
Xổ số miền Bắc 05-04-2023
Mã | 11PA 13PA 14PA 16PA 17PA 5PA 7PA 8PA |
ĐB | 96226 |
G.1 | 95972 |
G.2 | 01247 51881 |
G.3 | 41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
G.4 | 4359 4886 1952 1114 |
G.5 | 6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
G.6 | 379 127 366 |
G.7 | 85 26 25 55 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 05/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 |
1 | 15 ,14 ,14 ,13 ,14 |
2 | 26 ,20 ,27 ,26 ,25 |
3 | |
4 | 47 ,49 ,49 |
5 | 59 ,59 ,52 ,59 ,58 ,55 |
6 | 66 |
7 | 72 ,76 ,79 |
8 | 81 ,86 ,85 |
9 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |