
Xổ số miền Trung Thứ 6 – XSMT Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 04 | 37 |
G.7 | 022 | 350 |
G.6 | 0009 8889 2135 | 9400 7315 0347 |
G.5 | 3373 | 7226 |
G.4 | 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 | 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 |
G.3 | 23336 44815 | 91573 30665 |
G.2 | 43644 | 11064 |
G.1 | 88224 | 84257 |
G.ĐB | 222490 | 677136 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 03/10/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 04, 09 |
1 | 15, 15, 15 |
2 | 22, 24 |
3 | 35, 31, 36 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 73, 73, 75 |
8 | 89, 88 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 00 |
1 | 15, 10 |
2 | 26, 20 |
3 | 37, 36 |
4 | 47 |
5 | 50, 54, 57 |
6 | 65, 65, 64 |
7 | 74, 76, 79, 73 |
8 | - |
9 | - |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 56 | 72 |
G.7 | 830 | 284 |
G.6 | 1453 3025 3900 | 0459 0968 6377 |
G.5 | 3813 | 9816 |
G.4 | 26740 95710 47494 55091 42672 04330 96677 | 64715 37859 11107 87332 51050 65963 17094 |
G.3 | 95426 28021 | 48215 44987 |
G.2 | 98248 | 57656 |
G.1 | 21921 | 47327 |
G.ĐB | 996946 | 744234 |
Loto miền Trung 26/09/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 00 |
1 | 13, 10 |
2 | 25, 26, 21, 21 |
3 | 30, 30 |
4 | 40, 48, 46 |
5 | 56, 53 |
6 | - |
7 | 72, 77 |
8 | - |
9 | 94, 91 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 07 |
1 | 16, 15, 15 |
2 | 27 |
3 | 32, 34 |
4 | - |
5 | 59, 59, 50, 56 |
6 | 68, 63 |
7 | 72, 77 |
8 | 84, 87 |
9 | 94 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 14 | 15 |
G.7 | 841 | 859 |
G.6 | 2950 5000 9113 | 5064 2194 3724 |
G.5 | 6399 | 7754 |
G.4 | 73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071 | 85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260 |
G.3 | 88937 91567 | 03250 00316 |
G.2 | 27981 | 93832 |
G.1 | 04469 | 83372 |
G.ĐB | 662767 | 505265 |
Loto miền Trung 19/09/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 00, 07, 07 |
1 | 14, 13, 17 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 50, 50 |
6 | 67, 69, 67 |
7 | 79, 71 |
8 | 82, 81 |
9 | 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | - |
1 | 15, 16 |
2 | 24 |
3 | 33, 32 |
4 | 47 |
5 | 59, 54, 51, 50 |
6 | 64, 60, 65 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 94, 92, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 27 | 17 |
G.7 | 739 | 136 |
G.6 | 8079 2696 4078 | 2636 3561 3126 |
G.5 | 2286 | 1268 |
G.4 | 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 | 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240 |
G.3 | 31958 09110 | 37912 54354 |
G.2 | 29020 | 97740 |
G.1 | 21191 | 72595 |
G.ĐB | 157670 | 534913 |
Loto miền Trung 12/09/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 06, 07 |
1 | 13, 10 |
2 | 27, 20, 20 |
3 | 39, 33 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 79, 78, 70 |
8 | 86 |
9 | 96, 93, 93, 91 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | - |
1 | 17, 12, 18, 12, 13 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 36, 36 |
4 | 40, 40 |
5 | 56, 54 |
6 | 61, 68, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 79 | 11 |
G.7 | 166 | 602 |
G.6 | 4581 1594 6414 | 1032 7624 4605 |
G.5 | 5460 | 4285 |
G.4 | 67311 08554 72438 56539 56741 02664 03260 | 76677 04319 31006 97501 84998 44706 82973 |
G.3 | 35719 16098 | 28666 32678 |
G.2 | 44782 | 19987 |
G.1 | 18023 | 74137 |
G.ĐB | 549300 | 881714 |
Loto miền Trung 05/09/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 00 |
1 | 14, 11, 19 |
2 | 23 |
3 | 38, 39 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | 66, 60, 64, 60 |
7 | 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 94, 98 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 02, 05, 06, 01, 06 |
1 | 11, 19, 14 |
2 | 24 |
3 | 32, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 77, 73, 78 |
8 | 85, 87 |
9 | 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 68 | 87 |
G.7 | 722 | 280 |
G.6 | 1735 9610 3696 | 1369 9154 6473 |
G.5 | 8859 | 1741 |
G.4 | 90890 87969 47866 45694 38776 72149 88449 | 39946 57607 03298 67125 66946 79824 55605 |
G.3 | 15215 65644 | 85673 86421 |
G.2 | 28255 | 75685 |
G.1 | 54182 | 01728 |
G.ĐB | 571393 | 670328 |
Loto miền Trung 29/08/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | 35 |
4 | 49, 49, 44 |
5 | 59, 55 |
6 | 68, 69, 66 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 96, 90, 94, 93 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 07, 05 |
1 | - |
2 | 25, 24, 21, 28, 28 |
3 | - |
4 | 41, 46, 46 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 73, 73 |
8 | 87, 80, 85 |
9 | 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 69 | 64 |
G.7 | 409 | 913 |
G.6 | 4777 1985 8856 | 5581 1538 1433 |
G.5 | 3757 | 0127 |
G.4 | 64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849 | 35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150 |
G.3 | 39238 80665 | 96625 90011 |
G.2 | 30799 | 31999 |
G.1 | 55643 | 51271 |
G.ĐB | 729493 | 626091 |
Loto miền Trung 22/08/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 09 |
1 | - |
2 | 26, 28 |
3 | 34, 38 |
4 | 45, 49, 43 |
5 | 56, 57, 59 |
6 | 69, 65 |
7 | 77 |
8 | 85 |
9 | 97, 99, 93 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | - |
1 | 13, 11 |
2 | 27, 25 |
3 | 38, 33 |
4 | 47, 40, 48 |
5 | 54, 55, 50 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 81, 89 |
9 | 99, 91 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |