
Xổ số miền Bắc 01-04-2023
Mã | 10PE 11PE 12PE 14PE 2PE 9PE |
ĐB | 70344 |
G.1 | 29158 |
G.2 | 24102 22255 |
G.3 | 23385 08995 78861 88142 93756 42929 |
G.4 | 0962 4828 0948 7865 |
G.5 | 5076 2309 1465 4650 5070 1375 |
G.6 | 549 093 772 |
G.7 | 09 18 34 91 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 01/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,09 ,09 |
1 | 18 |
2 | 29 ,28 |
3 | 34 |
4 | 44 ,42 ,48 ,49 |
5 | 58 ,55 ,56 ,50 |
6 | 61 ,62 ,65 ,65 |
7 | 76 ,70 ,75 ,72 |
8 | 85 |
9 | 95 ,93 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |