logo

Xổ số miền Trung Thứ 2 – XSMT Thứ 2

Giải Phú Yên Huế
G.8 07 51
G.7 349 050
G.6 0551 1792 3674 0218 6359 8404
G.5 1499 4129
G.4 60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088
G.3 27818 98745 54445 16198
G.2 83196 23438
G.1 38943 78830
G.ĐB 910758 229734
Quảng cáo
Đầu Lô tô Phú Yên
0 07, 08, 03
1 18
2 -
3 -
4 49, 45, 43
5 51, 58, 58
6 69
7 74, 70, 79
8 -
9 92, 99, 91, 96
Đầu Lô tô Huế
0 04
1 18
2 29, 23
3 34, 38, 30, 34
4 45
5 51, 50, 59
6 -
7 77, 71, 77
8 88
9 99, 98
Giải Phú Yên Huế
G.8 54 77
G.7 103 645
G.6 9588 5941 1191 9158 9116 9486
G.5 0829 9129
G.4 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640
G.3 24632 55531 54583 03210
G.2 26255 74443
G.1 99982 11652
G.ĐB 020768 312662
Quảng cáo
Loto miền Trung 25/11/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 03, 09
1 19, 19
2 29
3 34, 32, 31
4 41, 43
5 54, 55
6 68, 68
7 -
8 88, 82
9 91, 95
Đầu Lô tô Huế
0 -
1 16, 10
2 29, 26
3 35, 31
4 45, 40, 43
5 58, 52
6 61, 62
7 77
8 86, 83
9 95, 98
Giải Phú Yên Huế
G.8 88 78
G.7 065 034
G.6 4507 7565 4493 3972 3925 1364
G.5 4789 6800
G.4 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050
G.3 64154 06714 07127 59553
G.2 33337 33197
G.1 31768 76473
G.ĐB 632639 833715
Loto miền Trung 18/11/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 07, 06
1 14
2 -
3 37, 39
4 -
5 54
6 65, 65, 67, 67, 68
7 73, 77, 71
8 88, 89, 88
9 93
Đầu Lô tô Huế
0 00
1 10, 15
2 25, 20, 27
3 34, 37
4 47
5 50, 53
6 64, 60
7 78, 72, 76, 73
8 -
9 97
Giải Phú Yên Huế
G.8 45 25
G.7 558 276
G.6 8040 4462 5194 1460 8804 6731
G.5 0850 3872
G.4 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094
G.3 12467 84407 26045 29266
G.2 84183 10165
G.1 02331 02750
G.ĐB 120039 025976
Loto miền Trung 11/11/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 07
1 13, 19
2 23
3 33, 31, 39
4 45, 40
5 58, 50
6 62, 67
7 73
8 82, 83
9 94, 99
Đầu Lô tô Huế
0 04, 04
1 10
2 25, 26
3 31
4 43, 41, 45
5 50
6 60, 66, 65
7 76, 72, 77, 76
8 -
9 94
Giải Phú Yên Huế
G.8 22 68
G.7 477 024
G.6 1311 8185 3960 6257 7113 9260
G.5 4669 3226
G.4 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126
G.3 31598 66170 22708 59457
G.2 17597 34140
G.1 34482 31564
G.ĐB 074334 379343
Loto miền Trung 04/11/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 -
1 11
2 22, 25
3 39, 33, 33, 34
4 41
5 -
6 60, 69
7 77, 78, 70
8 85, 82, 82
9 98, 97
Đầu Lô tô Huế
0 06, 08
1 13
2 24, 26, 26
3 37
4 40, 43
5 57, 57
6 68, 60, 64, 67, 64
7 75
8 -
9 92
Giải Phú Yên Huế
G.8 33 70
G.7 281 951
G.6 2885 4733 6515 3858 5784 8741
G.5 5976 8368
G.4 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178
G.3 23735 42882 60159 25073
G.2 21686 34961
G.1 50434 32958
G.ĐB 304199 685419
Loto miền Trung 28/10/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 04
1 15
2 25
3 33, 33, 35, 34
4 42
5 51
6 63
7 76
8 81, 85, 81, 84, 82, 86
9 99
Đầu Lô tô Huế
0 -
1 19
2 -
3 35
4 41, 49, 40
5 51, 58, 59, 58
6 68, 62, 61, 61
7 70, 71, 78, 73
8 84
9 -
Giải Phú Yên Huế
G.8 44 54
G.7 112 638
G.6 7388 6393 6202 0654 6295 1610
G.5 2372 0638
G.4 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094
G.3 28487 73074 07865 14275
G.2 09892 72269
G.1 71255 52148
G.ĐB 418659 855967
Loto miền Trung 21/10/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 02, 04
1 12
2 24
3 32
4 44
5 51, 55, 59
6 -
7 72, 72, 74
8 88, 89, 87
9 93, 98, 92
Đầu Lô tô Huế
0 06
1 10, 15
2 -
3 38, 38
4 43, 48
5 54, 54
6 65, 69, 67
7 76, 74, 75
8 84
9 95, 94

Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế

Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk

Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng

Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị

Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận

Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông

Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum

Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000