
Xổ số miền Bắc 10-11-2022
Mã | 11GZ 1GZ 2GZ 3GZ 4GZ 8GZ |
ĐB | 71610 |
G.1 | 89551 |
G.2 | 25825 57592 |
G.3 | 04061 27766 63457 55406 80996 71332 |
G.4 | 4220 8664 4267 0323 |
G.5 | 1489 4707 5990 1175 9767 6607 |
G.6 | 536 385 828 |
G.7 | 32 64 98 25 |
Loto miền Bắc 10/11/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,07 ,07 |
1 | 10 |
2 | 25 ,20 ,23 ,28 ,25 |
3 | 32 ,36 ,32 |
4 | |
5 | 51 ,57 |
6 | 61 ,66 ,64 ,67 ,67 ,64 |
7 | 75 |
8 | 89 ,85 |
9 | 92 ,96 ,90 ,98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |