Xổ số miền Bắc 23-06-2024
Mã | 10NZ 11NZ 12NZ 19NZ 20NZ 5NZ 8NZ 9NZ |
ĐB | 28501 |
G.1 | 82333 |
G.2 | 70755 12632 |
G.3 | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
G.4 | 3608 4908 3979 2964 |
G.5 | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
G.6 | 582 872 699 |
G.7 | 16 36 43 49 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 23/06/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,08 ,08 ,05 ,02 |
1 | 12 ,16 |
2 | |
3 | 33 ,32 ,32 ,36 |
4 | 43 ,49 |
5 | 55 ,57 ,55 ,59 |
6 | 65 ,64 |
7 | 79 ,78 ,79 ,72 |
8 | 82 |
9 | 96 ,94 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |