
Xổ số miền Trung Thứ 6 – XSMT Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 58 | 81 |
G.7 | 250 | 876 |
G.6 | 2651 7490 9437 | 8491 2008 1783 |
G.5 | 7080 | 9290 |
G.4 | 52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 | 96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103 |
G.3 | 73322 22996 | 23725 56670 |
G.2 | 37780 | 86177 |
G.1 | 52052 | 52232 |
G.ĐB | 890447 | 715399 |
Bảng loto miền Trung 07/02/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 37, 39 |
4 | 46, 47 |
5 | 58, 50, 51, 58, 52 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 80, 80 |
9 | 90, 92, 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 08, 03 |
1 | 15 |
2 | 24, 25 |
3 | 36, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 76, 79, 70, 77 |
8 | 81, 83, 89 |
9 | 91, 90, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 44 | 30 |
G.7 | 686 | 573 |
G.6 | 7694 6338 5314 | 2430 1371 6201 |
G.5 | 7194 | 4236 |
G.4 | 47042 76813 10243 88540 91786 08644 55231 | 62530 80507 33125 03290 99909 73639 78995 |
G.3 | 09380 19409 | 63216 57023 |
G.2 | 79425 | 33860 |
G.1 | 54961 | 73046 |
G.ĐB | 091681 | 499225 |
Loto miền Trung 31/01/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 09 |
1 | 14, 13 |
2 | 25 |
3 | 38, 31 |
4 | 44, 42, 43, 40, 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 86, 86, 80, 81 |
9 | 94, 94 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 01, 07, 09 |
1 | 16 |
2 | 25, 23, 25 |
3 | 30, 30, 36, 30, 39 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 73, 71 |
8 | - |
9 | 90, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 61 | 95 |
G.7 | 766 | 187 |
G.6 | 9458 9387 2567 | 9787 3897 9149 |
G.5 | 2676 | 6617 |
G.4 | 53371 61674 20890 39432 87086 66345 05286 | 46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932 |
G.3 | 86647 11512 | 53703 68603 |
G.2 | 53837 | 85521 |
G.1 | 52729 | 04873 |
G.ĐB | 735399 | 552234 |
Loto miền Trung 24/01/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 12 |
2 | 29 |
3 | 32, 37 |
4 | 45, 47 |
5 | 58 |
6 | 61, 66, 67 |
7 | 76, 71, 74 |
8 | 87, 86, 86 |
9 | 90, 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 07, 03, 03 |
1 | 17 |
2 | 29, 21 |
3 | 35, 32, 34 |
4 | 49, 42 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 78, 73 |
8 | 87, 87 |
9 | 95, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 78 | 67 |
G.7 | 105 | 154 |
G.6 | 2489 9947 3733 | 4108 7940 1383 |
G.5 | 3543 | 2503 |
G.4 | 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 | 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
G.3 | 11152 11096 | 14925 59844 |
G.2 | 29413 | 54102 |
G.1 | 84648 | 18293 |
G.ĐB | 336064 | 864896 |
Loto miền Trung 17/01/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 48 |
5 | 52 |
6 | 68, 64 |
7 | 78, 74, 74, 73 |
8 | 89, 85 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 08, 03, 09, 01, 02 |
1 | - |
2 | 28, 25 |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 54, 56, 59 |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 98, 93, 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 27 | 88 |
G.7 | 490 | 113 |
G.6 | 2030 1948 0308 | 6429 4187 8946 |
G.5 | 5556 | 0929 |
G.4 | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
G.3 | 13344 18289 | 43626 77820 |
G.2 | 92201 | 80329 |
G.1 | 98557 | 25404 |
G.ĐB | 226236 | 186234 |
Loto miền Trung 10/01/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 08, 01 |
1 | 10 |
2 | 27, 29 |
3 | 30, 36 |
4 | 48, 42, 44 |
5 | 56, 54, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 82, 89 |
9 | 90, 98 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 02, 04 |
1 | 13, 17 |
2 | 29, 29, 22, 26, 20, 29 |
3 | 33, 34 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88, 87 |
9 | 93, 94 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 14 | 78 |
G.7 | 896 | 438 |
G.6 | 2105 1927 4980 | 7783 8483 3558 |
G.5 | 8094 | 3721 |
G.4 | 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 | 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580 |
G.3 | 74901 10130 | 46133 45866 |
G.2 | 71752 | 46315 |
G.1 | 82017 | 57636 |
G.ĐB | 152370 | 430344 |
Loto miền Trung 03/01/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 05, 01 |
1 | 14, 19, 10, 17 |
2 | 27, 24 |
3 | 35, 30 |
4 | 49 |
5 | 53, 52 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 96, 94 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 03, 08 |
1 | 16, 17, 15 |
2 | 21 |
3 | 38, 36, 33, 36 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 66 |
7 | 78 |
8 | 83, 83, 85, 80 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 69 | 14 |
G.7 | 328 | 567 |
G.6 | 1845 0038 8345 | 1986 9218 7398 |
G.5 | 4655 | 8764 |
G.4 | 87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 | 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245 |
G.3 | 96069 98173 | 52301 86838 |
G.2 | 20911 | 58924 |
G.1 | 52129 | 73718 |
G.ĐB | 063222 | 739145 |
Loto miền Trung 27/12/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 02 |
1 | 19, 11 |
2 | 28, 29, 22 |
3 | 38 |
4 | 45, 45 |
5 | 55 |
6 | 69, 65, 64, 69 |
7 | 78, 76, 77, 73 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 01 |
1 | 14, 18, 18 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 49, 45, 45 |
5 | - |
6 | 67, 64, 62 |
7 | 78, 78 |
8 | 86 |
9 | 98, 90, 97 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |