
Xổ số miền Nam ngày 23-01-2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 33 | 38 | 11 |
G.7 | 735 | 268 | 723 |
G.6 | 6837 7526 4177 | 4162 7760 1884 | 6836 2442 5335 |
G.5 | 0006 | 5839 | 5010 |
G.4 | 00556 25563 24722 70087 54307 52874 46694 | 41470 30057 71748 86494 76524 36842 94165 | 65593 20112 06479 60247 21215 65051 07439 |
G.3 | 34565 55651 | 06978 70855 | 27741 36372 |
G.2 | 24213 | 78004 | 98686 |
G.1 | 23955 | 08505 | 42726 |
G.ĐB | 929647 | 241081 | 114916 |
Bảng loto miền Nam 23/01/2023
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 06 ,07 |
1 | 13 |
2 | 26 ,22 |
3 | 33 ,35 ,37 |
4 | 47 |
5 | 56 ,51 ,55 |
6 | 63 ,65 |
7 | 77 ,74 |
8 | 87 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | 04 ,05 |
1 | |
2 | 24 |
3 | 38 ,39 |
4 | 48 ,42 |
5 | 57 ,55 |
6 | 68 ,62 ,60 ,65 |
7 | 70 ,78 |
8 | 84 ,81 |
9 | 94 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | |
1 | 11 ,10 ,12 ,15 ,16 |
2 | 23 ,26 |
3 | 36 ,35 ,39 |
4 | 42 ,47 ,41 |
5 | 51 |
6 | |
7 | 79 ,72 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |