Xổ số miền Bắc 18-09-2025
| Mã | 10NS 13NS 15NS 4NS 6NS 9NS |
| ĐB | 44450 |
| G.1 | 80569 |
| G.2 | 92755 04311 |
| G.3 | 59382 41688 10274 21670 71800 00402 |
| G.4 | 9009 2018 3546 8513 |
| G.5 | 1771 0965 6776 0623 7173 9530 |
| G.6 | 475 989 682 |
| G.7 | 69 93 05 59 |
Loto miền Bắc 18/09/2025
| Đầu | Lô tô |
| 0 | 00 ,02 ,09 ,05 |
| 1 | 11 ,18 ,13 |
| 2 | 23 |
| 3 | 30 |
| 4 | 46 |
| 5 | 50 ,55 ,59 |
| 6 | 69 ,65 ,69 |
| 7 | 74 ,70 ,71 ,76 ,73 ,75 |
| 8 | 82 ,88 ,89 ,82 |
| 9 | 93 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
| Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
| Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
| Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
| Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
| Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
| Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
| Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
| Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
| Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |