Xổ số miền Bắc 16-04-2022
Mã | 10VC 11VC 15VC 1VC 2VC 7VC |
ĐB | 36554 |
G.1 | 94220 |
G.2 | 71581 97927 |
G.3 | 99808 50345 90346 35469 62210 48173 |
G.4 | 1377 6536 3890 3566 |
G.5 | 8883 4491 5181 6270 4680 0369 |
G.6 | 269 085 602 |
G.7 | 48 81 98 94 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 16/04/2022
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,02 |
1 | 10 |
2 | 20 ,27 |
3 | 36 |
4 | 45 ,46 ,48 |
5 | 54 |
6 | 69 ,66 ,69 ,69 |
7 | 73 ,77 ,70 |
8 | 81 ,83 ,81 ,80 ,85 ,81 |
9 | 90 ,91 ,98 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |