Xổ số miền Nam ngày 19-03-2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
G.8 | 11 | 47 | 13 |
G.7 | 201 | 067 | 907 |
G.6 | 8959 8735 4483 | 3901 7963 2470 | 4664 9832 1189 |
G.5 | 5471 | 6699 | 9936 |
G.4 | 07116 19468 21469 16427 08088 12250 53079 | 79711 10285 12816 79938 87127 05080 53579 | 14350 76240 94518 24863 32230 71455 91910 |
G.3 | 11636 13006 | 97503 17921 | 99725 09771 |
G.2 | 39965 | 66427 | 75694 |
G.1 | 52077 | 81560 | 92194 |
G.ĐB | 118289 | 215010 | 441539 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 19/03/2021
Đầu | Lô tô Vĩnh Long |
0 | 01 ,06 |
1 | 11 ,16 |
2 | 27 |
3 | 35 ,36 |
4 | |
5 | 59 ,50 |
6 | 68 ,69 ,65 |
7 | 71 ,79 ,77 |
8 | 83 ,88 ,89 |
9 |
Đầu | Lô tô Bình Dương |
0 | 01 ,03 |
1 | 11 ,16 ,10 |
2 | 27 ,21 ,27 |
3 | 38 |
4 | 47 |
5 | |
6 | 67 ,63 ,60 |
7 | 70 ,79 |
8 | 85 ,80 |
9 | 99 |
Đầu | Lô tô Trà Vinh |
0 | 07 |
1 | 13 ,18 ,10 |
2 | 25 |
3 | 32 ,36 ,30 ,39 |
4 | 40 |
5 | 50 ,55 |
6 | 64 ,63 |
7 | 71 |
8 | 89 |
9 | 94 ,94 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |