Xổ số miền Bắc 06-02-2024
Mã | 13FQ 15FQ 18FQ 19FQ 1FQ 2FQ 3FQ 9FQ |
ĐB | 91267 |
G.1 | 65567 |
G.2 | 49583 27981 |
G.3 | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
G.4 | 1990 1136 7461 6895 |
G.5 | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
G.6 | 017 320 886 |
G.7 | 52 59 84 15 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 06/02/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,09 ,06 |
1 | 11 ,12 ,10 ,17 ,15 |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 41 ,46 |
5 | 57 ,52 ,59 |
6 | 67 ,67 ,61 |
7 | 73 |
8 | 83 ,81 ,86 ,84 |
9 | 92 ,90 ,95 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |