
Xổ số miền Bắc 30-03-2023
Mã | 11PG 14PG 2PG 4PG 6PG 9PG |
ĐB | 11504 |
G.1 | 13132 |
G.2 | 43820 11937 |
G.3 | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
G.4 | 9812 8664 1685 4375 |
G.5 | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
G.6 | 374 236 642 |
G.7 | 17 95 41 89 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 30/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 04 |
1 | 16 ,18 ,12 ,13 ,17 |
2 | 20 ,23 ,23 ,29 |
3 | 32 ,37 ,39 ,36 |
4 | 45 ,40 ,42 ,41 |
5 | |
6 | 64 |
7 | 75 ,70 ,74 |
8 | 86 ,85 ,89 |
9 | 94 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |