
Xổ số miền Trung Thứ 6 – XSMT Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 96 | 74 |
G.7 | 755 | 459 |
G.6 | 6974 4645 0656 | 4659 9541 0706 |
G.5 | 8629 | 5250 |
G.4 | 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 | 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401 |
G.3 | 37028 21958 | 03499 74813 |
G.2 | 02380 | 62099 |
G.1 | 85011 | 23745 |
G.ĐB | 821813 | 327681 |
Bảng loto miền Trung 21/03/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 11, 15, 14, 11, 13 |
2 | 29, 28 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 55, 56, 58 |
6 | 66, 66 |
7 | 74, 71, 78 |
8 | 80 |
9 | 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 06, 04, 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 34, 36 |
4 | 41, 45 |
5 | 59, 59, 50 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 94, 90, 99, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 91 | 24 |
G.7 | 151 | 773 |
G.6 | 1881 4670 9108 | 9132 5331 4299 |
G.5 | 9664 | 6617 |
G.4 | 50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 | 97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638 |
G.3 | 52149 32356 | 87611 57342 |
G.2 | 21861 | 03885 |
G.1 | 51159 | 20828 |
G.ĐB | 206773 | 557308 |
Loto miền Trung 14/03/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 36, 37, 33 |
4 | 41, 49 |
5 | 51, 56, 59 |
6 | 64, 65, 61 |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 85 |
9 | 91 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 08 |
1 | 17, 11 |
2 | 24, 28 |
3 | 32, 31, 38 |
4 | 46, 49, 42 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 73, 76 |
8 | 87, 87, 85 |
9 | 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 03 | 26 |
G.7 | 808 | 976 |
G.6 | 4459 4291 4491 | 6905 6542 8385 |
G.5 | 2007 | 2731 |
G.4 | 27021 32315 60721 61557 17652 31213 19196 | 79867 96186 50103 22018 16984 50512 16022 |
G.3 | 03204 99112 | 00546 78867 |
G.2 | 98240 | 33909 |
G.1 | 35975 | 67293 |
G.ĐB | 709800 | 619827 |
Loto miền Trung 07/03/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 03, 08, 07, 04, 00 |
1 | 15, 13, 12 |
2 | 21, 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 59, 57, 52 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 91, 91, 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 05, 03, 09 |
1 | 18, 12 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | 31 |
4 | 42, 46 |
5 | - |
6 | 67, 67 |
7 | 76 |
8 | 85, 86, 84 |
9 | 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 89 | 13 |
G.7 | 777 | 996 |
G.6 | 0958 9517 9347 | 3910 9412 3521 |
G.5 | 0852 | 7922 |
G.4 | 02528 74178 27694 29244 39274 05912 59777 | 56128 73832 02771 66531 83961 04176 01406 |
G.3 | 29178 94956 | 35109 62082 |
G.2 | 03662 | 84541 |
G.1 | 66812 | 14027 |
G.ĐB | 773691 | 071490 |
Loto miền Trung 28/02/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 17, 12, 12 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 47, 44 |
5 | 58, 52, 56 |
6 | 62 |
7 | 77, 78, 74, 77, 78 |
8 | 89 |
9 | 94, 91 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 06, 09 |
1 | 13, 10, 12 |
2 | 21, 22, 28, 27 |
3 | 32, 31 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 71, 76 |
8 | 82 |
9 | 96, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 95 | 78 |
G.7 | 207 | 760 |
G.6 | 7237 8936 9253 | 3105 6551 3278 |
G.5 | 4823 | 9288 |
G.4 | 60584 95021 09284 50834 41519 84253 97480 | 23077 42891 20127 17381 37326 94642 22975 |
G.3 | 86268 65451 | 04198 98417 |
G.2 | 88394 | 21518 |
G.1 | 88961 | 40387 |
G.ĐB | 802043 | 516212 |
Loto miền Trung 21/02/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 23, 21 |
3 | 37, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 53, 53, 51 |
6 | 68, 61 |
7 | - |
8 | 84, 84, 80 |
9 | 95, 94 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 05 |
1 | 17, 18, 12 |
2 | 27, 26 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 60 |
7 | 78, 78, 77, 75 |
8 | 88, 81, 87 |
9 | 91, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 77 | 85 |
G.7 | 849 | 768 |
G.6 | 4643 0971 9058 | 1592 8313 1325 |
G.5 | 7889 | 5486 |
G.4 | 45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046 | 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338 |
G.3 | 01982 50857 | 14189 98780 |
G.2 | 81710 | 87903 |
G.1 | 17488 | 50131 |
G.ĐB | 533557 | 963290 |
Loto miền Trung 14/02/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | 05 |
1 | 17, 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 43, 43, 48, 46 |
5 | 58, 57, 57 |
6 | - |
7 | 77, 71, 79 |
8 | 89, 88, 82, 88 |
9 | - |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 03 |
1 | 13 |
2 | 25, 29, 28 |
3 | 38, 31 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 68, 69 |
7 | - |
8 | 85, 86, 83, 89, 80 |
9 | 92, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
G.8 | 58 | 81 |
G.7 | 250 | 876 |
G.6 | 2651 7490 9437 | 8491 2008 1783 |
G.5 | 7080 | 9290 |
G.4 | 52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 | 96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103 |
G.3 | 73322 22996 | 23725 56670 |
G.2 | 37780 | 86177 |
G.1 | 52052 | 52232 |
G.ĐB | 890447 | 715399 |
Loto miền Trung 07/02/2025
Đầu | Lô tô Gia Lai |
0 | - |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 37, 39 |
4 | 46, 47 |
5 | 58, 50, 51, 58, 52 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | 80, 80 |
9 | 90, 92, 96 |
Đầu | Lô tô Ninh Thuận |
0 | 08, 03 |
1 | 15 |
2 | 24, 25 |
3 | 36, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 76, 79, 70, 77 |
8 | 81, 83, 89 |
9 | 91, 90, 99 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |