
Xổ số miền Trung Thứ 6 – XSMT Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 63 | 45 |
G.7 | 359 | 677 |
G.6 | 1402 6432 3087 | 8633 8340 0599 |
G.5 | 3601 | 2660 |
G.4 | 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 | 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 |
G.3 | 70458 84451 | 43627 64408 |
G.2 | 74403 | 77949 |
G.1 | 12884 | 34998 |
G.ĐB | 995428 | 145229 |
Bảng loto miền Trung 16/05/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 02, 01, 03 |
1 | - |
2 | 23, 28 |
3 | 32, 36 |
4 | - |
5 | 59, 56, 55, 58, 51 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 87, 80, 84 |
9 | 96, 91 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 05, 08 |
1 | 11 |
2 | 27, 29 |
3 | 33, 37 |
4 | 45, 40, 49, 49 |
5 | 59 |
6 | 60, 66, 67 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 99, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 39 | 88 |
G.7 | 845 | 164 |
G.6 | 3642 5531 4725 | 0429 0464 6960 |
G.5 | 7729 | 2359 |
G.4 | 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 | 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581 |
G.3 | 93413 21546 | 03441 85825 |
G.2 | 19540 | 95035 |
G.1 | 71922 | 16857 |
G.ĐB | 317206 | 169025 |
Loto miền Trung 09/05/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 09, 06 |
1 | 13 |
2 | 25, 29, 21, 21, 22 |
3 | 39, 31 |
4 | 45, 42, 46, 40 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 98, 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 29, 29, 23, 25, 25 |
3 | 31, 35 |
4 | 41 |
5 | 59, 57 |
6 | 64, 64, 60 |
7 | - |
8 | 88, 81 |
9 | 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 86 | 18 |
G.7 | 963 | 584 |
G.6 | 9891 7404 6605 | 8152 4909 8246 |
G.5 | 6465 | 4676 |
G.4 | 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 | 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787 |
G.3 | 41362 02296 | 60022 80394 |
G.2 | 89987 | 64777 |
G.1 | 53423 | 10546 |
G.ĐB | 024742 | 264208 |
Loto miền Trung 02/05/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 29, 23 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 63, 65, 62 |
7 | 75 |
8 | 86, 80, 80, 87 |
9 | 91, 95, 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 09, 05, 08 |
1 | 18, 11 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 46, 46 |
5 | 52 |
6 | 63 |
7 | 76, 74, 77 |
8 | 84, 83, 81, 87 |
9 | 94 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 21 | 39 |
G.7 | 827 | 983 |
G.6 | 6105 1646 2197 | 8698 0756 3644 |
G.5 | 2972 | 8778 |
G.4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
G.3 | 45535 45036 | 43199 37898 |
G.2 | 28450 | 80222 |
G.1 | 95347 | 09597 |
G.ĐB | 428610 | 474077 |
Loto miền Trung 25/04/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 05, 08 |
1 | 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 39, 35, 36 |
4 | 46, 47 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 97, 92, 93, 98 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 04 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | 39, 30, 30 |
4 | 44 |
5 | 56, 53 |
6 | 64 |
7 | 78, 77 |
8 | 83 |
9 | 98, 93, 99, 98, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 33 | 16 |
G.7 | 849 | 416 |
G.6 | 2242 2103 3967 | 4469 1991 0894 |
G.5 | 5222 | 7527 |
G.4 | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
G.3 | 24887 61939 | 44752 31444 |
G.2 | 41163 | 96582 |
G.1 | 85044 | 29301 |
G.ĐB | 089706 | 962499 |
Loto miền Trung 18/04/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 03, 06 |
1 | - |
2 | 22, 27 |
3 | 33, 34, 39 |
4 | 49, 42, 45, 44 |
5 | 54 |
6 | 67, 69, 68, 63 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 07, 08, 01 |
1 | 16, 16, 14 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 40, 47, 47, 48, 44 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 91, 94, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 00 | 20 |
G.7 | 356 | 297 |
G.6 | 1719 1830 1987 | 1399 0258 2911 |
G.5 | 1996 | 4008 |
G.4 | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 | 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
G.3 | 04343 14657 | 12916 44357 |
G.2 | 50967 | 83039 |
G.1 | 95199 | 40667 |
G.ĐB | 794644 | 421676 |
Loto miền Trung 11/04/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 49, 43, 44 |
5 | 56, 50, 52, 57 |
6 | 61, 67, 67, 67 |
7 | - |
8 | 87, 89 |
9 | 96, 99 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 08 |
1 | 11, 16 |
2 | 20, 29 |
3 | 33, 39 |
4 | 43 |
5 | 58, 50, 57 |
6 | 62, 69, 67 |
7 | 76 |
8 | 88 |
9 | 97, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 95 | 87 |
G.7 | 361 | 665 |
G.6 | 6282 5647 2060 | 2900 2122 7071 |
G.5 | 6148 | 5277 |
G.4 | 93547 19370 48500 52579 13676 43321 50769 | 76772 42280 56383 88793 85948 81415 23313 |
G.3 | 80313 26864 | 26151 48565 |
G.2 | 38452 | 80162 |
G.1 | 40060 | 02539 |
G.ĐB | 356496 | 548145 |
Loto miền Trung 04/04/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 00 |
1 | 13 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 47, 48, 47 |
5 | 52 |
6 | 61, 60, 69, 64, 60 |
7 | 70, 79, 76 |
8 | 82 |
9 | 95, 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 00 |
1 | 15, 13 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 48, 45 |
5 | 51 |
6 | 65, 65, 62 |
7 | 71, 77, 72 |
8 | 87, 80, 83 |
9 | 93 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |