 44, 47, 41, 40 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 74, 76, 73 |
8 | 89, 81 |
9 | 98, 95, 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 18 | 27 |
G.7 | 328 | 289 |
G.6 | 3154 4463 9160 | 9467 0810 1542 |
G.5 | 0080 | 5047 |
G.4 | 67575 62098 60323 34463 51550 93380 03729 | 69341 69377 79472 07669 76228 20187 82974 |
G.3 | 48838 61551 | 61542 66706 |
G.2 | 73601 | 14250 |
G.1 | 12429 | 72248 |
G.ĐB | 279870 | 614661 |
Loto miền Trung 27/02/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 28, 23, 29, 29 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 54, 50, 51 |
6 | 63, 60, 63 |
7 | 75, 70 |
8 | 80, 80 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 27, 28 |
3 | - |
4 | 42, 47, 41, 42, 48 |
5 | 50 |
6 | 67, 69, 61 |
7 | 77, 72, 74 |
8 | 89, 87 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 91 | 58 |
G.7 | 315 | 005 |
G.6 | 5040 6504 2847 | 9738 0524 4631 |
G.5 | 9869 | 9400 |
G.4 | 89509 13689 57889 40885 83802 83254 12865 | 60496 16518 78673 74998 37552 42292 17848 |
G.3 | 23412 86383 | 51991 11701 |
G.2 | 55378 | 66491 |
G.1 | 78236 | 17841 |
G.ĐB | 611951 | 555830 |
Loto miền Trung 20/02/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 04, 09, 02 |
1 | 15, 12 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 40, 47 |
5 | 54, 51 |
6 | 69, 65 |
7 | 78 |
8 | 89, 89, 85, 83 |
9 | 91 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 05, 00, 01 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 38, 31, 30 |
4 | 48, 41 |
5 | 58, 52 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 96, 98, 92, 91, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 60 | 70 |
G.7 | 989 | 224 |
G.6 | 4748 0793 6717 | 1643 1392 2967 |
G.5 | 4169 | 2097 |
G.4 | 17409 99591 59826 61241 24617 04128 45958 | 04993 28131 12058 21639 73820 18229 67111 |
G.3 | 08972 23312 | 81062 93768 |
G.2 | 27135 | 11655 |
G.1 | 55172 | 44138 |
G.ĐB | 322438 | 662759 |
Loto miền Trung 13/02/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 09 |
1 | 17, 17, 12 |
2 | 26, 28 |
3 | 35, 38 |
4 | 48, 41 |
5 | 58 |
6 | 60, 69 |
7 | 72, 72 |
8 | 89 |
9 | 93, 91 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | - |
1 | 11 |
2 | 24, 20, 29 |
3 | 31, 39, 38 |
4 | 43 |
5 | 58, 55, 59 |
6 | 67, 62, 68 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 92, 97, 93 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
G.8 | 52 | 97 |
G.7 | 229 | 762 |
G.6 | 4414 4214 9008 | 6866 4637 7893 |
G.5 | 4995 | 9103 |
G.4 | 50308 33314 96752 35752 36786 99001 84518 | 83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410 |
G.3 | 05709 92311 | 48831 66012 |
G.2 | 01481 | 67028 |
G.1 | 46778 | 62142 |
G.ĐB | 295502 | 576501 |
Loto miền Trung 06/02/2024
Đầu | Lô tô Đắk Lắk |
0 | 08, 08, 01, 09, 02 |
1 | 14, 14, 14, 18, 11 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 52, 52 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 86, 81 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Quảng Nam |
0 | 03, 02, 01 |
1 | 10, 12 |
2 | 26, 28 |
3 | 37, 34, 31 |
4 | 48, 42 |
5 | 55 |
6 | 62, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 93, 99 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |