logo

Xổ số miền Trung Thứ 2 – XSMT Thứ 2

Giải Phú Yên Huế
G.8 52 03
G.7 390 750
G.6 4870 0728 9093 1147 2657 9857
G.5 0620 3197
G.4 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497
G.3 12696 87466 64034 87491
G.2 16499 44624
G.1 05222 07056
G.ĐB 211496 049708
Đầu Lô tô Phú Yên
0 04, 03
1 -
2 28, 20, 20, 22
3 32
4 44
5 52, 56
6 66
7 70
8 -
9 90, 93, 96, 96, 99, 96
Đầu Lô tô Huế
0 03, 03, 08
1 -
2 24
3 34
4 47
5 50, 57, 57, 55, 56
6 -
7 77
8 87
9 97, 97, 93, 97, 91
Giải Phú Yên Huế
G.8 18 53
G.7 012 557
G.6 4788 3666 4157 9009 8295 4991
G.5 9221 5332
G.4 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227
G.3 89737 22278 32220 07573
G.2 24478 94593
G.1 95313 49726
G.ĐB 370558 204437
Loto miền Trung 17/03/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 04
1 18, 12, 13
2 21, 21, 24
3 32, 39, 37
4 47, 49
5 57, 58
6 66
7 78, 78
8 88
9 -
Đầu Lô tô Huế
0 09, 00, 01
1 -
2 21, 22, 27, 20, 26
3 32, 30, 37
4 -
5 53, 57
6 -
7 73
8 84
9 95, 91, 93
Giải Phú Yên Huế
G.8 87 66
G.7 400 327
G.6 2438 6065 7811 5104 5406 0769
G.5 7735 3922
G.4 02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911
G.3 63604 38905 53577 13298
G.2 74503 72709
G.1 74525 66707
G.ĐB 921241 008663
Loto miền Trung 10/03/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 00, 04, 05, 03
1 11, 18
2 25
3 38, 35, 35, 33
4 41
5 -
6 65, 68
7 72
8 87, 80, 88
9 -
Đầu Lô tô Huế
0 04, 06, 09, 07
1 11
2 27, 22
3 36, 30, 38
4 44, 40
5 -
6 66, 69, 69, 63
7 77
8 -
9 98
Giải Phú Yên Huế
G.8 57 88
G.7 158 274
G.6 9768 2133 8505 6985 0292 8113
G.5 6522 7753
G.4 08291 27146 82277 82994 16065 30149 56457 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733
G.3 10797 01535 98175 54318
G.2 85281 62766
G.1 85627 41847
G.ĐB 365812 614419
Loto miền Trung 03/03/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 05
1 12
2 22, 27
3 33, 35
4 46, 49
5 57, 58, 57
6 68, 65
7 77
8 81
9 91, 94, 97
Đầu Lô tô Huế
0 -
1 13, 12, 18, 19
2 28
3 33
4 46, 47
5 53
6 66
7 74, 75
8 88, 85, 86
9 92, 97, 97
Giải Phú Yên Huế
G.8 34 45
G.7 287 720
G.6 7245 8195 6994 3695 0564 3728
G.5 3624 0757
G.4 84218 38390 37815 58053 19383 18960 43716 20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776
G.3 48986 32175 95296 24175
G.2 92299 77440
G.1 48939 73401
G.ĐB 367304 907297
Loto miền Trung 24/02/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 04
1 18, 15, 16
2 24
3 34, 39
4 45
5 53
6 60
7 75
8 87, 83, 86
9 95, 94, 90, 99
Đầu Lô tô Huế
0 01
1 -
2 20, 28, 23
3 -
4 45, 40, 40
5 57, 56
6 64, 69, 68
7 73, 76, 75
8 -
9 95, 96, 97
Giải Phú Yên Huế
G.8 00 13
G.7 993 269
G.6 4780 8576 4138 1862 9044 0706
G.5 3675 2576
G.4 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643
G.3 62719 94904 48433 47403
G.2 53490 82982
G.1 74032 56737
G.ĐB 501959 072853
Loto miền Trung 17/02/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 00, 04
1 19
2 27
3 38, 32, 32
4 -
5 59
6 65, 63
7 76, 75, 73, 74
8 80
9 93, 99, 90
Đầu Lô tô Huế
0 06, 03, 01, 03
1 13
2 -
3 34, 31, 37, 33, 37
4 44, 43
5 53
6 69, 62
7 76, 70
8 82
9 -
Giải Phú Yên Huế
G.8 84 39
G.7 315 952
G.6 4615 5089 8020 8651 2323 9194
G.5 0653 9328
G.4 73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595
G.3 94914 94463 84326 22245
G.2 04349 16982
G.1 64199 57819
G.ĐB 333703 578142
Loto miền Trung 10/02/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 03
1 15, 15, 14
2 20
3 36, 38
4 48, 49
5 53, 57
6 63, 63
7 -
8 84, 89, 81, 84
9 99
Đầu Lô tô Huế
0 00
1 19
2 23, 28, 25, 26
3 39, 37
4 49, 45, 42
5 52, 51
6 68
7 -
8 82
9 94, 96, 95

Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế

Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk

Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng

Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị

Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận

Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông

Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum

Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000