![logo](/assets/images/logo.png)
Xổ số miền Trung Thứ 6 – XSMT Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 07 | 87 |
G.7 | 083 | 281 |
G.6 | 5521 7942 3890 | 2680 3292 6301 |
G.5 | 2021 | 8355 |
G.4 | 23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 | 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 |
G.3 | 40311 77238 | 72323 76034 |
G.2 | 49721 | 33493 |
G.1 | 48977 | 80242 |
G.ĐB | 126721 | 715291 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 26/07/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 21, 21, 24, 21, 21 |
3 | 38 |
4 | 42, 48 |
5 | 51 |
6 | 62, 68 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 90, 94, 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 01 |
1 | 14 |
2 | 23, 23 |
3 | 36, 30, 34 |
4 | 42 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 87, 81, 80, 89, 85 |
9 | 92, 93, 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 94 | 43 |
G.7 | 721 | 340 |
G.6 | 9165 0851 5395 | 6765 8475 9388 |
G.5 | 0714 | 5961 |
G.4 | 45860 92559 80577 35101 64286 87210 63360 | 88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285 |
G.3 | 92509 84470 | 91439 92974 |
G.2 | 05834 | 28579 |
G.1 | 81530 | 55353 |
G.ĐB | 829851 | 690254 |
Quảng cáo
Loto miền Trung 19/07/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 01, 09 |
1 | 14, 10 |
2 | 21 |
3 | 34, 30 |
4 | - |
5 | 51, 59, 51 |
6 | 65, 60, 60 |
7 | 77, 70 |
8 | 86 |
9 | 94, 95 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 43, 40, 45 |
5 | 53, 54 |
6 | 65, 61, 69 |
7 | 75, 74, 79 |
8 | 88, 88, 85 |
9 | 90, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 67 | 73 |
G.7 | 703 | 890 |
G.6 | 3852 6758 6704 | 8743 0554 2494 |
G.5 | 4526 | 4928 |
G.4 | 90425 20282 20690 36481 64005 22689 97102 | 70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086 |
G.3 | 33341 71175 | 31684 12795 |
G.2 | 12855 | 47903 |
G.1 | 20450 | 58523 |
G.ĐB | 622589 | 958925 |
Loto miền Trung 12/07/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 03, 04, 05, 02 |
1 | - |
2 | 26, 25 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 52, 58, 55, 50 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 82, 81, 89, 89 |
9 | 90 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 05, 03 |
1 | - |
2 | 28, 23, 25 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 54, 50 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 85, 85, 86, 84 |
9 | 90, 94, 92, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 73 | 32 |
G.7 | 561 | 396 |
G.6 | 1687 5872 6531 | 0934 6010 1871 |
G.5 | 4588 | 0486 |
G.4 | 89517 51650 46354 27761 04102 77346 90951 | 88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944 |
G.3 | 68843 57494 | 29031 58904 |
G.2 | 46542 | 86749 |
G.1 | 72622 | 96627 |
G.ĐB | 022294 | 926307 |
Loto miền Trung 05/07/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 46, 43, 42 |
5 | 50, 54, 51 |
6 | 61, 61 |
7 | 73, 72 |
8 | 87, 88 |
9 | 94, 94 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 04, 07 |
1 | 10, 11, 11 |
2 | 27 |
3 | 32, 34, 31 |
4 | 45, 44, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 74 |
8 | 86, 84 |
9 | 96, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 51 | 99 |
G.7 | 639 | 036 |
G.6 | 2611 3168 0981 | 7567 4759 4767 |
G.5 | 7189 | 0735 |
G.4 | 37383 70288 06859 12798 47088 46921 44922 | 42925 92347 36311 98746 54581 28210 96143 |
G.3 | 64515 15997 | 54401 81072 |
G.2 | 87958 | 66698 |
G.1 | 11653 | 24366 |
G.ĐB | 866075 | 805487 |
Loto miền Trung 28/06/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 11, 15 |
2 | 21, 22 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 51, 59, 58, 53 |
6 | 68 |
7 | 75 |
8 | 81, 89, 83, 88, 88 |
9 | 98, 97 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 01 |
1 | 11, 10 |
2 | 25 |
3 | 36, 35 |
4 | 47, 46, 43 |
5 | 59 |
6 | 67, 67, 66 |
7 | 72 |
8 | 81, 87 |
9 | 99, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 45 | 80 |
G.7 | 290 | 526 |
G.6 | 2283 0628 6094 | 7235 5810 6074 |
G.5 | 3704 | 9863 |
G.4 | 48516 96362 54329 53374 45531 06159 71118 | 75104 88198 67904 27263 31435 72927 16289 |
G.3 | 44103 18973 | 00756 39628 |
G.2 | 01375 | 48107 |
G.1 | 36786 | 23195 |
G.ĐB | 452758 | 745454 |
Loto miền Trung 21/06/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 04, 03 |
1 | 16, 18 |
2 | 28, 29 |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | 59, 58 |
6 | 62 |
7 | 74, 73, 75 |
8 | 83, 86 |
9 | 90, 94 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 04, 04, 07 |
1 | 10 |
2 | 26, 27, 28 |
3 | 35, 35 |
4 | - |
5 | 56, 54 |
6 | 63, 63 |
7 | 74 |
8 | 80, 89 |
9 | 98, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 78 | 80 |
G.7 | 584 | 936 |
G.6 | 9372 7352 2498 | 0544 8895 5307 |
G.5 | 0429 | 4849 |
G.4 | 58376 92812 63438 97336 07622 22355 39897 | 60225 40961 90668 23601 84943 79812 78764 |
G.3 | 21790 44607 | 30265 33615 |
G.2 | 87941 | 03707 |
G.1 | 29235 | 54744 |
G.ĐB | 275418 | 338892 |
Loto miền Trung 14/06/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 07 |
1 | 12, 18 |
2 | 29, 22 |
3 | 38, 36, 35 |
4 | 41 |
5 | 52, 55 |
6 | - |
7 | 78, 72, 76 |
8 | 84 |
9 | 98, 97, 90 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 07, 01, 07 |
1 | 12, 15 |
2 | 25 |
3 | 36 |
4 | 44, 49, 43, 44 |
5 | - |
6 | 61, 68, 64, 65 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 92 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |