Xổ số miền Bắc 13-04-2022
Mã | 11UZ 13UZ 14UZ 1UZ 2UZ 7UZ |
ĐB | 76864 |
G.1 | 80616 |
G.2 | 87435 72823 |
G.3 | 46453 68170 37417 88526 94328 85281 |
G.4 | 3462 6516 8295 3537 |
G.5 | 9894 4113 2186 5966 8241 6819 |
G.6 | 445 650 682 |
G.7 | 71 33 83 39 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 13/04/2022
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 16 ,17 ,16 ,13 ,19 |
2 | 23 ,26 ,28 |
3 | 35 ,37 ,33 ,39 |
4 | 41 ,45 |
5 | 53 ,50 |
6 | 64 ,62 ,66 |
7 | 70 ,71 |
8 | 81 ,86 ,82 ,83 |
9 | 95 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |