Xổ số miền Bắc 11-04-2022
Mã | 10UX 12UX 15UX 3UX 8UX 9UX |
ĐB | 86317 |
G.1 | 12274 |
G.2 | 88441 84090 |
G.3 | 61734 29101 64471 03818 43846 07800 |
G.4 | 7610 3964 0958 7772 |
G.5 | 5770 7716 3831 4011 4006 9343 |
G.6 | 383 948 701 |
G.7 | 21 31 35 40 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 11/04/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,00 ,06 ,01 |
1 | 17 ,18 ,10 ,16 ,11 |
2 | 21 |
3 | 34 ,31 ,31 ,35 |
4 | 41 ,46 ,43 ,48 ,40 |
5 | 58 |
6 | 64 |
7 | 74 ,71 ,72 ,70 |
8 | 83 |
9 | 90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |