logo

Xổ số miền Trung Thứ 2 – XSMT Thứ 2

Giải Phú Yên Huế
G.8 59 49
G.7 768 647
G.6 9486 5937 8341 5291 8216 0698
G.5 4848 8797
G.4 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339
G.3 89095 23943 59512 27525
G.2 46628 48221
G.1 59643 63275
G.ĐB 583247 391389
Quảng cáo
Đầu Lô tô Phú Yên
0 02
1 -
2 21, 28
3 37, 38, 35
4 41, 48, 43, 43, 47
5 59, 56
6 68, 68
7 -
8 86
9 91, 95
Đầu Lô tô Huế
0 -
1 16, 15, 18, 12
2 25, 21
3 39
4 49, 47, 42
5 51
6 -
7 71, 75
8 89
9 91, 98, 97, 97
Giải Phú Yên Huế
G.8 06 38
G.7 224 719
G.6 9433 4943 2115 8037 3473 1528
G.5 6622 3035
G.4 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097
G.3 39294 22470 55264 08851
G.2 78551 21058
G.1 61052 03626
G.ĐB 140830 735605
Quảng cáo
Loto miền Trung 02/09/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 06
1 15
2 24, 22, 27
3 33, 30
4 43, 49
5 55, 51, 52
6 -
7 76, 79, 70
8 86
9 92, 94
Đầu Lô tô Huế
0 05
1 19, 16
2 28, 23, 26
3 38, 37, 35, 39
4 46, 49
5 51, 58
6 69, 64
7 73
8 -
9 97
Giải Phú Yên Huế
G.8 97 97
G.7 394 737
G.6 8997 1483 0994 2839 3073 0133
G.5 6098 3210
G.4 33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914 78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145
G.3 40230 27590 12498 61630
G.2 14640 91197
G.1 39949 23211
G.ĐB 654345 015561
Loto miền Trung 26/08/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 07
1 13, 14
2 -
3 38, 30
4 40, 49, 45
5 55
6 -
7 -
8 83, 81
9 97, 94, 97, 94, 98, 97, 90
Đầu Lô tô Huế
0 -
1 10, 18, 17, 11
2 29
3 37, 39, 33, 31, 30
4 46, 45
5 -
6 61
7 73
8 89
9 97, 98, 97
Giải Phú Yên Huế
G.8 42 43
G.7 256 209
G.6 2602 0552 9279 5422 2173 7821
G.5 6353 6488
G.4 86324 38433 13602 03044 38744 15185 66212 89324 98835 13657 29494 91296 04535 65644
G.3 58646 17131 87891 15453
G.2 96667 92372
G.1 79039 49780
G.ĐB 541146 732013
Loto miền Trung 19/08/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 02, 02
1 12
2 24
3 33, 31, 39
4 42, 44, 44, 46, 46
5 56, 52, 53
6 67
7 79
8 85
9 -
Đầu Lô tô Huế
0 09
1 13
2 22, 21, 24
3 35, 35
4 43, 44
5 57, 53
6 -
7 73, 72
8 88, 80
9 94, 96, 91
Giải Phú Yên Huế
G.8 47 24
G.7 851 924
G.6 9232 6858 5538 2826 3721 6362
G.5 9265 9224
G.4 06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891 97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426
G.3 26076 48733 19648 87946
G.2 19158 36028
G.1 43248 63255
G.ĐB 054011 741432
Loto miền Trung 12/08/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 04, 02
1 17, 11
2 -
3 32, 38, 33
4 47, 48
5 51, 58, 58
6 65
7 74, 76
8 87
9 97, 91
Đầu Lô tô Huế
0 06, 05, 03
1 11
2 24, 24, 26, 21, 24, 26, 28
3 32
4 47, 48, 46
5 55
6 62
7 -
8 -
9 94
Giải Phú Yên Huế
G.8 93 04
G.7 144 333
G.6 0466 8220 4708 4544 8236 4782
G.5 2485 4450
G.4 10967 68312 11242 14508 95171 52269 53640 38529 57927 93622 34392 66279 18877 78991
G.3 57128 46583 97361 62123
G.2 55408 06167
G.1 21890 41902
G.ĐB 896433 751830
Loto miền Trung 05/08/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 08, 08, 08
1 12
2 20, 28
3 33
4 44, 42, 40
5 -
6 66, 67, 69
7 71
8 85, 83
9 93, 90
Đầu Lô tô Huế
0 04, 02
1 -
2 29, 27, 22, 23
3 33, 36, 30
4 44
5 50
6 61, 67
7 79, 77
8 82
9 92, 91
Giải Phú Yên Huế
G.8 19 73
G.7 517 358
G.6 7388 8839 0558 6820 2265 3963
G.5 3718 7538
G.4 31888 85945 25998 84747 79842 61007 74353 03654 93252 69764 31617 02092 27692 33822
G.3 57292 05461 74375 00320
G.2 44709 52006
G.1 30418 27507
G.ĐB 879765 118741
Loto miền Trung 29/07/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 07, 09
1 19, 17, 18, 18
2 -
3 39
4 45, 47, 42
5 58, 53
6 61, 65
7 -
8 88, 88
9 98, 92
Đầu Lô tô Huế
0 06, 07
1 17
2 20, 22, 20
3 38
4 41
5 58, 54, 52
6 65, 63, 64
7 73, 75
8 -
9 92, 92

Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế

Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk

Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng

Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị

Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận

Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông

Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum

Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000