
Xổ số miền Trung Thứ 6 – XSMT Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 13 | 92 |
G.7 | 779 | 209 |
G.6 | 3031 0708 9129 | 4663 5432 3003 |
G.5 | 3619 | 6870 |
G.4 | 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 | 61377 00931 02159 28577 97391 71342 18577 |
G.3 | 31706 15947 | 19160 89240 |
G.2 | 04908 | 23413 |
G.1 | 04473 | 30696 |
G.ĐB | 349049 | 083990 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 04/07/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 08, 06, 06, 08 |
1 | 13, 19 |
2 | 29, 22 |
3 | 31, 35 |
4 | 47, 49 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 79, 73 |
8 | 85 |
9 | 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 09, 03 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32, 31 |
4 | 42, 40 |
5 | 59 |
6 | 63, 60 |
7 | 70, 77, 77, 77 |
8 | - |
9 | 92, 91, 96, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 59 | 01 |
G.7 | 239 | 453 |
G.6 | 1032 7392 7857 | 0540 4082 8655 |
G.5 | 2561 | 0662 |
G.4 | 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 | 26484 92004 18072 44229 05335 05790 26526 |
G.3 | 91450 02445 | 59816 61220 |
G.2 | 09478 | 97346 |
G.1 | 75348 | 19770 |
G.ĐB | 280080 | 216132 |
Loto miền Trung 27/06/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 39, 32 |
4 | 46, 45, 48 |
5 | 59, 57, 57, 55, 50 |
6 | 61, 69 |
7 | 78, 78 |
8 | 80 |
9 | 92, 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 01, 04 |
1 | 16 |
2 | 29, 26, 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 40, 46 |
5 | 53, 55 |
6 | 62 |
7 | 72, 70 |
8 | 82, 84 |
9 | 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 62 | 80 |
G.7 | 404 | 396 |
G.6 | 6953 5077 2766 | 0850 5583 1252 |
G.5 | 1897 | 0762 |
G.4 | 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 | 71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757 |
G.3 | 82134 00056 | 73183 77063 |
G.2 | 57720 | 31161 |
G.1 | 05349 | 70840 |
G.ĐB | 565546 | 284043 |
Loto miền Trung 20/06/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 04, 00, 01 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 41, 49, 46 |
5 | 53, 56 |
6 | 62, 66, 61 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 97, 94 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | - |
1 | 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 40, 43 |
5 | 50, 52, 57 |
6 | 62, 68, 65, 60, 63, 61 |
7 | - |
8 | 80, 83, 83, 83 |
9 | 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 06 | 20 |
G.7 | 285 | 429 |
G.6 | 2119 1218 1589 | 6557 9528 5969 |
G.5 | 8745 | 2704 |
G.4 | 45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311 | 95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170 |
G.3 | 01345 97619 | 22360 54704 |
G.2 | 97309 | 40842 |
G.1 | 86174 | 26817 |
G.ĐB | 797257 | 696797 |
Loto miền Trung 13/06/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 06, 08, 09 |
1 | 19, 18, 19, 11, 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 45, 45 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 74, 79, 74 |
8 | 85, 89, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 04, 04 |
1 | 17 |
2 | 20, 29, 28, 29, 24 |
3 | 31 |
4 | 42 |
5 | 57, 58 |
6 | 69, 60 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 95, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 25 | 42 |
G.7 | 493 | 844 |
G.6 | 2143 7617 3037 | 0399 1764 7628 |
G.5 | 0707 | 1422 |
G.4 | 59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682 | 25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853 |
G.3 | 11729 81992 | 19164 42626 |
G.2 | 53074 | 72714 |
G.1 | 76461 | 72064 |
G.ĐB | 647340 | 817024 |
Loto miền Trung 06/06/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 07, 01 |
1 | 17 |
2 | 25, 24, 29 |
3 | 37, 33 |
4 | 43, 40 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 76, 74 |
8 | 82 |
9 | 93, 92, 92 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | - |
1 | 14 |
2 | 28, 22, 20, 26, 24 |
3 | 38, 31 |
4 | 42, 44 |
5 | 53, 54, 53 |
6 | 64, 63, 64, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 51 | 70 |
G.7 | 537 | 638 |
G.6 | 3771 5782 5403 | 8332 6790 6641 |
G.5 | 1590 | 9276 |
G.4 | 64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114 | 08680 96894 80055 41520 21870 39593 86317 |
G.3 | 52509 08248 | 93501 45273 |
G.2 | 48542 | 55751 |
G.1 | 98592 | 92360 |
G.ĐB | 488732 | 618458 |
Loto miền Trung 30/05/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 03, 09, 09 |
1 | 14 |
2 | 20 |
3 | 37, 32 |
4 | 48, 42 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 71 |
8 | 82, 82, 89, 84 |
9 | 90, 92 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | 38, 32 |
4 | 41 |
5 | 55, 51, 58 |
6 | 60 |
7 | 70, 76, 70, 73 |
8 | 80 |
9 | 90, 94, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 70 | 69 |
G.7 | 050 | 341 |
G.6 | 0301 9377 4885 | 7736 8653 1409 |
G.5 | 8195 | 8527 |
G.4 | 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 | 48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196 |
G.3 | 91468 82828 | 48423 40500 |
G.2 | 61664 | 91857 |
G.1 | 68974 | 31537 |
G.ĐB | 292205 | 379647 |
Loto miền Trung 23/05/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 01, 02, 05 |
1 | 14 |
2 | 29, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 54 |
6 | 62, 63, 68, 64 |
7 | 70, 77, 74 |
8 | 85, 86 |
9 | 95 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 09, 00 |
1 | 10 |
2 | 27, 23 |
3 | 36, 37 |
4 | 41, 43, 47 |
5 | 53, 57 |
6 | 69, 65, 62 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 96 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |