
Xổ số miền Bắc 26-03-2023
Mã | 11PM 2PM 3PM 4PM 6PM 7PM |
ĐB | 57765 |
G.1 | 81664 |
G.2 | 81817 24222 |
G.3 | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
G.4 | 4102 2973 6263 6666 |
G.5 | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
G.6 | 895 560 344 |
G.7 | 30 52 63 13 |
Loto miền Bắc 26/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,02 |
1 | 17 ,10 ,13 |
2 | 22 ,23 |
3 | 34 ,30 |
4 | 46 ,44 |
5 | 52 |
6 | 65 ,64 ,63 ,66 ,66 ,60 ,60 ,63 |
7 | 70 ,71 ,73 ,78 |
8 | 89 ,88 |
9 | 95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |