Xổ số miền Bắc 16-01-2020
Mã | 10BV 12BV 14BV |
ĐB | 72782 |
G.1 | 22594 |
G.2 | 39470 47122 |
G.3 | 93338 58150 78231 16644 36281 68512 |
G.4 | 5160 5620 1592 3662 |
G.5 | 4591 6532 0312 9899 2437 1629 |
G.6 | 189 483 518 |
G.7 | 93 71 64 19 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 16/01/2020
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 12 ,12 ,18 ,19 |
2 | 22 ,20 ,29 |
3 | 38 ,31 ,32 ,37 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 60 ,62 ,64 |
7 | 70 ,71 |
8 | 82 ,81 ,89 ,83 |
9 | 94 ,92 ,91 ,99 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |