Xổ số miền Bắc 16-09-2025
| Mã | 11NU 15NU 1NU 2NU 5NU 9NU | 
| ĐB | 17705 | 
| G.1 | 13036 | 
| G.2 | 76900 78768 | 
| G.3 | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 | 
| G.4 | 7391 8287 4952 3145 | 
| G.5 | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 | 
| G.6 | 479 389 851 | 
| G.7 | 12 29 11 33 | 
Loto miền Bắc  16/09/2025
						
                            | Đầu | Lô tô | 
| 0 | 05 ,00 | 
| 1 | 12 ,11 | 
| 2 | 27 ,21 ,20 ,26 ,22 ,25 ,29 | 
| 3 | 36 ,30 ,33 | 
| 4 | 45 | 
| 5 | 52 ,51 | 
| 6 | 68 | 
| 7 | 71 ,70 ,72 ,79 | 
| 8 | 87 ,89 | 
| 9 | 96 ,91 ,92 | 
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
						
					Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng)  | 
                        Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng)  | 
                    
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 | 
| Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 | 
| Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 | 
| Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 | 
| Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 | 
| Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 | 
| Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 | 
| Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 | 
| Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 | 
| Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |