Xổ số miền Bắc 06-04-2022
Mã | 15UQ 1UQ 3UQ 5UQ 7UQ 8UQ |
ĐB | 17538 |
G.1 | 92002 |
G.2 | 23026 19281 |
G.3 | 15536 30966 76124 63497 38508 09445 |
G.4 | 8110 3470 8595 8727 |
G.5 | 4983 8106 4390 9195 4331 5328 |
G.6 | 171 667 338 |
G.7 | 43 88 92 11 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 06/04/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,08 ,06 |
1 | 10 ,11 |
2 | 26 ,24 ,27 ,28 |
3 | 38 ,36 ,31 ,38 |
4 | 45 ,43 |
5 | |
6 | 66 ,67 |
7 | 70 ,71 |
8 | 81 ,83 ,88 |
9 | 97 ,95 ,90 ,95 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |