logo

Xổ số miền Trung Thứ 2 – XSMT Thứ 2

Giải Phú Yên Huế
G.8 73 39
G.7 524 927
G.6 0994 1791 7471 5645 1106 2185
G.5 1239 6258
G.4 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937
G.3 26585 32733 14783 28095
G.2 28994 89767
G.1 92990 05382
G.ĐB 531363 651413
Quảng cáo
Đầu Lô tô Phú Yên
0 -
1 -
2 24, 26
3 39, 31, 30, 33
4 -
5 57
6 68, 66, 63
7 73, 71
8 85
9 94, 91, 95, 94, 90
Đầu Lô tô Huế
0 06, 02
1 13, 13
2 27
3 39, 34, 37
4 45, 46
5 58, 51
6 67
7 -
8 85, 83, 82
9 90, 95
Giải Phú Yên Huế
G.8 19 21
G.7 948 523
G.6 5798 0130 5336 8920 0048 4221
G.5 0196 8638
G.4 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997
G.3 69648 67850 87857 34155
G.2 36608 75739
G.1 37999 89510
G.ĐB 106477 979599
Quảng cáo
Loto miền Trung 15/07/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 08
1 19
2 29
3 30, 36, 35
4 48, 41, 48
5 55, 50
6 -
7 77
8 80
9 98, 96, 97, 97, 99
Đầu Lô tô Huế
0 07
1 10, 10
2 21, 23, 20, 21, 21
3 38, 39
4 48
5 58, 57, 55
6 -
7 78
8 -
9 96, 97, 99
Giải Phú Yên Huế
G.8 35 11
G.7 926 714
G.6 2327 0145 9004 3558 7980 0854
G.5 2904 7128
G.4 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805
G.3 72094 14854 21643 19676
G.2 82183 77483
G.1 91387 10538
G.ĐB 174608 778965
Loto miền Trung 08/07/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 04, 04, 06, 08
1 19
2 26, 27
3 35, 37
4 45, 49
5 56, 54
6 -
7 -
8 86, 84, 83, 87
9 94
Đầu Lô tô Huế
0 00, 05
1 11, 14
2 28, 26, 25
3 38
4 43
5 58, 54
6 65
7 76
8 80, 82, 83
9 95, 97
Giải Phú Yên Huế
G.8 03 19
G.7 667 375
G.6 1588 9027 1796 8007 5668 8187
G.5 0079 6078
G.4 47096 85531 53962 04237 70845 58895 16173 89888 49599 10534 28082 09494 21404 97610
G.3 28038 07489 65787 28256
G.2 81438 77016
G.1 33060 13262
G.ĐB 881691 459623
Loto miền Trung 01/07/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 03
1 -
2 27
3 31, 37, 38, 38
4 45
5 -
6 67, 62, 60
7 79, 73
8 88, 89
9 96, 96, 95, 91
Đầu Lô tô Huế
0 07, 04
1 19, 10, 16
2 23
3 34
4 -
5 56
6 68, 62
7 75, 78
8 87, 88, 82, 87
9 99, 94
Giải Phú Yên Huế
G.8 80 04
G.7 778 665
G.6 6660 8003 1648 6037 1930 8620
G.5 1909 7000
G.4 51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097 52905 98639 96674 53911 33094 20402 84154
G.3 22649 62947 75836 73803
G.2 82558 33681
G.1 12708 17380
G.ĐB 093379 442394
Loto miền Trung 24/06/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 03, 09, 08
1 16, 17
2 21
3 -
4 48, 42, 49, 47
5 55, 58
6 60
7 78, 79, 79
8 80
9 97
Đầu Lô tô Huế
0 04, 00, 05, 02, 03
1 11
2 20
3 37, 30, 39, 36
4 -
5 54
6 65
7 74
8 81, 80
9 94, 94
Giải Phú Yên Huế
G.8 52 32
G.7 310 928
G.6 3809 1169 7186 7116 3647 1460
G.5 2208 4272
G.4 65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668 39019 23255 94294 90867 33123 64482 36597
G.3 27812 63341 85797 94559
G.2 35684 01208
G.1 35603 88849
G.ĐB 242677 208827
Loto miền Trung 17/06/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 09, 08, 03
1 10, 12, 15, 12
2 -
3 -
4 48, 41
5 52
6 69, 61, 62, 68
7 71, 77
8 86, 84
9 -
Đầu Lô tô Huế
0 08
1 16, 19
2 28, 23, 27
3 32
4 47, 49
5 55, 59
6 60, 67
7 72
8 82
9 94, 97, 97
Giải Phú Yên Huế
G.8 79 40
G.7 450 114
G.6 9718 6270 1081 7409 8934 3923
G.5 1177 6686
G.4 50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189
G.3 62666 93448 68183 98232
G.2 39039 03817
G.1 07448 18803
G.ĐB 248292 461491
Loto miền Trung 10/06/2024
Đầu Lô tô Phú Yên
0 -
1 18
2 -
3 39
4 49, 48, 48
5 50, 53, 56
6 66
7 79, 70, 77, 79, 75, 74
8 81
9 90, 92
Đầu Lô tô Huế
0 09, 03
1 14, 10, 17
2 23
3 34, 30, 31, 32
4 40, 43
5 -
6 63
7 -
8 86, 89, 83
9 97, 91

Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế

Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk

Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng

Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị

Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận

Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông

Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum

Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).

Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải nhất 30.000.000 5 số 10
Giải nhì 15.000.000 5 số 10
Giải ba 10.000.000 5 số 20
Giải tư 3.000.000 5 số 70
Giải năm 1.000.000 4 số 100
Giải sáu 400.000 4 số 300
Giải bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000