
Xổ số miền Bắc 18-08-2023
Mã | 10XP 11XP 14XP 1XP 2XP 9XP |
ĐB | 47887 |
G.1 | 39986 |
G.2 | 56065 51191 |
G.3 | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
G.4 | 1199 2768 7762 8443 |
G.5 | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
G.6 | 817 684 758 |
G.7 | 82 65 04 85 |
Loto miền Bắc 18/08/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,04 |
1 | 18 ,13 ,17 |
2 | 20 ,29 |
3 | 36 |
4 | 47 ,43 |
5 | 59 ,55 ,59 ,58 |
6 | 65 ,68 ,62 ,65 ,65 |
7 | |
8 | 87 ,86 ,89 ,84 ,82 ,85 |
9 | 91 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |