Xổ số miền Bắc 11-01-2022
Mã | 11QT 15QT 3QT 4QT 5QT 9QT |
ĐB | 55427 |
G.1 | 66440 |
G.2 | 04497 26217 |
G.3 | 87288 28816 41205 76738 17789 59707 |
G.4 | 3224 5561 6035 1109 |
G.5 | 7052 3158 2352 9539 6108 4431 |
G.6 | 252 489 803 |
G.7 | 89 10 02 99 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 11/01/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,07 ,09 ,08 ,03 ,02 |
1 | 17 ,16 ,10 |
2 | 27 ,24 |
3 | 38 ,35 ,39 ,31 |
4 | 40 |
5 | 52 ,58 ,52 ,52 |
6 | 61 |
7 | |
8 | 88 ,89 ,89 ,89 |
9 | 97 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |