Xổ số miền Bắc 20-04-2023
Mã | 11QG 12QG 14QG 1QG 20QG 6QG 8QG 9QG |
ĐB | 24623 |
G.1 | 35847 |
G.2 | 45787 01860 |
G.3 | 60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
G.4 | 9147 8938 7278 4241 |
G.5 | 5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
G.6 | 331 135 823 |
G.7 | 00 46 30 93 |
Loto miền Bắc 20/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 |
1 | 14 ,11 ,17 |
2 | 23 ,29 ,21 ,23 |
3 | 39 ,38 ,31 ,35 ,30 |
4 | 47 ,47 ,41 ,48 ,46 |
5 | 59 |
6 | 60 ,67 |
7 | 72 ,78 |
8 | 87 ,86 |
9 | 91 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |