logo

Xổ số miền Trung Thứ 2 – XSMT Thứ 2

Giải Phú Yên Huế
G.8 55 60
G.7 320 432
G.6 9528 3134 9987 9699 5609 5009
G.5 6135 9988
G.4 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995
G.3 65366 14376 74420 92593
G.2 18574 87784
G.1 54473 84642
G.ĐB 356594 759442
Quảng cáo
Đầu Lô tô Phú Yên
0 00
1 11, 17
2 20, 28, 25
3 34, 35
4 -
5 55, 52, 50
6 66
7 76, 74, 73
8 87, 82
9 94
Đầu Lô tô Huế
0 09, 09, 03
1 16
2 20
3 32, 35
4 46, 42, 42
5 -
6 60, 64
7 77
8 88, 84
9 99, 95, 93
Giải Phú Yên Huế
G.8 05 91
G.7 246 521
G.6 5739 4164 4911 5927 3206 3488
G.5 4341 1770
G.4 15151 03008 18904 99471 52423 69027 57519 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800
G.3 00353 14150 36309 48728
G.2 90538 30227
G.1 84668 42288
G.ĐB 000927 857798
Loto miền Trung 11/08/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 05, 08, 04
1 11, 19
2 23, 27, 27
3 39, 38
4 46, 41
5 51, 53, 50
6 64, 68
7 71
8 -
9 -
Đầu Lô tô Huế
0 06, 04, 00, 09
1 -
2 21, 27, 27, 28, 27
3 35
4 -
5 -
6 -
7 70
8 88, 80, 87, 88
9 91, 98, 98
Giải Phú Yên Huế
G.8 44 37
G.7 659 148
G.6 6894 5500 8820 0854 1943 9284
G.5 0719 5787
G.4 34491 26488 95351 86762 52691 90961 67566 50602 19259 08700 90860 26861 18123 59110
G.3 06394 34978 62267 21924
G.2 28927 74892
G.1 26268 67524
G.ĐB 184298 805287
Loto miền Trung 04/08/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 00
1 19
2 20, 27
3 -
4 44
5 59, 51
6 62, 61, 66, 68
7 78
8 88
9 94, 91, 91, 94, 98
Đầu Lô tô Huế
0 02, 00
1 10
2 23, 24, 24
3 37
4 48, 43
5 54, 59
6 60, 61, 67
7 -
8 84, 87, 87
9 92
Giải Phú Yên Huế
G.8 92 54
G.7 038 437
G.6 1783 8432 3493 1683 1136 9097
G.5 8276 1980
G.4 35285 23082 82764 39705 21566 20433 52277 03114 26106 86915 68717 09883 17862 70654
G.3 33919 53526 48248 84111
G.2 62871 44999
G.1 65491 16676
G.ĐB 533630 996682
Loto miền Trung 28/07/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 05
1 19
2 26
3 38, 32, 33, 30
4 -
5 -
6 64, 66
7 76, 77, 71
8 83, 85, 82
9 92, 93, 91
Đầu Lô tô Huế
0 06
1 14, 15, 17, 11
2 -
3 37, 36
4 48
5 54, 54
6 62
7 76
8 83, 80, 83, 82
9 97, 99
Giải Phú Yên Huế
G.8 59 17
G.7 553 145
G.6 4643 5818 7103 9093 6492 9899
G.5 0720 3508
G.4 78646 69368 99888 59821 28298 06774 24663 40024 43364 01818 52135 16776 69778 45638
G.3 92201 62373 19164 44033
G.2 49477 20647
G.1 83582 73730
G.ĐB 139497 212972
Loto miền Trung 21/07/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 03, 01
1 18
2 20, 21
3 -
4 43, 46
5 59, 53
6 68, 63
7 74, 73, 77
8 88, 82
9 98, 97
Đầu Lô tô Huế
0 08
1 17, 18
2 24
3 35, 38, 33, 30
4 45, 47
5 -
6 64, 64
7 76, 78, 72
8 -
9 93, 92, 99
Giải Phú Yên Huế
G.8 16 07
G.7 760 547
G.6 3225 4047 3530 4772 5719 1482
G.5 3511 2882
G.4 43438 46489 97583 89308 74931 97114 93573 35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601
G.3 90854 03311 54553 41705
G.2 65262 02718
G.1 69769 35529
G.ĐB 305303 348526
Loto miền Trung 14/07/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 08, 03
1 16, 11, 14, 11
2 25
3 30, 38, 31
4 47
5 54
6 60, 62, 69
7 73
8 89, 83
9 -
Đầu Lô tô Huế
0 07, 09, 01, 05
1 19, 18
2 29, 26
3 -
4 47, 43, 44
5 53
6 66
7 72, 74
8 82, 82
9 90
Giải Phú Yên Huế
G.8 67 17
G.7 949 392
G.6 8830 7332 6636 6172 9615 0769
G.5 2472 8688
G.4 26084 49801 83096 26127 89414 73104 80832 48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865
G.3 78646 70370 94896 17411
G.2 44996 86822
G.1 96899 63543
G.ĐB 752720 790067
Loto miền Trung 07/07/2025
Đầu Lô tô Phú Yên
0 01, 04
1 14
2 27, 20
3 30, 32, 36, 32
4 49, 46
5 -
6 67
7 72, 70
8 84
9 96, 96, 99
Đầu Lô tô Huế
0 06
1 17, 15, 13, 13, 11
2 22
3 -
4 44, 43
5 -
6 69, 65, 67
7 72
8 88
9 92, 98, 98, 96

Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế

Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk

Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng

Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị

Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận

Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông

Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum

Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000