
Xổ số miền Trung Thứ 6 – XSMT Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 09 | 34 |
G.7 | 683 | 097 |
G.6 | 5785 1096 2806 | 0179 3795 1819 |
G.5 | 0680 | 5233 |
G.4 | 82547 27169 76311 84168 46910 89008 45629 | 30398 19935 68090 20383 80388 33754 23253 |
G.3 | 14060 28947 | 92329 55869 |
G.2 | 15372 | 72566 |
G.1 | 01056 | 34292 |
G.ĐB | 673864 | 587261 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 15/08/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 09, 06, 08 |
1 | 11, 10 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 56 |
6 | 69, 68, 60, 64 |
7 | 72 |
8 | 83, 85, 80 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 34, 33, 35 |
4 | - |
5 | 54, 53 |
6 | 69, 66, 61 |
7 | 79 |
8 | 83, 88 |
9 | 97, 95, 98, 90, 92 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 16 | 13 |
G.7 | 055 | 207 |
G.6 | 0571 2219 2252 | 3586 5247 1217 |
G.5 | 5709 | 8717 |
G.4 | 80925 32129 56660 06232 37027 32270 73261 | 71322 04278 46008 28078 03093 95144 69814 |
G.3 | 98428 35348 | 81634 76229 |
G.2 | 53993 | 51059 |
G.1 | 47765 | 82318 |
G.ĐB | 065878 | 102231 |
Loto miền Trung 08/08/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 09 |
1 | 16, 19 |
2 | 25, 29, 27, 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 55, 52 |
6 | 60, 61, 65 |
7 | 71, 70, 78 |
8 | - |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 07, 08 |
1 | 13, 17, 17, 14, 18 |
2 | 22, 29 |
3 | 34, 31 |
4 | 47, 44 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 78, 78 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 47 | 27 |
G.7 | 935 | 498 |
G.6 | 5945 6841 9783 | 5044 9099 2901 |
G.5 | 0496 | 5563 |
G.4 | 32586 16972 84396 63236 52634 02171 25899 | 55785 74468 72476 67462 35819 76470 25770 |
G.3 | 08662 97482 | 38611 93185 |
G.2 | 82569 | 22210 |
G.1 | 74749 | 36478 |
G.ĐB | 594246 | 820112 |
Loto miền Trung 01/08/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 36, 34 |
4 | 47, 45, 41, 49, 46 |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 72, 71 |
8 | 83, 86, 82 |
9 | 96, 96, 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 01 |
1 | 19, 11, 10, 12 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 63, 68, 62 |
7 | 76, 70, 70, 78 |
8 | 85, 85 |
9 | 98, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 52 | 19 |
G.7 | 262 | 220 |
G.6 | 1217 8734 4023 | 0237 0678 7618 |
G.5 | 2238 | 6582 |
G.4 | 32264 73986 99087 25419 75362 70587 51507 | 02354 63547 48993 91724 80532 54075 27044 |
G.3 | 52724 36060 | 97145 95487 |
G.2 | 86407 | 92843 |
G.1 | 63270 | 40149 |
G.ĐB | 726592 | 681193 |
Loto miền Trung 25/07/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 07, 07 |
1 | 17, 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 34, 38 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 62, 64, 62, 60 |
7 | 70 |
8 | 86, 87, 87 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | - |
1 | 19, 18 |
2 | 20, 24 |
3 | 37, 32 |
4 | 47, 44, 45, 43, 49 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 78, 75 |
8 | 82, 87 |
9 | 93, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 36 | 61 |
G.7 | 152 | 960 |
G.6 | 9589 2512 1369 | 5503 3244 3184 |
G.5 | 5044 | 7779 |
G.4 | 85482 57175 15580 92753 23194 65611 26754 | 03532 04763 09876 09319 83334 36841 75509 |
G.3 | 43670 57184 | 39066 83621 |
G.2 | 85020 | 23378 |
G.1 | 93721 | 09243 |
G.ĐB | 951614 | 726506 |
Loto miền Trung 18/07/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 12, 11, 14 |
2 | 20, 21 |
3 | 36 |
4 | 44 |
5 | 52, 53, 54 |
6 | 69 |
7 | 75, 70 |
8 | 89, 82, 80, 84 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 03, 09, 06 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 32, 34 |
4 | 44, 41, 43 |
5 | - |
6 | 61, 60, 63, 66 |
7 | 79, 76, 78 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 42 | 22 |
G.7 | 538 | 600 |
G.6 | 7662 0444 9730 | 6972 1997 4262 |
G.5 | 7083 | 8727 |
G.4 | 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 | 48593 82916 40630 48528 11319 88198 67882 |
G.3 | 08840 09290 | 99898 72319 |
G.2 | 67043 | 99045 |
G.1 | 60399 | 50440 |
G.ĐB | 927326 | 260643 |
Loto miền Trung 11/07/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 11 |
2 | 24, 26 |
3 | 38, 30, 37, 31 |
4 | 42, 44, 40, 49, 40, 43 |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 90, 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 00 |
1 | 16, 19, 19 |
2 | 22, 27, 28 |
3 | 30 |
4 | 45, 40, 43 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 97, 93, 98, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 13 | 92 |
G.7 | 779 | 209 |
G.6 | 3031 0708 9129 | 4663 5432 3003 |
G.5 | 3619 | 6870 |
G.4 | 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 | 61377 00931 02159 28577 97391 71342 18577 |
G.3 | 31706 15947 | 19160 89240 |
G.2 | 04908 | 23413 |
G.1 | 04473 | 30696 |
G.ĐB | 349049 | 083990 |
Loto miền Trung 04/07/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 08, 06, 06, 08 |
1 | 13, 19 |
2 | 29, 22 |
3 | 31, 35 |
4 | 47, 49 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 79, 73 |
8 | 85 |
9 | 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 09, 03 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32, 31 |
4 | 42, 40 |
5 | 59 |
6 | 63, 60 |
7 | 70, 77, 77, 77 |
8 | - |
9 | 92, 91, 96, 90 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |